Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24635
PGS. TS Nguyễn Thạch Tùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Minh Anh, Nguyễn Thạch Tùng, Nguyễn Như Na; Bùi Quang Đông, Phạm Thành Đạt, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Trần Cao Sơn Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [2] |
Nghiên cứu bào chế vi cầu che vị chứa azithromycin bằng phương pháp khuếch tán dung môi Nguyễn Thị Kim Oanh; Phạm Việt Cường; Nguyễn Thạch TùngDược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [3] |
Nghiên cứu bào chế viên nén amoxillin kết dính sinh học tại dạ dày Nguyễn Thị Huyền; Nguyễn Thị Hằng; Vũ Ngọc Mai; Nguyễn Thạch Tùng; Vũ Thị Thu GiangDược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [4] |
Nguyễn Thạch Tùng; Eun-Seok Park Dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [5] |
Nghiên cứu bào chế và đánh giá viên pseudoephedrin giải phóng kéo dài bằng phương pháp bao màng zein Đinh Thị Hải Bình; Hoàng Thị Thúy Hồng; Nguyễn Thạch Tùng; Nguyễn Thanh Hải; Phạm Thị Minh HuệDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [6] |
Nguyễn Thạch Tùng; Yun Seok Rhee Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [7] |
Nguyễn Thạch Tùng; Yun-Seok Rhee Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [8] |
Xây dựng công thức bào chế vi nhũ tương chứa lidocain và prilocain Nguyễn Thạch Tùng; Sang-Cheol ChiDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [9] |
Khảo sát ảnh hưởng của pH, nhiệt độ và tá dược tới ổn định của imidapril hydrochlorid Nguyễn Thạch Tùng; Eun-Seok ParkDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [10] |
Chế phẩm dạng hỗn dịch xịt mũi chứa budesonid và quy trình bào chế chế phẩm này Công ty cổ phần tập đoàn Merap; Võ Xuân Minh; Nguyễn Thạch Tùng; Đoàn Xuân Phan; Hà Thị Thanh Huyền; Phạm Hữu Đức; Đào Danh Sơn1-2022-06 213 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thực tập bào chế các dạng thuốc từ dược liệu Nguyễn Thạch Tùng và cộng sựTrường Đại học Dược Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phạm Thị Minh Huệ, Nguyễn Thạch Tùng và cộng sự Nhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tung, N. T.
Dong, T. H.
Tran, C. S.
Nguyen, T. K.
Chi, S. C.
Dao, D. S.
Nguyen, D. H. International journal of biological macromolecules - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tung, Nguyen-Thach
Nguyễn, Hưng
Nguyen, Huu-Manh Pharmaceutical Sciences Asia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dung, Pham-Thi-Phuong
Thanh-Dat, Trinh
Quoc-Hoai, Nguyen
Huu-Manh, Nguyen
Ngoc-Chien, Nguyen
Ngoc-Bao, Tran
Cao-Son, Tran
Thi-Hong-Ngoc, Nguyen
Tung, Nguyen-Thach Journal of Microencapsulation - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen, Duc-Cuong
Dang, Quang-Anh
Nguyen, Tien-Dat
Bui, Van-Trung
Chi, Sang-Cheol
Do, Quyen
Tung, Nguyen-Thach Materials Today Communications - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A Novel Alginate Film Based on Nanocoating Approach for Enteric-Release Tablets Tran, B. N. Tran, K. L. Nguyen, T. T. Bui, L. T. Nguyen, C. N.AAPS PharmSciTech - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tung, N. T.
Tran, C. S.
Nguyen, T. H.
Tran, T. C.
Nguyen, K. T.
Pham, T. A.
Trinh, T. V.
Ngo, T. N. International journal of biological macromolecules - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen-Thach Tung the 2020 Fall International Convention of the Pharmaceutical Society of Korea - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen-Thach Tung 2019 ASIANetwork Symposium on Drug Discovery and Development December 6th, 2019 Cheongju, Republic of Korea - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen‑Thach Tung* · Canh‑Hung Nguyen1 · Van‑Duong Nguyen1 · Thi‑Hong‑Thuy Nguyen2 · Van‑Lam Nguyen1 · Cao‑Son Tran3 · Thi‑Minh‑Hue Pham1 Journal of Pharmaceutical Investigation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Cao-Son Tran , Quang-Dong Bui , Ngoc-Tho Thi Nguyen,2 Minh-Hanh Dao, and Thach-Tung Nguyen Journal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen-Thach Tung,* , Cao-Son Tran, Tran-Linh Nguyen, Thi-Minh-Hue Pham, Sang-Cheol Chi, Hoang-Anh Nguyen, Quang-Dong Bui , Duc-Nhat Bui , Thi-Quyen Tran European Journal of Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Thi-Phuong-Chi Do, Duc-Cuong Nguyen, Tien-Dat Nguyen, Quang-Dong Bui, Canh-Hung Nguyen, Thanh-Binh Nguyen, Quyen-Do, and Nguyen-Thach Tung* Current Drug Delivery - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Thach Tung International Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Certificate of reviewing for European journal of pharmaceutics and biopharmaceutics, 2016 Nguyen Thach TungEuropean journal of pharmaceutics and biopharmaceutics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Certificate of reviewing for International journal of pharmaceutics, 2016 Nguyen Thach TungInternational Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen Thach Tung Asianpharmnet I, Thailand - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen-Thach Tung*, Cao-Son Tran, Hoang-Anh Nguyen⁎⁎, Thuy-Duong Nguyen, Sang-Cheol Chi, Duc-Vinh Pham, Quang-Dong Bui, Xuan-Hoang Ho. International Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen-Thach Tung*, Cao-Son Tran, Thi-Minh-Hue Pham, Hoang-Anh Nguyen, Tran-Linh Nguyen, Sang-Cheol Chi, Dinh-Duc Nguyen, Thi-Bich-Huong Bui International Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen-Thach Tung*, Van-Duy Vu, Phuong-Lan Nguyen Colloids and Surfaces B: Biointerfaces - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen-Thach Tung, Cao-Son Tran, Tran-Linh Nguyen, Tung Hoang, Thanh- Dat Trinh, Thi-Ngan Nguyen European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Release kinetics of highly porous floating tablets containing cilostazol Kyu-Mok Hwang, Cheol-Hee Cho, Nguyen-Thach Tung, Ju-Young Kim c, Yun-Seok Rhee, Eun-Seok ParkEuropean Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thạch Tùng và cộng sự The first international conference on Pharmacy education and research network of ASEAN, Thailand - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phạm Việt Cường, Nguyễn Thạch Tùng và cộng sự Proceeding of Fall International Convention of The Pharmaceutical Society of Korea - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu bào chế viên theophylin giải phóng theo nhịp bằng phương pháp bao bồi Nguyễn Thạch Tùng, Phạm Thị Minh Huệ và cộng sựNghiên cứu Dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện ủ tới đặc tính viên giải phóng tại đại tràng chứa metronidazol Nguyễn Thạch Tùng, Phạm Thị Minh Huệ và cộng sựNghiên cứu Dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nghiên cứu bào chế nano azithromycin bằng phương pháp nhũ hóa khuếch tán dung môi Nguyễn Thạch Tùng, Nguyễn Cảnh HưngNghiên cứu Dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nghiên cứu bào chế và đánh giá viên kết dính sinh học chứa amoxicillin Vũ Thị Thu Giang, Nguyen Thach TungTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu bào chế vi cầu che vị Azithromycin bằng phương pháp nhũ hóa khuếch tán dung môi Nguyễn Thạch Tùng, Nguyễn Thị Kim Oanh và cộng sựTạp chí dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Thạch Tùng, Park Eun Seok và cộng sự Tạp chí dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Pectin/HPMC dry powder coating formulations for colon specific targeting tablets of metronidazole Nguyễn Thạch Tùng, Phạm Thị Minh Huệ và cộng sựJournal of Drug Delivery Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tran Cao Son, Nguyen Thach Tung và cộng sự Journal of Chromatography B - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Thach Tung, Sang Cheol Chi Archives of Pharmacal Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
J-W. Seo, B-H Lee, N-T. Tung, J-M. Ha, E-S. Park American Association of Pharmaceutical Scientists - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Development of Gastro-retentive Formulation Containing Clarithromycin H-S. Kim, S-H. Jo, Y-S. Rhee, N-T. Tung, E-S. ParkControlled Release Society - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
N-T. Tung, Y-S. Rhee, J-Y Kim, S-C. Chi, E-S. Park American Association of Pharmaceutical Scientists - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyễn Thạch Tùng, Yun Seok Rhee, Eun-Seok Park Vietnam Journal of Medicine and Pharmacy - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyễn Thạch Tùng, Eun-Seok Park Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thạch Tùng, Yun-Seok Rhee Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nghiên cứu bào chế và đánh giá viên pseudoephedrin giải phóng kéo dài bằng phương pháp bao màng zein Đinh Thị Hải Bình, Hoàng Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thạch Tùng, Nguyễn Thanh Hải, Phạm Thị Minh HuệTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyễn Thạch Tùng, Yun-Seok Rhee Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Thạch Tùng, Yun-Seok Rhee Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyễn Thạch Tùng, Đào Danh Sơn Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Khảo sát ảnh hưởng của pH, nhiệt độ và tá dược tới độ ổn định của imidapril hydrochlorid Nguyễn Thạch Tùng, Park Eun-SeokTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Xây dựng công thức bào chế vi nhũ tương chứa lidocaine và prilocaine Nguyễn Thạch Tùng, Sang-Cheol ChiTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Tung, N.-T., Hung, M.-V., Vo, X.-M., Nguyen, T.-H., Pham, T.-M.-H. Journal of Pharmaceutical Investigation - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Chun-Woong Park, Nguyen-Thach Tung, Yun-Seok Rhee, Ju-Young Kim, Tack-Oon Oh Drug Development and Industrial Pharmacy - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Preparation and in vivo evaluation of immediate-release pellet containing celecoxib solid dispersion Park, C.W., Tung, N.T., Son, D.D., Kim, J.Y., Rhee, Y.S., Park, E.S.Journal of Pharmaceutical Investigation - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Tung, N.T., Park, C.W., Oh, T.O., Kim, J.Y., Ha, J.M., Rhee, Y.S., Park, E.S. Journal of Pharmacy and Pharmacology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình bào chế và tác dụng dược lý của bài thuốc hỗ trợ điều trị Eczema Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/08/2017 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu bào chế cream miếng dán giảm đau tại chỗ chứa capsaicinoid từ Ớt (Capsicum spp) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 4/2020 - 2/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Nghiên cứu bào chế cream, miếng dán giảm đau tại chỗ chứa capsaicinoid từ Ớt (Capsicum spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình trọng điểm cấp Nhà nước KC10Thời gian thực hiện: 6/2018 - 11/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình bào chế và tác dụng dược lý của bài thuốc hỗ trợ điều trị Eczema Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 7/2017 - 7/2019; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 4/2017 - 4/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu bào chế hệ tự nhũ hóa siêu bão hòa chứa silymarin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2016 - 1/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu bào chế vi cầu chứa nano Azithromycin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 3/2013 - 9/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu phát triển kỹ thuật nền kiểm soát giải phóng thuốc generic Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế và Phúc lợi Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2010 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [12] |
Phát triển và ứng dụng kỹ thuật bao khô trong bào chế viên nén berberin giải phóng tại đại tràng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VLIR-UOS và chính phủ BỉThời gian thực hiện: 4/2014 - 4/2016; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
