Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.40796
TS Huỳnh Ngọc Thi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một phương pháp trong mô hình phân tử dây treo Huỳnh Ngọc Thi; Đặng Đăng Tùng; Mai Đức KhôiTuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Site measurement on stress change in pipe during jacking due to pipe alignmemnt 東川 正和, C. Thanongdeth, Le Gia Lam, Huynh Ngoc Thi, 杉本 光隆, 石塚 千司The 6th Japan-China Conference on Shield-driven Tunneling, Nagaoka - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Experiment Study on Influence of Joint to Pipeps in Pipe Jacking Method Le Gia Lam, Huynh Ngoc Thi, Nakamura M., Sugimoto MitsutakaWorld Tunnel Congress 2012, Bangkok - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Numerical modeling involving backfill grouting effects for segmental tunnel Le Gia Lam, Huynh Ngoc Thi, M. Sugimoto, T. Hino, D.T. Bergado9th International Symposium on Lowland Technology, Saga - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Study on characteristic of grease flow resistance by element test Sugimoto Mitsutaka, Yuki Hirai, Huynh Ngoc Thi, T. TamaiGeotechnical Aspects of Underground Construction in Soft Ground, Seoul - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Study on steering method of H&V shield to construct a spiral tunnel Huynh Ngoc Thi, Chen Jian, Sugimoto MitsutakaWorld Tunnel Congress 2015, Dubrovnik - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ground Reaction Curve to Analyze Segmental Lining in Tunneling S. Chaiyaput, T.N. Huynh, M. SugimotoInternational Conference on Geotechnical Engineering, 2015, Colombo - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Influence of Jack Thrust on H&V Shield Behavior Thi Ngoc Huynh, Salisa Chaiyaput, Mitsukata SugimotoProceedings of the 2nd International Symposium on Asia Urban GeoEngineering, 2017, Changsha - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Van Nam Le, Anh Rin Nguyen, Lien Thuc Pham, Ngoc Thi Huynh CIGOS 2019, Innovation for Sustainable Infrastructure, 2019, Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Simulation on small diameter shield for pre-support method by numerical analysis Mitsutaka Sugimoto, T.N. Huynh, S. Chaiyaput, L.G. Lam, A. Miki, and K. KayukawaThe 16th Asian Regional Conference on Soil Mechanics and Geotechnical Engineering (16ARC 2019), 2019, Taipei - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
M. Sugimoto, T.A. Pham, J. Chen, T.N. Huynh, L.G. Le, A. Miki, K. Kayukawa Engineering and Innovation Meet Archaeology, Architecture and Art, 2019, Naples - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Anh Rin, Phạm Thị Liên Thục, Huỳnh Ngọc Thi TẠP CHÍ XÂY DỰNG VIỆT NAM, 12.2018, 32-36 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu ứng của máy đào H&V dưới tác động của lực kích HUỲNH NGOC THITạp chí xây dựng Việt Nam, 6.2019, 49-53 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu ứng dụng của mô hình thông tin công trình trong thiết kế đường đô thị Trần Quốc Hiệp, Huỳnh Ngọc ThiTạp chí Xây dựng, 01/2020, 71-77 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phân tích sức chịu tải của móng hình nón trên mái dốc bằng phương pháp phần tử hữu hạn Phạm Gia Huy, Nguyễn Lê Phước Bảo, Trần Minh Nhật, Huỳnh Ngọc Thi, Lại Văn QuíTạp chí vật liệu và xây dựng, 13(5), 89 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ho‑Hong‑Duy Nguyen, Thanh‑Nhan Nguyen, Thi‑Anh‑Thu Phan, Gia‑Phuc Nguyen, Thi‑Khanh‑Huyen Pham, Ngoc‑Thi Huynh Earth Science Informatics, 18, 208, 14 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Explainable artificial intelligence model for the prediction of undrained shear strength Ho-Hong-Duy Nguyen, Thanh-Nhan Nguyen, Thi-Anh-Thu Phan, Ngoc-Thi Huynh, Quoc-Dat Huynha, Tan-Tai TrieuTheoretical and Applied Mechanics Letters, 15, 12 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Automatic Edge Detection From Point Clouds Collected by Terrestrial Laser Scanners Anh Thu Thi Phan ,Thi Ngoc Huynh and Mai Pham HuynhAdvances in Civil Engineering, 2025, 1-12 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ngoc Thi Huynh, Anh Thu Thi Phan, Tan Tai Trieu, Ho-Hong-Duy Nguyen & Thanh Nhan Nguyen Advances in Bridge Engineering, Volume 6, article number 19, 29 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghiên cứu Khoa học - Phương pháp và Kỹ thuật Bùi Phương Trinh, Huỳnh Ngọc Thi, Đỗ Tiến SỹNhà xuất bản Đại học Quốc gia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Integrating BIM and GIS Data to Support the Building Management Phat Tien Dinh, Ngoc Thi Huynh, Anh Thu Thi PhanScopus: Book series - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pavement Crack Extraction Method from Mobile Laser Scanning Point Cloud Anh Thu Thi Phan and Thi Ngoc HuynhWeb of Science: SCIE - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Generating 2D Building Floors from 3D Point Clouds Anh Thu Thi Phan, Thi Ngoc Huynh, Linh Truong-HongScopus: Book series - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Văn Khải, Văn Đại Nghĩa, Võ Văn Tường Khánh. Nguyễn Anh Rin, Nguyễn Gia Phúc, Huỳnh Lê Chu Ân, Huỳnh Ngọc Thi Scopus: Book series - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nghiên cứu ứng dụng của mô hình thông tin công trình trong thiết kế đường đô thị Trần Quốc Hiệp, Huỳnh Ngọc ThiTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Anh Rin Nguyen, Ngoc Thi Huynh, Linh Truong- Hong, Anh Thu Thi Phan Scopus: Book series - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
ThS. TRẦN THỊ KIỀU MY, ThS. ĐINH PHÁT TIẾN, TS. PHAN THỊ ANH THƯ, TS. HUỲNH NGỌC THI Tạp chí giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Influence Of Ground Stiffness on H&V Shield Behavior N.T Huynh, M. Sugimoto, S. Chaiyaput, T.K. Nguyen, D.N. Nguyen and T.B LeWorld Tunnel Digital Congress and Exhibition (WTC) 2020 and the 46th General Assembly, 2020, Kuala Lumpur (Malaysia) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phân tích sức chịu tải của móng hình nón trên mái dốc bằng phương pháp phần tử hữu hạn Phạm Gia Huy, Nguyễn Lê Phước Bảo, Trần Minh Nhật, Huỳnh Ngọc Thi, Lại Văn QuíTạp chí vật liệu và xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Huỳnh Ngọc Thi, Phan Thị Anh Thư Scopus: Conference series - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Van Qui Lai, Khamnoy Kounlavong, Suraparb Keawsawasvong, Truong Son Bui, Ngoc Thi Huynh Web of Science: ESCI - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phân tích khả năng chịu tải của móng vành khăn trên mái dốc bằng phương pháp phần tử hữu hạn Phan Quang Huy, Kiều Nguyễn Như Ý, Nguyễn Anh Hoài, Huỳnh Ngọc Thi, Lại Văn QuíTạp chí vật liệu và xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thi Ngoc Huynh, Rin Anh Nguyen, Duc Minh Pham, Lien Thuc Thi Pham and Khiem Thai Nguyen Scopus: Conference series - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
INFLUENTIAL KEY DRIVERS OF EARLY-STAGE HIGHWAY CONSTRUCTION COSTS IN VIETNAM, VJICGE 2023 T.T. Long , H. N. ThiProceeding of The 11th Vietnam/Japan Joint International Conference on Geohazards and Environmental Issues, 2023, Tp Hồ Chí Minh (Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Minh Tri Vu Phan, Phat Tien Dinh, Ngoc Thi Huynh, Hoai Long Le The 11th Vietnam/Japan Joint International Conference on Geohazards and Environmental Issues, 2023, Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bearing capacity of strip footing on c-p slope under rainfall condition Minh Nhat Tran, Van Qui Lai, Trung Kien Nguyen, Dang Tung Dang, Ngoc Thi HuynhScopus: Conference series - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Trần Quốc Việt, Tô Thị Phương Anh, Huỳnh Ngọc Thi, Phan Thị Anh Thư Scopus: Conference series - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Anh Thu Thi Phan and Thi Ngoc Huynh Scopus: Journal - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Văn Khải, Huỳnh Lê Chu Ân, Nguyễn Hồ Hồng Duy, Văn Đại Nghĩa, Nguyễn Thanh Nhân, Nguyễn Gia Phúc, Huỳnh Ngọc Thi Scopus: Conference series - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình đánh giá tác động giao thông trên địa bàn tỉnh Bình Dương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu Geofoam xây dựng đường đầu cầu trên đất yếu ở thành phố Hồ Chí Minh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Xác định thông số địa chất thuỷ văn phục vụ công trình ngầm trong nền đất yếu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 9/2024 - 3/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/2024 - 01/2026; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Ảnh hưởng của độ cứng đất nền đến ứng xử của máy đào H&V Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 1/2018 - 1/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ Fortran để xác định tuyến đường bằng lý thuyết vector điểm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Sử dụng máy quét laser Hokuyo UTM 30LX để xây dựng lại mô hình đối tượng 3D Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 5/2020 - 5/2021; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 9/2020 - 9/2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu đề xuất hệ giằng ngang kiểu mới cho cầu thép dầm giản đơn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Phân tích các bài toán địa kỹ thuật bằng phương pháp phần tử hữu hạn và chương trình máy học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2/2023 - 8/2024; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Ảnh hưởng của độ cứng đất nền đến ứng xử của máy đào H&V Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 1/2018 - 1/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ Fortran để xác định tuyến đường bằng lý thuyết vector điểm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2020; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu đề xuất hệ giằng ngang kiểu mới cho cầu thép dầm giản đơn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Phân tích các bài toán địa kỹ thuật bằng phương pháp phần tử hữu hạn và chương trình máy học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2/2023 - 8/2024; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Phát hiện vết nứt mặt đường nhựa bằng hệ thống quét laser 2D di động: Trường hợp nghiên cứu sử dụng máy quét laser UTM 30LX Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 9/2020 - 9/2021; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Sử dụng máy quét laser Hokuyo UTM 30LX để xây dựng lại mô hình đối tượng 3D Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Thành lập các mô hình bề mặt cây trồng đa thời gian từ các đám mây điểm thu bởi máy quét laser gắn trên UAV: Trường hợp nghiên cứu của cây lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Trích thông tin cạnh tự động từ dữ liệu đám mây điểm thu nhận bởi thiết bị quét laser mặt đất phục vụ quá trình dựng mô hình 3D của các công trình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 1/2020 - 1/2022; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Ứng dụng giải pháp mô hình thông tin công trình (BIM) của AUTODESK trong quá trình thiết kế đường đô thị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 5/2020 - 5/2021; vai trò: Thành viên |
