Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1470441
Nguyễn Thị Ánh Dương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Ánh Dương, Nguyễn Thị Xuân Phương và Nguyễn Đình Tứ. Sức khoẻ và Môi trường 194 – 201. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Joaquín ABOLAFIA, Alba N. RUIZ-CUENCA and Thi Anh Duong NGUYEN. Nematology, 26 (2024) 863-879 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Thi Anh Duong Nguyen, Thi Xuan Phuong Nguyen, Dinh Tu Nguyen & Reyes Peña–Santiago. Annales Zoologici 73(2): 153-159. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thi Anh Duong Nguyen, Ha Hoang, Hoang Ha Chu & Reyes Peña–Santiago Zootaxa 5297 (3): 427-434. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Alba N. RUIZ-CUENCA, Thi Anh Duong NGUYEN and Joaquín ABOLAFIA. Nematology, 24, 657-677. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Ha Hoang, Huong Mai Pham, Phuong Thi Minh Chu, Trang Hong Nguyen,
Linh Huyen Tran, Phap Quang Trinh, Tjalf de Boer, Abraham Brouwer,
Duong Thi Anh Nguyen, Hoang Ha Chu. Global Ecology and Conservation 32 (e01932). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Description of Crassolabium unicum sp. n. (Nematoda: Dorylaimida: Qudsianematidae) from Vietnam. THI ANH DUONG NGUYEN & REYES PEÑA-SANTIAGOZootaxa, 4970 (1) 189-194. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
THI ANH DUONG NGUYEN & REYES PEÑA-SANTIAGO Journal of Nematology e2020-112 | Vol. 52 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
A global database of soil nematode abundance and functional group composition. Johan van den Hoogen, J., Geisen, S., …….T. A. Duong Nguyen, Wall, D.H. RUTGER WILSCHUT, DANIEL WRIGHT, JIUE-IN YANG, THOMAS WARD CROWTHER et al. . (2020)Scientific Data 7, 103 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Soil nematode abundance and functional group composition at a global scale. Johan van den Hoogen, J., Geisen, S., …….T. A. Duong Nguyen, Wall, D.H. RUTGER WILSCHUT, DANIEL WRIGHT, JIUE-IN YANG, THOMAS WARD CROWTHER et al. .Nature - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [12] |
HA HOANG, LINH TRAN HUYEN, TRANG NGUYEN HONG, DUONG NGUYEN THI ANH, HA NGUYEN THI HONG, NGOC PHAM BICH, PHAP TRINH QUANG, TJALF DE BOER, ABRAHAM BROUWER, HOANG HA CHU. Symbiosis - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
NGUYEN THI ANH DUONG, NGUYEN THI XUAN PHUONG, NGUYEN THI DUYEN, NGUYEN THI TUYET, DO TUAN ANH, TRINH QUANG PHAP. JOUNAL OF BIOLOGY 41, 2SE1&2SE2, 101-108. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
REYES PEÑA-SANTIAGO, JOAQUÍN ABOLAFIA, THI ANH DUONG NGUYEN, SERGIO ÁLVAREZ-ORTEGA AND INGRID VARELA-BENAVIDES Nematology 21, 857-874. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Description of Geocenamus vietnamensis sp. n. (Nematoda: Merliniidae) from Vietnam. QUANG PHAP TRINH, THI MAI LINH LE, THI ANH DUONG NGUYEN, THI DUYEN NGUYEN, HUU TIEN NGUYEN, GRACIA LIEBANAS.Journal of Nematology. e2019-25 | Vol. 51 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
HA HOANG, HOANG HA CHU, THI ANH DUONG NGUYEN, QUANG PHAP TRINH, JOAQUÍN ABOLAFIA AND REYES PEÑA-SANTIAGO. Nematology 21, 509-521. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
THI ANH DUONG NGUYEN & REYES PEÑA-SANTIAGO (2018). Zootaxa 4415 (1): 150–160 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
LE. T.M.L, NGUYEN. T.D, NGUYEN. H.T, NGUYEN. T.A.D, LIEBANAS. G & TRINH. Q.P. (2019). Helminthologia 56, 3: 229 – 246 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
NGUYEN T. A. D & PEÑA-SANTIAGO. R. Zootaxa 4415 (1): 150–160 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
3. NGUYEN Thi Anh Duong , ABOLAFIA. J, DUMACK. K, BONKOWSKI. M & PEÑA-SANTIAGO. R. Nematology 19 (2017): 853 -869 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
NGUYEN. T.D, , LE. T.M.L, NGUYEN. H.T, NGUYEN. T.A.D, TRINH. Q. P & LIEBANAS. G Journal of Helminthology. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
NGUYEN. T.D, , LE. T.M.L, NGUYEN. H.T, NGUYEN. T.A.D, TRINH. Q. P & LIEBANAS. G Journal of Nematogy 49 (3): 276-285 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Zooplankton in Tram Chim national park Dong Thap Province. NGUYEN, T.A.D. & TRAN, N.D.M.Proceedings of the 2nd National Workshop on Ecology and Biological Resources. 257-263 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [24] |
VU, T.T.T & NGUYEN. T.A.D. Proccedings the 7th National Conference of Vietnamese Phytopathological Society. 98-104 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [25] |
The biodiversity of nematode in HaLong Bay Vietnam. NGUYEN, D.T., NGUYEN, V.T. & NGUYEN, T.A.D.Proceedings the LIPI – NaGISA Western Pacific Conference - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [26] |
The biodiversity of Dorylaimida group in Yok Đôn National Park, Vietnam. VU, T.T.T & NGUYEN. T.A.D.Proceedings of the 5th National Workshop on Ecology and Biological Resources. 660-670 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
VU, T.T.T & NGUYEN. T.A.D. Proceedings of the 5th National Workshop on Ecology and Biological Resources. 223-226 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
HOANG, T.M.T., NGUYEN, T.A.D., NGUYEN, T.H. & NGUYEN, V.T. Journal of Biology 30, 20-25. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
NGUYEN, T.A.D., VU, T.T.T.& PEÑA-SANTIAGO, R. (2013). Journal of Biology 35(2): 133-139 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
NGUYEN, T.A.D., VU, T.T.T.& PEÑA-SANTIAGO, R. Journal of Biology 34(3): 275-282. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
NGUYEN, T.A.D., VU, T.T.T., AHMAD, W. & PEÑA-SANTIAGO, R. Journal of Nematode Morphology and Systematics 14, 63-69. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Study on use endophytes for enhancement of tomato toward nematodes Meloidogyne incognita in Vietnam Vu. T.T.T, NGUYEN. T.A.D, and Nguyen, T.TBioligical forum – An international Journal - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
NGUYEN. T.A.D, VU, T.T.T, BONKOWSKI, M. & PEÑA-SANTIAGO, R. Biodiversity Data Journal. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
ÁLVAREZ-ORTEGA. S , NGUYEN. T.A.D, ABOLAFIA. J, VU, T.T.T. & PEÑA-SANTIAGO, R. ZooKeys 516:1-26. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
NGUYEN. T.A.D, ABOLAFIA. J, BONKOWSKI, M, PEÑA-SANTIAGO, R & ÁLVAREZ-ORTEGA. S European Journal of taxonomy 171: 1-20. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
NGUYEN. T.A.D, BONKOWSKI. M, PEÑA-SANTIAGO. R and ABOLAFIA. J. Zootaxa. 4092 (4): 593-600 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
ÁLVAREZ-ORTEGA. S, NGUYEN. T.A.D, ABOLAFIA. J, VU. T.T.T , BONKOWSKI. M, PEÑA-SANTIAGO, R Nematology 18(2016): 517 -536. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Two new species of the genus Aporcelinus Andrássy, 2009 (Nematoda, Dorylaimida) from Vietnam NGUYEN. T.A.D, BONKOWSKI. M, ABOLAFIA. J, and PEÑA-SANTIAGO. RZootaxa 4103 (6): 550-560 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Sectonema caobangense sp. n from Vietnam (Nematoda, Dorylaimida, Aporcelaimidae) ÁLVAREZ-ORTEGA. S , NGUYEN. T.A.D, ABOLAFIA. J, BONKOWSKI. M, PEÑA-SANTIAGO, RJournal of Nematogy 48(2): 95-103. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
NGUYEN. T.A.D, BONKOWSKI. M, ABOLAFIA. J, and PEÑA-SANTIAGO. R Journal of Nematogy 48(2): 104-108 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 8/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Đa dạng sinh học Tuyến trùng sống tự do trong đất bộ Dorylaimida tại Tràng An, Ninh Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vậtThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật (IEBR) Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Đa dạng sinh học quần xã tuyến trùng khu vực bão Durian tàn phá, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật (IEBR) Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 10/2009 - 10/2012; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS) Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật (IEBR) Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 10/2011 - 10/2013; vai trò: Thư kí đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài khoa học trẻ Cấp Viện Hàn Lâm và Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài khoa học trẻ Cấp Viện HL &KHCN Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan trao đổi Hàn Lâm Đức (DAAD); Trường Đại học Tổng hợp Cologne, Đức; Trường Đại học Tổng hợp Jaen; Tây Ban Nha Thời gian thực hiện: 10/2013 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
