Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.027861
PGS. TS Phạm Đức Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
A study on friction and wear properties of Si-incorporated diamond-like carbon and tungsten carbon carbide coatings under dry contacts with steel Pham Duc CuongProceedings of the 15th International Symposium on Eco-materials Processing and Design - ISEPD 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[2] |
A study on surface modification for tribological application in MEMS Duc Cuong Pham, Duc Quy Tran, Eui-Sung YoonProceedings of the IEEE International Conference on System Science and Engineering (ICSSE 2017), IEEE Xplorer, 428-431 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-1-5386-3421-9 |
[3] |
A study on the effect of Ti target poisoning to TiN coating deposited by a DC magnetron sputtering Nguyen Quang Dinh, Tran Duc Quy, Nguyen Chi Bao, Vu Tuan Anh, Pham Duc CuongProceedings of International Conference on Material, Machines and Methods for Sustainable Development (MMMS2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 978-604-95-0502-7 |
[4] |
A STUDY ON THE EFFECTS OF PLASMA SPRAYING PARAMETERS ON THE ADHESION STRENGTH OF Cr3C2-NiCr COATING ON 16Mn STEEL Dang Xuan Thao, Cuong Pham DucEUREKA: Physics and Engineering, Number 2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2461-4254, 2461-4262 |
[5] |
Bio-inspired dual surface modification to improve tribological properties at small-scale R. Arvind Singh, Duc-Cuong Pham, Jinseok Kim, Sungwook Yang, Eui-Sung YoonApplied Surface Science, Elsevier, Vol. 255, 4821-4828 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0169-4332, 1873-5584 |
[6] |
COMBINED SURFACE TREATMENTS TO IMPROVE MICRO-TRIBOLOGICAL PROPERTIES OF SILICON SURFACES R. Arvind Singh, Duc-Cuong Pham, Jinseok Kim, Sung Wook Yang and Eui-Sung Yoon63rd STLE Annual Meeting and Exhibition, 18-22 May 2008, Cleveland, Ohio, USA - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[7] |
Cutting Force Modeling in a Three-Axis Milling Process Based on Cutting Tool – Workpiece Interaction Nhu-Tung Nguyen, Pham Duc Cuong, Gia-Thinh BuiProceedings of AMAS2021 International Conference - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[8] |
Dual Surface Modification of Silicon Surfaces for Tribological Application in MEMS Duc-Cuong Pham, R. Arvind Singh, Eui-Sung YoonKSTLE International Journal, Korean Tribology Society, Vol.8, No.2, 26-28 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1229-4845, 2287-4666 |
[9] |
Effect of fabrication parameters on micro-structure and mechanical properties of CrN coating deposited on steel by a pulsed magnetron Pham Duc Cuong, Tran Duc Quy70th Annual Meeting & Exhibition, Society of Tribologists and Lubrication Engineers, Texas, USA - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[10] |
Effect of molecular structure of self-assembled monolayers on their tribological behaviors in nano- and microscales Hyo-Sok Ahn, Pham Duc Cuong, Sangkwon Park, Yong-Wook Kim, Jong-Choo LimWear, Elsevier, Vol. 255, 819-825 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0043-1648, 1873-2577 |
[11] |
Effect of surface roughness and plasma current to adhesion of Cr3C2-NiCr coating fabricated by plasma spray technique on 16Mn steel Pham Duc Cuong, Dang Xuan ThaoInternational Journal of Modern Physics B, World Scientific, Vol. 35 No.14-16, 2140037 (5p) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0217-9792, 1793-6587 |
[12] |
Effects of relative humidity on tribological properties of boron carbide coating against steel Pham Duc Cuong, Hyo-Sok Ahn, Eui-Sung Yoon, Kyung-Ho ShinSurface & Coatings Technology, Elsevier, Vol. 201, 4230-4235 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0257-8972, 1879-3347 |
[13] |
EFFECTS OF SILICON CONTENT ON FRICTION AND WEAR PROPERTIES OF SI-DLC/DLC MULTI-LAYER COATING Duc-Cuong Pham, Eui-Sung Yoon*, R. Arvind Singh, Ho-Sung KongASIATRIB2006, Oct. 16-19, Kanazawa, Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[14] |
Effects of Ti Target Poisoning to Titanium Nitride Coating Fabricated by a Physical Vapor Deposition Technique Nguyen Quang Dinh, Phan Quang Do, Tran Duc Quy, Pham Duc CuongApplied Mechanics and Materials, Trans Tech Publication, Vol. 889, 185-189 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1662-7482 |
[15] |
Fabrication of nano/microscale hierarchical structures for reducing adhesion and friction forces on silicon surfaces Pham Duc Cuong, Eui-Sung Yoon65th Annual Meeting & Exhibition, Society of Tribologists and Lubrication Engineers, Las Vegas, USA - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[16] |
Friction and Wear Properties of Boron Carbide Coating under Various Relative Humidity Duc-Cuong Pham, Hyo-Sok Ahn, Eui-Sung YoonKSTLE International Journal, Korean Tribology Society, Vol.6, No.2, 39-44 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 1229-4845, 2287-4666 |
[17] |
Hydrophobicity and micro-/nanotribological properties of polymeric nanolines D.-C. Pham, K. Na, S. Piao, S. Yang, J. Kim and E.-S. Yoon*Surface Engineering, Taylor & Francis Group, Vol. 27, No. 4, 286-293 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0267-0844, 1743-2944 |
[18] |
Hydrophobicity and Nanotribological Properties of Silicon Channels coated by Diamond-like Carbon Films Duc Cuong Pham , Kyunghwan Na , Van Hung Pham and Eui-Sung YoonKSTLE International Journal, Vol. 10, No. 1/2 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1229-4845, 2287-4666 |
[19] |
Influence of Carbide Content on the Adhesion and Microscopic Hardness of Plasma Spray Cr3C2-NiCr Coating on 16Mn Steel Dang Xuan Thao, Hoang Van Got, Nguyen Huu Phan, Pham Duc CuongChemical and Materials Engineering, Horizon Research Publishing, Vol. 7(3), 25-31 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2332-1032, 2332-1067 |
[20] |
Micro and Nano-patterns on Polymeric Surfaces to Enhance Hydrophobicity and Tribological Properties Duc-Cuong Pham, Singh R. Arvind, Eui-Sung YoonKOCS International Symposium 2007, July 6~7, Daejin University, Gyeong-gi do, Korea - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[21] |
Micro/nano hierarchical structure for enhancing hydrophobicity of polymeric surface Pham Duc CuongProceedings of the 15th International Symposium on Eco-materials Processing and Design - ISEPD 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[22] |
Microtriblology and Nanomechanical Properties of Switchable Y-Shaped Amphiphilic Polymer Brushes Melburn C. LeMieux, Yen-Hsi Lin, Pham Duc Cuong, Hyo-Sok Ahn, Eugene R. Zubarev, Vladimir V. TsukrukAdvanced Functional Materials, Wiley-VCH, Vol.15, 1529-1540 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 1616-301x, 1616-3028 |
[23] |
Microtribological Properties of Topographically-modified Polymeric Surfaces with Different Pitches Duc Cuong Pham, Kyounghwan Na, Sungwook Yang, Jinseok Kim, Eui-Sung YoonJournal of the Korean Physical Society, Springer, Vol. 55, No. 4, 1416∼1424 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0374-4884, 1976-8524 |
[24] |
NANO-SCALE TRIBOLOGICAL PROPERTIES OF SILICON PILLARS WITH THE VARIATION IN PITCH Duc-Cuong Pham, R. Arvind Singh, Jinseok Kim, Sung Wook Yang, Eui-Sung YoonProceedings of the STLE/ASME International Joint Tribology Conference - IJTC2008, ASME - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[25] |
NANO-TRIBOLOGICAL PROPERTIES OF POLYMERIC PATTERNS FABRICATED BY CAPILARY FORCE LITHOGRAPHY Duc-Cuong Pham, Xuan-Toan Nguyen, Van-Hung Pham, R. Arvind Singh, Eui-Sung Yoon2nd International Conference on Advanced Tribology, 3-5 December 2008, Singapore - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[26] |
Nanotribological properties of silicon nano-pillars coated by a Z-DOL lubricating film Duc Cuong Pham, Kyunghwan Na, Sungwook Yang, Jinseok Kim, Eui-Sung YoonJournal of Mechanical Science and Technology, Elsevier, Vol. 24, 59~65 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[27] |
Nature-inspired Tribological Surfaces for Nano/Micro-scale Applications Duc Cuong Pham, R. Arvind Singh, Kyounghwan Na, Eui-Sung YoonProceedings of International Symposium on Nature-Inspired Technology 2009, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[28] |
Optimization of Plasma Spraying Parameters with Respect to Shear Adhesion Strength of Cr3C2-NiCr Coating on 16Mn Steel D.X. Thao, H.V. Got, P.D. CuongTribology in Industry, vol.44, No.2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0354-8996, 2217-7965 |
[29] |
Photolithographic Silicon Patterns with Z-DOL (perfluoropolyether, PFPE) Coating as Tribological Surfaces for Miniaturized Devices R. Arvind Singh, Duc-Cuong Pham and Eui-Sung YoonKSTLE International Journal, Vol. 9, No. 1/2, 10-12 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1229-4845, 2287-4666 |
[30] |
Quy trình chế biến quặng đa kim Antimon-Vàng Trần Đức Quý, Phạm Đức Cường, Phạm Đức Thắng, Đào Duy AnhCục Sở hữu Trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 20393 |
[31] |
RESEARCH ON OPTIMIZING SPRAY PARAMETERS FOR Cr3C2 – NiCr COATING CREATED ON ALLOY STEEL BY PLASMA SPRAYING TECHNIQUE Thao Xuan DANG, Nguyen Hong SON, Pham Duc CUONGJournal of Machine Engineering, Vol. 22, No. 4, 43–53 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1895-7595, 2391-8071 |
[32] |
Solutions for friction reduction at nano/microscale for MEMS actuators-based devices Arvind Singh, S. Jayalakshmi, E.S. Yoon, D.C. Pham2016 International Conference on Energy Efficient Technologies for Sustainability (ICEETS), IEEE Xplorer - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[33] |
THE EFFECT OF CHANNELLING A POLYMERIC SURFACE ON ITS ADHESION AND FRICTION CHARACTERISTICS Duc-Cuong Pham, R. Arvind Singh, Hoon Eui Jeong, Kahp Y. Suh, Eui-Sung YoonProceedings of the STLE/ASME International Joint Tribology Conference, IJTC2007, ASME - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[34] |
TOPOGRAPHICAL MODIFICATION OF POLYMERIC SURFACES BY CAPILLARITY DIRECTED SOFT-LITHOGRAPHIC TECHNIQUE FOR IMPROVED TRIBOLOGICAL PROPERTIES R. Arvind Singh, Eui-Sung Yoon, Duc-Cuong Pham, Hosung KongASIATRIB2006, Oct. 16-19, Kanazawa, Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[35] |
Tribochemical Interactions of Si-doped DLC Film Against Steel in Sliding Contact Duc-Cuong Pham, Hyo-Sok Ahn, Jae-Eung Oh, Eui-Sung YoonJournal of Mechanical Science and Technology, Springer, Vol. 21, 1083~1089 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1738-494x, 1976-3824 |
[36] |
Tribological behavior of sputtered boron carbide coatings and the influence of processing gas H.-S. Ahn, P.D. Cuong, K.-H. Shin, Ki-Seung LeeWear, Elsevier, Vol.259, 807-813 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0043-1648, 1873-2577 |
[37] |
Tribological Properties of Sputtered Boron Carbide Coating and the Effect of CH Reactive Component of Processing Gas Pham Duc Cuong, Hyo-Sok Ahn, Jong-Hee Kim, Kyung-Ho ShinKSTLE International Journal, Korean Tribology Society, Vol. 4, No. 2, - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 1229-4845, 2287-4666 |
[38] |
Ultrathin Binary Grafted Polymer Layers with Switchable Morphology Melburne C. LeMieux, Duangrut Julthongpiput, Kathryn N. Bergman, Pham Duc Cuong, Hyo-Sok Ahn, Yen-Hsi Lin, Vladimir V. TsukrukLangmuir, ACS, Vol.20, No.23, 10046-10054 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0743-7463, 1520-5827 |
[39] |
Wetting behavior and nanotribological properties of silicon nanopatterns combined with diamond-like carbon and perfluoropolyether films D C Pham, K Na, S Piao, I-J Cho, K-Y Jhang, E-S YoonNanotechnology, IOP Publishing, Vol. 22, 395303 (14p) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0957-4484, 1361-6528 |
[1] |
Nghiên cứu công nghệ chế biến quặng đa kim Antimon - Vàng vùng Hà Giang - Tuyên Quang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Đổi mới Công nghệ Khai khoáng, cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 01/2014 - 06/2016; vai trò: Thư ký khoa học |
[2] |
Hoàn thiện công nghệ, chế tạo và thương mại hóa khuôn đùn cho các sản phẩm thanh nhôm định hình sử dụng trong xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Innofund, Dự án BIPP (Bỉ tài trợ), Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
[3] |
Nghiên cứu chế tạo các lớp màng cứng nano gốc Crôm để nâng cao chất lượng khuôn dập loại nhỏ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà NộiThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
[4] |
Nghiên cứu chế tạo thiết bị đánh giá độ bám dính của lớp màng cứng chiều dày micro/nano – mét bằng phương pháp rạch bề mặt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 1/2015 - 4/2016; vai trò: Thư ký khoa học |
[5] |
Nghiên cứu cơ tính của lớp phủ CrN tạo trên nền thép và ứng dụng trong chày loại nhỏ tạo hình từ nhôm/đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc - KISTThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
[6] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất nấm Thượng hoàng (Phellinus linteus) dạng hệ sợi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 1/2015 - 4/2016; vai trò: Thành viên chính |
[7] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất sinh khối nấm Thượng Hoàng (Phellinus linteus) và ứng dụng để sản xuất thực phẩm chức năng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án Phát triển và Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong lĩnh vực Công nghệ Chế biến đến 2020, Cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: chủ nhiệm đề tài nhánh |
[8] |
Nghiên cứu lớp phủ cứng gốc Ti trên vật liệu PEEK cho ứng dụng mắt giả Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc - KISTThời gian thực hiện: 1/2019 - 1/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
[9] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bi sinh học độn hốc mắt từ vật liệu PolyetherEtherketone (PEEK) dùng trong y tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
[10] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học để sản xuất một số loại thực phẩm và thức án chăn nuôi từ quả mắc ca Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án Phát triển và Ứng dụng Công nghệ Sinh học trong lĩnh vực Công nghệ Chế biến đến 2020, Cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
[11] |
Nghiên cứu và xây dựng qui trình công nghệ tạo màng cứng gốc titan cho chày dập nóng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 1/2014 - 2/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
[12] |
Nghiên cứu vi cấu trúc và cơ tính của lớp phủ TiN tạo trên nền thép nguội và thép gió (HSS) và ứng dụng cho dụng cụ cắt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc - KISTThời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
[13] |
Nghiên cứu, chế tạo thiết bị đo, kiểm tra chất lượng môi trường không khí tại khu vực lân cận các nhà máy sản xuất xi măng trên địa bàn tỉnh Hà Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tỉnh Hà NamThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2014; vai trò: Thư ký khoa học |
[14] |
Nghiên cứu, chuyển giao công nghệ thiết kế và chế tạo khuôn dập nóng cho sản phẩm phụ tùng ô tô xe máy cho doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Phát triển Công nghiệp Hỗ trợ 2021, Bộ Công Thương quản lýThời gian thực hiện: 01/2021 - 01/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
[15] |
Nghiên cứu, nâng cao năng lực thiết kế và chế tạo khuôn đùn ép sản phẩm nhôm định hình phục vụ công nghiệp hỗ trợ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Phát triển Công nghiệp Hỗ trợ 2019, Bộ Công Thương quản lýThời gian thực hiện: 1/2019 - 1/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
[16] |
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị phủ màng sử dụng kỹ thuật PVD, ứng dụng cho các sản phẩm trong ngành công nghiệp hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng và tuổi thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Phát triển Công nghiệp Hỗ trợ 2019, Bộ Công Thương quản lýThời gian thực hiện: 1/2019 - 1/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
[17] |
Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong các dự án chế tạo giàn khoan dầu khí di động tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Sản phẩm Trọng điểm Quốc gia, cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: chủ nhiệm đề tài nhánh |
[18] |
Trung tâm hỗ trợ cộng đồng (EKOCENTER) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Nước giải khát Coca Cola Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ trì |