Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1471098
TS Nguyễn Mạnh Tuấn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Mạnh Tuấn; Vũ Thị Kiều Trang Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [2] |
Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [3] |
Nguyễn Mạnh Tuấn; Vũ Thị Kiều Trang Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [4] |
Bùi Thị Lâm, Nguyễn Thị Luyến*, Trần Viết Nhi, Nguyễn Thị Thanh Hương, Đặng Út Phượng, Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần Thị Thắm Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [5] |
Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [6] |
Thực trạng hài lòng với công việc của giảng viên tại Trường Đại học Y Dược-Đại học Thái Nguyên Trần Bảo Ngọc; Lê Ngọc Uyển; Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [7] |
Tìm hiểu thái độ của giáo viên mầm non về Toán TS. Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354- 0753 |
| [8] |
Nguyễn Mạnh Tuấn Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
| [9] |
Rèn luyện tư duy hình học cho trẻ mẫu giáo lớn và học sinh lớp 1, 2, 3 tiểu học Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Mạnh TuấnKhoa học giáo dục - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-3662 |
| [10] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tri giác không gian tới tưởng tượng không gian ở trẻ mẫu giáo lớn Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
| [11] |
Nguyễn Mạnh Tuấn Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
| [12] |
Nguyễn Mạnh Tuấn Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 21896 0866 7476 |
| [13] |
Nguyen, M. T., & Nguyen, T. V. Dong Thap University Journal of Science, 14(7), 20-31. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Manh-Tuan Nguyen, Kieu- Trang Vu Thi Asia-Pacific Journal of Research in Early Childhood Education, Vol 19 (No.2) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Manh-Tuan Nguyen, Tú Anh Hà, Huyen-Anh Mai, Kieu-Trang Thi Vu, Minh Quang Nguyễn Social Sciences & Humanities Open, Volume 11,101227 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Manh-Tuan Nguyen, Huyen-Anh Mai, Thi-Tham Tran Data in Brief, Volume 55,110670 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Bui, T. L., Nguyen, T. H., Nguyen, M. T., Tran, T. T., Nguyen, T. L., Tran, V. N., Dang, U. P., Vu, C. T. & Hoang, A. D. European Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non Nguyễn Mạnh Tuấn, Phạm Thị Diệu ThúyNhà xuất bản Đại học sư phạm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Mạnh Tuấn Tạp chí khoa học trường ĐHSP Hà Nội, Volume 67 (4A), 153-159. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Thi-Lam Bui, Thi-Tham Tran, Thanh-Huong Nguyen, Luyen Nguyen-Thi, Viet-Nhi Tran, Ut Phuong Dang, Manh-Tuan Nguyen, Anh-Duc Hoang Data in Brief, Volume 46 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Thị Kiều Trang Tạp chí khoa học trường ĐHSP Hà Nội, Volume 67 (4A), 52-61. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Mạnh Tuấn, Vũ Thị Kiều Trang Tạp chí giáo dục, 22(17), 38-44. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Preparing Pre-Service Teachers for Mathematics Teaching at Primary Schools in Vietnam Phan Thi Tinh, Trinh Thi Tuyet Le, Phuong-Thao Nguyen, Cuong Duy Le, Manh-Tuan Nguyen, Tien-Trung NguyenEURASIA J Math Sci Tech Ed, Volume 17 Issue 5, Article No: em1966. https://doi.org/10.29333/ejmste/10863 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Dataset of Vietnamese teachers’ perspectives and perceived support during the COVID-19 pandemic Cam -Tu Vu, Anh - Duc Hoang, Van - Quan Than, Manh - Tuan Nguyen, Viet - Hung Dinh, Quynh- Anh Thi Le, Thu - Trang Thi Le, Hiep -Hung Pham, Yen -Chi NguyenData in Brief; 2020; No. 31, pp 1-9. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phuong -Tam Pham, Tran - Binh Duong, Thi- Thuy Trang Phan, Thai - Huu Nguyen, Minh - Thanh Nguyen, Manh- Tuan Nguyen, Ngoc- Anh Hoang, Van - Thai Binh Nguyen, Tien- Trung Nguyen International Journal of Education and Practice; 2020; Vol.8 No.3; pp 536-546. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thiết kế hoạt động sắp xếp theo quy luật cho trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi theo cách tiếp cận STEM Nguyễn Mạnh Tuấn, Lê Thị VânTạp Chí Giáo dục, 503(1), 8–13. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đánh giá năng lực thích ứng nghề của sinh viên ngành giáo dục mầm non trường đại học sư phạm Hà Nội Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí thiết bị; 2019; Số 203 kì 2 tháng 10; trang 159-161. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Giáo dục kĩ năng sử dụng công nghệ cho trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi trong hoạt động làm quen với hình dạng Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Thị Hằng Nga, Trịnh Thị NhâmTạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, số 12/224. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Giap Binh Nga, Nguyen Manh Tuan NXB Grin, https://www.grin.com/document/385565 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tìm hiểu thái độ của giáo viên mầm non về Toán Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí giáo dục, số 361, kì 1 – 7/2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tri giác không gian tới tưởng tượng không gian ở trẻ mẫu giáo lớn Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí Giáo dục số 266, tr.9-11 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Manh Tuan Proceedings 13, Global COE Program "Science of Human Development for Restructuring the Gap - Widening Society", Ochanomizu University, pp.153-156. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển chuyên môn của giáo viên mầm non: thực trạng và đề xuất Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí Giáo dục, Volume 25 (4), p.48-53. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Tiến Trung; Nguyễn Mạnh Tuấn Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
| [35] |
Assessing problem-solving skills of 5-6 year old children when being familiarised with numbers in kindergartens. Giap Binh Nga, Nguyen Manh TuanNXB Grin, https://www.grin.com/document/385565 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Dataset of Vietnamese preschool teachers´ readiness towards implementing STEAM activities and projects Thi-Lam Bui, Thi-Tham Tran, Thanh-Huong Nguyen, Luyen Nguyen-Thi, Viet-Nhi Tran, Ut Phuong Dang, Manh-Tuan Nguyen, Anh-Duc HoangData in Brief, Volume 46. https://doi.org/10.1016/j.dib.2022.108821. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2352-3409 |
| [37] |
Dataset of Vietnamese teachers’ perspectives and perceived support during the COVID-19 pandemic Cam -Tu Vu, Anh - Duc Hoang, Van - Quan Than, Manh - Tuan Nguyen, Viet - Hung Dinh, Quynh- Anh Thi Le, Thu - Trang Thi Le, Hiep -Hung Pham, Yen -Chi NguyenData in Brief; 2020; No. 31, pp 1-9. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2352-3409 |
| [38] |
Developing geometric thinking for children in early childhood education through geometric activities Nguyen Manh TuanVietnam Journal of Education, Vol. 2, 2018, pp. 29-34 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Developing Spatial Imagination in Children Aged 5-6 years by Formatting Shape Representations”, Proceedings 13, Global COE Program "Science of Human Development for Restructuring the Gap - Widening Society Nguyen Manh TuanProceedings 13, Global COE Program "Science of Human Development for Restructuring the Gap - Widening Society", Ochanomizu University, pp.153-156. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Impact of the self-assessment process on quality enhancement of higher education institutions: A case study of Vietnam Phuong -Tam Pham, Tran - Binh Duong, Thi- Thuy Trang Phan, Thai - Huu Nguyen, Minh - Thanh Nguyen, Manh- Tuan Nguyen, Ngoc- Anh Hoang, Van - Thai Binh Nguyen, Tien- Trung NguyenInternational Journal of Education and Practice; 2020; Vol.8 No.3; pp 536-546. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2310-3868 |
| [41] |
Một số phương pháp đánh giá năng lực của trẻ mẫu giáo trong hoạt động làm quen với Toán ở trường mầm non Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Tiến TrungTạp chí khoa học Giáo dục số đặc biệt, tháng 04/2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nghiên cứu bước đầu về mục tiêu, nội dung, biện pháp và các hình thức giáo dục bảo vệ môi trường biển, đảo cho trẻ mẫu giáo ở trường mầm non Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Hà LinhTạp chí giáo dục số 419, kì 1 tháng 12/2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Preparing Pre-Service Teachers for Mathematics Teaching at Primary Schools in Vietnam Phan Thi Tinh, Trinh Thi Tuyet Le, Phuong-Thao Nguyen, Cuong Duy Le, Manh-Tuan Nguyen, Tien-Trung NguyenEURASIA J Math Sci Tech Ed, Volume 17 Issue 5, Article No: em1966. https://doi.org/10.29333/ejmste/10863 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1305-8223 |
| [44] |
Rèn luyện tư duy hình học cho trẻ mẫu giáo lớn và học sinh những năm đầu tiểu học (lớp 1, 2, 3) qua dạy học nội dung về vị trí tương đối Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí khoa học số 6, trường Đại học Sư phạm Hà Nội, tr.96-103. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Research on STEM in Early Childhood Education from 1992 to 2022: A Bibliometric analysis from the Web of Science database Manh-Tuan Nguyen, Ms. Thi-Lam Bui, Ms. Thanh-Huong Nguyen, Ms. Thi-Tham Tran, Ms. Thi-Luyen Nguyen, Ms. Viet-Nhi Tran, Ms. Ut-Phuong Dang, Dr. Cam Tu Vu, & Mr. Anh-Duc HoangEuropean Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1474-9041 |
| [46] |
Thiết kế hoạt động sắp xếp theo quy luật cho trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi theo cách tiếp cận STEM Nguyễn Mạnh Tuấn, Lê Thị VânTạp Chí Giáo dục, 503(1), 8–13. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thực trạng nhận thức của giáo viên mầm non về toán và cách thức tổ chức hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với toán Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí khoa học trường Đại học sư phạm Hà Nội, Volume 64, Issue 7A. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non Nguyễn Mạnh Tuấn, Phạm Thị Diệu ThúyNhà xuất bản Đại học sư phạm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Định hướng hình thành tri thức phương pháp cho trẻ Mẫu giáo lớn và học sinh ở đầu cấp tiểu học thông qua một số hoạt động hình học Nguyễn Mạnh TuấnTạp chí Giáo dục số 289, tr.36-39. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2022 - 01/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Thiết kế hoạt động giáo dục STEAM dựa trên vui chơi cho trẻ mẫu giáo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Giáo dục chủ quyền biển đảo cho sinh viên ngành giáo dục mầm non Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: chủ nhiệm |
| [6] |
Giáo dục chủ quyền biển đảo cho sinh viên ngành giáo dục mầm non Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: chủ nhiệm |
| [7] |
Thiết kế hoạt động giáo dục STEAM dựa trên vui chơi cho trẻ mẫu giáo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Tiến trình và một số biện pháp hình thành biểu tượng hình học từ trẻ mẫu giáo lớn đến học sinh những năm đầu tiểu học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: chủ nhiệm |
| [9] |
Đánh giá năng lực thích ứng nghề của sinh viên ngành giáo dục mầm non trường Đại học sư phạm Hà Nội, Đề tài cấp trường, Trường Đại học sư phạm Hà Nội. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: chủ nhiệm |
