Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33322
PGS. TS Nguyễn Xuân Huấn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
GIÁ TRỊ VÀ BẢO TỒN CÁC LOÀI CÁ BỐNG (Actinopteri: Gobiiformes) Ở VƯỜN QUỐC GIA XUÂN THỦY Phạm Văn Long, Đặng Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Thùy Dung, Nguyễn Xuân Huấn, Trần Đức HậuTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phạm Ngọc Hoài; Phan Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Vinh; Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Minh Ty Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [3] |
Chất lượng môi trường nước vùng cửa Ba Lạt (sông Hồng) Bùi Thị Hoa; Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Thành Nam; Lê Thu HàKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [4] |
Thành phần loài cá ở cửa sông Soài Rạp, thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Thành Nam; Nguyễn Như ThànhSinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [5] |
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu Fe0 nano để xử lý nitrat trong nước Nguyễn Xuân Huân; Nguyễn Như QuỳnhChuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [6] |
Thành phần loài cá vùng cửa sông Văn úc, thành phố Hải Phòng Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Thành Nam; Lê Hữu Tuấn AnhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [7] |
Thành phần loài và phân bố các loài cá sông Ba Chẽ thuộc địa phận tỉnh Quảng Ninh Tạ Thị Thủy; Đỗ Văn Nhượng; Trần Đức Hậu; Nguyễn Xuân HuấnTC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Thành phần các loài cá tại khu bảo tồn thiên nhiên Bà Nà - Núi Chúa Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Việt Cường; Thạch mai HoàngNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đa dạng sinh học cá ở khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long - huyện Gia Viễn - tỉnh Ninh Bình Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Việt Cường; Thạch Mai HoàngNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Xuân Quýnh; Nguyễn Xuân Huấn; Mai Đình Yên; Vũ Trung Tạng; Ngô Xuân Nam Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học-Báo cáo khoa học Hội nghị Sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Lan Anh; Nguyễn Xuân Đặng; Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Anh Đức Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Dẫn liệu bước đầu về thành phần loài cá tại hai xã Ba Nam và Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Hoàng Anh Tuấn; Nguyễn Xuân HuấnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thành phần loài cá ở cửa sông Ba Lạt (giai đoạn 2010-2011) Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Thành Nam; Nguyễn Thị Mai DungBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hiện trạng đa dạng sinh học khu vực quy hoạch bảo tồn vùng nước nội địa sông Mã, tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Quốc Huy, Ngô Xuân Nam, Lê Văn Tuất, Mai Trọng Hoàng, Nguyễn Nguyên Hằng, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Văn Vịnh, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Anh ĐứcBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đa dạng loài Cá ở vùng cửa sông Nhật Lệ, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Xuân Huấn; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thành NamBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Giá trị và bảo tồn các loài cá bống (Cctinopteri: Gobiiformes) ở Vườn quốc gia Xuân Thủy, Phạm Văn Long, Đặng Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Thùy Dung, Nguyễn Xuân Huấn, Trần Đức HậuTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y dược, T. 228, S. 05 (2023), tr. 363-371 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
H.H. Nguyen, T.N. Nguyen, T.T. Tran, T.H.T. Nguyen, X.H. Nguyen, T.D. Nguyen Ecosystem Services, 59 (2023) 101505, p. 1 – 12. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Linh Manh Ha, Hai Hong Nguyen, Thuy Thi Ta, Huan Xuan Nguyen and Hau Duc Tran Animal Biology (2022) DOI 10.1163/15707563-bja10074, p. 1-20. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bảo tồn các giá trị của khu hệ cá hồ Hòa Bình. Nguyễn Đình Tạo, Nguyễn Xuân Huấn, Trần Trung Thành, Nguyễn Thị Hạnh Tiên, Nguyễn Thành NamTạp chí Nông nghiệp và PTNT, ISSN 1859-4581, 10/2021, tr. 57-62. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Hà My, Chu Hoàng Nam, Trần Trung Thành, Nguyễn Xuân Huấn, Trần Đức Hậu Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới, Trung tâm nhiệt đới Việt-Nga, ISSN 0866-7535,số 23, 09-2021, tr. 28-39. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phạm Ngọc Hoài, Phan Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Vinh, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Minh Ty Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, T. 226, S. 14 (2021), tr. 185-190. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đa dạng cá ở vùng cửa sông, ven biển tỉnh Cà Mau. Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Đỗ Hoàng Phong, Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Minh ĐứcBáo cáo khoa học về Nghiên cứu và Giảng dạy Sinh học ở Việt Nam, HNKH Quốc gia lần thứ 4, 04/7/2020, Nxb. KHTN&CN, ISBN: 978-604-9955-23-5, tr. 83-93, DOI: 10.15625/vap.2020.00010 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Fish distribution in the Ba Che and Tien Yen rivers. Ta Thi Thuy, Tran Duc Hau, Nguyen Xuan Huan, Pham Van LongAcademia Journal of Biology, 42(2): 41–53. https://doi.org/10.15625/2615-9023/v42n2.14782. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Chất lượng môi trường nước vùng cửa sông Soài Rap sông Sài Gòn – Đồng Nai. Bùi Thị Hoa, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Lê Thu HàTuyển tập báo cáo khoa học Diễn đàn Khoa học Toàn quốc 2019 về Sinh học Biển và phát triển bền vững. Nxb. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, ISBN: 978-604-913-874-4, Hà Nội, tr. 476-485. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Biến động thành phần loài cá vùng cửa sông cổ Chiên, tỉnh Bến Tre Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Sơn Hoành, Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thành NamTuyển tập báo cáo khoa học Diễn đàn Khoa học Toàn quốc 2019 về Sinh học Biển và phát triển bền vững. Nxb. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, ISBN: 978-604-913-874-4, Hà Nội, tr. 82-95. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hoàng Anh tuấn, Franz Uiblein, Lê Hùng Anh, Đinh Thị Hải Yến, Nguyễn Xuân Huấn, Phạm Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Nam Báo cáo Khoa học về Ngư học ở Việt Nam, Hội nghị khoa học toàn quốc về Ngư học lần thứ nhất, 14/6/2019, Nxb. KHTN&CN, ISBN 978-604-913-831-7, Hà Nội, tr. 253-260. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Review of fish assemblage of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province Nguyen Thanh Nam, Dao Thi Van, Mai Dinh Yen, Hoang Anh Tuan, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Huy Hoang, Tran Trung ThanhBáo cáo Khoa học về Ngư học ở Việt Nam, Hội nghị khoa học toàn quốc về Ngư học lần thứ nhất, 14/6/2019, Nxb. KHTN&CN, ISBN 978-604-913-831-7, Hà Nội, tr. 136-143. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Xuân Huấn, Vũ Thị Hồng Loan, Trần Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thành Nam Báo cáo Khoa học về Ngư học ở Việt Nam, Hội nghị khoa học toàn quốc về Ngư học lần thứ nhất, 14/6/2019, Nxb. KHTN&CN, ISBN 978-604-913-831-7, Hà Nội, tr. 61-68 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Thanh Nam, Tuong Thi Hien, Nguyen Huy Hoang, Tran Thi Ngoc Anh, Nguyen Xuan Huan Tap chi Sinh hoc. ISSN 0866-7160, Vol. 40, No. 2SE (2018), p. 95-100. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Địa lý động vật học (Zoogeography). Lê Vũ Khôi, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành NamNxb. ĐHQG Hà Nội, Tủ sách khoa học, MS: 154-KHTN-2015, 401 trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Larval description and habitat utilization of an amphidromous goby, Redigobius bikolanus (Gobiidae) Thanh Trung Tran, Hau Duc Tran, Huan Xuan NguyenAnimal Biology, 68 (2018), 15-26 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tran Hau Duc, Izumi Kinoshita, Nguyen Huan Xuan, Miller Todd, Tran Thanh Trung and Ta Thuy Thi Asian Fisheries Science, 31 (2018):1–16 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đa dạng loài cá ở vùng ven biển cửa sông Gianh, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Tạ Phương ĐôngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ Bảy, Hà Nội - 20/10/2017, Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tr. 206-213 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thành Nam, Lê Văn Hậu, Nguyễn Xuân Huấn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 2S, tr. 38-43 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Chu Hoàng Nam, Nguyễn Hà My, Nguyễn Xuân Huấn, Tạ Thị Thủy, Trần Đức Hậu Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 2S, tr. 32-37 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đa dạng thành phần loài cá ở vùng cửa sông Cổ Chiên, tỉnh Bến Tre Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Đức HảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, số 1S, tr. 246-256 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Reproductive biology of Ayu (Plecoglossus altivelis) from its Southernmost distributional range Hau Duc Tran, Hung Phuc Nguyen, Huan Xuan NguyenAsian Fisheries Science, 30(2017), 274-283 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoàng Trung Thành, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Văn Sáng, Đinh Nho Thái, Nguyễn Huy Hoàng, Vương Tân Tú, Nguyễn Xuân Huấn, Vũ Đình Thống Tạp chí Sinh học, 39 (2), 161-171 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Thanh Nam, Ngo Anh Phương, Nguyen Xuan Huan VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology, Hanoi. Vol. 32, No. 1S, p. 96-102 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Fish species composition in the area of Đinh An estuary, Tra Vinh province Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thi Duyen, Nguyen Thanh NamVNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology, Hanoi. Vol. 32, No. 1S, p. 69-76 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Specimens of animals and plants deposited in the Biological Museum, VNU University of Science, Hanoi Nguyen Thanh Nam, Hoang Trung Thanh, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Anh Duc, Nguyen Thi Kim Thanh, Do Thi Xuyen, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Van Vinh, Tran Anh Duc, Nguyen Van Quang, Nguyen Trung ThanhIn Proceedings of the International Symposium on Interractions of Human, Culture and Nature Explored with University Museum Collections, October 2016, VNU University of Science, Hanoi, Vietnam, Spirits Program of Kyoto University, Japan, p. 65-69 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Thanh Nam, Ayesha Keshani, Nguyen Huy Hoang, Le Thi Lam Quy, Tran Thi Ngoc Anh, Nguyen Xuan Huan In Proceedings of the 2nd national scientific conference of Vietnam Natural Museum system, March 2016, Natural Sciences and Technology Publisher, p. 109-118 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hiện trạng đa dạng sinh học khu vực quy hoạch bảo tồn vùng nước nội địa sông Mã, tỉnh Thanh Hóa Nguyễn Quốc Huy, Ngô Xuân Nam, Lê Văn Tuất, Mai Trọng Hoàng, Nguyễn Nguyên Hằng, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Văn Vịnh, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Anh ĐứcBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ Sáu, Nxb. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Tr. 591-598 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đa dạng loài cá ở vùng cửa sông Nhật Lệ, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thành NamBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ Sáu, Nxb. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Tr. 573-581 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Thành phần loài cá ở cửa sông Soài Rạp, Thành phố Hồ chí Minh Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Như ThànhTạp chí Sinh học, Tập 37, Số 2, tr. 141-150. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Phân tích thực trạng nghề cá tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2001-2012 Nguyễn Thành Nam, Huỳnh Quang Huy, Nguyễn Minh Quang, Nguyễn Xuân HuấnTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tr. 87-93 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Sinh thái dinh dưỡng của Voọc mũi hếch (Rhinopithecus avunculus) ở Hà Giang, Việt Nam Nguyen Thi Lan Anh (Chief Editor), Nguyen Xuan Đang, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Anh ĐucNxb. ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Hoang Trung Thanh, Nguyen Xuan Huan The Kyoto University Museum, Kyoto University, Kyoto, Japan - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoang Trung Thanh, Dai Fukui, Satoru Arai, Nguyen Truong Son, Nguyen Xuan Huan, Vu Đinh Thong VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Lan Anh, Trần Văn Thụy, Nguyễn Xuân Đặng, Nguyễn Xuân Huấn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Xuân Đặng, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Anh Đức Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hoang Trung Thanh, Dai Fukui, Satoru Arai, Nguyen Truong Son, Nguyen Xuan Huan, Vu Đinh Thong VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Đa dạng sinh học cá ở vùng ven biển cửa Hới, tỉnh Thanh Hoá Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Lê Đức Giang, Vũ Thị ThanhHội nghị Khoa học Toàn quốc Sinh học biển và phát triển bền vững - lần thứ hai. NXB. Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Công Triển VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Analysis of Fish Composition in the Nearshore Area of Bình Thuận province Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Xuân HuấnVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Thành phần loài cá ở vùng cửa Hội, Nghệ An Nguyễn Thành Nam, Lê Thị Như Phương, Nguyễn Xuân HuấnTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyễn Thành Nam, Vũ Thị Thanh, Nguyễn Xuân Huấn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
N. T. Nam, N. X. Huan, V. T. Tang, T. W. Miller and K. Omori Interdisciplinary Studies on Environmental Chemistry-Marine Environmental Modeling & Analysis, Eds., K. Omori, X. Guo, N. Yoshie, N. Fujii, I. C. Handoh, A. Isobe and S. Tanabe © by TERRAPUB - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Trần Hải Anh, Nguyễn Bá, Thái Trần Bái, Hoàng Đức Cự, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Mộng Hùng, Đỗ Công Huỳnh, Dương Minh Lam, Phạm Văn Lập, Đinh Đoàn Long, Đỗ Lê Thăng, Mai Sỹ Tuấn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Thành phần loài cá ở hồ Lăk, tỉnh Đăk Lăk Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành NamHội nghị Toàn quốc lần thứ nhất hệ thống Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, Hà Nội, Nxb. Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr. 250-256 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thành phần loài cá vùng cửa sông Hà Cối, tỉnh Quảng Ninh Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Liên HươngHội nghị Khoa học Toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 4, Tr. 129-135. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Thành phần loài cá vùng cửa sông Bà Lạt (giai đoạn 2010-2011) Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Thị Mai DungHội nghị KH Toàn quốc lần thứ Năm, về Sinh thái và TNSV. Nxb. Nông nghiệp. Tr. 84-95. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Dẫn liệu bước đầu về thành phần loài cá tại hai xã Ba Nam và Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Xuân HuấnHội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ Năm về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Nxb. Nông nghiệp. Tr. 842-847. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Xuan Huan Proceedings of APRU Symposium on University Museums: Forming a University Collection Network as the Core of Frontier Research. Kyoto University, Kyoto, Japan. p. 43-45 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen Thanh NAM, Nguyen Xuan Huan, Vu Trung Tang, Todd W. Miller, Koji Omori The Proceedings: Interdisciplinary Studies on Environmental Chemistry-Marine Environmental Modeling & Analysis, TERRAPUB, Tokyo, Japan, p. 159-167 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Phân tích sự thay đổi thành phần loài cá phía trên và dưới đập thủy điện Hòa Bình Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Xuân HuấnTạp chí Khoa học và Công nghệ, (2012) 86-93 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Composition of fish species at Cua Dai estuary, Vu Gia – Thu Bon river system, Quang Nam province Nguyen Thanh Nam, Nguyen Thi Huyen, Nguyen Xuan HuanJournal of Science, Natural Sciences and Technology, VNU, Hanoi. Vol. 28, No. 2S. p. 25-33 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thanh Nam Journal of Science, VNU, Hanoi. Vol. 28, No. 2S. p. 7-12 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Thành phần loài cá vùng cửa sông Văn Úc, thành phố Hải Phòng Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Thành Nam, Lê Hữu Tuấn AnhTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 8/2012, tr. 78-84 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Thành phần loài và sự phân bố các loài cá sông Ba Chẽ thuộc địa phận tỉnh Quảng Ninh Tạ Thị Thủy, Nguyễn Xuân Huấn, Đỗ Văn Nhượng, Trần Đức HậuTạp chí Sinh học, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Tập 33, số 4, trang 18-27. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Thanh Nam, Nguyen Van Quan, Nguyen Xuan Huan, Todd William Miller Journal of Science, VNU, Hanoi. Vol. 27, No. 2S. p. 78-84 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Ecosystems and their changing trend in the area of Quan Son lake, My Duc district, Hanoi. Nguyen Xuan Huan, Nguyen Linh Phuong, Nguyen Thi MaiJournal of Science, VNU, Hanoi. Vol. 27, No. 2S. p. 23-28. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Dẫn liệu các loài cá sông Tiên Yên thuộc huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Tạ Thị Thủy, Nguyễn Xuân Huấn, Đỗ Văn Nhượng, Trần Đức Hậu và Phạm Thị Thanh TúTạp chí Khoa học, ĐHQG Hà Nội, Tập 26, số 2S, trang 237-246 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyen Thanh Nam, Nguyen Xuan Huan Journal of Science, VNU, Vol. 26, No. 4S. p. 606-612. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [75] |
The fish species composition of Quan Son reservoir in My Đuc district, Hanoi. Nguyen Xuan Huan, Dao Thi Nga, Nguyen Thanh NamJournal of Science, Natural Sciences and Technology, VNU, Hanoi. vol. 26, no. 4s. p. 531-536. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyen Thi Lan Anh, Nguyen Xuan Huan, Hoang Trung Thanh Journal of Science, VNU, Hanoi. Vol. 26, No. 4S. p. 493-500. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyễn Thành Nam, Nguyễn Kiều Oanh, Nguyễn Xuân Huấn Journal of Science and Technology. Vol 2A, No. 41, p. 689-695. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyen An Thinh, Nguyen Xuan Huan, Pham Duc Uy, Nguyen Son Tung Journal of Science, Earth Sciences., VNU, Hanoi.Vol. 24, No. 3. p. 133-144. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [79] |
The biodiversity status of the Day and Nhue rivers (the length in Ha Nam province). Nguyen Xuan Quynh, Ngo Xuan Nam, Nguyen Xuan Huan, Kieu Huu Anh, Tran Van Thuy, Nguyen Anh Duc, Mai Thi Dam Linh, Hoang Quoc Khanh, Nguyen Thai Binh, Nguyen Thanh Son, Nguyen Quang Huy, Nguyen Thuy LiJournal of Science, VNU, Hanoi.Vol. 24, No. 2S. p. 285-292. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Establishing the status map of ecosystems in Thai Thuy district, Thai Binh province. Doan Huong Mai, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thuy Duong, Bui Thi HoaJournal of Science, VNU, Hanoi.Vol. 24, No. 2S. p. 268-272. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thanh Nam, Trinh Thi Hoa Journal of Science, VNU, Hanoi.Vol. 24, No. 2S. p. 247-252. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyen Thanh Nam, Todd W. Miller, Nguyen Xuan Huan, Vu Trung Tang, Koji Omori Fisheries Research 110 (2011), Published by Elsevier B.V. p. 268-276. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [83] |
The terrestrial reptile fauna of the biosphere reserve Cat Ba archipelago, Haiphong, Vietnam Nguyen T. Q., Stenke R., Nguyen H. X., and Ziegler T.In: Tropical vertebrates in a changing world, Karl-L. Schuchmann (ed.), Bonner Zioologische Monographien, No. 57. Forschungs Museum Koenig, Leibniz Gemeinschaft, p. 99-115 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 02/2015 - 01/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Luận cứ khoa học cho việc thiết lập và giải pháp quản lý hành lang bảo vệ bờ biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng các Chương trình trọng điểm cấp nhà nướcThời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2017 - 08/2020; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục Thủy sản Thời gian thực hiện: 08/2016 - 06/2019; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nhóm B cấp ĐHQG Hà Nội Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: nước KC09.07/11-15 thuộc Chương trình biển Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Điều tra tổng thể Đa dạng sinh học các hệ sinh thái đầm phá ven biển Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp đồng với Cục KT&BVNLTS, Thuộc Đề án 47 cấp NNThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Độc lập cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Điều tra, đánh giá tổng hợp về đa dạng sinh học thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp đồng Sở KH & CN Tp. Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Quy hoạch chi tiết Khu bảo tồn biển Tiên Yên – Hà Cối (Quảng Ninh) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp đồng với Cục KT&BVNLTS, Thuộc Đề án 47 cấp NNThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài hợp đồng Sở KH & CN tỉnh Thái Bình Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Điều tra tổng thể Đa dạng sinh học các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục KT&BVNLTS, HĐ số: 120/HĐKTBVNLThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Quy hoạch chi tiết Khu bảo tồn vùng nước nội địa cấp Quốc gia thượng nguồn sông Đà đến năm 2020. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục KT&BVNLTS-KTBVNLThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài đặc biệt ĐHQG Hà Nội, Mã số: QG-10-04 Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
