Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.45355
TS Trương Quốc Kỳ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Thị Thanh Ngân, Nguyễn Đức Quỳnh Châu, Nguyễn Thu Thảo, Trương Quốc Kỳ Tạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trương Quốc Kỳ, Trần Thị Phương Anh Tạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trương Quốc Kỳ, Trần Thị Phương Anh Tạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tối ưu hóa quy trình chiết Triterpenoid và Polyphenol từ nấm Linh Chi đỏ (Ganoderma lucidum) Lê Nhất Linh, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Hà Phúc Tâm, Trương Quốc KỳTạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Đăng Thoại, Nguyễn Thị Xuân Thùy, Trương Quốc Kỳ Tạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Thị Bảo Ngọc, Trần Thị Phương Anh, Trương Quốc Kỳ Tạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nghiên cứu bào chế viên nén hai lớp chứa diclofenac natri phóng thích hoạt chất có kiểm soát Đỗ Minh Thanh, Trần Tiến Trình, Lê Huỳnh Nguyên Thảo, Nguyễn Vũ Tâm Như, Trương Quốc Kỳ, Nguyễn Văn Hiển, Phan Hoàng LongTạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Bào chế và xây dựng tiêu chuẩn cơ sở của kem dưỡng da có nguồn gốc tự nhiên Lưu Nguyễn Cẩm Thi, Nguyễn Hà Phúc Tâm, Nguyễn Thị Xuân Thùy, Trương Quốc KỳTạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trương Quốc Kỳ; Nguyễn Văn Dũng; Nguyễn Văn Đức Tiến; Nguyễn Đức Tuấn Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [10] |
Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Đăng Thoại, Nguyễn Thị Xuân Thùy, Trương Quốc Kỳ Tạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch, Số 5, trang 48 - 55 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tối ưu hóa quy trình chiết Triterpenoid và Polyphenol từ nấm Linh Chi đỏ (Ganoderma lucidum) Lê Nhất Linh, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Hà Phúc Tâm, Trương Quốc KỳTạp chí Y Dược học Phạm Ngọc Thạch, Số 5, trang 106 - 114 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Tường Vi, Trương Quốc Kỳ Y học thành phố Hồ Chí Minh, Tập 24, Số 3, trang 201 - 206 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trương Quốc Kỳ, Võ Hoàng Nam, Nguyễn An Công, Đặng Minh Đức Y Học TP. Hồ Chí Minh, Số 3, trang 378 - 383 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Trương Quốc Kỳ, Nguyễn Thị Tường Vi, Sang Seol Jeon, Kyeong Ho Kim Y Học TP. Hồ Chí Minh, Số 3, trang 372 - 377 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Trương Quốc Kỳ, Nguyễn Thị Tường Vi, Kyeong Ho Kim Y Học TP. Hồ Chí Minh, Số 3, trang 366 - 371 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Xây dựng quy trình định lượng nystatin bằng phương pháp HPLC Bùi Nguyễn Như Quỳnh, Trần Anh Vũ, Nguyễn Đinh Nga, Trương Quốc KỳTẠP CHÍ DƯỢC HỌC, SỐ 520 NĂM 59, trang 49 - 53 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghiên cứu cải thiện độ tan cao đặc quả khổ qua rừng (Momordica charantia L. var. abbreviata Ser.) Nguyễn Thị Mai, Trần Anh Vũ, Nguyễn Thiện Hải, Trương Quốc KỳTẠP CHÍ DƯỢC HỌC, SỐ 519 NĂM 59, trang 75 - 80 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Xuan-Lan Mai, Yusung Choi, Quoc-Ky Truong, Thi-Ngoc-Van Nguyen, Sang Beom Han, and Kyeong Ho Kim ANALYTICAL SCIENCE & TECHNOLOGY, Vol. 33, No. 4, 169-176 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Yusung Choi, Thuy-Vy Pham, Xuan-Lan Mai, Quoc-Ky Truong, Thi-Anh-Tuyet Le, Thi-Ngoc-Van Nguyen, Gunhee Lee, Jong-Seong Kang, Woongchon Mar, and Kyeong Ho Kim ANALYTICAL SCIENCE & TECHNOLOGY, Vol. 32 No. 5, 185-195 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Haejong Jang, Xuan-Lan Mai, Gunhee Lee, Jae Hyoung Ahn, Jongsook Rhee, Quoc-Ky Truong, Dinh Vinh, Jongki Hong, and Kyeong Ho Kim Mass Spectrometry Letters, vol.9, No. 4, pages 95 -99 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Determination of S-(-)-lansoprazole in dexlansoprazole preparation by capillary zone electrophoresis Hyun Kyu Chung, Quoc-Ky Truong, Xuan-Lan Mai, Yusung Choi, Jong-Seong Kang, Woongchon Mar and Kyeong Ho KimArchives of Pharmacal Research, volume 40, pages 962–971 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Determination of urazamide in pharmaceutical preparation with room temperature ionic liquid Narae Seo, Yoo Rim Lee, Hyun Sun Park, Quoc-Ky Truong, Jae Yong Lee, Hyun Kyu Chung, Yusung Choi, Byeonghee Kim, Sang Beom Han and Kyeong Ho KimArchives of Pharmacal Research, volume 40, pages 364–372 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Miri Kim, Su Kyung Yu, Quoc-Ky Truong, Xuan Lan Mai, Hyun Kyu Chung, Jong Seong Kang and Kyeong Ho Kim Archives of Pharmacal Researc 40, 373 - 381 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Quoc-Ky Truong, Xuan Lan Mai, Jae Yong Lee, Jongsook Rhee, Dinh Vinh, Jongki Hong and Kyeong Ho Kim Archives of Pharmacal Research, 41, 285, 530 - 543 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Alternative chromatographic method for the assay test of terbutaline and salbutamol using ionic liquid assisted aqueous mobile phase Xuan-Lan Mai, Yusung Choi, Quoc-Ky Truong, Thi-Ngoc-Van Nguyen, Sang Beom Han, and Kyeong Ho KimANALYTICAL SCIENCE & TECHNOLOGY, Vol. 33, No. 4, 169-176 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1225-0163 |
| [26] |
Cyclodextrins’ effect on the enatioseparation of some PPIs and capillary electrophoresis method development for determining rabeprazole enantiomers Yusung Choi, Thuy-Vy Pham, Xuan-Lan Mai, Quoc-Ky Truong, Thi-Anh-Tuyet Le, Thi-Ngoc-Van Nguyen, Gunhee Lee, Jong-Seong Kang, Woongchon Mar, and Kyeong Ho KimANALYTICAL SCIENCE & TECHNOLOGY, Vol. 32 No. 5, 185-195 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1225-0163 |
| [27] |
Determination of rabeprazole enantiomers in commercial tablets using immobilized cellulose-based stationary phase Miri Kim, Su Kyung Yu, Quoc-Ky Truong, Xuan Lan Mai, Hyun Kyu Chung, Jong Seong Kang and Kyeong Ho KimArchives of Pharmacal Researc 40, 373 - 381 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0253-6269 |
| [28] |
Determination of S-(-)-lansoprazole in dexlansoprazole preparation by capillary zone electrophoresis Hyun Kyu Chung, Quoc-Ky Truong, Xuan-Lan Mai, Yusung Choi, Jong-Seong Kang, Woongchon Mar and Kyeong Ho KimArchives of Pharmacal Research, volume 40, pages 962–971 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0253-6269 |
| [29] |
Determination of urazamide in pharmaceutical preparation with room temperature ionic liquid Narae Seo, Yoo Rim Lee, Hyun Sun Park, Quoc-Ky Truong, Jae Yong Lee, Hyun Kyu Chung, Yusung Choi, Byeonghee Kim, Sang Beom Han and Kyeong Ho KimArchives of Pharmacal Research, volume 40, pages 364–372 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0253-6269 |
| [30] |
Nghiên cứu cải thiện độ tan cao đặc quả khổ qua rừng (Momordica charantia L. var. abbreviata Ser.) Nguyễn Thị Mai, Trần Anh Vũ, Nguyễn Thiện Hải, Trương Quốc KỳTẠP CHÍ DƯỢC HỌC, SỐ 519 NĂM 59, trang 75 - 80 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [31] |
Simultaneous determination of 14 oral antihyperglycaemic drugs in human urine by liquid chromatography–tandem mass spectrometry Quoc-Ky Truong, Xuan Lan Mai, Jae Yong Lee, Jongsook Rhee, Dinh Vinh, Jongki Hong and Kyeong Ho KimArchives of Pharmacal Research, 41, 285, 530 - 543 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0253-6269 |
| [32] |
Simultaneous Determination of Statins in Human Urine by Dilute-and-ShootLiquid Chromatography-Mass Spectrometry Haejong Jang, Xuan-Lan Mai, Gunhee Lee, Jae Hyoung Ahn, Jongsook Rhee, Quoc-Ky Truong, Dinh Vinh, Jongki Hong, and Kyeong Ho KimMass Spectrometry Letters, vol.9, No. 4, pages 95 -99 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2233-4203 |
| [33] |
Xây dựng quy trình định lượng nystatin bằng phương pháp HPLC Bùi Nguyễn Như Quỳnh, Trần Anh Vũ, Nguyễn Đinh Nga, Trương Quốc KỳTẠP CHÍ DƯỢC HỌC, SỐ 520 NĂM 59, trang 49 - 53 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [34] |
Xây dựng quy trình định lượng đồng phân quang học của rabeprazole bằng phương pháp hplc với đầu dò MS/MS Trương Quốc Kỳ, Nguyễn Thị Tường Vi, Sang Seol Jeon, Kyeong Ho KimY Học TP. Hồ Chí Minh, Số 3, trang 372 - 377 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [35] |
Xây dựng quy trình định lượng đồng phân quang học của rabeprazole trong viên nén bằng phương pháp điện di mao quản sử dụng đồng thời hai tác nhân tách đồng phân Trương Quốc Kỳ, Nguyễn Thị Tường Vi, Kyeong Ho KimY Học TP. Hồ Chí Minh, Số 3, trang 366 - 371 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [36] |
Xây dựng quy trình định lượng đồng thờimethyl paraben và propyl paraben trong vỏ nang mềm bằng phương pháp hplc với đầu dò PDA Trương Quốc Kỳ, Võ Hoàng Nam, Nguyễn An Công, Đặng Minh ĐứcY Học TP. Hồ Chí Minh, Số 3, trang 378 - 383 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học công nghệ TPHCM Thời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên (tham gia thực hiện) |
| [2] |
Thiết lập quy trình chiết tách chất điểm chỉ dùng trong kiểm nghiệm Đảng sâm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học y dược TPHCMThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Nghiên cứu viên (tham gia thực hiện) |
| [3] |
Thiết lập chất điểm chỉ dùng trong kiểm nghiệm cao actisô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học y dược TPHCMThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên (tham gia thực hiện) |
| [4] |
Thiết lập chất điểm chỉ dùng trong kiểm nghiệm cao actisô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học y dược TPHCMThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên (tham gia thực hiện) |
| [5] |
Thiết lập quy trình chiết tách chất điểm chỉ dùng trong kiểm nghiệm Đảng sâm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học y dược TPHCMThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Nghiên cứu viên (tham gia thực hiện) |
| [6] |
Xây dựng và ứng dụng các quy trình xác định dư lượng thuốc trừ sâu thuộc các nhóm clor hữu cơ, lân hữu cơ, cúc tổng hợp và carbamat thường sử dụng trên rau bằng phương pháp HPLC và GC Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học công nghệ TPHCMThời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên (tham gia thực hiện) |
