Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.40638
Phạm Xuân Lan
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại Học Kinh tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Luc Phan Tan & Lan Pham Xuan Journal of Workplace Behavioral Health - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phuong Minh Binh Nguyen; Xuan Lan Pham; Giang Nu To Truong Journal of Travel Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
A Systematic Literature Review on Travel Planning Through User-Generated Video Phuong Minh Binh Nguyen, Lan Xuan Pham, Dang Khoa Tran, Giang Nu To TruongThe Journal of Vacation Marketing - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phuong Minh Binh Nguyen, Xuan Lan Pham, Giang Nu To Truong Heliyon - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
A Co-Word and Co-Citation Analysis of Digital Marketing Research Xuan Lan Pham, Phuong Minh Binh Nguyen, Giang Nu To TruongInternational Journal of Service Science, Management, Engineering, and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Factors Affecting Social Entrepreneurial Intention: An Application of Social Cognitive Career Theory Lan Xuan Pham, Luc Tan Phan, Angelina Nhat-Hanh Le and Anh Bui Ngoc TuanEntrepreneurship Research Journal - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Forming The Social Entrepreneurial Intention: The Role Of Self-Efficacy And Perceived Social Support Pham Xuan Lan, Bui Ngoc Tuan AnhInternational Conference on Business and Finance 2021 ICBF 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Systematic Literature Review On Personality Traits In Social Entrepreneurship Pham Xuan Lan, Phan Tan Luc, Angelina Nhat Hanh LeInternational Conference on Business and Finance 2021 ICBF 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Social entrepreneurial intention: A systematic literature review and outlook Bui Ngoc Tuan Anh, Pham Xuan Lan, Van Thi Hong LoanHo Chi Minh City Open University Journal of Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phan Tan Luc, Pham Xuan Lan, Bui Ngoc Tuan Anh, Dam Tri Cuong Ho Chi Minh City Open University Journal of Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Luc Phan Tan, Lan Xuan Pham and Trang Thanh Bui The Journal of Entrepreneurship - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A Co-Citation and Co-Word Analysis of Social Entrepreneurship Research Phan Tan Luc, Pham Xuan Lan, Angelina Nhat Hanh Le & Bui Thanh TrangJournal of Social Entrepreneurship - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
A Systematic Literature Review on Social Entrepreneurial Intention Luc Phan Tan, Angelina Nhat Hanh Le & Lan Pham XuanJournal of Social Entrepreneurship - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Thị trường dịch vụ trên cơ sở vị trí (LBS) trên thế giới và triển vọng đối Việt Nam Phạm Xuân LanTạp chí Đại Học Công Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm nước chấm tại TP.HCM Phạm Xuân lan & Lê Minh PhướcTạp chí Đại Học Công Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Đo lường chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng tham gia nghĩ dưỡng tại Whitesand Resort Phạm Xuân Lan & Nguyễn Hùng HàoTạp chí khoa học của Đại Học Mở TP.HCM - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phạm Xuân Lan & Nguyễn Ngọc Hiền Phát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Factors of Outdoor Advertising Impinging on the Attention and Retention of Motocyclists in HCMC Pham Xuan Lan & Huynh Thi Hong PhuongJournal of Economic Development-Jabes - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Pham Xuan Lan & Thai Doan Hong Journal of Economic Development-Jabes - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
A conceptual model of social entrepreneurial intention based on three dimensions of social capital Lan, P.X. and Luc, P.T.International Journal of Entrepreneurship and Small Business - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hien Ngoc Nguyen & Lan Xuan Pham Journal of Applied Economic Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phạm Xuân Lan NXB Phương Đông - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu thị trường dịch vụ thông tin trên cơ sở vị trí tại Việt Nam Phạm Xuân LanNXB Phương Đông - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lan Pham & Loan Pham The 10th International Days of Statistics and Economics, Prague, Septemper 8-10, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Xuan Lan Pham & Minh Tien Pham The 9th International Days of Statistics and Economics, Prague, Septemper 10-12, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phạm Xuân Lan & Nguyễn Ngọc Hiền Phát triển kinh tế, số 10, trang 36. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vũ Thị Thu Giang & Phạm Xuân Lan Tạp chí khoa học Trường đại học mở TP.HCM, số 4(49), trang 72 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phạm Xuân Lan & Mai văn Vàng Phát triển kinh tế, số 3, trang 104 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Kiểm định thang đo chất lượng đào tạo bậc đại học trên góc độ sinh viên- một nghiên cứu tại TP.HCM. Võ thị Quý, Phạm Xuân Lan & Đàm Trí CườngTạp chí khoa học Trường đại học mở TP.HCM, số 4(43), trang 89 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tác động của định hướng thị trường đến kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp Phạm Xuân Lan & Nguyễn Thị Hoàng MaiTạp chí kinh tế- kỹ thuật, số (07), trang 64 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Gía trị cảm nhận khách hàng đối với các ngành dịch vụ trong bối cảnh thị trường B2B Phạm Xuân Lan & Búi Hà Vân AnhPhát triển kinh tế, số 272, trang 45 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đo lường các yếu tố tạo giá trị cảm nhận của khách hàng tại siêu thị Co-opmart ở TP.HCM. Phạm Xuân Lan & Huỳnh minh TâmPhát triển kinh tế, số 260, trang 25 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phạm Xuân Lan & Cao Văn Bình Phát triển kinh tế, số 258, trang 43 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [2] |
Các yếu tố tác động đến ý định khởi sự kinh doanh xã hội- Trường hợp Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu dự án tiền khả thi LBS cho Green Control Company Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Green Control CompanyThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Xây dựng chiến lược cho Tập đoàn công nghệ tiên phong 2007-2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Công Nghệ Tiên PhongThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Đo lường chất lượng dịch vụ các khu vui chơi giản trí tại TP.HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế TP.HCMThời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Thị trường bất động sản TP.HCM đến năm 2005 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2000 - 2002; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Chiến lược đầu tư ngân sách tỉnh Phú Yên đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú YênThời gian thực hiện: 2000 - 2002; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Chiến lược đô thị hóa tỉnh Phú Yên đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú YênThời gian thực hiện: 2000 - 2002; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Chiến lược phát triển các ngành thương mại dịch vụ tỉnh Phú Yên đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú YênThời gian thực hiện: 2000 - 2002; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Chiến lược phát triển các ngành Nông-lâm- ngư nghiệp tỉnh Phú Yên đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú YênThời gian thực hiện: 2000 - 2002; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp tỉnh Phú Yên đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Phú YênThời gian thực hiện: 2000 - 2002; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Xây dựng chiến lược và phát triển thương hiệu Công Ty Rau Quả Tiền Giang tại thị trường nội địa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Xuất Nhập Khẩu Rau Quả Tiền GiangThời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Thị trường cao su Việt Nam, hiện trạng và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Việt NamThời gian thực hiện: 1998 - 2001; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Vận dụng phương pháp phân tích SWOT để hình thành chiến lược thị trường cao su Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế TP.HCMThời gian thực hiện: 1997 - 1998; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty Rau Quả Tiền Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Xuất Nhập Khẩu Rau Quả Tiền GiangThời gian thực hiện: 1997 - 1998; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Xây dựng chiến lược và mô hình kinh doanh cho công ty logistics Tân Nam Chinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty logistics Tân Nam ChinhThời gian thực hiện: 12/2016 - 3/2017; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [19] |
Xây dựng chiến lược và kế hoạch truyền thông Đại Học Tôn Đức Thắng giai đoạn 2014-2019 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Tôn Đức ThắngThời gian thực hiện: 1/2014 - 6/2014; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [20] |
Thị trường LBS (Location Based Service) trên thế giới và triển vọng đối với Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: chủ nhiệm |
