Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1306887
TS Nguyễn Minh Kỳ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh - Phân hiệu Gia Lai
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen, M. K., Lin, C., Nguyen, H. L., Le, V. R., Priya, K. L., Singh, J., ... & Nguyen, D. D. Journal of Environmental Management, 344, 118499 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Machine learning approaches for predicting microplastic pollution in peatland areas Tran, H. T., Hadi, M., Nguyen, T. T. H., Hoang, H. G., Nguyen, M. K., Nguyen, K. N., & Vo, D. V. N.Marine Pollution Bulletin, 194, 115417. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen, M. K., Rakib, M. R. J., Lin, C., Hung, N. T. Q., Le, V. G., Nguyen, H. L., ... & Idris, A. M. TrAC Trends in Analytical Chemistry, 117294 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ecotoxicity of micro-and nanoplastics on aquatic algae: Facts, challenges, and future opportunities Nguyen, M. K., Lin, C., Nguyen, H. L., Le, V. G., Haddout, S., Um, M. J., ... & Nguyen, D. D.Journal of Environmental Management, 346, 118982. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Le, V. G., Nguyen, M. K., Nguyen*, H. L., Lin, C., Hadi, M., Hung, N. T. Q., ... & Bolan, N. S. Science of The Total Environment, 166649 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Le, V. G., Nguyen, M. K.*, Lin, C., Nguyen, H. L., Nguyen, T. Q. H., Hue, N. K., ... & Nguyen, D. D. Environmental Research, 119345 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hoang, V. H., Nguyen, M. K.*, Hoang, T. D., Ha, M. C., Huyen, N. T. T., Bui, V. K. H., ... & Nguyen, D. D. Science of The Total Environment, 175276 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen, M. K., Rakib, M. R. J., Lin, C., Hwangbo, M., & Kim, J. Journal of Hazardous Materials, 476, 135027 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hoang, HG., Tran, HT., Nguyen, MK. et al. Environ Sci Pollut Res 31, 64857–64869 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Le, V. G., Nguyen, M. K., Ngo, H. H., Barceló, D., Nguyen, H. L., Um, M. J., & Nguyen, D. D. Marine pollution bulletin, 209, 117168 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Microplastic characteristics, transport, risks, and remediation in groundwater: a review Hoang, V. H., Nguyen, M. K.*, Hoang, T. D., Rangel-Buitrago, N., Lin, C., Pham, M. T., ... & Nguyen, D. D.Environ Chem Lett 23, 817–837 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hoang, V. H., Nguyen, M. K.*, Hoang, T. D., Nguyen, H. L., Lin, C., Yousaf, B., ... & Nguyen, D. D. Reviews of Environmental Contamination and Toxicology, 263(1), 1-15 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu ứng dụng sản phẩm Bakture (back to nature) xử lý nước mặt bị ô nhiễm Nguyễn Minh Kỳ*, Nguyễn Công Mạnh, Nguyễn Tri Quang Hưng, Bùi Quốc LậpTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ô nhiễm vi nhựa trong không khí: Hiện trạng và một số đề xuất giải pháp Nguyễn Minh Kỳ, Huỳnh Ngọc Anh Tuấn, Nguyễn Tri Quang Hưng, Hoàng Tuấn Dũng, Đặng Kim ChiTạp chí Môi trường, Chuyên đề III, 29-32 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Xác định hiện trạng chất lượng đất nông nghiệp một số xã thuộc huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Nguyễn Công Mạnh, Trần Văn Thịnh, Nguyễn Tri Quang Hưng, Huỳnh Thị Ngọc Oanh, Nguyễn Minh Kỳ*Tạp chí Khoa học đất, số 71, tr. 65-70 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Kỳ, N. M.*, Hưng, N. T. Q., Mạnh, N. C., & Quang, B. Tạp chí Khí tượng Thủy văn, 734, tr. 88-97. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Minh, T. Q., Kỳ, N. M., Dũng, H. T., & Chi, Đ. K. Tạp chí Môi trường, 3, 12-16 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Ngọc Sơn Hải, Nguyễn Minh Kỳ, Nguyễn Ngọc Nông Tạp chí Khoa học đất, sô 77, tr. 59-65 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen, M. K., Hung, N. T. Q., Nguyen, C. M., Lin, C., Nguyen, T. A., & Nguyen, H. L. Bioresource Technology Reports, 22, 101431 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
The Microbiology of Food Waste Composting Hoang, H. G., Lin, C., Nguyen, M. K., Bui, X. T., Vo, D. V. N., & Tran, H. T.In Food Waste Valorisation: Food, Feed, Fertiliser, Fuel and Value-Added Products (pp. 105-124). - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, M. K. In Plastic Degradation and Conversion by Photocatalysis (Volume 2): From Waste to Wealth (pp. 249-265). American Chemical Society. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Marine Macro-litter: Sources, Abundance, Impacts, and Solutions Nguyen, M. K.In book: Coastal and Marine Pollution: Source to Sink, Mitigation and Management. Publisher: John Wiley & Sons Ltd. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Marine macro-litter sources and ecological impact: a review Le, V. G., Nguyen, H. L., Nguyen, M. K.*, Lin, C., Hung, N. T. Q., Khedulkar, A. P., ... & Nguyen, D. D.Environmental Chemistry Letters, 1-17 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hoang, T. D., Van Anh, N., Yusuf, M., Ali S. A, M., Subramanian, Y., Hoang Nam, N., Minh Ky, Nguyen ... & K Azad, A. The Chemical Record, e202300333 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le, V. G., Luu, T. A., Tran, H. T., Bui, N. T., Mofijur, M., Nguyen, M. K., ... & Huang, Y. H. Minerals, 14(6), 603 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Advanced Ceramic Membranes: Novel Strategies for Sulfamethoxazole Removal in Wastewater Treatment Lee, Y. Y., Chang-Chien, G. P., Li, I. C., Huang, B. W., Nguyen, M. K., Pham, M. T., & Wu, C. H.Journal of Environmental Chemical Engineering, 114674 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen, D., Nguyen, M. K.*, Truong, Q. M., Thai, V. A., Pham, M. T., Chang, S. W., & Nguyen, D. D. Separation and Purification Technology, 131489 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Microplastic accumulation in soils: Unlocking the mechanism and biodegradation pathway Nguyen, M. K., Rakib, M. R. J., Hwangbo, M., & Kim, J.Journal of Hazardous Materials Advances, 100629 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoang, H. G., Hadi, M., Nguyen, M. K., Nguyen, N. S. H., Le, P. Q. H., Nguyen, K. N., ... & Mishra, U. Environmental Research, 121319 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Prevalent inaccuracies and data biases encountered in microplastic research Nguyen, M. K., La, D. D., & Nguyen, D. D.Journal of Environmental Chemical Engineering, 13(2), 115446 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen, H. P., Lee, Y. Y., Kogularasu, S., Nguyen, M. K., Wang, Y. F., You, S. J., ... & Chang-Chien, G. P. Separation and Purification Technology, 360, 131039 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Investigating macro marine litter and beach cleanliness along Southern Vietnam beaches Nguyen, D., Nguyen, M. K.*, Pham, M. T., Anh, N. T., Van Tri, D., Nguyen, H. L., ... & Nguyen, D. D.Marine Pollution Bulletin, 212, 117566 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Exploring cigarette butts pollution in Vung Tau beaches: A case study in Vietnam Nguyen, M. K., Pham, M. T., Anh, N. T., Nguyen, D., Van Tri, D., La, D. D., ... & Nguyen, D. D.Marine Pollution Bulletin, 212, 117539 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Luu, T. A., Le, V. G., Thai, V. A., Nguyen, M. K.*, Lin, C., Pham, M. T., ... & Nguyen, D. D. Environmental Pollution, 370, 125899 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lin C, Nguyen MK, Lukkhasorn W The 3rd International Conference on Green Technology for Sustainable Environment 2022 (GTSE-2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Minh Ky, Nguyen Hoang Lam Journal of Science & Technology Development - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nghiên cứu khả năng bổ cập nước dưới đất từ nước mưa trên địa bàn thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Nguyễn Minh Kỳ, Cù Thảo Nguyên, Nguyễn Tri Quang Hưng, Nguyễn Công MạnhTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Minh-Ky Nguyen, Chitsan Lin, Wazir Aitizaz Ahsan, Hoang-Lam Nguyen 2023 International Conference on Environmental Quality Concern, Control and Conservation - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Variation in PM 2.5 concentrations during the Covid-19 pandemic in Ho Chi Minh City, Viet Nam Nguyen Trung Hiep, Nguyen Minh Ky, Nguyen Tri Quang Hung, Chitsan Lin and Nguyen Cong Manh2022 International Conference on Environmental Quality Concern, Control and Conservation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Removal of nitrogen and phosphorus pollutants from swine wastewater Nguyen, Minh-Ky, Chitsan Lin, Huynh Tan Nhut, Nguyen Trung Hiep, Nguyen TQ Hung, and Tran Huu Tuan2021 International Symposium on Intelligent Signal Processing and Communication Systems (ISPACS) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải của mô hình nuôi cá tra thân thiện môi trường Vũ Tuấn Kiệt, Nguyễn Tri Quang Hưng, Nguyễn Minh KỳTạp chí Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Tri Quang Hưng, Đinh Hùng Danh, Thái Phương Vũ, Nguyễn Minh Kỳ, Huỳnh Ngọc Anh Tuấn VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Artificial Intelligence in Pollution Control and Management: Status and Future Prospects Tuan-Dung Hoang, Nguyen Minh Ky, Nguyen Thi Ngoc Thuong, Hoang Quy Nhan & Nguyen Vo Chau NganEditors: Ong, H.L., Doong, Ra., Naguib, R., Lim, C.P., Nagar, A.K. (eds) Artificial Intelligence and Environmental Sustainability. Algorithms for Intelligent Systems. Springer, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-19-1434-8_2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Activated sludge processes and recent advances Huu Tuan Tran, Geoffroy Lesage, Chitsan Lin, Thanh Binh Nguyen, Xuan-Thanh Bui, Minh Ky Nguyen, Duy Hieu Nguyen, Hong Giang Hoang, Dinh Duc NguyenEditor(s): Xuan-Thanh Bui, Dinh Duc Nguyen, Phuoc-Dan Nguyen, Huu Hao Ngo, Ashok Pandey, Current Developments in Biotechnology and Bioengineering, Elsevier, 2022, Pages 49-79, ISBN 9780323998741, https://doi.org/10.1016/B978-0-323-99874-1.00021-X. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Huu-Tuan Tran, Minh-Ky Nguyen, Hong-Giang Hoang, Justin M. Hutchison, Chi Thanh Vu Chemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Huu-Tuan Tran, Bao-Trong Dang, Le Thi Thu Thuy, Hong-Giang Hoang, Xuan-Thanh Bui, Van-Giang Le, Chitsan Lin, Minh-Ky Nguyen, Kim-Qui Nguyen, Phuong-Thao Nguyen, Quach An Binh & Thi-Phuong Thuy Bui Current Pollution Reports volume - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Huu Tuan Tran, Chitsan Lin, Xuan-Thanh Bui, Minh Ky Nguyen, Ngoc Dan Thanh Cao, Hussnain Mukhtar, Hong Giang Hoang, Sunita Varjani, Huu Hao Ngo, Long D. Nghiem Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vuong Duc Hai, Sy Minh Tuan Hoang, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Minh Ky, Bae Gwi-Nam, Park Ki-hong, Soon Woo Chang, Quang-Vu Bach, Tran-Thi Nhu-Trang, Dinh Duc Nguyen International Biodeterioration & Biodegradation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ky, N. M., Hung, N. T. Q., Manh, N. C., Lap, B. Q., Dang, H. T. T., & Ozaki, A. Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Huynh Tan Nhut, Nguyen Tri Quang Hung, Tran Cong Sac, Nguyen Huynh Khanh Bang, Tran Quang Tri, Nguyen Trung Hiep, Nguyen Minh Ky Environmental Engineering Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Aerosol mass and major composition characterization of ambient air in Ho Chi Minh City, Vietnam C. C. Phan, T. Q. H. Nguyen, M. K. Nguyen, K.-H. Park, G.-N. Bae, L. Seung-bok & Q.-V. BachInternational Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Assessment of Rice Straw–Derived Biochar for Livestock Wastewater Treatment Bui Quoc Lap, Nguyen Vu Duc Thinh, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Hoai Nam, Huyen Thi Thanh Dang, Ho Thanh Ba, Nguyen Minh Ky & Huynh Ngoc Anh TuanWater, Air, & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Use of Moringa oleifera seeds powder as bio-coagulants for the surface water treatment H. T. Nhut, N. T. Q. Hung, B. Q. Lap, L. T. N. Han, T. Q. Tri, N. H. K. Bang, N. T. Hiep & N. M. KyInternational Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Solvent-Based Soil Washing of Mercury-Contaminated Soil with Eco-friendly Washing Agents Ahsan, W. A., Hoang, H. G., Zhang, Q. J., Lin, C., Huang, W. Y., Nguyen, M. K., & Hussain, A.Water, Air, & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Evaluate the role of biochar during the organic waste composting process: A critical review Minh Ky Nguyen, Chitsan Lin, Hong Giang Hoang, Peter Sanderson, Bao Trong Dang, Xuan Thanh Bui, Ngoc Son Hai Nguyen, Dai-Viet N. Vo, Huu Tuan TranChemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Minh Ky Nguyen, Chitsan Lin, Nguyen Tri Quang Hung, Dai-Viet N. Vo, Khoi Nghia Nguyen, Bui Thi Phuong Thuy, Hong Giang Hoang, Huu Tuan Tran Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Investigation of ecological risk of microplastics in peatland areas: A case study in Vietnam Nguyen, M. K., Lin, C., Hung, N. T. Q., Hoang, H. G., Vo, D. V. N., & Tran, H. T.Environmental Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen, M. K., Lin, C., Hoang, H. G., Bui, X. T., Ngo, H. H., & Tran, H. T. Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Huu-Tuan Tran, Nanthi S. Bolan, Chitsan Lin, Quach An Binh, Minh-Ky Nguyen, The Anh Luu, Van-Giang Le, Cham Q. Pham, Hong-Giang Hoang, Dai-Viet N. Vo Journal of Environmental Management - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Đặc điểm của Bioaerosol (Vi khuẩn và Nấm) ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST), Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [4] |
Tài nguyên sinh khối từ rơm rạ: Từ ruộng lúa đến nguồn năng lượng thay thế và xử lý môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Ô nhiễm vi nhựa trong nước mặt hồ Xương Rồng, thành phố Thái Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm Thái NguyênThời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) Indonesia Thời gian thực hiện: 3/2021 - 10/2022; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 5/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju, Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 1/2019 - 6/2020; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [11] |
Xác định và đánh giá hàm lượng phthalate trong không khí xung quanh tại TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST)Thời gian thực hiện: 1/2020 - 3/2021; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) Thời gian thực hiện: 1/2020 - 3/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Nguồn sinh khối từ rơm rạ: từ ruộng lúa đến nguồn năng lượng thay thế và xử lý môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2018 - 3/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Tối ưu hóa nhiệt phân thanh rơm rạ quy mô hộ gia đình và khảo sát khả năng xử lý nước thải của than sinh học tạo thành Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET)Thời gian thực hiện: 1/2020 - 3/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Xác định và đánh giá hàm lượng phthalate trong không khí xung quanh tại TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KIST)Thời gian thực hiện: 1/2020 - 3/2021; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [16] |
Đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường vùng ven đô thị - Trường hợp nghiên cứu tại 3 xã thành phố Pleiku Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 5/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Điều tra ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng với ô nhiễm sol khí sinh học tại siêu đô thị Hồ Chí Minh của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2019 - 6/2020; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [18] |
Điều tra ô nhiễm vi nhựa ở đất than bùn và đánh giá rủi ro: Nghiên cứu trường hợp ở tỉnh Long An, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Tài nguyên Thế giới (WRI) IndonesiaThời gian thực hiện: 3/2021 - 10/2022; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
