Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24652
TS Nguyễn Minh Phương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Le Sy Chung, Nguyen Minh Phuong, Tran Minh Tien, Nguyen Manh Khai, Pham Anh Hung VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, pp. 9 - 19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Do Thi Phuc, Pham Bao Yen, Pham The Hai, Le Dam Bach Lien, Nguyen Ha Phuong Thao, Nguyen Minh Phuong VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, pp. 107-114 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Hien Thi Thu Ngo, Phuong Minh Nguyen, Atsuko Ikeda, Li Liang Circular Economy and Sustainable Development, Circular Economy and Sustainability, Springer, 424-453 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bui Thi Kim Anh, Nguyen Van Thanh, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Thi Hoang Ha, Nguyen Trieu Duong, Dang Dinh Kim, Nguyen Hong Yen, Nguyen Hong Chuyen Vietnam Journal of Science and Technology 62 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Công nghệ đất ngập nước nhân tạo trong xử lý nước thải Nguyễn Minh PhươngTuyển tập báo cáo tại Hội nghị các nhà khoa học trẻ trong lĩnh vực Khoa học tự nhiên và công nghệ lần thứ V, Hà Nội. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bằng thực vật thủy sinh Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Hữu Hùng, Trần Minh Kha, Cung Phương HoaVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 39 (4), 51 – 62 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Thanh Binh, Bui Thi Kim Anh, Nguyen Van Thanh, Dang Dinh Kim, Nguyen Minh Phuong Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering 65 (2), 42 – 46 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Arsenic (As)-Resistant Endophytic Bacteria Isolated from Ferns Growing in As-Contaminated Areas T.B.K. Nguyen, T.H.T. Phan, T.T. Le, N.T. Dang, V.T. Nguyen, L.H.T. Nguyen, P. M. NguyenMicrobiology 92, 892–906 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Isolation and characterization of chlorpyrifos-degrading bacteria in tea-growing soils Lam Thanh Nguyen, Tam Bang Kieu Nguyen, Thanh Huu Luong, Huyen Thi Dam, Phuong Minh NguyenJournal of Experimental Biology and Agricultural Sciences 11(3), pp. 563 – 571 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van Son Tran, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Thanh Ha Nguyen, Thi Mai Ly Luong, Xuan Huan Nguyen, Thi Lan Anh Phan, Van Trong Le, Minh Phuong Nguyen, Manh Khai Nguyen Bioresource Technology 385, 129384 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chapter 8 - Constructed wetlands and oxidation pond systems Phuong Minh Nguyen, Muhammad Arslan, Dinh Duc Nguyen, S. Wong Chang, Xuan Cuong NguyenCurrent Developments in Biotechnology and Bioengineering, Advances in Biological Wastewater Treatment Systems, Elsevier, pp. 227-251 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Son Van Tran, Khai Manh Nguyen, Ha Thi Nguyen, Alexandros I.Stefanakis, Phuong Minh Nguyen Circular Economy and Sustainability, Volume 2: Environmental Engineering, Elsevier, 2022, pp. 491-507. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Hoàng Giang, Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Huyền Nga, Nguyễn Minh Phương, Trần Văn Sơn, Cái Anh Tú, Phạm Thị Thúy, Hoàng Minh Trang NXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phuong Minh Nguyen Helmholtz Centre for Environmental Research Publisher, Leipzig, Germany - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đánh giá khả năng xử lý nước thải sinh hoạt sử dụng hệ thống thiếu khí - hiếu khí luân phiên Phạm Duy Hoàn, Bùi Thị Thủy Ngân, Chu Xuân Quang, Nguyễn Minh PhươngKỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc Trái đất, Mỏ, Môi trường bền vững lần thứ V - Khoa học và công nghệ Trái đất, Mỏ, Môi trường phục vụ đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia (Creative EME 2022), tr. 251 – 261. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Iron and manganese removal from wastewater by constructed wetlands planted with Caladium bicolor Do Thi Hai, Nguyen Minh Phuong*, Nguyen Van Thanh, Bui Thi Kim AnhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 38 (2), pp. 111-118 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ha Thi Nguyen, Khai Manh Nguyen, Phuong Minh Nguyen, Tú Anh Cai, Tin Trong Nguyen, Dat Nguyen, Duong Khanh Thi Pham, Ly Huong Vu, Anh Quang Tran, Trang Quynh Le, Duong Thuy Nguyen, Nhat Minh Duong International Journal of Biosciences and Biotechnology 1(1), 47 – 59 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Agro-Wastes for Aqueous Heavy Metal Mitigation: A Way toward Circular Economy Shweta Vyas, Preeti Soni, Nguyen Thi Ha, Tran Van Son, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Manh KhaiIndian Journal of Natural Sciences 12 (70), pp. 37750 – 37756. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Dong Thanh Nguyen, Hoang Xuan Dinh, Trang Thi Thu Nguyen, Quy Van Tran, Phuong Minh Nguyen, Rajeshwar Dayal Tyagi, Hoang Viet Nguyen Environmental Processes 9 (13) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Xuan Cuong Nguyen, Thi Thanh Huyen Nguyen, Quyet V. Le, Phuoc Cuong Le, Arun Lal Srivastav, Quoc Bao Pham, Phuong Minh Nguyen, D. Duong La, Eldon R. Rene, H. Hao Ngo, S. Woong Chang, D. Duc Nguyen Journal of Environmental Management 301, 113868 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
H. Q. A. Le, T. N. Dinh, D. T. Phan, M. P. Nguyen, N. N. Pham, V. L. Nguyen, K. U. Rudolph, J. Hilbig International Journal of Environmental Science and Technology 20, pp. 4459–4466 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Effects of microsized rice straw on soil clay dispersibility Tran, T.T.T., Dao, T.T., Dinh, V.M., Vu, T.T.T., Nguyen, H.T., Nguyen, P.M., Ngo, T.H.A., Nguyen, M.NEuropean Journal of Soil Science 73(3) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
The regulatory role of CO2 on nutrient releases from ashed rice straw phytoliths Nguyen, A.T.Q., Nguyen, A.M., Nguyen, M.T., Nguyen, H.T., Duong, L.T., Dinh, V.M., Nguyen, P.M., Dultz, S., Nguyen, M.N.Biogeochemistry 160, p.35-47 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phuong Minh Nguyen, Phuc Thi Do, Yen Bao Pham, Thi Oanh Doan, Xuan Cuong Nguyen, Woo Kul Lee, D. Duc Nguyen, Ashiwin Vadiveloo, Myoung-Jin Um, Huu Hao Ngo Science of The Total Environment 852, 158203 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Microplastics as vectors of environmental contaminants: Interactions in the natural ecosystems Rashid Iqbal, Muhammad Tahir Khan, Hazrat Bilal, Muhammad Mahran Aslam, Imtiaz Ahmed Khan, Shameem Raja, Muhammad Arslan & Phuong Minh NguyenHuman and Ecological Risk Assessment 28 (9), pp. 1022-1042 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Spatial characterization of microbial sulfur cycling in horizontal-flow constructed wetland models Phuong Minh Nguyen, Muhammad Arslan, Uwe Kappelmeyer, Ines Mausezahl, Arndt Wiessner, Jochen A. MüllerChemosphere 309, 136605 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Xử lý nước thải trong hệ thống đất ngập nước nhân tạo với dòng chảy ngang dưới bề mặt Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Minh PhươngNhà Xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Bui Thi Kim Anh, Nguyen Van Thanh, Nguyen Hong Chuyen, Nguyen Minh Phuong, Dang Dinh Kim Vietnam Journal of Science and Technology 58(3A) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bui Thi Kim Anh, Nguyen Van Thanh, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Thi Hoang Ha, Nguyen Hong Yen, Bui Quoc Lap, Dang Dinh Kim Water Air and Soil Pollution 231 (88) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
H. Nguyen Thi, H. Dinh Thuy, P. Nguyen Minh Annual Conference of the Association for General and Applied Microbiology, Germany. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
M. Nguyen Hong, H. Dinh Thuy, N. Mai Thi, M. Nguyen Ngoc, P. Nguyen Minh Annual Conference of the Association for General and Applied Microbiology, Germany. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Viet Anh Nguyen, Minh Phuong Nguyen, Karin Tonderski, Hai Do Thi, Anh Thi Kim Bui Water Science and Technology 80(1) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
QV Tran, HD Luu, SV Tran, PM Nguyen, KM Nguyen IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 266 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Capacity of wetland mesocosm planted with Cyperus alternifolius in mining wastewater treatment Phuong Minh Nguyen, Huyen Thanh Pham, Ly Khanh Thi Le, Anh Ngoc VuAsian Journal of Microbiology, Biotechnology & Environmental Sciences 20 (4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Than T. N. Dam, Nhung T. Hoang, Anh T. N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Phuong M. Nguyen, Khai M. Nguyen, Minh N. Nguyen Journal of Environmental Quality 48 (3) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Phuong Minh Nguyen, Muhammad Afzal, Inaam Ullah, Naeem Shahid, Mujtaba Baqar, Muhammad Arslan Environmental Science and Pollution Research 26 (21) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hybrid constructed wetland and pond system for polishing steel industry wastewater in Vietnam Viet-Anh Nguyen, Giang Hoang Ngo, Anh Thi Kim Bui, Minh Phuong Nguyen, Karin TonderskiProceeding of the 16thIWA Specialist Conference on Wetland Systems for Water Pollution Control - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Anh Thi Kim Bui, Viet-Anh Nguyen, Minh Phuong Nguyen Vietnam Journal of Science and Technology 56 (2C) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị Loan, Đỗ Thị Hằng, Đỗ Thị Mỹ Lương, Phạm Thị Lan, Nguyễn Thị Hồng Nhung Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 33, Số 1S - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Sang, Nguyen Thi Oanh, Nguyen Minh Phuong, Tran Hung Thuan, Tran Van Quy, Chu Xuan Quang Vietnam Water Cooperation Highlights - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
The sulfur-cycling bacterial community in constructed wetlands Phuong Minh Nguyen, Arslan Muhammad, Cindy Bartsch, Uwe Kappelmeyer, Ines Mäusezahl, Arndt Wiessner, Jochen A. MüllerProceeding of 5th International Symposium on Microbial Sulfur Metabolism - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Microbial sulfur transformations in novel laboratory-scale constructed wetlands P.M. Nguyen, P. Göbel, K. Tramm, M. S. Donath, I. Mäusezahl, U. Kappelmeyer, J. A. MüllerSpringer Biospektrum, Germany - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
The genome of Beggiatoa alba B18LDT, a large sulfur-oxidizing Gammaproteobacterium Phuong Minh Nguyen, Tanja Woyke, Lynne Goodwin, Kenneth P. Samuel, Andreas Teske, Jochen A. MüllerSpringer Biospektrum, Germany - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phuong Minh Nguyen, Nancy Rümmelein, Cindy Bartsch, Franziska Reincke, Madliene S. Donath, Arndt Wiessner, Ines Mäusezahl, Uwe Kappelmeyer, Jochen A. Müller Proceeding of IWA Specialist Conference on Wetland Systems for Water Pollution Control - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Khả năng sử dụng chế phẩm xạ khuẩn trong việc phòng chống bệnh cho tôm và xử lý ô nhiễm ao nuôi tôm Trần Cẩm Vân, Lê Thị Hồng Vân, Nguyễn Minh PhươngTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Minh Phương, Đinh Thị Ngọc Mai, Ngô Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Đánh giá dòng Cadimi trong mối tương quan với hoạt động của cộng đồng xã Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Mạnh Khải, Ngô Vân Anh, Nguyễn Minh Phương, Hans B. Wittgren, Karin Tonderski, Jans O. DrangertTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Huyền Trang Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phân tích dòng vật chất và đánh giá khả năng thu hồi phốt pho tại khu vực ngoại thành Hà Nội Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Mạnh Khải, Ngô Vân Anh, Đinh Thị Hiền, Nguyễn Minh Phương, Hoàng Minh Trang, Hans B. Wittgren, Karin Tonderski, Jans O. DrangertTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
The role of aquatic plants and microorganisms in domestic wastewater treatment Nguyen Thi Loan, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Thi Nguyet AnhEnvironmental Engineering and Management Journal 13(8) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Arndt Wiessner, Peter Kuschk, Phuong Minh Nguyen, Jochen A. Müller Chemosphere 184 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 05/04/2021 - 30/04/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thư ký đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu K-phytolith tạo tiền đề phát triển kali sinh học thay thế cho phân bón kali hóa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/02/2022; vai trò: Thư ký đề tài |
| [4] |
Nghiên cứu xử lý tồn dư kháng sinh trong nước bằng vật liệu chitosan biến tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Hưng Yên Thời gian thực hiện: 01/04/2022 - 01/03/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Hưng Yên Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: chủ trì |
| [9] |
Nghiên cứu vai trò của vi sinh vật vùng rễ và thực vật thủy sinh trong xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu xử lý tồn dư kháng sinh trong nước bằng vật liệu chitosan biến tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted)Thời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [12] |
Nghiên cứu K-phytolith tạo tiền đề phát triển kali sinh học thay thế cho phân bón kali hóa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted)Thời gian thực hiện: 4/2019 - 4/2022; vai trò: thư ký khoa học |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: thư ký khoa học |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà Nội Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Swedish International Development Corporation Agency (SIDA) Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: tham gia |
| [16] |
Contribution towards more equitable and sustainable South Asian Cities – The case of Hanoi towards 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Swedish International Development Corporation Agency (SIDA)Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: tham gia |
| [17] |
Nghiên cứu hiện trạng môi trường tại mỏ khai thác chì, kẽm Ta Pan – Minh Sơn, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà NộiThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu vai trò của vi sinh vật vùng rễ và thực vật thủy sinh trong xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: chủ trì |
