Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24603
PGS. TS Hoàng Thị Thu Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tuần hoàn tái sử dụng nước thải sau xử lý trong công nghiệp - Tiềm năng và thách thức Hoàng Thị Thu Hương, Đỗ Khắc Uẩn, Nguyễn Thị Lan Phương, Đào Hoàng HảiTạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tuần hoàn tái sử dụng nước thải sau xử lý trong công nghiệp - Tiềm năng và thách thức Hoàng Thị Thu Hương; Đỗ Khắc Uẩn; Nguyễn Thị Lan Phương; Đào Hoàng HảiMôi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [3] |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Lê Huy Hàm; Nguyễn Thị Lan; Nguyễn Đình Quang; Hoàng Thị Thu Hương Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [4] |
Kết quả nghiên cứu đánh giá hiện trạng suy giảm oxy tại một số hồ đập của Việt Nam Shinya Fukuju; Masataka Yamagishi; Takaya Yanobu; Akihiko Nonaka; Trần Đình Hòa; Trịnh Văn Hạnh; Hoàng Thị Thu HươngKhoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
| [5] |
Đánh giá cơ hội và phân tích các vấn đề kỹ thuật trong việc tái sử dụng nước tại các khu công nghiệp ĐỖ KHẮC UẨN, VŨ NGỌC THỦY, NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG, BÙI HOA DƯƠNG, HOÀNG THỊ THU HƯƠNGTạp chí môi trường, số chuyên đề 1, 85-89 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG HẤP PHỤ CAFFEINE CỦA THAN SINH HỌC VỎ CÀ PHÊ HOẠT HÓA BẰNG K2CO3 NGÔ KIM CHI, NGUYỄN HOÀI LINH, ĐẶNG NGỌC PHƯỢNG, PHẠM PHƯƠNG THẢO, TRẦN LÊ MINH, ĐỖ THUỶ TIÊN, VŨ PHƯƠNG UYÊN, ĐẶNG VĂN HƯNG, HOÀNG THỊ THU HƯƠNG, ĐINH THỊ TÚTạp chí Môi trường, số 2/2025, pp 4-9 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Dieu-Anh Van, Bich-Thuy Ly, Thu-Huong Thi Hoang JST: Engineering and Technology for Sustainable Development. Vol 35 (2): 33-39 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Adding Values to Sugar Industry in Vietnam Toward Net-zero and Digitalization Trend 3. Thi-Thao Nguyen, Thi Minh-Tu Nguyen, Tien-Cuong Nguyen, Phu-Ha Ho, Quoc-Tuan Hoang, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tuan-Phuc Le, Van-Hung Nguyen, Chinh-Nghia Nguyen, Tuan-Anh Pham, Lan-Huong Nguyen, Tien-Thanh Nguyen, Thi Thu-Huong Hoang, Thi Anh Tuyet Nguyen, Nguyen-Thanh Vu, Quang-Thuat Bui, Anh-Duong Cao, Quyet-Tien Phi, Anh-Tuan Pham, Thanh-Khiem Nguyen & Son Chu-KySugar Tech 26, 992–1004 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dorian Tosi Robinson, Thao Thanh Le, Huong Thi Thuy Ngo, Thu-Huong Thi Hoang, Christian Zurbrügg, Thi Hanh Tien Nguyen Marine Pollution Bulletin 217:118058 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hiện trạng vμ một số giải pháp phát triển bền vững nghề nuôi cá lồng tại hồ Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. Kim Minh Anh, Vũ Đức Mạnh, Nguyễn Thị Hạnh Tiên, Nguyễn Thị Thu Hiền, Hoàng Thị Thu Hương, Kim Văn VạnTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Số 472, pp 90-100. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Lê Hà Thanh, Hoàng Thị Thu Hương, Vũ Thu Trang, Mai Hà Thanh Uyên Tạp chí Những vấn đề KINH TẾ VÀ CHÍNH TRỊ THẾ GIỚI. Số 12(332), pp 3-12. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Lê Huy Hàm, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Đình Quang, Hoàng Thị Thu Hương* Tạp chí Môi trường, số chuyên đề 2/2022, pp 3-7. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tuần hoàn tái sử dụng nước thải sau xử lý trong công nghiệp - Tiềm năng và thách thức. Hoàng Thị Thu Hương*, Đỗ Khắc Uẩn, Nguyễn Thị Lan Phương, Đào Hoàng HảiTạp chí Môi trường, số chuyên đề 3/2023, pp 4-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
The human dimensions of harmful algal blooms: An evolving research agenda. Emma McKinley, Nikos Kapitsinis, Max Munday, Muaaz Wright-Syed, Yen Thi-Thai Doan, Thu Huong ThiHoang, KhacUan Do, TungThanh Le, Rupert Perkins, Reza AhmadianOcean & Coastal Management 259:107432 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dorian Tosi Robinson, Phuong Thao Vu, Thanh-Thao Le, Thu-Huong Thi Hoang, Quang Viet Ly, Huong Thi Thuy Ngo, Christian Zurbrügg, Thi Hanh Tien Nguyen Waste Management 186: 226-235 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A. Hashemi, R. Ahmadian, M. Harbottle, R Perkins, M. Munday, M. Wright-Syed, Thu-Huong T. Hoang, Thu Ha Nguyen, Phuong Nguyen Estuarine, Coastal and Shelf Science 302:108778 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
X. Cuong Nguyen, T. Phuong Nguyen, V. Son Lam, Phuoc-Cuong Le, T. Dieu Hien Vo,Thu-Huong Thi Hoang, W. Jin Chung, S. Woong Chang,*, D. Duc Nguyen. Science of the Total Environment. 907: 168142 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hong T. Pham, Giang Linh Đoan, Linh Bao Hoang, Nguyen Thanh Hoa, Nguyen Chi Cuong, Thu-Huong T. Hoang* Journal of Water Process Engineering 56 (2023) 104529 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Challenges to Accurate Estimation of Methane Emission from Septic Tanks with Long Emptying Intervals Jakpong Moonkawin; Loi T. Huynh; Mariane Y. Schneider; Shigeo Fujii; Shinya Echigo; Lien P. H. Nguyen; Thu-Huong T. Hoang; Hai T. Huynh; Hidenori HaradaEnviron. Sci. Technol. 2023, 57, 16575–16584 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Microplastics in sediments from urban and suburban rivers: Influence of sediment properties Thi Thuy Duong, Duong Nguyen-Thuy, Ngoc Nam Phuong, Ha My Ngo, Thi Oanh Doan, Thi Phuong Quynh Le , Ha Manh Bui, Huong Nguyen-Van, Thai Nguyen-Din, Thi Anh Nguyet Nguyen, Cao Thanh Nga, Thi Minh Hanh Pham, Thu Huong Thi Hoang, Johnny Gasperi, Emilie StradyScience of the Total Environment. 904: 166330 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Quang Viet Ly, Ngoc Anh Tong, Minh Hieu Nguyen, Huynh Thanh Trung, Phi Le Nguyen, Thu-Huong T. Hoang, Bomi Leee, Yuhoon Hwanga and Jin Hur Science of the Total Environment. 901: 166467 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham, H.T., Vu, L.D., Lê, N.C., Hoang, T.T-H.* Environ Sci Pollut Res. 29 (28): 42005–42015 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huong Mai, Ngo Thi Thao Nhi, Bui Thi To Uyen, Nguyen Danh Thien, Vu Toan Khanh, Chu Nguyen Hoang Anh, Bui Van Hoi, Dao Thanh Duong, Hoang Thi Thu Huong Vietnam J. Sci. Technol., vol. 60, no. 5B, pp. 63–72 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
L. P. Nguyen, T. H. Hoang, D. H. Nguyen, N. A. Hoang, and K.-U. Do Vietnam J. Sci. Technol., vol. 60, no. 5B, pp. 184–193 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Pham, H.T., Vu, L.D., Lê, N.C., Hoang, T.T-H. Environ Sci Pollut Res , 29:42005–42015 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ly, Q.V., Nguyen, X.C., Lê, C.N, Truong, T-D., Hoang, T.T-H.*, Park, T.J., Maqbool, T., Pyo, J.C., Cho, K.H., Le, K.S., Jin Hur Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Pham, H. T., Dinh, K. V., Hoang, T.T.H Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
• DK Chi, TT Hoi, ND Khien, Do KU, TT Thuong, Hoang TH, Doan TY Science & Technology Publishing House, Hanoi. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [29] |
ASSESSMENT OF USAGE CONDITIONS OF SEPTIC TANKS IN HA NOI AND HAI PHONG Hoang Thi Thu Huong, Nguyen Thi Anh Tuyet, Dinh Quang HungJournal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
MACRO-ZOOPLANKTON ABUNDANCE IN RELATION TO METAL ACCUMULATION AND WATER QUALITY IN TRUC BACH LAKE Pham Thi Hong, Ninh Thi Thu, Dinh Van Khuong, Do Tien Duc, Le Thi Thu Ha, Hoang Thi Thu HuongJournal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Pham Thi Hong, Le Thi Thu Ha, Nguyen Thi Thu Hien, Nguyen Thuy Chung, Nguyen Quang Hung, Nguyen Chi Cuong, Hoang Thi Thu Huong Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Greenhouse Gas Emissions from Blackwater Septic Systems Loi Tan Huynh, Hidenori Harada,* Shigeo Fujii, Lien Pham Hong Nguyen, Thu-Huong Thi Hoang, Hai Trung HuynhEnvironmental Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ô nhiễm tồn lưu: Thực trạng và giải pháp Đặng Kim Chi, Nguyễn Đức Quảng, Hoàng Thị Thu Hương, Hồ Kiên TrungNXB Khoa học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG SUY GIẢM ÔXY TẠI MỘT SỐ HỒ ĐẬP CỦA VIỆT NAM Shinya Fukuju, Masataka Yamagishi, Takaya Yanobu, Akihiko Nonaka, Trần Đình Hòa, Trịnh Văn Hạnh, Hoàng Thị Thu HươngTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hoàng Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Thu Hà, Văn Diệu Anh Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Dissolved oxygen as an indicator for eutrophication in freshwater lakes Nguyen Duc Viet, Nguyen Anh Bac, Hoang Thi Thu HuongProceedings of International Conference on Environmental Engineering and Management for Sustainable Development - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Anh Bac, Nguyen Duc Viet, Nguyen Thi Thu Ha, Hoang Thi Thu Huong Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Metal accumulation in fish and macrozooplankton in Hanoi lakes. Pham Thi Hong, Doan Thi Ngoc Anh, Dao Thi Nha, Dao Hoang Hai, Hoang Thi Thu HuongVietnam Journal of Science and Technology 56 (2C) 96-103 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Thu-Huong T. Hoang, Viet D. Nguyen, Anh D. Van and Hien T. T. Nguyen Water Quality Research Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thi Hanh Tien Nguyen, Marie Anne Eurie Forio, Pieter Boets, Koen Lock, Minar Naomi Damanik Ambarita, Natalija Suhareva, Gert Everaert, Christine Van der heyden, Luis Elvin Dominguez-Granda, Thu Huong Thi Hoang and Peter Goethals. Water - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Modelling Tools to Analyze and Assess the Ecological Impact of Hydropower Dams Thi Hanh Tien Nguyen, Marie Anne Eurie Forio, Pieter Boets, Koen Lock, Minar Naomi Damanik Ambarita, Natalija Suhareva, Gert Everaert, Christine Van der heyden, Luis Elvin Dominguez-Granda, Thu Huong Thi Hoang and Peter GoethalsWater - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
4. Thi Hanh Tien Nguyen, Pieter Boets, Koen Lock1, Marie Anne Eurie Forio, Wout Van Echelpoel, Jana Van Butsel, Juan Antonio Duen˜ as Utreras, Gert Everaert, Luis Elvin Dominguez Granda, Thu Huong Thi Hoang and Peter L.M. Goethals. Ann. Limnol. - Int. J. Lim. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Marie Anne Eurie Forio, Wout Van Echelpoel, Luis Dominguez-Granda, Seid Tiku Mereta, Argaw Ambelu, Thu Huong Hoang, Pieter Boets, and Peter L.M. Goethals AI Communications - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Driving variables for eutrophication in lakes of Hanoi by data-driven technique Thu Huong Hoang, Anh Van, Hien NguyenWater and Environment Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Ứng dụng phương pháp đa chỉ số dựa vào nhóm ĐVKXSCL nhằm đánh giá chất lượng hệ sinh thái sông Cầu Nguyễn Hồng Hạnh, Cao Kim Thu, Hoàng Thị Thu HươngKỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia lần thứ 5 về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hà Nội tháng 10/2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Effect of anaerobic conditions in hydropower dams on river water quality in Hue city Thu Huong Hoang, S. Fukuju, Phạm Ngoc Hai, K. Fujio, Huynh Trung Hai, A. NonakaTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hoàng Thu Hương, Bùi Minh Hạnh, Tô Vũ Hiền Phương Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Phạm Thu Phương, Phan Uyên Nhung, Hoàng T. T. Hương, Peter Goethals Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đặng Kim Chi, Nguyễn Chi Lan, Hoàng Thu Hương Tạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hong Hanh Nguyen, G. Everaert, W. Gabriels, Thu Huong Hoang,P. Goethals Limnologica, Elsevier - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Comparison of the abiotic preferences of macroinvertebrates in tropical river basins G. Everaert, Jan De Neve, P. Boets, L. Dominguez-Granda, S. Tiku Mereta, Argaw Ambelu, Thu Huong Hoang, P. Goethals, O. ThasPLOS-One - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tien H.T. Nguyen, P. Boets, K. Lock, M. Naomi D Ambarita,M.Forioa, Peace Sasha, L.Dominguez-Granda,Thu Huong Hoang, G. Everaert, PL.M. Goethals Limnologica, Elsevier - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hoàng Thu Hương, Lý Bích Thủy, Phạm Thu Phương, Đoàn Thị Thái Yên Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Trần Mai Hương, Hoàng Thu Hương Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hoàng T.Hương, Đặng K.Chi. hội thảo quốc tế về Địa sinh học và công nghệ môi trường, ĐH Mỏ địa chất, Hà nội 10/2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Hoàng T.Hương, Đặng K.Chi, Mai Đình Yên. hội thảo Khoa học Công nghệ Môi trường - Trường ĐH Hàng Hải. Haiphong - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Hoang, T.H., Goethals, P., Dang, K.C., Mai, D.Y, De Pauw, N. EcoSummit 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Hoàng T.Hương, Đặng K.Chi, De Pauw, N., Goethals, P Hội thảo “Đẩy mạnh phát triển ngành công nghệ môi trường Việt Nam. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Hoang T.Huong, Cao K.Thu, Ho T. Hai, Dang K.Chi AUN/SEED-Net 2nd Regional Conference on Global Environment - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Hoang T.Huong, Cao K.Thu, Ho T. Hai, Dang K.Chi Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia lần thứ 4 về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hà Nội tháng 10/2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Hoang, H., Recknagel, F., Marshall, J. and Choy, J. Ecological Modelling - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Hoang, H., Recknagel, F., Marshall, J. and Choy, J. Springer-Verlag, Berlin. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Marshall, J., Hoang, H., Choy, S. and Recknagel, F. Verhandlungen der Internationale Vereinigung fu¨r Theoretische und Angewandte Limnologie - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Sinh vật tích tụ, công cụ đánh giá ô nhiễm kim loại nặng. Tạp chí Bảo vệ môi trường 9/2005; 25-28 Vũ H. Hưng, Hoàng T.Hương, Đặng K.ChiTạp chí Bảo vệ môi trường - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Hoang, T.H, Lock, K., De Pauw, N., Goethals, P., Dang, K.C. Journal of Science and Technology – technical universities (Vietnam) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hoang, T.H, Lock, K., Mouton, A., Goethals, P. Ecological Informatics - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hoang, T.H, Lock, K., Dang, K.C., De Pauw, N., Goethals, P. Journal of Freshwater Ecology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Hoàng Thu Hương, Đỗ Kiều Tú, Đặng Kim Chi Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Hoang, T.H, Mouton, A., Lock, K., Goethals, P. Environmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nhân rộng các giải pháp thu hồi chất thải – Hướng tới một xã hội tuần hoàn (AWARE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia và Quỹ Khoa học Quốc gia Thụy sỹThời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2023 - 01/2026; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 03/2019 - 6/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KH&CN quốc gia Thời gian thực hiện: 02/2014 - 02/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KH&CN quốc gia Thời gian thực hiện: 02/2013 - 02/2016; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà nội Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2006; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà nội Thời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà nội Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2008; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Môi trường Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ trì đề mục nhánh |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2010 - 09/2010; vai trò: Chủ trì nhánh |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên hiệp các hội KHKT Việt Nam Thời gian thực hiện: 03/2009 - 12/2010; vai trò: Tham gia chính |
| [14] |
Áp dụng các mô hình cây phân loại trong nghiên cứu mối liên hệ giữa chất lượng nước và phân bố các sinh vật trong hệ sinh thái nước sông, nhằm hỗ trợ xây dựng chỉ thị sinh học đánh giá chất lượng nước sông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2008; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Hợp phần: Xây dựng báo cáo số liệu nền chất lượng các hồ Hà nội Dự án “Bảo tồn di sản - Bảo vệ tương lai: Hướng tới bảo vệ và gìn giữ môi trường hệ thống hồ Hà Nội bền vững có sự tham gia của cộng đồng” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bảo vệ môi trường Việt NamThời gian thực hiện: 04/2010 - 09/2010; vai trò: Chủ trì nhánh |
| [16] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chất lượng nước sông đến phân bố nhóm ấu trùng phù du (Mayflies - Ephemeroptera) tại lưu vực sông Đu, nhằm hỗ trợ xây dựng chỉ thị sinh học đánh giá chất lượng nước sông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng nước và hệ động vật cư trú trong môi trường nước mặt đối với hệ sinh thái nước sông. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiThời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2006; vai trò: Chủ trì |
| [18] |
Nghiên cứu đặc điểm hồ đầm phú dưỡng tại khu vực Hà nội và phát triển mô hình trí tuệ nhân tạo phân loại mức độ phú dưỡng của thủy vực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KH&CN quốc giaThời gian thực hiện: 02/2013 - 02/2016; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Xây dựng và triển khai các mô hình về xử lý khí thải, nước thải làng nghề nhằm xây dựng các quy định, hướng dẫn về xử lý khí thải và nước thải các loại hình làng nghề đặc thù của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Môi trườngThời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ trì đề mục nhánh |
| [20] |
Nhân rộng các giải pháp thu hồi chất thải – Hướng tới một xã hội tuần hoàn (AWARE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia và Quỹ Khoa học Quốc gia Thụy sỹThời gian thực hiện: 12/2021 - 12/2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [21] |
Ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo tích hợp phương pháp viễn thám và dữ liệu quan trắc nhằm phát triển phương pháp đánh giá, giám sát tình trạng phú dưỡng tại hồ thủy điện Hòa Bình phục vụ nuôi trồng thủy sản bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/2023 - 01/2026; vai trò: Chủ trì |
| [22] |
Xây dựng chỉ thị sinh học đánh giá ô nhiễm nước mặt. Áp dụng thử nghiệm cho đánh giá ô nhiễm tại một số vị trí thuộc lưu vực sông Cầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên hiệp các hội KHKT Việt NamThời gian thực hiện: 03/2009 - 12/2010; vai trò: Tham gia chính |
