Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32007
TS Đào Thị Hằng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Bảo vệ thực vật - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đặc điểm hình thái, giải phẫu và sinh học phân tử của sâu keo mùa thu hại cây ngô ở Việt Nam Đào Thị Hằng; Nguyễn Văn Liêm; Phạm Văn Lầm; Nguyễn Thị Thủy; Trần Thị Thúy Hằng; Phạm Duy Trọng; Nguyễn Đức ViệtBảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [2] |
Hang Thi Dao, George A. C. Beattie, Lam Van Pham, Viengvilay Vorlachith, Chanthason Vongtharone, Bouasa Xaisongkham, Kitan Sitthisay, Paul Holford & Lester W. Burgess International Journal of Tropical Insect Science, volume 44, pages 3037–3044. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Viengvilay Vorlachith, Sengphet Phanthavong, Somkhit Sengsay, Salah Hafidi, Hang Thi
Dao , Chanthason Vongtharone, Bouasa Xaisongkham, Kitan Sitthisay, George A. C.
Beattie, Paul Holford, Tara Garrard, Sally Cowan, Lester W. Burgess Entomological Communications - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Dao TH, Beattie GAC, Watson GW, Phanthavong S, Inkhamphay ML, Holford P, Burgess L. Journal of Asia Pacific Entomology (accepted). - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trịnh XH, Đào TH, Nguyễn DV, Nguyễn TH, Trần TTH, Phùng SH, Huỳnh TĐ, Trịnh QP, Nguyễn TD, Phạm HH Plant Protection Journal. 4: 35–40. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn VL và Đào TH Journal of Plant Protection 5: 3–9. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Mealybug Species (Hemiptera: Pseudococcidae) on Dragonfruit in Binh Thuan in 2020 and 2021 Đào TH, Nguyễn TT, Phạm VS, Đỗ VB, Mai TTK, Lê HN, Nguyễn TT Nguyễn TTT, Phạm HHJournal of Plant Protection 6: 15–19. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Schneider SA, Broadley HJ, Andersen JC, Elkinton JS, Hwang S-Y, Liu C, Noriyuki S, Park J‑S, Dao TH, Lewis ML, Gould JR, Hoelmer KA, Diaz R. Biological Invasions - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dao TH, Nguyen VL, Pham VL, Wyckhuys KAG. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Investigating the impact of huanglongbing in citrus in Southern Lao PDR. Donovan NJ, Englezou A, Phanthavong S, Chambers GA, Dao HT, Phitsanoukane P, Daly A, Cowan S, Holford, P, Beattie GAC;Vilavong S, Burgess LWJournal of Citrus Pathology 9. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
HT Dao, GAC Beattie, G Watson, J Mottern, G Evans, LV Nguyen, HT Nguyen, VD Nguyen, P Holford Journal of Asia-Pacific Entomology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Dao TH, Nguyen VL, Phạm VL, Kris W, Nguyễn TT, Trần TTH, Phạm DT, Nguyễn DV Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hang T. Dao, George A.C. Beattie, Gillian W. Watson, Van Lam Pham, Van Liem Nguyen, Duc Khanh Le, Thi Hoa Nguyen, Duc Viet Nguyen, Paul Holford Journal of Asia-Pacific Entomology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
H.T. Dao, A. Meats, G.A.C. Beattie& R. Spooner-Hart Entomologia Experimentalis et Applicata. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hang T. Dao, G. Andrew C. Beattie, Robert Spooner-Hart, Markus Riegler and Paul Holford Insect Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Four putative entomopathogenic fungi of armoured scale insects on Citrus in Australia Hang Thi Dao & G. Andrew C. Beattie & Amy Y. Rossman & Lester W. Burgess & Paul HolfordMycological Progress - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dao TH*, Beattie GAC, Rossman AY, Burgess LW, Holford P. Mycological Progress - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
A preliminary study on red scale and its natural enemies on citrus in suburban Ha Noi Dao Thi Hang, G. Andrew C. BeattieBáo cáo khoa hoc/Hội nghị Côn trùng học quốc gia/NVB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Confirmation of identities of red scale and yellow scale in Viet Nam Dao Thi Hang, G Andrew C Beattie, Paul HolfordBáo cáo khoa hoc, Hội nghị Côn trùng học quốc gia/Nhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lê ĐK, Lê QK, Đào TH, Phùng SH, Trần TTH, Trần TT, Đặng ĐT, Nguyễn NC, Trịnh QP, Nguyễn VV, Đào TLH, Lê ĐK Tạp chí bảo vệ thực vật/ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hang Dao, Andrew Beattie, Robert Spooner-Hart, Alan Meats Australian Entomological Society - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [22] |
the 3rd Combined Australian and New Zealand Conference 28th August – 1st September 2011, Lincoln University, Christchurch, New Zealand - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [23] |
the XII International Citrus Congress in Valencia, Spain from 18 November to 23 November 2013 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [24] |
TH Dao, DW Lee, HY Choo, GY Han, JH Kim, CD Song, MN Choo, HK Kaya Korea - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dao Thi Hang University of Western Sydney - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hang Thi Dao, Andrew Beattie, Robert Spooner-Hart, Alan Meats The 3rd Combined Australian and New Zealand Entomological Societies Conference 28 August - 1 September 2011. Lincoln University, Christchurch, New Zealand - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dao T.H., Beattie G.A.C, Holford P., Spooner-hart R., Meats A., Burgess L. The XII International Citrus Congress/Valencia Spain - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hang DT, Choo HY, Lee DW, Lee SM, Kaya HK, Park CG Journal of Microbiology and Biotecnology/Korea - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [29] |
T.H. Dao, A.Meats, G.A.C. Beattie, R. Spooner-Hart Bulletin of Entomological Research/Cambridge University - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và phát sinh gây hại sâu đục lá cà chua Nam Mỹ (Tuta absoluta) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2023 - 30/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019-09-03 - 2022-09-02; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/02/2015 - 01/02/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/08/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: thư ký |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Tuyến trùng hại cà phê, hồ tiêu ở Tây nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách nhà nướcThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học bổng phát triển của Úc Thời gian thực hiện: 2008 - 2012; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [15] |
Nghiên cứu sinh học một số loài tuyến trùng phòng trừ côn trùng và vi khuẩn cộng sinh với chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Sinh viên thạc sỹ |
| [16] |
Nghiên cứu sinh học, sinh thái và biện pháp phòng trừ một số sâu chính hại mía ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách nhà nướcThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Nuôi sinh học và nghiên cứu diễn biến mật độ rầy chổng cánh Diaphorina citri Kuwayama vùng Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách nhà nướcThời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [18] |
Điều tra thành phần và diễn biến một số sâu hại trên cây cam quyt ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân sách nhà nướcThời gian thực hiện: 1997 - 1998; vai trò: Nghiên cứu viên |
