Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.648855
TS Trần Ngọc Quý
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phân tích đa dạng di truyền các giống lúa phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long bằng chỉ thị SSR Bùi Thanh Liêm, Lương Bão Duy, Trần Gia Huy, Trần Ngọc QuýTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 02(162),2025 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Giáo trình Thực tập virus học đại cương Trương Thị Bích Vân, Trần Thị Thanh Khương, Trần Ngọc Quý, Trần Văn Bé Năm, Lê Hoàng Bảo NgọcNhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Văn Ây, Đặng Xuân Thảo, Nguyễn Hữu Dững và Trần Ngọc Quý CTU Journal of Science, 60 (2), 113-124 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
NHÂN in vitro LAN HOÀNG THẢO KÈN (Dendrobium lituiflorum) TỪ THỂ TIỀN CHỒI Trần Ngọc Quý, Đỗ Tấn Khang, Trần Thanh Mến và Nguyễn Văn ÂyCTU Journal of Science, 60, 480-489 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trần Nguyễn Phương Lam, Đỗ Tấn Khang, Trần Thanh Mến, Lê Thị Diễm Ái và
Trần Ngọc Quý CTU Journal of Science, 60, 340-348. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Thanh Liem Bui, Ngoc Thao Truong, Bao Duy Luong, Thi Thi Nguyen, Ngoc Quy Tran, Gia Huy Tran, Thi Pha Nguyen, Thi Giang Tran, Thi Xuan Do, Pham Anh Thi Nguyen, Thi Bich Van Truong, Thi Thanh Khuong Tran Journal of Crop Science and Biotechnology, 28(3), 227–238 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Potential Antibacterial and Antifungal Effect of Extracts from Kaempferia Galanga L Tran Thanh Men, Bui Hoang Thu Trang, Huynh Hong Phien, Lam Ngoc Ngan, Tran Ngoc Quy, Do Tan Khang, Nguyen Pham Anh Thi, Nguyen Van AyChemical Engineering Transactions, 110, 409-414 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Quynh Nhu Nguyen, Giau Kim Hua, Tran Gia Huy, Nguyen Pham Anh Thi, Do Tan Khang, Tran
Ngoc Quy International Journal of Agriculture and Biological Sciences, 20(1), 20-30 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Antibacterial and Antioxidant Abilities of Extracts and Essential Oil of Perilla frutescens Tran Ngoc Quy, Ngo Nguyen Thu Ngan, Ly Huynh Kim Trong, Ngo Tan Minh, Huynh Tien Dat, Nguyen Le Kim Ngoc, Tran Thanh Toi, Tran Thanh Men, Do Tan Khang and Nguyen Van AyAsian Journal of Plant Sciences, 23(2), 184-192 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Quy, N. T., Ngan, N. L., Tram, N. N. and Men, T. T International Journal of Agricultural Technology, 20(4),1527-1544 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Isolation and purification of potential weed inhibitors from Mimosa pigra L Do Tan Khang, Tran Ngoc Quy, Nguyen Phuc Dam, Nguyen Trong Tuan, Tran Thanh Men, Nguyen Van Ay, Nguyen Phuong ThuyHeliyon, 9 (7), 1-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Võ Văn Song Toàn, Nguyễn Đức Độ, Trần Ngọc Quý, Nguyễn Minh Chơn Nhà Xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Đoàn Thị Kiều Tiên, La Bảo Trúc Ly, Trần Ngọc Qúy, Đinh Thị Kiều Oanh, Lê Trí Ân Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
La Bảo Trúc Ly, Dương Trung Nghĩa, Trần Ngọc Qúy, Trần Thị Duy Oanh Nhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
TIỀM NĂNG ỨC CHẾ THỰC VẬT CỦA CAO PHÂN ĐOẠN TỪ CÂY SÀI ĐẤT BA THÙY (Wedelia trilobata) Nguyễn Quốc Cường, Đỗ Tấn Khang, Nguyễn Văn Ây, Trần Thanh Mến, Phạm Văn Trọng Tính, Trần Ngọc QuýTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam/06, 127, 95-102 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran Dang Xuan, Gu Gangqiang, Truong Ngoc Minh, Tran Ngoc Quy, Tran Dang Khanh Foods/7(2):21, 1-14 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lam Ngoc Ngan, Pham Thiet Trinh, Tran Ngoc Quy and Do Tan Khang Asian Journal of Plant Sciences/22 (2): 316-326 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tran Thanh Men, Nguyen Dinh Hai Yen, La Thi Kim Tu, Tran Ngoc Quy, Nguyen Thi Kim Hue, Do Tan Khang Asian Journal of Agriculture and Biology/4, 1-9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Antioxidant and in vitro antidiabetic activities of Peperomia pellucida (L.) Kunth extract Tran Thanh Men, La Thi Kim Tu, Nguyen Thi Kim Anh, Huynh Hong Phien, Nguyen Thi Bich Nhu, Nguyen Thi To Uyen, Ngo Thi Anh Thu, Tran Ngoc Quy, and Do Tan Khang.Veterinary Integrative Sciences/ 20(3): 683-693 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Võ Ngọc Nguyên, Trần Ngọc Quý và Trần Thanh Mến Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ/ 2, 177-185. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Rolf Teschke, Noudeng Vongdala, Nguyen Van Quan, Tran Ngoc Quy, and Tran Dang Xuan International Journal of Molecular Sciences/22(19), 1-43. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Effects of extraction methods on allelopathic activity of Mimosa pigra L. leaf extract Do Tan Khang; Nguyen Van Ay; Tran Ngoc Quy; Tran Thanh MenInternational Journal of Agriculture and Biological Sciences/ 4,4, 33-40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tran Ngoc Quy, Tran Dang Xuan Medicines/6(1):20, 1-13. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Yusuf Andriana, Tran Dang Xuan, Tran Ngoc Quy, Hoang-Dung Tran, Quang-Tri Le Molecules/24(10), 1-16. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Antihyperuricemia, antioxidant, and antibacterial activities of Tridax procumbens L. Yusuf Andriana, Tran Dang Xuan, Tran Ngoc Quy, Truong Ngoc Minh, Truong Mai Van, Tran Duc VietFoods/8(1):21, 1-12 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Ngoc Quy, Tran Dang Xuan, Yusuf Andriana, Hoang-Dung Tran, Tran Dang Khanh, Rolf Teschke Molecules/24(16), 1-18 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Allelopathic potential of Tridax procumbens L. on radish and identification of allelochemicals Y. Andriana, T. D. Xuan, N. V. Quan and T. N. QuyAllelopathy Journal/43(2):223-238 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phenolic acids as plant growth inhibitors from Tridax procumbens L Y Andriana, T N Quy and T D XuanIOP Conference Series: Earth and Environmental Science/250, 1-6. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Soil and rice responses to phosphate fertilizer in two contrasting seasons on acid sulfate soil De Ngoc Nguyen, Truc Thanh Nguyen, Quy Ngoc Tran, Ben Macdonald,Tuong Phuc To, Dung Van Tran & Qui Van NguyenCommunications in Soil Science and Plant Analysis/48, 6, 615-623. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Phúc Hảo, Võ Công Thành, Trần Ngọc Quý, Phạm Văn Phượng Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 11, 98-108, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Allelopathic potential of Tridax procumbens L. on radish and identification of allelochemicals Y. Andriana, T. D. Xuan, N. V. Quan and T. N. QuyAllelopathy Journal/43(2):223-238 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0971-4693, 0974-1240 |
| [32] |
An Overview of Chemical Profiles, Antioxidant and Antimicrobial Activities of Commercial Vegetable Edible Oils Marketed in Japan Tran Dang Xuan, Gu Gangqiang, Truong Ngoc Minh, Tran Ngoc Quy, Tran Dang KhanhFoods/7(2):21, 1-14 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2304-8158 |
| [33] |
Antihyperuricemia, antioxidant, and antibacterial activities of Tridax procumbens L. Yusuf Andriana, Tran Dang Xuan, Tran Ngoc Quy, Truong Ngoc Minh, Truong Mai Van, Tran Duc Viet 7Foods/8(1):21, 1-12 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2304-8158 |
| [34] |
Antimicrobial Evaluation of Melaleuca alternifolia and Melaleuca citrina Essential Oils Against Listeria monocytogenes and Escherichia coli Applied in Disinfection Lam Ngoc Ngan, Pham Thiet Trinh, Tran Ngoc Quy and Do Tan KhangAsian Journal of Plant Sciences/22 (2): 316-326 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1682-3974, 1812-5697 |
| [35] |
Antioxidant and in vitro antidiabetic activities of Peperomia pellucida (L.) Kunth extract Tran Thanh Men, La Thi Kim Tu, Nguyen Thi Kim Anh, Huynh Hong Phien, Nguyen Thi Bich Nhu, Nguyen Thi To Uyen, Ngo Thi Anh Thu, Tran Ngoc Quy, and Do Tan Khang.Veterinary Integrative Sciences/ 20(3): 683-693 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2629-9968 |
| [36] |
Biological activities and chemical constituents of essential oils from Piper cubeba Bojer and Piper nigrum L Yusuf Andriana, Tran Dang Xuan, Tran Ngoc Quy, Hoang-Dung Tran, Quang-Tri LeMolecules/24(10), 1-16. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
| [37] |
Cordycepin isolated from Cordyceps militaris: Its newly discovered herbicidal property and potential plant-based novel alternative to glyphosate Tran Ngoc Quy, Tran Dang Xuan, Yusuf Andriana, Hoang-Dung Tran, Tran Dang Khanh, Rolf TeschkeMolecules/24(16), 1-18 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
| [38] |
Effects of extraction methods on allelopathic activity of Mimosa pigra L. leaf extract Do Tan Khang; Nguyen Van Ay; Tran Ngoc Quy; Tran Thanh MenInternational Journal of Agriculture and Biological Sciences/ 4,4, 33-40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2522-6584 |
| [39] |
Giáo trình Quản lý dự án La Bảo Trúc Ly, Dương Trung Nghĩa, Trần Ngọc Qúy, Trần Thị Duy OanhNhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-965-332-2 |
| [40] |
Giáo trình sản xuất sạch hơn Đoàn Thị Kiều Tiên, La Bảo Trúc Ly, Trần Ngọc Qúy, Đinh Thị Kiều Oanh, Lê Trí ÂnNhà xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 978-604-965-525-8 |
| [41] |
Giáo trình Thực tập Sinh hóa Võ Văn Song Toàn, Nguyễn Đức Độ, Trần Ngọc Quý, Nguyễn Minh ChơnNhà Xuất bản Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Lai tạo và tuyển chọn giống lúa ngắn ngày theo hướng năng suất cao, phẩm chất tốt tại Trường Đại học Cần Thơ Nguyễn Phúc Hảo, Võ Công Thành, Trần Ngọc Quý, Phạm Văn PhượngTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 11, 98-108, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-2333, 2815-5599 |
| [43] |
Metabolic toxification of 1,2-unsaturated pyrrolizidine alkaloids causes human hepatic sinusoidal obstruction syndrome Rolf Teschke, Noudeng Vongdala, Nguyen Van Quan, Tran Ngoc Quy, and Tran Dang XuanInternational Journal of Molecular Sciences/22(19), 1-43. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1422-0067 |
| [44] |
Nghiên cứu khả năng ức chế nảy mầm và tăng trưởng của các cao chiết từ cây trâm ổi (Lantana camara L.) Võ Ngọc Nguyên, Trần Ngọc Quý và Trần Thanh MếnTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ/ 2, 177-185. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333, 2815-5599 |
| [45] |
Phenolic acids as plant growth inhibitors from Tridax procumbens L Y Andriana, T N Quy and T D XuanIOP Conference Series: Earth and Environmental Science/250, 1-6. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1755-1315 |
| [46] |
Phytochemical constituents and antioxidant activity of some medicinal plants collected from the Mekong Delta, Vietnam Tran Thanh Men, Nguyen Dinh Hai Yen, La Thi Kim Tu, Tran Ngoc Quy, Nguyen Thi Kim Hue, Do Tan KhangAsian Journal of Agriculture and Biology/4, 1-9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2307-8553 |
| [47] |
Soil and rice responses to phosphate fertilizer in two contrasting seasons on acid sulfate soil De Ngoc Nguyen, Truc Thanh Nguyen, Quy Ngoc Tran, Ben Macdonald,Tuong Phuc To, Dung Van Tran & Qui Van NguyenCommunications in Soil Science and Plant Analysis/48, 6, 615-623. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0010-3624, 1532-2416 |
| [48] |
TIỀM NĂNG ỨC CHẾ THỰC VẬT CỦA CAO PHÂN ĐOẠN TỪ CÂY SÀI ĐẤT BA THÙY (Wedelia trilobata) Nguyễn Quốc Cường, Đỗ Tấn Khang, Nguyễn Văn Ây, Trần Thanh Mến, Phạm Văn Trọng Tính, Trần Ngọc QuýTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam/06, 127, 95-102 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [49] |
Xanthine oxidase inhibitory potential, antioxidant and antibacterial activities of Cordyceps militaris (L.) Link fruiting body Tran Ngoc Quy, Tran Dang XuanMedicines/6(1):20, 1-13. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2305-6320 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Cà Mau Thời gian thực hiện: 01/07/2019 - 01/02/2022; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 01/06/2023 - 01/11/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 01/06/2023 - 01/05/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần Thơ Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 30/12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Cà Mau Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Clues (Chính phủ Úc) Thời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/01/2014; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến việc sử dụng đất ở Đồng bằng Sông Cửu Long: Sự thích ứng của cây lúa trên các hệ thống cây trồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Clues (Chính phủ Úc)Thời gian thực hiện: 01/01/2012 - 01/01/2014; vai trò: Cán bộ nghiên cứu |
| [9] |
Đánh giá hoạt tính ức chế thực vật và phân lập hợp chất của các cao phân đoạn từ cây Sài đất ba thùy (Wedelia trilobata) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Dại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
