Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1493275
TS Nguyễn Hữu Đồng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Hà Tĩnh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Viết Cường, Lê Danh Minh, Nguyễn Thị Hồng Tình, Nguyễn Hữu Đồng, Lê Thị Hường Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Dinh Thi Thu Hang, Nguyen Thi Viet, Phan Do Hung, Tran Hoa Duan, Nguyen Dang Giang Chau, Nguyen Huu Dong Hue University Journal of Science: Natural Science: pISSN 1859 -1388, eISSN 2615 - 9678, Indexing: ACI (Asean Citation Index), Vol. 131, No. 1D, 105-114 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ammonia oxidation capacity of bacillus bacteria in swine wastewater after biogas treatment Nguyen Huu Dong, Nguyen Thi Viet, Dinh Thi Thu Hang, Phan Do Hung, Tran Hoa DuanHue University Journal of Science: Natural Science: pISSN 1859 -1388, eISSN 2615 - 9678, Indexing: ACI (Asean Citation Index), Vol. 131, No. 1D, 77-87 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Hữu Đồng, Nguyễn Thị Việt, Đinh Thị Thu Hằng, Phan Đỗ Hùng, Nguyễn Quang Lịch, Trần Hòa Duân Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Trái đất và Môi trường: pISSN 2588-1183, eISSN 2615-9694, Tập 131, Số 4A, 2022, Trang 5-20 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Hữu Đồng, Nguyễn Thị Việt, Đinh Thị Thu Hằng, Phan Đỗ Hùng, Nguyễn Quang Lịch, Trần Hòa Duân Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: ISSN 2588-1191, Tập 128, Số 3C, Tr. 119-132 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Ngô Quỳnh Phương, Ngô Thị Thêu, Trần Thị Vân Thi, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Việt, Nguyễn Hữu Đồng, Trần Hòa Duân Tạp chí Khoa học Đại học QGHN: Khao học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 2S, 103-108 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ammonia oxidation capacity of bacillus bacteria in swine wastewater after biogas treatment Nguyen Huu Dong, Nguyen Thi Viet, Dinh Thi Thu Hang, Phan Do Hung, Tran Hoa DuanHue University Journal of Science: Natural Science: pISSN 1859 -1388, eISSN 2615 - 9678, Indexing: ACI (Asean Citation Index), Vol. 131, No. 1D, 77-87 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: pISSN 1859 -1388, eISSN 2615 - 9678 |
| [8] |
Giáo trình Khoa học Trái đất Trần Viết Cường, Lê Danh Minh, Nguyễn Thị Hồng Tình, Nguyễn Hữu Đồng, Lê Thị HườngNhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 978-604-67-1824-6 |
| [9] |
Khả năng nitrit hóa amoni của chủng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa HT1 phân lập từ nước thải sau biogas của trang trại chăn nuôi lợn ở Hà Tĩnh Nguyễn Hữu Đồng, Nguyễn Thị Việt, Đinh Thị Thu Hằng, Phan Đỗ Hùng, Nguyễn Quang Lịch, Trần Hòa DuânTạp chí Khoa học Đại học Huế: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: ISSN 2588-1191, Tập 128, Số 3C, Tr. 119-132 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: SSN 2588-1191 |
| [10] |
Nghiên cứu khả năng oxy hóa amoni của ba chủng vi khuẩn thuộc chi bacillus phân lập từ nước thải sau biogas của các trang trại chăn nuôi lợn Nguyễn Hữu Đồng, Nguyễn Thị Việt, Đinh Thị Thu Hằng, Phan Đỗ Hùng, Nguyễn Quang Lịch, Trần Hòa DuânTạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Trái đất và Môi trường: pISSN 2588-1183, eISSN 2615-9694, Tập 131, Số 4A, 2022, Trang 5-20 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: pISSN 2588-1183, eISSN 2615-9694 |
| [11] |
Nitrite metabolism of several bacterial strains isolated f-rom abattoir and swine wastewater after biogas treatment Dinh Thi Thu Hang, Nguyen Thi Viet, Phan Do Hung, Tran Hoa Duan, Nguyen Dang Giang Chau, Nguyen Huu DongHue University Journal of Science: Natural Science: pISSN 1859 -1388, eISSN 2615 - 9678, Indexing: ACI (Asean Citation Index), Vol. 131, No. 1D, 105-114 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: pISSN 1859 -1388, eISSN 2615 - 9678 |
| [12] |
Nuôi cấy làm giàu các quần xã vi khuẩn kỵ khí từ các mẫu trầm tích có khả năng chuyển hóa tất cả các đồng phân của dichlorobenzene Ngô Quỳnh Phương, Ngô Thị Thêu, Trần Thị Vân Thi, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Việt, Nguyễn Hữu Đồng, Trần Hòa DuânTạp chí Khoa học Đại học QGHN: Khao học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 2S, 103-108 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: ISSN 2588-1140 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 01/11/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thư ký |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thư ký |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thư ký |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong việc kiểm soát ô nhiễm môi trường tại Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quan trắc tự động độ mặn và mực nước tại cống lấy nước Đức Xá và Trung Lương tỉnh Hà Tĩnh phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong việc kiểm soát ô nhiễm môi trường tại Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Đánh giá hiện trạng ô nhiễm Asen và xây dựng mô hình xử lý Asen trong nguồn nước sinh hoạt tại tỉnh Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Đánh giá hiện trạng rừng ngập mặn tỉnh Hà Tĩnh đề xuất các giải pháp phục hồi, bảo vệ và quản lý bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thư ký |
