Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480591
TS Nguyễn Đăng Giáp
Cơ quan/đơn vị công tác: VIỆN KHOA HỌC THỦY LỢI VIỆT NAM
Lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật thuỷ lợi,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Nghiên cứu tính toán nguy cơ lũ quét trên lưu vực Trạm Tấu - tỉnh Yên Bái Lê Văn Thìn, Đào Anh Tuấn, Nguyễn Đăng GiápTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[2] |
Ứng dụng khoa học và công nghệ phát triển bền vững Hồ Ba Bể Trần Mạnh Trường, Dương Thị Kim Thư, Phạm Văn Ban, Nguyễn Đăng GiápTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[3] |
Lê Văn Thìn, Đào Anh Tuấn, Nguyễn Đăng Giáp Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[4] |
Nguyễn Đăng Giáp Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[5] |
Xây dựng biểu đồ vận hành khẩn cấp kiểm soát lũ hồ chứa nước Vực Mấu tỉnh Nghệ An Nguyễn Đăng Giáp; Nguyễn Tài TríKhoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[6] |
Nguyễn Đăng Giáp Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[7] |
Nguyễn Đăng Giáp; Lương Phương Hậu Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[8] |
Phân tích tổ hợp lũ gây tác động bất lợi đến vùng hợp lưu các sông Thao - Đà - Lô Nguyễn Đăng Giáp; Lê Thế CườngKhoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[9] |
Nguyễn Đăng Giáp; Trần Quốc Thưởng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[10] |
Nguyễn Đăng Giáp Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[11] |
Nghiên cứu độ sâu hố xói cục bộ đầu mỏ hàn có xét đến dòng chảy ngập mangbùn cát lơ lửng Lương Phương Hậu; Nguyễn Đăng Giáp; Trần Ngọc AnhBiển và Bờ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[12] |
Nguyên nhân biến đổi lòng dẫn sông Cả và định hướng giải pháp phòng chống Nguyễn Đăng GiápTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2013 - 11/2016; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 05/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2015 - 06/2017; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/05/2018 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/03/2020; vai trò: Thành viên |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |