Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.029569
PGS. TS Đoàn Trung Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Toán học
Lĩnh vực nghiên cứu: Toán học và thống kê,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Componentwise linearity of projective varieties with almost maximal degree Ðoàn Trung Cường, Sijong KwakJournal of Pure and Applied Algebra, Vol. 225, No. 106672 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0022-4049 |
[2] |
dd-Sequences and partial Euler-Poincaré characteristics of Koszul complex Nguyễn Tự Cường, Đoàn Trung CườngJournal of Algebra and its Applications - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0219-4988 |
[3] |
Fibers of flat morphisms and Weierstrass preparation theorem Đoàn Trung CườngJournal of Algebra - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0021-8693 |
[4] |
Hilbert coefficients and partial Euler-Poincaré characteristics of Koszul complexes of d-sequences Đoàn Trung Cường, Phạm Hồng NamJournal of Algebra - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0021-8693 |
[5] |
Hodge cohomology of étale Nori finite vector bundles Đoàn Trung CườngInternational Mathematical Research Notices - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1073-7928 |
[6] |
Local cohomology annihilators and Macaulayfication Nguyễn Tự Cường, Đoàn Trung CườngActa Mathematica Vietnamica - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0251-4184 |
[7] |
Local rings with zero dimensional formal fibers Đoàn Trung CườngJournal of Algebra - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0021-8693 |
[8] |
ON A FAMILY OF COHOMOLOGICAL DEGREES Đoàn Trung Cường, Phạm Hồng NamJournal of the Korean Mathematical Society, Vol. 57, No. 3, pp. 669–689 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0304-9914 |
[9] |
On a new invariant of finitely generated modules over local rings Nguyễn Tự Cường, Đoàn Trung Cường, Hoàng Lê TrườngJournal of Algebra and its Applications - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0219-4988 |
[10] |
On almost p-standard system of parameters of idealization and applications Doan Trung Cuong, Pham Hong Nam, Le Thanh NhanJournal of Pure and Applied Algebra, Vol. 228, No. 107540 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0022-4049 |
[11] |
On sequentially Cohen-Macaulay modules Nguyễn Tự Cường, Đoàn Trung CườngKodai Mathematical Journal - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0386-599 |
[12] |
On the length of saturations of ideal powers Đoàn Trung Cường, Phạm Hồng Nam, Phạm Hùng QuýActa Mathematica Vietnamica - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0251-4184 |
[13] |
On the maximal dimension of formal fibers of local rings of an algebraic scheme of finite type Đoàn Trung CườngJournal of Algebra and its Applications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0219-4988 |
[14] |
On the structure of sequentially generalized Cohen-Macaulay modules Nguyễn Tự Cường, Đoàn Trung CườngJournal of Algebra - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0021-8693 |
[15] |
The reduction number and degree bound of projective subschemes Đoàn Trung Cường, Sijong KwakTransactions of the American Mathematical Society, Vol. 373 No. 2, pp. 1153-1180 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0002-9947 |
[1] |
Thớ của cấu xạ phẳng Định lý chuẩn bị Weierstrass và ứng dụng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/03/2013 - 01/03/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Thớ hình thức tổng quát của một đại số địa phương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Đối đồng điều Galois trong đại số và lý thuyết số và một số vấn đề liên quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[4] |
Đối ngẫu Tanaka và ứng dụng trong Hình học Đại số và Hình học không giao hoán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 11/2009 - 11/2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |