Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29817
PGS. TS Nguyễn Thị Tuyết Mai
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Hóa và Khoa học sự sống - Đại học Bách khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Mai Thi-Tuyet Nguyen, Thi Anh Le, Nhu Thi Nguyen, Hai Pham-Van, Thi Chinh Ngo. Optical Materials, 159, 116550 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Mai Thi Tuyet Nguyen, Huy Le Nguyen. Journal of Macromolecular Science, Part A Pure and Applied Chemistry, 61, 89-96 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Long Toan Trinh, Huy Le Nguyen, Mai Tuyet Thi Nguyen. Colloid and Polymer Science, 302, 1881–1890 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Mai Tuyet Thi Nguyen, Lan Thi Dang, Hai Van Pham. Colloid and Polymer Science, 301, 577–586 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thuy Thi Do, Hung Van Giap, Mai Tuyet Thi Nguyen, Dung Tran Hoang, Huy Le Nguyen, Lu Trong Le, Lam Dai Tran, Dzung Tuan Nguyen Colloid and Polymer Science, 301, 1029–1038 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Mai T.T. Nguyen, Hung V. Giap, Sang N. Nguyen, Huy L. Nguyen, An H.T. Vu, Hung N. Nguyen, Dzung T. Nguyen Thin Solid Films, 759, 139465. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Trong V. Vu, Mai T. T. Nguyen, Thuy T. Do, Huy L. Nguyen, Vân-Anh Nguyen, Dzung T. Nguyen Electroanalysis, 34, 9, 1478-1486 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tunable Plasmonic Properties of Bimetallic Au‑Cu Nanorods for SERS‑Based Sensing Application Xiem Thi Van, Long Toan Trinh, Hai Van Pham, Mai Thi Tuyet NguyenJournal of Electronic Materials, 51, 1857-1865 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lan Thi Dang, Huy Le Nguyen, Hai Van Pham, Mai T. T. Nguyen* Nanotechnology, 33, 075704 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Poly(1,5-Diaminonaphthalene)-Modified Screen-Printed Device for Electrochemical Lead Ion Sensing Mai T. T. Nguyen, Huy L. Nguyen, Dung T. NguyenAdvances in Polymer Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Khả năng xúc tác điện hóa dopamine của nano bạc trên điện cực graphen/poly(1,8-diaminonaphthalen) Giáp Văn Hưng, Nguyễn Lê Huy, Bùi Thị Hồng Vân, Nguyễn Tuấn Dung, Nguyễn Thị Tuyết MaiTạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 9, 109-113 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ứng dụng tính chất cộng hưởng plasmon bề mặt của nano đồng trong phân tích và xử lý Rhodamin B Nguyễn Thị Giang, Đặng Thị Lan, Văn Thị Xiêm, Phạm Văn Hải, Nguyễn Thị Tuyết Mai*Tạp chí Hóa học, 58, 162-166 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tổng hợp trực tiếp nano đồng trên cacbon hoạt tính từ mùn cưa và ứng dụng xử lý xanh metylen Nguyễn Thị Tuyết Mai*, Nguyễn Tuấn Hiệp, Bùi Thị Hồng Vân, Trương Thị Hải Linh, Nguyễn Ngọc Hưng, Nguyễn Lê HuyTạp chí Hóa học, 58, 36-40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hoàng Thị Thu Hoài, Hoàng Thị Linh, Nguyễn Hữu Đông, Giáp Văn Hưng, Phạm Văn Hải, Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 137, 074-079. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Ly T. Le, Thao T.T. Nguyen, Trang T.T. Nguyen, Mai T.T. Nguyen, Thuy T. D. Ung, Phong D. Tran Chemistry - An Asian Journal, 17, 1873-1880 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tien D Tran, Ly T Le, Dong H Nguyen, My T Pham, Duc Q Truong, Hai V Pham, Mai TT Nguyen* and Phong D Tran Nanotechnology, 31, 265602-265609 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Linh Thi Hoang, Hai Van Pham, Mai Thi Tuyet Nguyen Journal of Electronic Materials, 49, 1864–1871 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Reversible Adsorption of Biomolecules on Thermosensitive Polymer-Coated Plasmonic Nanostructures Nguyen Thi Tuyet Mai, Jean Aubard, Claire Mangeney, Nordin FelidjChapter n book: Plasmonics in Chemistry and Biology, pp.57-70 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Mai Nguyen, Leila Boubekeur-Lecaque, Claire Mangeney, Stéphanie Lau-Truong, Alexandre Chevillot-Biraud, François Maurel, Nordin Felidj, Jean Aubard Chapter In book: Plasmonics in Chemistry and Biology, pp.33-56 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Plasmon-Driven Surface Functionalization of Gold Nanoparticles Mai Nguyen, Inga Tijunelyte, Marc Lamy de la Chapelle, Claire Mangeney, Nordin FelidjChapter In book: Plasmonics in Chemistry and Biology, pp.1-32 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Mai Nguyen, Issam Kherbouche, Macilia Braik, Abderrahmane Belkhir, Leïla Boubekeur-Lecaque, Jean Aubard, Claire Mangeney, Nordin Felidj ACS Omega, 4, 1144-1150 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Synthesis and Vertical Self-Assembly of Gold Nanorods for Surface Enhanced Raman Scattering Mai T. T. Nguyen, Dong H. Nguyen, My T. Pham, Hai V. Pham, Chinh D. HuynhJournal of Electronic Materials, 48, 4970–4976 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tăng cường tín hiệu phổ tán xạ Raman của các chất màu hữu cơ hấp phụ trên bề mặt nano bạc Hoàng Thị Linh, Phạm Văn Hải, Nguyễn Thị Tuyết MaiTạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 8, 97-102 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tối ưu hoạt tính tăng cường tín hiệu phổ tán xạ raman của nano vàng Nguyễn Hữu Đông, Phạm Văn Hải, Nguyễn Thị Tuyết MaiTạp chí Hóa học, 57, 138-142 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Pnipam-covered gold nanodots for reversible adsorption of biomolecules Mai Thi Tuyet NguyenEmerging Materials Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Lê Huy, Claire Mangeney, Nordin Felidj Tạp chí Khoa học và Công nghệ các Trường Đại học Kỹ thuật, 133, 63-67 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tunable platforms by coupling gold nanorectangles and pNIPAM for surface-enhanced Raman scattering Mai T T Nguyen, C Mangeney, N FelidiAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology, 9, 035013 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Gold nanoparticles as an outstanding catalyst for the hydrogen evolution reaction Tien D Tran, Mai TT Nguyen, Hoang V Le, Duc N Nguyen, Quang Duc Truong, Phong D TranChemical Communications, 54, 3363-3366 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Inga Tijunelyte, Issam Kherbouche, Sarra Gam-Derouich, Mai Nguyen, N Lidgi-Guigui, M Lamy de la Chapelle, A Lamouri, G Levi, J Aubard, A Chevillot-Biraud, C Mangeney, N Felidj Nanoscale Horizons, 3, 53-57 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Mai Nguyen, Issam Kherbouche, Sarra Gam-Derouich, Iman Ragheb, Stéphanie Lau-Truong, Aazdine Lamouri, Georges Lévi, Jean Aubard, Philippe Decorse, Nordin Félidj, Claire Mangeney Chemical Communications, 53, 11364-11367 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Plasmonic photocatalyst for chemical grafting at the nanoscale Nguyen Thi Tuyet Mai, Claire Mangeney, Nordin FelidjTạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 6, 138-142 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Bằng độc quyền Giải pháp hữu ích số 1094: Phương pháp tinh chế Rutin thô thành Rutin tinh khiết Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Chúc, Nông Hồng Nhạn, Nguyễn Thị Phương Hòa, Nguyễn Thị Tuyết MaiQuyết định số 42986/QĐ-SHTT, ngày 9/8/2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Trần Bình Trọng, Phạm Minh Tứ, Bạch Thị Tâm Quyết định số 28335/QĐ-SHTT, ngày 27/05/2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Mai Nguyen, Nordin Felidj, Claire Mangeney Chemistry of Materials, 28, 3564−3577 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Selective Plasmon-Mediated Chemical Surface Functionalization at the Nanosocale Mai Nguyen, Georges Lévi, Aazdine Lamouri, Claire Mangeney, Nordin FelidjNanoscale, 8, 8633–8640 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Mai Nguyen, X.Sun, E.Lacaze, P.M.Winkler, A.Hohenau, J.R.Krenn, C.Bourdillon, A.Lamouri, J.Grand, Georges Levi, L.B.Lecaque, C.Mangeney, N.Felidj ACS Photonics, 2, 1199–1208 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nghiên cứu công nghệ “xanh” sản xuất vitamin c từ axit 2-keto-l-gulonic Bạch Thị Tâm, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Minh Tứ, Vũ Thị Thu HàTạp chí hóa học, T50 (5A), 297-300 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Vũ Thị Thu Hà, Nadine Esayem, Nguyễn Thị Thúy Hà, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Minh Tứ, Bạch Thị Tâm, Đỗ Mạnh Hùng Tạp chí Công nghiệp Hóa chất, 8/2012, 41-45 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Mai Nguyen, Andrei Kanaev, Xiaonan Sun, Emmanuelle Lacaze, Stéphanie Lau-Truong, Aazdine Lamouri, Jean Aubard, Nordin Felidj, Claire Mangeney Langmuir, 31, 12830–12837 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nanoplasmonic heating and sensing to reveal the dynamics of thermoresponsive polymer brushes P. Winkler, M. Belitsch, A. Tischler, V. Hafele, H. Ditlbacher, J. R. Krenn, A. Hohenau, Mai Nguyen, N. Félidj, C. MangeneyApplied Physics Letter, 107, 141906 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Randa Ahmad, Leïla Boubekeur-Lecaque, Mai Nguyen, Stephanie Lau-Truong, Aazdine Lamouri, Philippe Decorse, Anouk Galtayries, Jean Pinson, Nordin Felidj, Claire Mangeney The Journal Physical Chemistry C, 118, 19098-19105 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Synthesis of titanium dioxide nanotubes via one-step dynamic hydrothermal process Thu Ha Thi Vu, Hang Thi Au, Lien Thi Tran, Tuyet Mai Thi Nguyen, Thanh Thuy Thi Tran, Minh Tu Pham, Manh Hung Do, Dinh Lam NguyenJournal Materials Science, 49, 5617–5625 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Esterification of 2-keto-L-gulonic acid catalyzed by a solid heteropoly acid Thu Ha Thi Vu, Hang Thi Au, Tuyet Mai Thi Nguyen, Minh Tu Pham, Tam Thi Bach, Hong Nhan NongCatalysis Science & Technology, 3, 699-705 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nghiên cứu sản xuất vitamin C từ sorbitol - II. Đánh giá chất lượng sản phẩm Bạch Thị Tâm, Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Minh Tứ, Trần Bình TrọngTạp chí Hóa học và Ứng dụng, 4 (14), 15-18 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nghiên cứu tổng hợp vitamin C từ sorbitol - I. Qui trình hoàn thiện qui mô phòng thí nghiệm Phạm Minh Tứ, Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Trần Bình Trọng, Bạch Thị Tâm, Vũ Thị ThuậnTạp chí Hóa học và Ứng dụng, 3 (13), 1-3. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nghiên cứu phản ứng este hóa axit 2-keto-L-gulonic trên xúc tác dị thể SO42-/ZrO2 Vũ Thị Thu Hà, Phạm Minh Tứ, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Trần Bình Trọng, Dương Quang Thắng, Bạch Thị TâmTạp chí Hóa học, T49 (5AB), 276 – 279 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ứng dụng phương pháp HPLC trong phân tích sản phẩm của phản ứng este hóa axit 2-Keto-L-Gulonic Nguyễn Thị Tuyết Mai, Vũ Thị Thu Hà, Nông Hồng Nhạn, Phạm Minh Tứ, Trần Bình TrọngTạp chí Hóa học, T49 (2ABC), 925-929 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tổng hợp các hợp chất triazol mới có hoạt tính chống gỉ và thân thiện với môi trường Nguyễn Thị Tuyết Mai, Blache Yves, Praud-Tabaries AnnieTạp chí Hóa học, T. 48 (4B), 167-171. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ngô Thị Thuận, Phạm Đình Trọng, Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp chí Hoá học, T. 47 (6A), 371-375 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ngô Thị Thuận, Phạm Đình Trọng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Trần Vũ Hùng Tạp chí Hoá học, T. 47 (6A), 188-193 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nghiên cứu đặc trưng của vật liệu perovskit LaMnO3 được tổng hợp trong nước và axetophenon Ngô Thị Thuận, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Trần Vũ HùngHội nghị xúc tác và hấp phụ lần thứ V, 08/2009, 192-197 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến cấu trúc của vật liệu SBA Ngô Thị Thuận, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Ngô Thị Chinh, Phạm Đình TrọngTạp chí Hoá học, T.47(2A), 64-67 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách Khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 11/2023 - 5/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ tổng hợp vitamin C từ sorbitol Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu chế tạo điện cực vàng nano có cấu trúc xốp ba chiều hình cây nhằm phát hiện đồng thời các kim loại Hg, As, Pb và Cu trong môi trường nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Nghiên cứu vật liệu nano lai hóa giữa hạt nano vàng và sulfide kim loại như một chất xúc tác quang plasmon tiềm năng cho phản ứng sản xuất H2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Tổng hợp vật liệu lai nano vàng và polyme nhạy nhiệt poly-N-isopropylacrylamide có khả năng phát hiện chất ô nhiễm trên cơ sở hiệu ứng tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Chế tạo vật liệu cấu trúc lõi - vỏ nano vàng và polymer in dấu phân tử (Au@MIP) ứng dụng phát hiện siêu vết chất hữu cơ gây ô nhiễm bằng phổ tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Chế tạo vật liệu plasmonic lưỡng kim cấu trúc nano ứng dụng làm đế tăng cường tán xạ Raman trong phân tích dư lượng thuốc kháng sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách Khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 11/2023 - 5/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất dầu diesel sinh học gốc (B100) bằng xúc tác dị thể trên hệ dây chuyền pilot công suất 200 tấn B100/năm và diesel sinh học (B5) 4.000 tấn B5/năm từ nguồn dầu mỡ động thực vật Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ tổng hợp vitamin C từ sorbitol Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu tổng hợp xúc tác dị thể TiO2/CNT và ống TiO2 nano ứng dụng để xử lý nước thải chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy bằng phương pháp quang hóa liên tục Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
