Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.813356
PGS. TS Vũ Hùng Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Thông tin khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
THUẾ TỐI THIỂU TOÀN CẦU: CƠ HỘI, THÁCH THỨC VỚI VIỆT NAM PGS.,TS. Vũ Hùng CườngTạp chí Tài chính - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu, đề xuất danh mục chỉ tiêu thống kê phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ Nguyễn Đình Khuyến; Vũ Hùng Cương; Trần Thị Luyến; Trần Thị Thùy Linh; Lương Thùy DươngThông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8647 |
| [3] |
Đặng Thái Bình; Vũ Hùng Cương; Phí Vĩnh Tưởng; Trần Văn Hoàng Thông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8647 |
| [4] |
Bộ chỉ tiêu thống kê phát triển bền vững của Việt Nam Nguyễn Đình Khuyến; Vũ Hùng Cường; Đào Ngọc Minh Nhung; Nguyễn Thị Thanh HươngThông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8647 |
| [5] |
Phí Vĩnh Tường; Vũ Hùng Cường Thông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-8647 |
| [6] |
Doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân sau 10 năm Việt Nam gia nhập WTO Vũ Hùng CườngThông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-8647 |
| [7] |
Vũ Hùng Cường Thông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8647 |
| [8] |
Cung cấp khả năng tài chính và đầu tư cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Kinh nghiệm của Đài Loan Vũ Hùng CườngNhững vấn đề Kinh tế & Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-2984 |
| [9] |
Thể chế kinh tế trong phát triển bền vững vùng Tây Nguyên Vũ Hùng CườngNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-7489 |
| [10] |
Vũ Hùng Cường Nghiên cứu Đông Bắc á - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-3646 |
| [11] |
Doanh nghiệp ngoài nhà nước: vai trò và thực trạng Vũ Hùng Cương; Bùi TrinhNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vũ Hùng Cường Nghiên cứu Trung Quốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-3670 |
| [13] |
Lã Thanh Bình; Vũ Hùng Cường Nghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [14] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Vũ Hùng Cường (CB) NXB Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Kinh tế tư nhân và vai trò động lực tăng trưởng/ Private economy and its role for growth Vũ Hùng Cường (CB)NXB Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn An Hà (CB), Vũ Hùng Cường,... NXB Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Những vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Những vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Business environment in Vietnam from enterprises’ view Vũ Hùng Cường, Lương Minh HuânVietnam Social Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vũ Hùng Cường, Lương Minh Huân Tạp chí Châu Mỹ ngày nay - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Những vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Vũ Hùng Cường, Lã Thanh Bình Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Nghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vũ Hùng Cường, Trần Xuân Dưỡng Tạp chí Nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Châu Mỹ ngày nay - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Non-state enterprises: the role and status Vũ Hùng Cường, Bùi TrinhVietnam Economic Review - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Doanh nghiệp ngoài nhà nước: vai trò và thực trạng/ Non-state enterprises: role and current status Vũ Hùng Cường, Bùi TrinhTạp chí Nghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Vũ Hùng Cường, Lương Minh Huân Tạp chí Những vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vũ Hùng Cường, Nguyễn Kế Tuấn Tạp chí Châu Mỹ ngày nay - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Vũ Hùng Cường Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Economic restructure and reform model in Vietnam Vũ Hùng CườngWies’ I Rolnictwo, Kwartalnik, Instytut Rozwoju Wsi I Rolnictwa, Polska Akademia Nauk, Poland - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Kinh tế nhà nước Việt Nam: Định hướng, giải pháp chính sách phát triển trong giai đoạn mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 04/2022 - 03/2025; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Phát triển doanh nghiệp ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2012 - 05/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 06/2013 - 05/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2011 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 11/2016 - 06/2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [8] |
Tổng kết 30 năm đổi mới và phát triển vùng Tây Nam bộ trên quan điểm phát triển bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí MínhThời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/05/2018; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng các Chương trình khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/03/2017; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Thể chế phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí MínhThời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/05/2018; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Nghiên cứu xây dựng báo cáo thường niên năm 2019 của Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/06/2019 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Thực trạng định hướng và giải pháp phát triển kết cấu hạ tầng bền vững vùng Tây Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Giải pháp phát triển doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân vùng Tây Nam Bộ trong bối cảnh mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng chương trình Tây Nam BộThời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/11/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [15] |
Giải pháp phát triển doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân vùng Tây Nam Bộ trong bối cảnh mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng chương trình Tây Nam BộThời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Các giải pháp cơ bản nhằm phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ trong bối cảnh mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu phát triển bền vững vùng Tây Nam bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt NamThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Nghiên cứu đề xuất giải pháp hỗ trợ khởi nghiệp vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Dân tộcThời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nam Bộ Thời gian thực hiện: 7/2018 - 6/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nam Bộ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Đề tài cấp Nhà nước: Thể chế phát triển bền vững vùng Tây Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nam BộThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nam Bộ Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [28] |
Đề tài cấp Nhà nước: Phát triển doanh nghiệp ở Tây Nguyên, mã số TN3/X17 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 3 Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Thực trạng định hướng và giải pháp phát triển kết cấu hạ tầng bền vững vùng Tây Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
