Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31417
TS Trịnh Tuấn Long
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Đào tạo và Hợp tác quốc tế, Viện Khoa học Thủy Lợi Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sử dụng chỉ số SPI dự báo mùa hạn hán cho Việt Nam Trịnh Tuấn LongKhoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [2] |
Đánh giá tiềm năng năng lượng gió cho phát triển năng lượng tái tạo trên khu vực Biển Đông, Việt Nam Nguyễn Việt Hằng, Phạm Duy Huy Bình, Phạm Quang Nam, Nguyễn Bách Tùng, Trịnh Tuấn LongTạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Xây dựng mô hình dự báo mưa số trị cho lưu vực sông Vu Gia Thu Bồn Đỗ Hoài Nam, Trịnh Quang Toàn, Trịnh Tuấn LongTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Đào Anh Công, Nguyễn Văn Lượng, Phan Văn Vinh, Phan Như Xuyến, Trịnh Tuấn Long Khí tượng thủy văn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [5] |
Khảo sát một số đặc trưng hạn hán ở Việt Nam giai đoạn 1980-2018 sử dụng các chỉ số SPI và SPEI Trần Quang Đức; Nguyễn Phương Thảo; Trịnh Tuấn Long; Phan Văn Tân; Chu Thị Thu Hường; Nguyễn Văn HiệpCác khoa học Trái đất và Môi trường - ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [6] |
Determining the onset of summer rainfall over Vietnam using self-organizing maps Tuan Bui-Minh, Quang-Van Doan, Kim-Cuong Nguyen, Tan Phan-Van, Long Trinh-Tuan, Thanh Cong, Ngoc Trinh-MinhClimate Dynamics 62 (9), 9189-9206, https://link.springer.com/article/10.1007/s00382-024-07385-x - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thanh Ngo-Duc, Tung Nguyen-Duy, Quentin Desmet, Long Trinh-Tuan, Louis Ramu, Faye Cruz, Julie Mae Dado, Jing Xiang Chung, Tan Phan-Van, Ha Pham-Thanh, Kien Truong-Ba, Fredolin T Tangang, Liew Juneng, Jerasorn Santisirisomboon, Ratchanan Srisawadwong, Donaldi Permana, Utoyo Ajie Linarka, Dodo Gunawan Climate Dynamics, 62 (9), 8659-8673, https://link.springer.com/article/10.1007/s00382-024-07353-5 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hang Nguyen Thu, Nga Pham Thi Thanh, Hang Vu Thanh, Ha Pham Thanh, Long Trinh Tuan, The Doan Thi, Thuc Tran Duy, Hao Nguyen Thi Phuong Natural Hazards, 1-23, https://link.springer.com/article/10.1007/s11069-024-06828-2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nga Pham Thi Thanh, The Doan Thi, Thuc Tran Duy, Kien Truong Ba, Hao Nguyen Thi Phuong, Hang Vu-Thanh, Ha Pham-Thanh, Nam Pham-Quang, Hang Nguyen Thu, Quan Tran-Anh, Long Trinh-Tuan Journal of Water and Climate Change, 15 (8), 4001-4015, https://iwaponline.com/jwcc/article/15/8/4001/103531/Characteristics-of-rainfall-distribution-induced - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Quan Tran-Anh, Thanh Ngo-Duc, Etienne Espagne, Long Trinh-Tuan Scientific Data, 10, 1, 257 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Quan Tran-Anh, Thanh Ngo-Duc, Etienne Espagne, Long Trinh-Tuan Journal of Water and Climate Change, 13,9, 3379-3399 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Drought over Southeast Asia and its association with large-scale drivers Tan Phan-Van, Phuong Nguyen-Ngoc-Bich, Thanh Ngo-Duc, Tue Vu-Minh, Phong VV Le, Long Trinh-Tuan, Tuyet Nguyen-Thi, Ha Pham-Thanh, Duc Tran-QuangJournal of Climate, 35,15, 4959-4978 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Quang Duc Tran, Phuong Thao Nguyen, Tuan Long Trinh, Van Tan Phan, Thi Thu Huong Chu, Van Hiep Nguyen VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 37,1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Projected future changes in drought characteristics over Southeast Asia Phuong Nguyen-Ngoc-Bich, Tan Phan-Van, Long Trinh-Tuan, Fredolin T Tangang, Faye Cruz, Jerasorn Santisirisomboon, Liew Juneng, Jing Xiang Chung, Edvin AldrianSciences of the Earth - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Huy Hoang-Cong, Thanh Ngo-Duc, Tuyet Nguyen-Thi, Long Trinh-Tuan, Chung Jing Xiang, Fredolin Tangang, Santisirisomboon Jerasorn, Tan Phan-Van Science of the Earth - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Projected evolution of drought characteristics in Vietnam based on CORDEX-SEA downscaled CMIP5 data Phuong Nguyen-Ngoc-Bich, Tan Phan-Van, Thanh Ngo-Duc, Tue Vu-Minh, Long Trinh-Tuan, Fredolin T. Tangang, Liew Juneng, Faye Cruz, Jerasorn Santisirisomboon, Gemma Narisma, Edvin AldrianInternational Journal of Climatology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Time of emergence of climate signals over Vietnam detected from the CORDEX‐SEA experiments Huong Nguyen-Thuy, Thanh Ngo-Duc, Long Trinh-Tuan, Fredolin Tangang, Faye Cruz, Tan Phan-Van, Liew Juneng, Gemma Narisma, Jerasorn SantisirisomboonInternational Journal of Climatology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Marine Herrmann, Thanh Ngo-Duc, Long Trinh-Tuan Climate Dynamics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Relationship between two groups of winds and precipitation over northern Vietnam in summer. Nodzu, M.I., J. Matsumoto, L. Trinh-Tuan, T. Ngo-DucJapan Geoscience Union (JpGU) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
The Vietnam Gridded Precipitation (VnGP) Dataset: Construction and Validation. Ngo-Duc, T., Nguyen-Xuan, T.,Trinh-Tuan, L. et alAPHRODITE-2: International workshop on evaluating precipitation extremes and their relation to disasters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nodzu, M.I., J. Matsumoto, L. Trinh-Tuan, T. Ngo-Duc: JpGU-AGU joint meeting, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ngo-Duc T., Trinh-Tuan L. et al The Inception Workshop of Southeast Asia Regional Climate Downscaling (SEACLID)/CORDEX Southeast Asia Project Phase 2: High-resolution analysis of climate extreme over key areas in Southeast Asia. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ngo-Duc, T., H. Nguyen, L. Trinh-Tuan, T. Phan-Van, F. Tangang, L. Juneng, F. Cruz, G. Narisma, J. Santisirisomboon, P. Singhruck, D. Gunawan, E. Aldrian: International Workshop on Climate Downscaling Studies - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Quantile Mapping Bias correction for daily precipitation over Vietnam in a regional climate model. Trinh-Tuan, L., J. Matsumoto, T. Ngo-DucAGU fall meeting - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Performance of the GPM data over Vietnam during 2014-2015: Preliminary analysis Ngo-Duc, T., Masumoto, J., Nguyen-Thi, H., Trinh-Tuan, L., Nguyen-Le,D. and Nguyen-Thi, T.BThe 5th Global Precipitation Measurement (GPM) Asia Workshop on Precipitation Data Application Technique - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Trinh-Tuan, L., J. Matsumoto, T. Ngo-Duc 8th IPWG and 5th IWSSM Joint Workshop - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trends in Rainfall Characteristics over Vietnam. Long Trinh-Tuan, Jun Matsumoto, Thanh Ngo-DucWorkshop on Global Precipitation System 2016: Diversity and Future outlook of Weather and Climate Models - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Matsumoto, J., Takahashi, H.G., Ngo-Duc, T., Nguyen-Thi, H.A., Trinh-Tuan, L., Nguyen-Le, D. and Nguyen-Thi, T.B. PMM Utilization Promotion Sub-committee, Utilization Review Committee - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
T ngo-Duc, T Phan-Van, L Trinh-Tuan et a AOGS Conference - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Seasonal forecast of hot days using RegCM Trung Nguyen-Quang, Tan Phan-Van, Long Trinh-Tuan, Hanh Nguyen-Thi, Thanh Ngo-DucThe Third International MAHASRI/HyARC Workshop on Asian Monsoon and Water Cycle - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Seasonal Prediction of Summer near-surface Air Temperature for Vietnam using RegCM4.2. Tan Phan-Van, Trung Nguyen-Quang, Long Trinh-Tuan, Thanh Ngo-Duc, Hiep Van-NguyenThe Third International MAHASRI/HyARC Workshop on Asian Monsoon and Water Cycle - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Experimental Seasonal Forecast of Tropical cyclone Activity for Vietnam during the 2012 Season Long Trinh-Tuan, Hai Bui-Hoang, Chanh Kieu and Tan Phan-VanThe Third International MAHASRI/HyARC Workshop on Asian Monsoon and Water Cycle - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Climate change projections and selected impacts for Vietnam Fink A H., V. T. Phan, J. Pinto, R. van der Linden, D. Schubert, L. T. Trinh, and T. Ngo-DucEWATEC-COAST: Technologies for Environmental and Water Protection of Coastal Zones in Vietnam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Observed Climate Variations and Change in Vietnam Phan V. T., Fink A. H., Ngo-Duc T., Trinh T. L., Pinto J. G., van der Linden R., Schubert DEWATEC-COAST: Technologies for Environmental and Water Protection of Coastal Zones in Vietnam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nodzu, M.I., J. Matsumoto, L. Trinh-Tuan, T. Ngo-Duc Progress in Earth and Planetary Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
L Trinh-Tuan, R Konduru, T Inoue, T Ngo-Duc and J Matsumoto Geographical Reports of Tokyo Metropolitan University - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Evaluation of satellite precipitation products over Central Vietnam L Trinh-Tuan, J Matsumoto, T Ngo-Duc, MI Nodzu and T InoueProgress in Earth and Planetary Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
L. Trinh-Tuan, J. Matsumoto, F.T. Tangang, L. Juneng, F. Cruz, G. Narisma, J. Santisirisomboon, T. Phan-Van, D. Gunawan, E. Aldrian and T. Ngo-Duc Scientific Online Letters of Atmosphere - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ngo-Duc, T., F.T. Tangang, J. Santisirisomboon, F. Cruz, L. Trinh-Tuan, T. Nguyen-Xuan, T. Phan-Van, L. Juneng, G. Narisma, P. Singhruck, D. Gunawan, E. Aldrian International Journal of Climatology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Synoptic-Dynamic Analysis of Early Dry-Season Rainfall Events in the Vietnamese Central Highlands Van Der Linden, R., Fink, A.H., Phan-Van, T. and Trinh-Tuan, L.Monthly Weather Review - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
The Vietnam Gridded Precipitation (VnGP) Dataset: construction and validation Nguyen-Xuan, T., T. Ngo-Duc, H. Kamimera, L. Trinh-Tuan, J. Matsumoto, T. Inoue, T. Phan-VanScientific Online Letter of Atmosphere - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
High-resolution simulations for Vietnam methodology and evaluation of current climate K Jack, K Nguyen, J McGregor, P Hoffmann, S Ramasamy, H Nguyen, K Mai, T Nguyen, K Truong, T Vu, T Nguyen, T Tran, P Doan, B Nguyen, T Phan-Van, T Nguyen-Quang, T Ngo-Duc, L Trinh-TuanAsia-Pacific Journal of Atmospheric Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Seasonal forecasting of tropical cyclone activity in the coastal region of Vietnam using RegCM4.2 Phan-Van T., Trinh-Tuan L., Bui-Hoang H., Kieu CClimate Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Seasonal Prediction for Vietnam using the Regional Climate Model version 4.2(RegCM4.2) Phan-Van, T., H. Nguyen-Van, Long Trinh-Tuan, T.Nguyen-Quang, T. Ngo-Duc, P. Laux and T. Nguyen-XuanAdvances in Meteorology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tropical Cyclone detection in CCAM Tuan-Long TRINH, Kim Nguyen, Hoang-Hai BUIHigh-resolution Climate Projections for Vietnam Workshop - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Vũ Thanh Hằng, Ngô Thị Thanh Hương, Nguyễn Quang Trung, Trịnh Tuấn Long Tạp chí khoa học công nghệ, ĐHQG HN - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Simulating tropical cyclone activities using regional climate model Tuan-Long TRINH, Hoang-Hai BUI, Van-Tan PHAN, Quang-Trung NGUYENThe second International MAHASRI/HyARC Workshop - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Ngo-Duc, T., Q.T. Nguyen, T.L. Trinh, T.H. Vu, V.T. Phan, and V.C. Pham Sains Malaysiana - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu sự biến đổi của hoạt động gió mùa mùa hè ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc giaThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 08/2011 - 07/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Đánh giá sự biến đổi của các đặc trưng hạn hán trên khu vực Việt Nam và Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Nghiên cứu sự biến đổi của hoạt động gió mùa mùa hè ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED - Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Đánh giá sự biến đổi của các đặc trưng hạn hán trên khu vực Việt Nam và Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Hạ quy mô động lực khí hậu cho khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển mạng lưới Châu Á, Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên dự án |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DANIDA - bộ ngoại giao Đan Mạch Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: thành viên |
| [13] |
Xây dựng kịch bản khí hậu độ phân giải cao cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển quốc tế cộng hòa liên bang ÚcThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Hạ quy mô động lực khí hậu cho khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển mạng lưới Châu Á, Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên dự án |
| [17] |
Nghiên cứu biến đổi khí hậu trên khu vực Đông Nam Á và Việt Nam theo các ngưỡng nóng lên toàn cầu từ 1,5ºC đến 4ºC, sử dụng CMIP6 và các thí nghiệm hạ quy mô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [18] |
Nghiên cứu thủy tai do biến đổi khí hậu và xây dựng hệ thống thông tin nhiều bên tham gia nhằm giảm thiểu tính dễ bị tổn thương ở Bắc Trung Bộ Việt Nam (CPIS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DANIDA - bộ ngoại giao Đan MạchThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: thành viên |
| [19] |
Phát triển mô hình dự báo mưa, lũ cho lưu vực sông miền Trung sử dụng phương pháp chi tiết hóa động lực kết hợp thống kê và mô hình thủy văn dựa vào quá trình vật lý thực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [20] |
Xây dựng kịch bản khí hậu độ phân giải cao cho Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển quốc tế cộng hòa liên bang ÚcThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: thành viên |
| [21] |
Đặc trưng khác biệt của mưa giai đoạn đầu mùa hè trên khu vực Việt Nam và các quá trình nhiệt động lực khí quyển liên quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [22] |
ĐT.NCCB-ĐHƯD.2011-G/10 Nghiên cứu xây dựng hệ thống đồng hóa, tổ hợp cho mô hình thời tiết và hệ thống tổ hợp cho một số mô hình khí hậu khu vực nhằm dự báo và dự tính các hiện tượng thời tiết, khí hậu cực đoan. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
