Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.569356

Trịnh Thị Phương Thảo

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Partial Least Squares Structural Equation Modeling (PLS SEM) in Higher Education Research: An Evidence from Using Technology Acceptance Model (TAM) and Innovation Resistance Theory (IRT)

Phuong Nguyen Thi Ha, Hung Tran Van, Phuong Le Thai, Thao Trinh Thi Phuong & Trung Tran
New Review of Information Networking, DOI: 10.1080/13614576.2025.2499748 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[2]

Mathematical modelling in higher education: Evolving research and emerging trends (1980–2023)

Ngu, P. N. H., Nam, N. D., Cuong, L. M., & Thao, T. T. P.
Infinity Journal, 14(2), 393-418. https://doi.org/10.22460/infinity.v14i2.p393-418 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[3]

Mathematics problem-solving research in high school education: Trends and insights from the Scopus database (1983–2023)

Cuong, L. M., Tien-Trung, N., Ngu, P. N. H., Vangchia, V., Thao, N. P., & Thao, T. T. P.
European Journal of Science and Mathematics Education, 13(2), 77-89. https://doi.org/10.30935/scimath/16038 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[4]

Factors Affecting the Competency of Applying Information and Communication Technology in Educational Scientific Research of Pedagogical Students in Vietnam

Dinh, N. Van, Trung, T., Thanh, N. C., Thao, N. P., & Thao, T. T. P.
International Journal of Information and Education Technology, 15(1), 164–174. https://doi.org/10.18178/ijiet.2025.15.1.2229 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[5]

Applying augmented reality technology in STEM education: A bibliometrics analysis in Scopus database

Giang, N. T., Dinh, N. V., Ngu, P. N. H., Chau, D. B., Thao, N. P., & Thao, T. T. T. P.
European Journal of Educational Research, 14(1), 73-87. https://doi.org/10.12973/eu-jer.14.1.73 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[6]

Vietnamese sixth graders’ mathematical communication competency developed by teaching fraction topics using the 5E model

Nguyen, T.-T., Nguyen, N. D., Trinh, T. P. T., Tong, D. H., Uyen, B. P., & Han, N. N.
Heliyon, 10(20), e39440. https://doi.org/10.1016/j.heliyon.2024.e39440 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[7]

The Influence of Gender and Training Sector on the ICT Competency of Pre-Service Teachers in Vietnam: Using the UNESCO ICT Competency Framework

Thao, T. T. P., Thi-Nga, H. (cores), Hang, N. T. T., Minh Thai, D. T., Linh, H. T. K., Hong Nhung, N. Do, Huong Giang, N. Do, & Dinh, N. Van.
International Journal of Learning, Teaching and Educational Research, 23(3), 411–427. https://doi.org/10.26803/ijlter.23.3.20 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[8]

Current situation of primary school teachers’ integrated STEM teaching competence: An exploratory study in the Northern mountainous provinces of Vietnam

Thao, N. P., Huong, L. T. T., Dinh, N. V., Hang, N. T. T., Quyen, C. V., Cuong, L. M., & Thao, T. T. P.
Jurnal Pendidikan IPA Indonesia, 13(1), 64–75. https://doi.org/10.15294/jpii.v13i1.49636 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[9]

Digital transformation in education: a bibliometric analysis using Scopus

Phuong, T. T. T., Nguyen, T.-T., Danh, N. N. (cores), Ngo Van, D., Luong, H. D., Nguyen, L. V. A., & Tran, T.
European Science Editing, 49(3), e107138. https://doi.org/10.3897/ese.2023.e107138 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[10]

Chapter 11. Self-study Activities of Vietnamese High School Students via Mobile Devices, In Tran, T., Nguyen, C.H., & Nguyen, L.T.M. (Eds.), Educational Innovation in Vietnam: Opportunities and Challenges of the Fourth Industrial Revolution (1st ed.)

Thao Phuong Thi Trinh, Hai Thanh Trinh, Ha Thi Cao, Thanh Chi Nguyen
Routledge - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[11]

Chapter 10. Applying Information and Communication Technology (ICT) in Mathematics Teaching in High Schools in Vietnam In Tran, T., Nguyen, C.H., & Nguyen, L.T.M. (Eds.), Educational Innovation in Vietnam: Opportunities and Challenges of the Fourth Industrial Revolution (1st ed.)

Cuong Minh Le, Thanh Chi Nguyen, Thao Phuong Thi Trinh, Nam Danh Nguyen
Routledge - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[12]

Phân tích trắc lượng các nghiên cứu trường hợp về học tập suốt đời từ cơ sở dữ liệu Scopus giai đoạn 2012 – 2022

Trịnh Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Văn Định, Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Khánh Ly
Tạp chí Giáo dục, tập 23, số đặc biệt 5, tr 1 - 7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[13]

Tổ chức hoạt động giáo dục STEM trong dạy học môn toán ở trường phổ thông gắn với bảo vệ, phát huy giá trị văn hóa dân tộc

Trịnh Thị Phương Thảo, Bùi Thái Nam, Nguyễn Như Vinh
Tạp chí Giáo dục, tập 23, số 12, tr 5 - 11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[14]

Vận dụng mô hình “lớp học đảo ngược” trong dạy học chủ đề “tam giác” (toán 7) nhằm phát triển năng lực tự học cho học sinh

Trịnh Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thanh Thư, Trần Lan Chi
Tạp chí Giáo dục, tập 23, số đặc biệt 4, tr 21 - 27 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[15]

Curriculum Development Competency of Pedagogical Students: An Exploratory Study from Vietnam

Thi Bich Nguyen, Quang Linh Nguyen, Thi Phương Thao Trinh, Thi Hai Anh Nguyen, Thi Minh Thu Nguyen, Tien Khoa Cao, Thị Thanh Ha Nguyen and Thi Kieu Oanh Pham
International Journal of Learning, Teaching and Educational Research Vol. 22, No. 5, pp. 457-478 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[16]

Factors Influencing the Use of Digital Games in Teaching: An Exploratory Study in the Context of Digital Transformation in Northern Vietnam

Trinh Thi Phuong, T., Danh Nguyen, N., Ngo Van, D., Nguyen Thi Thu, H., & Nguyen Chi, T
International Journal of Emerging Technologies in Learning (iJET), 18(08), pp. 164–182 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[17]

Implementation of STEM education: A bibliometrics analysis from case study research in Scopus database

Phuong, N. L., Hien, L. T. T., Linh, N. Q., Thao, T. T. P., Pham, H.-H. T., Giang, N. T., & Thuy, V. T.
Eurasia Journal of Mathematics, Science and Technology Education, 19(6), em2278 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[18]

Over Three Decades of Data Envelopment Analysis Applied to the Measurement of Efficiency in Higher Education: A Bibliometric Analysis. Journal on Efficiency and Responsibility in Education and Science

Pham Van, T., Tran, T., Trinh Thi Phuong, T. (cores), Hoang Ngoc, A., Nghiem Thi, T., & La Phuong, T.
Journal on Efficiency and Responsibility in Education and Science, 15(4), 251–265 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[19]

Tư duy thuật giải của sinh viên ngành giáo dục tiểu học: nghiên cứu trường hợp ở trường đại học sư phạm –đại học Thái Nguyên

Trịnh Thị Phương Thảo, Đoàn Thị Minh Thái
Tạp chí Giáo dục, tập 22, số đặc biệt 3, tr 184 - 188 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[20]

Research on the application of ICT in Mathematics education: Bibliometric analysis of scientific bibliography from the Scopus database

Thao Trinh Thi Phuong, Nam Nguyen Danh, Trinh Tuyet Thi Le, Thao Nguyen Phuong, Tuyen Nguyen Thi Thanh & Cuong Le Minh
Cogent Education - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[21]

A bibliometric analysis of Research on Education 4.0 during the 2017–2021 period

Lai Thai Dao, Trung Tran, Hong Van Le, Giang Ngoc Nguyen & Thao Phuong Thi Trinh
Education and Information Technologies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[22]

Productivity and its decompositions of Vietnamese higher education institutions: A Färe-Primont index decomposition using meta-frontier

Trinh Thanh, H., Trung, T., Hien, T. T. T., Hien, L. T. T., Trang, N. T., Thao, T. T. P., & Le Van, D.
Policy Futures in Education - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[23]

Does government financial support decrease the inefficiency of public universities? A decomposition approach

Trung Tran, Hai Trinh Thanh, Dao Van Le, Thao Trinh Thi Phuong, Phuong Nguyen Lan
Finance Research Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[24]

Investigation of the relationship between teacher job satisfaction, empowerment and loyalty: the difference between teachers of ethnic majority students and teachers of ethnic minority students in Vietnam

[21]. Loc Thi My Nguyen, Trung Tran, Thuan Van Pham, Hien Thi Thu Le, Thanh Thi Nghiem, Thuy Phuong La, Thao Thi Phuong Trinh & Thuy Ngoc Ta
International Journal of Inclusive Education - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[25]

Two Decades of STEM Education Research in Middle School: A Bibliometrics Analysis in Scopus Database (2000–2020)

: Le Thi Thu, H.; Tran, T.; Trinh Thi Phuong, T.; Le Thi Tuyet, T.; Le Huy, H.; Vu Thi, T
Education Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[26]

Analysis of Students ’ Ability to Accept M-Learning Technology: An Exploratory Study from High Schools in Vietnam

Le, T., Tuyet, T., Phuong, T., Trinh, T., Thu, H., Nguyen, T., Nguyen, T. C. & Tran, T.
International Journal of Interactive Mobile Technologies (IJIM) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[27]

Chapter 1. The debates and the long-awaited reform. In Quan-Hoang Vuong, Trung Tran (Eds.), The Vietnamese Social Sciences at a Fork in the Road (pp. 17–32)

Trung Tran, Phuong-Thao T. Trinh, Thu-Trang Vuong, Hiep-Hung Pham
Warsaw, Poland: Sciendo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[28]

Chapter 6. The question of quality. In Quan-Hoang Vuong, Trung Tran (Eds.), The Vietnamese Social Sciences at a Fork in the Road (pp. 121–142)

Phuong-Thao T. Trinh, Thu-Hien T. Le, Thu-Trang Vuong, Phuong-Hanh Hoang
Warsaw, Poland: Sciendo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[29]

Công bố khoa học giáo dục theo hướng tiếp cận quốc tế

Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Tiến Trung (Đồng Chủ Biên) Nguyễn Hữu Cương, Lê Thị Thu Hiền, Trịnh Thị Phương Thảo, Phạm Văn Thuần, Nguyễn Chí Thành, Nghiêm Thị Thanh, Lã Phương Thuý, Nguyễn Danh Nam, Nguyễn Thị Nhị, Nguyễn Thu Trang, Lê Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Hoàng Khánh Linh, Ngô Văn Định
NXB Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[30]

Rèn luyện kỹ năng cho sinh viên sư phạm Toán tiếp cận hoạt động ở trường phổ thông

Trần Trung, Trịnh Thị Phương Thảo (chủ biên)
NXB Đại học quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[31]

Factors Influencing Teachers’ Intentions to Use Realistic Mathematics Education in Vietnam: An Extension of the Theory of Planned Behavior

Do, T-T., Hoang, K.C., Do, T., Trinh, T.P.T., Nguyen, D.N., Tran, T., Le, T.T.B.T., Nguyen, T.C., & Nguyen, T-T.
Journal on Mathematics Education - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[32]

Factors Affecting Successful Quality Assurance Implementation in Vietnamese Higher Education: A Qualitative Study

Loc Thi My Nguyen and Trung Tran and Thuan Van Pham and Tien-Trung Nguyen and Hien Thi Thu Le and Thao Thi Phuong Trinh and Thanh Thi Nghiem
The Qualitative Report - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[33]

A Bibliometric Review of Research on STEM Education in ASEAN: Science Mapping the Literature in Scopus Database, 2000 to 2019

Ha, C. T., Thao, T. T. P., Trung, N. T., Huong, L. T. T., Dinh, N. Van, & Trung, T.
Eurasia Journal of Mathematics, Science and Technology Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[34]

A spike in the scientific output on social sciences in Vietnam for recent three years: Evidence from bibliometric analysis in Scopus database (2000–2019)

Binh Pham-Duc, Trung Tran, Thao-Phuong-Thi Trinh, Tien-Trung Nguyen, Ngoc-Trang Nguyen, Hien-Thu-Thi Le
Journal of Information Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[35]

Factors impacting international‐indexed publishing among Vietnamese educational researchers“ Learned Publishing

Thao‐Phuong‐Thi Trinh Trung Tran Hien‐Thu‐Thi Le Tien‐Trung Nguyen Hiep‐Hung Pham
Learned Publishing - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[36]

Comparative analysis of national and international educational science articles in Vietnam: Evidence from the introduction, methods, results, and discussion structure

Trinh, T. P. T., Tran, T., Nguyen, T. T., Nghiem, T. T., & Danh, N. N.
European Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[37]

Realistic mathematics education (RME) and didactical situations in mathematics (DSM) in the context of education reform in Vietnam

Nguyen Tien Trung, Trinh Phuong Thao and Tran Trung
Journal of Physics: Conf. Series - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[38]

Reading Habits, Socioeconomic Conditions, Occupational Aspiration and Academic Achievement in Vietnamese Junior High School Students

Le Thi Thu Hien, Tran Trung, Trinh Thi Phuong Thao, Nguyen Chi Thanh, Nguyen Thuy Phuong Tram, Vuong Thu Trang, Vu Thi Hanh, Bui Dieu Quynh, Vuong Ha My, Hoang Phuong Hanh, Nguyen Minh Hoang, Ho Manh Toan, Vuong Quan Hoang
Sustainability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[39]

Realistic mathematics education in vietnam: recent policies and practices

Tien-Trung Nguyen, Thao Phuong Thi Trinh, Hang Thu Vu Ngo, Ngoc-Anh Hoang, Trung Tran, Hiep-Hung Pham, Van-Nghi Bui
International Journal of Education and Practice - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[40]

Proposal for the development of a national open access database in Vietnam and comparison with other Asian countries’ national literature databases

Loc My Thi Nguyen , Tien-Trung Nguyen , Thanh Thi Nghiem , Hien Thu Thi Le, Thao Phuong Thi Trinh, Thuan Van Pham, Thanh Chi Nguyen, Linh Khanh Hoang, Trung Tran
Science Editing - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[41]

Mathematics Teaching in Vietnam in the Context of Technological Advancement and the Need of Connecting to the Real World

Trung Tran, Tien-Trung Nguyen, Thi-Phuong-Thao Trinh
International Journal of Learning, Teaching and Educational Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[42]

Research as a Base for Sustainable Development of Universities: Using the Delphi Method to Explore Factors Affecting International Publishing among Vietnamese Academic Staff

Tran Trung, Thao-Phuong-Thi Trinh, Cuong-Minh Le, Linh-Khanh Hoang, and Hiep-Hung Pham
Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[43]

Does education improve employee benefits in Vietnam? The first evidence from matched employer–employee data

Tran Trung, Nguyen Tien Trung, Trinh Thi Phuong Thao, Le Thi Thu Hien
Cogent Education - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[44]

The Profile of Professional Standards for Secondary School Principals in Vietnam

Thao Trinh Thi Phuong, Thuan Pham Van, Ha Cao Thi, Tien-Trung Nguyen, Thanh Nghiem Thi, Trung Tran
International Journal of Education and Practice - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[45]

Mobile learning for high-school mathematics as a path to better sustainability in a fast-changing society: an exploratory study from Vietnam

Trinh Thi Phuong Thao, Lai Dao Thai, Hai Trinh Thanh, Trung Tran, Le Thi Tuyet Trinh, Quan Hoang Vuong
Problems and Perspectives in Management, Volume 17, Issue 2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[46]

Applying real life contexts into mathematics teaching: a case study in high school in the northrn mountainous region of Vietnam

Trịnh Thị Phương Thảo
Vietnam Journal of Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[47]

Thực trạng đáp ứng chuẩn đầu ra của sinh viên đại học Thái Nguyên

Trịnh Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Chiến
Tạp chí giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[48]

Impact of Micro-credit on Child Education in Vietnam: Parametric and Non-parametric Approaches

Tran Trung, Nguyen Tien Trung, Trinh Thi Phuong Thao, Le Thi Thu Hien
Asian Journal of Scientific Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[49]

Giáo trình: Ứng dụng tin học trong dạy học Toán

Trịnh Thanh Hải, Trần Việt Cường, Trịnh Thị Phương Thảo
NXB Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[50]

Năng lực giao tiếp toán học của học sinh trường THPT Thái Nguyên

Trịnh Thị Phương Thảo, Nguyễn Phương Thảo
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[51]

Nâng cao năng lực dạy học Toán bằng tiếng anh cho đội ngũ giáo viên cấp tiểu học

Trịnh Thị Phương Thảo, Nguyễn Danh Nam
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[52]

Bồi dưỡng kỹ năng ứng dụng CNTT trong đánh giá kết quả học tập môn Toán ở trường THPT cho SV sư phạm

Trịnh Thị Phương Thảo, Lê Minh Cường
Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[53]

Rèn luyện kĩ năng lập đề toán có lời văn cho học sinh tiểu học

Lê Thị Thu Hương, Trịnh Thị Phương Thảo, Đặng Thị Thủy
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[54]

Kỹ năng thiết kế kế hoạch dạy học theo hướng tích hợp cho giáo viên tiểu học

Nguyễn Danh Nam, Trịnh Thị Phương Thảo
Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[55]

Trang bị một số yếu tố về văn hóa của người dân tộc cho học sinh tiểu học thông qua các hoạt động trải nghiệm sáng tạo

Trịnh Thị Phương Thảo, Lê Thị Thu Hương, Lê Thị Thu Hiền
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[56]

Phát triển năng lực hợp tác cho học sinh thông qua dạy học theo dự án với môn Toán ở trường trung học phổ thông

Trịnh Thanh Hải, Trịnh Thị Phương Thảo, Trần Việt Cường,
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[57]

Đánh giá quá trình học tập của sinh viên theo hướng tiếp cận năng lực trong đào tạo ở trường sư phạm

Trịnh Thanh Hải, Trịnh Thị Phương Thảo
Tạp chí Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[58]

Khai thác tính trực quan, tính động của phần mềm hình học động nhằm hỗ trợ học sinh dân tộc, miền núi giải bài tập hình học

Trịnh Thanh Hải, Trịnh Thị Phương Thảo
Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[59]

Năng lực biên soạn, sử dụng học liệu điện tử trong dạy học ở trường phổ thông

Trịnh Thị Phương Thảo
tạp chí Khoa học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[60]

Khai thác M-learning nhằm tích cực hóa hoạt động học tập trong dạy học môn Toán ở Trung học phổ thông

Trịnh Thị Phương Thảo
Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[61]

Biên soạn nội dung học liệu hỗ trợ học sinh lớp 12 tự học toán trên điện thoại di động

Trịnh Thị Phương Thảo
Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[62]

The application of technology to teaching geometry to students from ethnic groups in the mountainous region in Northern Vietnam

Tran Viet Cuong, Trinh Thanh Hai, Trinh Thi Phuong Thao
The 2017 Management and Innovation Technology International Conference - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[63]

A model for using mobile phones in teaching and learning mathematics

Trinh Thi Phuong Thao, Nguyen Danh Nam
Proceedings of the 7th International Conference on Educational Reform - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[64]

Assess ICT Competences in Teaching of Teachers and Trainee Teachers at Highland North Vietnam

Trinh Thanh Hai, Trinh Thi Phương Thao, Tran Trung Tinh
Annals Computer Science Series - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[65]

An empirical research on the use of mobile phones to support students’ mathematics learning

Nguyen Danh Nam, Trinh Thi Phuong Thao
International Journal of Learning, Teaching and Educational Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[1]

Những rào cản đối với phát triển nhân lực dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)
Thời gian thực hiện: 10/2019 - 10/2021; vai trò: Thành viên chính
[2]

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công bố quốc tế của giảng viên đại học ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)
Thời gian thực hiện: 3/2020 - 3/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[3]

Hệ thống hóa, đánh giá các nghiên cứu về dân tộc và công tác dân tộc ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình dân tộc
Thời gian thực hiện: 2/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính
[4]

Nghiên cứu vận dụng phương pháp mô hình hóa trong dạy học môn toán ở trường phổ thông

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 5/2014 - 5/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu
[5]

Xây dựng học liệu hỗ trợ học sinh lớp 12 tự học toán thông qua điện thoại di động

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐH Thái Nguyên
Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài