Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35185
TS Nguyễn Duy Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Q.-D. Dao, T. N. T. Nguyen, N. M. Nguyen, D. V. Pham, T. V. Pham, H. D. Nguyen, H. G. Bach, Q. L. Do, H. H. Mai Journal of Physics D: Applied Physics 58 (1), 015302 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
In-situ TEM Observation of Synthesizing Long Gold Atom Strand Y. Oshima, Y. Kurui, H. D. Nguyen, T. Ono, K. TakayanagiMicroscopy and Microanalysis 17 (S2), 488 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Structural prediction of carbon cluster isomers with machine-learning potential Huy Duy NguyenCommunications in Physics 34 (3), 259 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Magnetization Process in Bilayer Honeycomb Spin Lattice Niem T. Nguyen, Giang H. Bach, Thao H. Pham, Huy D. Nguyen, Oanh T.K. Nguyen, Cong T. BachMaterials Transactions 64 (9), 2118 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
First-principles Calculations on Electronic Properties of LaNiO3 in Solid Oxide Fuel Cell Cathodes Pham Ba Duy, Nguyen Duy Huy, Bach Thanh CongVNU Journal of Science: Mathematics - Physics 33 (3), 25 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Oanh K. T. Nguyen, Phong H. Nguyen, Niem T. Nguyen, Cong T. Bach, Huy D. Nguyen, Giang H. Bach Communications in Physics 33 (2), 205 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Oxygen vacancy induced insulator-metal transition in LaNiO3 thin films Huy Duy Nguyen, Cong Thanh Bach, Yoshitada MorikawaPhysical Review B 102 (16), 165411 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Effects of Surface Termination and Layer Thickness on Electronic Structures of LaNiO3 Thin Films Huy Duy Nguyen, Bach Thanh Cong, Yoshitada MorikawaJournal of the Physical Society of Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Effects of Surface Termination and Layer Thickness on Electronic Structures of LaNiO3 Thin Films Huy Duy Nguyen, Bach Thanh Cong, Yoshitada MorikawaJournal of the Physical Society of Japan 87 (11), 114704 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Electron-transport properties of ethyne-bridged diphenyl zinc-porphyrin molecules Huy Duy Nguyen, Tomoya OnoJapanese Journal of Applied Physics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Electron-transport properties of ethyne-bridged diphenyl zinc-porphyrin molecules Huy Duy Nguyen, Tomoya OnoJapanese Journal of Applied Physics 54 (5), 055201 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Density functional study of electronic properties of perovskite systems La1-xSrxFeO3 Huy Duy Nguyen, Nguyen Thuy Trang, Luong Van Viet, Nguyen Tien Cuong, Bach Thanh CongDavid Publishing - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Strong gold atom strands formed by incorporation of carbon atoms Yoshifumi Oshima, Yoshihiko Kurui, Huy Duy Nguyen, Tomoya Ono, and Kunio TakayanagiPhysical Review B - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Strong gold atom strands formed by incorporation of carbon atoms Yoshifumi Oshima, Yoshihiko Kurui, Huy Duy Nguyen, Tomoya Ono, and Kunio TakayanagiPhysical Review B 84 (3), 035401 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Huy Duy Nguyen, Tomoya Ono Journal of the Physical Society of Japan - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Huy Duy Nguyen, Tomoya Ono Journal of the Physical Society of Japan 83 (9), 094716 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Huy Duy Nguyen, Tomoya Ono Journal of Physical Chemistry C - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Huy Duy Nguyen, Tomoya Ono The Journal of Physical Chemistry C 117 (46), 24115 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu cấu trúc điện tử của các vật liệu có cấu trúc lớp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/02/2017 - 01/02/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Đối xứng của các tương tác trao đổi và tính chất của một số hệ từ tính nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/01/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Tính chất điện từ và chuyển pha trong các tinh thể hai chiều đa lớp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/05/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Tính chất điện, từ và chuyển pha trong các tinh thể hai chiều đa lớp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Đối xứng của các tương tác trao đổi và tính chất của một số hệ từ tính nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thanh vien |
| [7] |
Đối xứng của các tương tác trao đổi và tính chất của một số hệ từ tính nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Nghiên cứu mở và điều khiển khe năng lượng của kênh dẫn Graphene để thiết kế linh kiện nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dai hoc Quoc gia Ha NoiThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thanh vien |
| [9] |
Nghiên cứu mở và điều khiển khe năng lượng của kênh dẫn Graphene để thiết kế linh kiện nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Nghiên cứu cấu trúc điện tử của các vật liệu có cấu trúc lớp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dai hoc Quoc gia Ha NoiThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thanh vien |
| [11] |
Nghiên cứu cấu trúc điện tử của các vật liệu có cấu trúc lớp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [12] |
Thiết kế thiết bị lọc spin dựa trên ống nano carbon và boron-nitride Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học OsakaThời gian thực hiện: 09/2011 - 09/2012; vai trò: Trưởng nhóm |
| [13] |
Thiết kế thiết bị lọc spin dựa trên ống nano carbon và boron-nitride Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học OsakaThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Trưởng nhóm |
| [14] |
Nghiên cứu mở và điều khiển khe năng lượng của kênh dẫn Graphene để thiết kế linh kiện nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [15] |
Thiết kế thiết bị lọc spin dựa trên ống nano carbon và boron-nitride Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học OsakaThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Trưởng nhóm |
