Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28465
Nguyễn Thị Minh Phương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Duy Tân
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thi Minh Phuong Nguyen, Maria Rose Petrizzo, Peter Stassen, Robert P. Speijer Marine Micropaleontology Volume 81, Issues 1–2, Pages 1-21 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Thi Minh Phuong Nguyen, Maria Rose Petrizzo, Robert P. Speijer Marine Micropaleontology Volume 73, Issues 3–4, Pages 241-258 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen, T.M.P. and Speijer, R. Marine Micropaleontology 106: 22-39 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen, T.H.T., Tran, D. H., Nguyen, T. M. P. Journal of Science and Technology, Duy Tan University, 3(12) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen, T. M. P., Nguyen, N. A., Ngo, Q. Phu. Vietnam Journal of Science and Technology 55 (4c) 155-161 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Holocene paleoshoreline changes of the Red River Delta, Vietnam Nguyen, T. D., Nguyen, T. H. L., Nguyen, T. T. C., Saito, Y., Nguyen, T. M. H., Nguyen, T. M. P, Nguyen, T. T. A.Review of Palaeobotany and Palynology 278, J104235 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Le Phuong Hoang, Thi Minh Phuong Nguyen, Huu Tap Van, Murat Yılmaz, Trung Kien Hoang, Quang Trung Nguyen, Thi Mai Huong Vi, Luong Thi Quynh Nga Environmental Technology & Innovation 28, 102914 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huu Tap Van, Thi Minh Phuong Nguyen, Vu Thi Thao, Xuan Hoa Vu, Tien Vinh Nguyen & Lan Huong Nguyen Water, Air, & Soil Pollution 229, 393 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lan Huong Nguyen, Thi Minh Phuong Nguyen, Huu Tap Van, Xuan Hoa Vu, Thi Lan Anh Ha, Thi Hong Vien Nguyen, Xuan Hoan Nguyen & X.C. Nguyen Water, Air, & Soil Pollution 230, 68 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phosphate adsorption by silver nanoparticles - loaded activated carbon derived from tea residue Van Tuyen Trinh, Thi Minh Phuong Nguyen, Huu Tap Van, Le Phuong Hoang, Tien Vinh Nguyen, L. T. Ha, Xuan Hoa Vu, T. T. Pham, Thi Nu Nguyen, N. V. Quang & X. C. NguyenScientific Reports 10, 3634 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Cr(VI) Removal from Aqueous Solution Using a Magnetite Snail Shell Le Phuong Hoang, Thi Minh Phuong Nguyen, Huu Tap Van, Thi Kim Dung Hoang, Xuan Hoa Vu, Tien Vinh Nguyen & N. X. CWater, Air, & Soil Pollution 231, 28 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
The Duyen Nguyen, Thi Minh Phuong Nguyen, Huu Tap Van, Van Quang Nguyen, Lan Huong Nguyen, Thi Dong Nguyen, Thi Hong Vien Nguyen, Thi Hong Huyen Chu, Thu Huyen Nguyen, L.T. H, N.D. Vinh, Van Nam Thai, Van Quang Nguyen, Kieu Anh Nguyen, Phan Quang Thang Environmental Technology & Innovation 25, 102244 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu khả năng hấp phụ kẽm (Zn) trong đất sau khai thác mỏ khoáng sản bằng tro bay Nguyễn Thị Minh Phương, Tran Thuy Ninh, Lê Thùy TrangDTU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Shui-Shu Hsiao, Thi-Minh-Phuong Nguyen, Li-Pang Wang, Gui-Bing Hong, Yu-Chen Cheng, Pei-Hua Wang, Cong-Chinh Duong and Chia-Jui Yang Catalysts, 13(6), 979 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nhat-Thien Nguyen, Thi-Minh-Phuong Nguyen, Alvin-R. Caparanga, Yi-Ren Chiu, Cong-Chinh Duong, Thi-Thanh Duong, Chung-Yu Guan, Gui-Bing Hong, Chang-Tang Chang Catalysis Letters, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Yuhuan Yang, Thi Minh Phuong Nguyen, Huu Tap Van, Quang Trung Nguyen, Thu Huong Nguyen, Thi Bich Lien Nguyen, Le Phuong Hoang, Dang Van Thanh, Tien Vinh Nguyen, Van Quang Nguyen, Phan Quang Thang, Murat Yılmaz, Van Giang Le Materials Science in Semiconductor Processing 150, 106960 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen, T.M.P., Petrizzo M.R., Stassen, P. and Speijer, R.P., Climate and Biota of the Early Paleogene. Salzburg, Austria - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen, T.M.P, Petrizzo, M.R., Stassen, P. and Speijer, R.P., International Symposium on Foraminifera. Bonn, Germany - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Speijer, R.P., Kouwenhoven, T.J. and Nguyen, T.M.P., International Symposium on Foraminifera. Bonn, Germany. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Experimental dissolution studies on lower Eocene foraminiferal fossil assemblages from Egypt Nguyen, T.M.P. and Speijer, R.P.The Micropaleontological Society’s Foraminifera and Nannofossil Groups Joint Spring Meeting. Bio-indicators of past and present environments. Tubingen, Germany - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, T.M.P., Speijer, R.P. and Petrizzo, M.R. Geologic Problem solving with Microfossils, “Microfossils II”. Houston, America - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen, T.M.P. and Speijer, R. Marine Micropaleontology 106: 22-39 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen, T.M.P PhD Thesis. K.U. Leuven, Belgium - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen, T.M.P., Petrizzo M.R., Stassen, P. and Speijer, R.P Conference program and abstracts “Climate and Biota of the Early Paleogene”. Salzburg, Austria - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen T.M.P., Petrizzo, M.R., Stassen, P. and Speijer R.P. Marine Micropaleontology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen T.M.P., Petrizzo M.R. and Speijer R.P. Geophysical research abstracts. EGU General Assembly - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen T.M.P., Petrizzo, M.R. and Speijer R.P. Geophysical research abstracts. EGU General Assembly - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen, T.M.P., Petrizzo, M.R. and Speijer, R.P. Marine Micropaleontology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vai trò chỉ thị sinh học của foraminifera trong việc giám sát môi trường biển Nguyễn T. M. P.; Lê, T. T.Tạp chí Khoa học Công Nghệ - ĐH Duy Tân - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Biến đổi khí hậu toàn cầu: Con người hay thiên nhiên gây nên? Nguyễn, T. M. P.Tạp chí Khoa học Công Nghệ - ĐH Duy Tân 4(5) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Các phức hệ bào tử phấn hoa Holocene ở đồng bằng Bắc Bộ, ý nghĩa địa tầng Nguyễn, T.M.P., Shigeko H. and Phạm, V.H.Tuyển tập hội nghị về các trầm tích Đệ Tứ Đông Nam Á lần thứ năm - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Về các trầm tích Đêvon thượng – Carbon hạ trong các trầm tích ven biển Bắc Việt Nam Đoàn N.T., Tạ, H.P. và Nguyễn, T.M.P.Tạp chí Địa chất, 276(A): 1-9 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FWO, Research Foundation - Flanders Thời gian thực hiện: 2015 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [2] |
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái biển Đông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trườngThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Khảo sát sự acid hóa môi trường biển Đông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: TrườngThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường, Hợp tác quốc tế với ĐH Kumamoto và Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Gunma (Nhật Bản) Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Đồng chủ trì và thực hiện dự án |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường (ĐH Katholieke Leuven, Bỉ) Thời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề án, là người trực tiếp thực hiện đề án |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Thời gian thực hiện: 2001 - 2004; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Địa tầng, tướng đá cổ địa lý các thành tạo trầm tích Đevon thượng – Carbon hạ vùng Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: BộThời gian thực hiện: 1999 - 2001; vai trò: nghiên cứu viên |
| [9] |
Địa tầng Phanerozoi Tây Nam Bộ, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: BộThời gian thực hiện: 1995 - 1998; vai trò: nghiên cứu viên |
| [10] |
Địa tầng Phanerozoi Bắc Trung Bộ, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: BộThời gian thực hiện: 1993 - 1995; vai trò: nghiên cứu viên |
