Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25174
PGS. TS Nguyễn Xuân Hoàn
Cơ quan/đơn vị công tác: Khoa Hóa học, Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vật liệu composite từ tính Fe3O4/ hydroxyapatite ứng dụng trong hấp phụ xử lý 2,4-D và Chrysoidine Hán Duy Linh; Cao Phương Anh; Cao Việt; Lê Thị Hồng Phong; Nguyễn Xuân HoànTC Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [2] |
Vương Thị Vy Anh; Nguyễn Thị Dung; Chu Ngọc Châu; Phan Thị Tuyết Mai; Nguyễn Xuân Hoàn TC Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [3] |
Cảm biến phân tích Sudan dựa trên vật liệu Ni/Graphen biến tính điện cực mực in Carbon Lương Thị Thùy Dung, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Thức, Nguyễn Xuân Hoàn, Nguyễn Xuân ViếtTạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [4] |
Nghiên cứu chế tạo màng Niken /Vonfram trên nền điện cực thép bằng phương pháp điện kết tủa Trịnh Xuân Sén; Phạm Đức Hùng; Nguyễn Xuân HoànTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [5] |
Khả năng hấp phụ phẩm màu Alizarin vàng G của vật liệu compozit từ tính Fe3O4 nano/cacbon hoạt tính Bùi Thị Thái; Nguyễn Xuân HoànTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Nghiên cứu khả năng ức chế ăn mòn thép CT3 của một số hợp chất họ cacbazit trong môi trường axit Trịnh Xuân Sên; Nguyễn Thị Phúc; Nguyễn Thị Cẩm Hà; Nguyễn Xuân Hoàn; Nguyễn Xuân ViếtTuyển tập các Công trình khoa học Hội nghị toàn quốc lần thứ 2: Ăn mòn và bảo vệ kim loại với hội nhập kinh tế - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu BaTiO3 kích cỡ nano bằng phương pháp thuỷ nhiệt Nguyễn Xuân Hoàn; Nguyễn Thị Cẩm HàTC Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [8] |
Điều chế BaTiO3 bằng phản ứng đồng kết tủa muối oxalat Nguyễn Xuân Hoàn; Nguyễn Thị Bích LộcTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [9] |
Vương Thị Vy Anh, Lê Chí Tâm, Chu Ngọc Châu, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Xuân Hoàn Tuyển tập Báo cáo Hội nghị khoa học Toàn quốc lần thứ 6: “Ăn mòn và Bảo vệ kim loại vì sự phát triển bền vững” Hà Nội, 27-28/11/2020. Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, trang 147-153 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Corrosion Inhibition of Galvanized Steel by Cobalt(II) Nitrate Thu Thuy Thai, Anh Truc Trinh, Thi Thanh Tam Pham, Xuan Hoan Nguyen, Gia Vu Pham, Thi Xuan Hang Toe-Journal of Surface Science and Nanotechnology 19 (2021), 48-54 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Han Duy Linh, Cao Phuong Anh, Cao Viet, Le Thi Hong Phong, Nguyen Xuan Hoan VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 37, No. 1 (2021) 35-43 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vuong Thi Vy Anh, Nguyen Thi Dung, Chu Ngoc Chau, Phan Thi Tuyet Mai, Nguyen Xuan Hoan VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 37, No. 1 (2021) 28-34 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thi Quynh Tran, Doan Pham Minh, Thanh Son Phan, Quoc Nghi Pham, Hoan Nguyen Xuan, Chemical Engineering Science Vol. 228, 2020, 115975. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Binary and ternary alkali polyphosphates (MPO 3, M= Li, Na, K) for thermal energy storage, Hieu Pham Sy, Doan Pham Minh, Abdoul Razac Sane, Hoan Nguyen Xuan, Nawal Semlal, Rachid Boulif, Alain Germeau, Claudia Toussaint, Patrick Sharrock, Ange Nzihou,Journal of Thermal Analysis and Calorimetry, 2020 1-7 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Synthesis of Lithium-exchange Silica Particles for Corrosion Protection of Aluminum Alloys, Thu Thuy Thai, Anh Truc Trinh, Thi Thanh Tam Pham, Xuan Hoan Nguyen, Gia Vu Pham, Thi Xuan Hang To,e-Journal of Surface Science and Nanotechnology, 2020, Vol. 18, 239-248. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thai Thu Thuy, Trinh Anh Truc, Pham Gia Vu, Pham Thi Thanh Tam, Nguyen Xuan Hoan, Corrosion Science and Technology, 2020, Vol. 19 (1), 8-15. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le Thanh Huyen, Dao Sy Duc, Nguyen Xuan Hoan, Nguyen Huu Tho, and Nguyen Xuan Viet VNU Journal of Science: Natural Science and Technology, Vol. 35, No3, (2019), 56-63 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trinh Anh Truc, Nguyen Xuan Hoan, Dang The Bach, Thai Thu Thuy, Kavitha Ramadass, C. I. Sathish, Nguyen Thuy Chinh, Nguyen Duy Trinh, and Thai Hoang Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2020, Vol. 20 (6), 3519-3526 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hybrid composite based on magnetite/ chitosan for 2,4-D and chrysoidine removal Duy Linh Han, Phuong Anh Cao, Marcel Popa, Hoan Nguyen XuanVietnam Journal of Science and Technology, Vol. 6, No 3B (2018) 184-191 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Xuan Viet, Nguyen Xuan Hoan, Yuzuru Takamura Materials Chemistry and Physics, Vol. 227, (2019), 123-129. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Cam Ha, Pham Dinh Dat, Huynh Thi Lan Phuong, Nguyen Xuan Hoan, Nguyen Van Thuc The 6th Asian Symposium on Advanced Materials Chemistry, Physics& Biomedicine of Functional Novel Materials - ASAM-6, September 27-30th, 2017, Hanoi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Huynh Thi Lan Phuong, Bui Dinh Anh, Nguyen Van Thuc, Nguyen Xuan Hoan, Nguyen Thi Cam Ha Vietnam journal of science and technology, Vol 55 (5B), p. 126-131 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của silan hữu cơ biến tính đến tính chất của màng sơn epoxy cứa nano sắt từ Nguyễn Thu Trang, Trịnh Anh Trúc, Nguyễn Xuân HoànTạp chí Hóa học, 6e1/54, (2016), 17-22 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phan Thi Tuyet Mai, Chu Ngoc Chau, Luu Van Boi, Nguyen Xuan Hoan, Isabelle Martin, Pascal Carriere Composites Part A: Applied Science and Manufacturing 90 (2016), 528–535 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Thai Thu Thuy, Chu Ngoc Chau, Pham Đuc Thang, Nguyen Xuan Hoan VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, vol. 30, No. 5S (2014) 427-434 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Thi Cam Ha, Nguyen Sau Quyen, Truong Ngoc Thanh, Nguyen Xuan Hoan, Nguyen Van Thuc, Vietnam Journal of Chemistry, vol.52 (6B) (2014) 11-15 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Thu Trang, Trinh Anh Truc, Nguyen Xuan Hoan, Phan Thi Trang, Thai Thu Thuy, To Thi Xuan Hang, Journal of Science and Technology 53 (4A) (2015) 145-152 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vũ Thị Hồng Nhung, Nguyễn Văn Thức, Chu Ngọc Châu, Nguyễn Thị Cẩm Hà, Nguyễn Xuân Hoàn Tạp chí Khoa học và Công nghệ 53 (1A) (2015) 44-51 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Văn Thức, Nguyễn Xuân Hoàn, Nguyễn Sáu Quyền, Huỳnh Thị Lan Phương,Nguyễn Thị Cẩm Hà, Vietnam Journal of Chemistry, vol.53 (4E1) (2015) 92-96 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phan Thi Tuyet Mai, Luu Van Boi, Nguyen Xuan Hoan, Pascal Carriere Vietnam Journal of Chemistry, vol.53 (4E1) (2015) 51-54 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Anh Truc Trinh, Thu Trang Nguyen, Thu Thuy Thai, Thi Xuan Hang To, Xuan Hoan Nguyen, Anh Son Nguyen, Maëlenn Aufray & Nadine Pébère Journal of Coatings Technology and Research, 13 (3) (2016), 489-499 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thi Tuyet Mai Phan, Ngoc Chau Chu, Van Boi Luu, Hoan Nguyen Xuan, Duc Thang Pham, Isabelle Martin, Pascal Carriere, Journal of Science: Advanced Materials and Devices, 1(1), (2016), 90–97 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Preparation and characterization of barium titanate nanopowders, Nguyen Quang Dung, ..., Phan Thi Tuyet Mai, Chu Ngoc Chau, Pascal Carrière and Nguyen Xuan Hoan,Actes de conference scientifique Franco-Vietnamienne Chimie et Materiaux pour un Environnement Durable - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Thu Trang, Trinh Anh Truc, To Thi Xuan Hang, Le Thi Lien, Nguyen Xuan Hoan, Vietnam Journal of Chemistry 50 (6B) (2012), 71-76 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [36] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran Xuan Hoi, Nguyen Phi Hung, Nguyen Thu Trang, Nguyen Thi Cam Ha, Nguyen Xuan Hoan, To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Vietnam Journal of Science and Technology 51 (3A), (2013) 250-256 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Xuan Hoan, Chu Ngoc Chau, Vietnam Journal of Chemistry 51 (6ABC), (2013), 558-562. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hydrothermal synthesis and property of nano Fe3O4 doping by cobalt or zinc, Dang The Bach, Tran Xuan Hoi, Nguyen Thu Trang, Trinh Anh Truc, Pham Đuc Thang, Nguyen Xuan Hoan,Vietnam Journal of Chemistry 51 (2C), (2013), 723-728. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tran Van Phong, Dinh Thi Mai Hue, Nguyen Xuan Hoan, Vietnam Journal of Chemistry, vol.52 (6B) (2014) 175-178 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Study on synthesis and electrochemical properties of gold modified electrode in alkaline medium, Nguyen Thi Cam Ha, Do Hanh Dung, Nguyen Xuan Hoan, Nguyen Van Thuc,VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, vol. 30, No. 5S (2014) 129-135 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Structure and stability of Ba4CaCu3O8+d and Ba6CaCu3O10+d, H. Nguyen Xuan, C. Bertrand, S. Beauquis, A. Pisch, J.L. Soubeyroux and P. Galez,Journal of Physics: Conference Series 43 (2006) 466–469. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [43] |
FTIR characterization of crosslinked epoxy systems with aromatic amine hardener, Phan Thi Tuyet Mai, Lai Nang Duy, Luu Van Boi, Nguyen Xuan Hoan,VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, vol. 30, No. 5S (2014) 293-300. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Gia Vu Pham, Anh Truc Trinh, Thi Xuan Hang To, Thuy Duong Nguyen, Thu Trang Nguyen and Xuan Hoan Nguyen, Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 5 (2014) 035016 (7pp) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hybrid chitosan-gelatine magnetic polymer particles for drug release, L. Balaita, J. F. Chailan, Xuan Hoan Nguyen, S. Bacaita, M. Popa,Journal of Optoelectronics and Advanced Materials Vol. 16, No. 11-12 (2014) p. 1463 - 1471. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Elaboration and dielectric property of modified PZT/epoxy nanocomposites, Thanh Thuy Nguyen, Thi Tuyet Mai Phan, Ngoc Chau Chu, Van Boi Luu, Xuan Hoan Nguyen, Isabelle Martin, Pascal Carriere,Polymer composites, 37 (2) (2016) 455-461 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Growth mechanism and stability of magnetite nanoparticles synthesized by the hydrothermal method, Le Quoc Long, Tran Thi Bich Hue, Nguyen Xuan Hoan, Le Viet Cuong, Pham Duc Thang, Thai Hoang, and Trinh Anh Truc,Journal of Nanoscience and Nanotechnology 16 (2016), 7373-7379 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu chế tạo màng Niken/Vonfram trên nền điện cực thép bằng phương pháp điện kết tủa. Trịnh Xuân Sén, Phạm Đức Hùng, Nguyễn Xuân Hoàn.Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry 49 (1), 40-44, 2011, ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phan Thi Tuyet Mai, Luu Van Boi, Nguyen Xuan Hoan Pham Duc Thang. Nanomata (2009) Hanoi, Vietnam. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Khả năng hấp phụ phẩm màu Alizarin vàng G của vật liệu composit từ tính Fe3O4 nano/cacbon hoạt tính. Bùi Thị Thái, Nguyễn Xuân Hoàn.Tạp chí Hóa học/Vietnam Journal of Chemistry 49 (2),138-141, 2011, ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Huỳnh Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hà, Nguyễn Xuân Hoàn. Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry 49 (2ABC), 833-837, 2011, ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Lê Quốc Long, Bùi Thị Thái, Nguyễn Xuân Hoàn. Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry 48 (4A), 359-364, 2010, ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Preparation and properties of PZT/epoxy resin nanocomposites. Nguyen Thanh Thuy, Phan Thi Tuyet Mai, Luu Van Boi, Nguyen Xuan Hoan.The 8th Kumamoto University Forum Hanoi, Vietnam, December 4-5, 2010. p.112 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [54] |
H. Nguyen Xuan, S. Beauquis, Ph. Galez, J-L. Jorda, D. De-Barros, F. Weiss, M. Decroux and M. Therasse. Journal Physique IV, Vol. 122, p.117-122, 2004, ISSN: 11554339. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [55] |
On the ternary compounds of the BaO-CaO-CuO system. H. Nguyen Xuan, C. Bertrand, S. Beauquis, A. Pisch and Ph. Galez.Journal Physique IV, Vol. 122, p.129-314, 2004, ISSN: 11554339. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Hydrothermal Synthesis of Nanomagnetite/ Activated carbon Composite for Dyes Adsorption. Le Quoc Long, Le The Son, Tran Thi Bich Hue, Do Quang Trung, Nguyen Xuan Hoan.The 1st HUS-SOGANG International Symposium on Advanced Research And Training, Hanoi, Viet Nam, February 15th 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Système polymère composite renforcée par fibre de verres contenant des nanoparticules BaTiO3. Phan Thi Tuyet Mai, Lai Nang Duy, Le Thi Hong Phong, Chu Ngoc Chau, Luu Van Boi, Nguyen Xuan Hoan, Pham Duc Thang, Isabelle Martin, Pascal Carrière.2eme Journées scientifiques francophones franco-vietnamiennes, 5-6/12/2011, Toulon, France. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Préparation des nanoparticules magnétite et ses composites pour les applications, Nguyen Xuan Hoan, Le Quoc Long, Phan Thi Trang, Le Thi Lien, Le The Son, Trinh Anh Truc.2eme Journées scientifiques francophones franco-vietnamiennes, 5-6/12/2011, Toulon, France - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Isabelle Gelard, Guy Chichignoud, Elisabeth Blanquet, Hoan Nguyen Xuan, R. Cruz, Carmen Jimenz, Eirini Sarigiannidou. Proceeding EuroCVD 18, September 2011, Ireland - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
H. Nguyen Xuan, S. Beauquis, Ph. Galez, J.L. Jorda, S. Phok and D. De-Barros. Materials Science Forum, Vol. 467-470. 591-596, 2004, ISSN : 0255-5476. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [61] |
H. Nguyen Xuan, Ph. Galez, A. Pisch, Ch. Bertrand, S. Beauquis, J.L. Soubeyroux and F. Bourée-Vigneron. Journal of Solid State Chemistry 178, 3200-3210, 2005, ISSN: 0022-4596. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Crystal structures of Ba4CaCu3O8+d and Ba6CaCu3O10+d . H. Nguyen Xuan, Ph. Galez, S. Beauquis, and C. Bertrand.Materials Letters, Vol. 59, Iss. 2-3, p.313-318, 2005, ISSN: 0167-577X - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Temperature dependence of the cell parameters of some phases related to high-Tc superconductors. Ph. Galez, J.L. Soubeyroux, Ch. Bertrand, T. Hopfinger, S. Beauquis and H. Nguyen Xuan.Journal of Alloys and Compounds, Vol. 391, I. 1-2, p.13-19, 2005, - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Formation kinetics study of the Tl-2223 phase in bulk samples, H. Nguyen Xuan, S. Beauquis, H. Chunxue, J.L. Jorda and Ph. Galez.Journal of Physics: Conference Series 43, 393–396, 2006, ISSN: 1742-6596. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Tl-based superconducting films by spray pyrolysis and MOCVD, H. Nguyen Xuan, S. Beauquis, Ph. Galez, P. Chadouet, C. Jimenez, F. Weiss, M. Decroux, M. Therasse, V. Štrbίk, M. Polák, Š. Chromik.Journal of Physics: Conference Series 43, 281–284, 2006, ISSN: 1742-6596. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Matkovičová Z. , Nguyen Xuan H. , Galez Ph. , Beauquis S. , Štrbík V. and Plesch G. Journal of Physics and Chemistry of Solids 68, 1230-1233, 2007, ISSN: 0022-3697. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hydrothermal synthesis and grain growth kinetics of nanocrystalline BaTiO3. Nguyen Xuan Hoan, Luu Viet Khoa.Proceedings of the International Scientific conference on Chemistry for development and Integration, Hanoi, September 2008, p. 867-872 (Publishing House for Science and Technology) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu BaTiO3 kích cỡ nano bằng phương pháp thuỷ nhiệt, Nguyễn Xuân Hoàn, Nguyễn Thị Cẩm Hà.Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry, 47(3) 265-269, 2009, , ISSN:0866-7144 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Bùi Thị Thái, Nguyễn Xuân Hoàn. Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry, 47(4), 422-426, 2009, - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Kiểm soát cấu trúc và kích cỡ vật liệu nano BaTiO3 dạng bột điều chế bằng phương pháp thủy nhiệt, Lưu Viết Khoa, Nguyễn Xuân Hoàn.Tạp chí Khoa học, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ/ Journal of Science, Natural Sciences and Technology 25 (2S) 231-235, 2009, ISSN: 0866-8612. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Ảnh hưởng của hợp chất ghép nối silan đến phản ứng đóng rắn của hệ nano-BaTiO3/epoxy compozit, Phan Thị Tuyết Mai, Vũ Thị Hải Ninh, Lại Năng Duy, Lưu Văn bôi, Nguyễn Xuân Hoàn, Pascal Carrière.Tạp chí Khoa học và Công nghệ/ Journal of Science and Technology 48, 2A, 419-424, 2010, ISSN: 0866-708X - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Cấu trúc và tính chất của vật liệu compozit BaTiO3/Fe3O4 điều chế bằng phương pháp thủy nhiệt, Nguyễn Xuân Hoàn, Nguyễn Thanh Thủy, Phạm Đức Thắng, Hồ Thị Anh.Tạp chí Khoa học và Công nghệ/ Journal of Science and Technology 48, 2A, 488-492, 2010, ISSN: 0866-708X. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nghiên cứu điều chế vật liệu chì Zirconat titanat bằng phương pháp thủy nhiệt, Nguyễn Xuân Hoàn, Nguyễn Tuyết Trang.Tạp chí Khoa học và Công nghệ/ Journal of Science and Technology 48, 2A, 414-418, 2010, ISSN: 0866-708X. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nghiên cứu phản ứng ghép γ -aminopropyl-trimetoxylan lên bề mặt hạt nano BaTiO3, Phan Thị Tuyết Mai, Chu Ngọc Châu, Lưu Văn Bôi, Pascal Carrière, Nguyễn Xuân Hoàn,Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry 48 (4A), 13-17, 2010,ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Crystal structures and properties of ZnO nanopowders prepared by ultrasonic method. Dao Thi Ngoc Anh, Huynh Thi Lan Phuong, Hoang Thi Huong Thao, Nguyen Thi Cam Ha, Nguyen Xuan Hoan.e-Journal of surface science and nanotechnology Vol. 9 (2011) 482-485 (Publisher: Surface Science Society of Japan). ISSN: 1348-0391 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Hoàng Thị Hương Thảo, Nguyễn Thị Cẩm Hà, Nguyễn Xuân Hoàn.. Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry 49 (2ABC), 700-704, 2011, ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới quá trình ghép hạt nano BaTiO3 lên bề mặt sợi thuỷ tinh. Phan Thị Tuyết Mai, Lê Thị Hồng Phong, Nguyễn Minh Quân, Lưu Văn Bôi, Pascal Carrière, Nguyễn Xuân Hoàn.Tạp chí Hóa học/ Vietnam Journal of Chemistry 49 (2ABC), 462-466, 2011,ISSN:0866-7144. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Isabelle Gelard, Guy Chichignoud, Elisabeth Blanquet, Hoan Nguyen Xuan, Ruben Cruz, Carmen Jimenez, Eirini Sarigiannidou, and Kader Zaidat, J. Nanosci. Nanotechnol. 11, 8318-8322 (2011), - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 03/2013 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/02/2017 - 01/02/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 04/2019 - 04/2022; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 07/2017 - 07/2019; vai trò: Thư ký khoa học - TVNCCC |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 07/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên NCCC |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 11/2012 - 11/2015; vai trò: Thành viên NCCC |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 10/2012 - 10/2014; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2016; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu Châu Á, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 10/2010 - 10/2012; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ hỗ trợ nghiên cứu Nhật Bản Thời gian thực hiện: 01/2009 - 01/2011; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2008 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Nghiên cứu chế tạo một số dạng vật liệu composit từ tính (MS: QT-08.19). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2008; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Tổng hợp BaTiO3 với cỡ hạt và cấu trúc xác định bằng phương pháp hóa học (MS: QT-07.27). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
