Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31287
Hoàng Thị Lan Xuân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quốc tế, Đại hoc Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá khả năng chịu hạn và mặn của cây Arabidopsis có biểu hiện vượt mức gen đậu tương GmRR34 Nguyen Minh Nhi, Nguyen Huu Cam Tu, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong ThaoIn proceedings of Hội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc Năm 2019, Tp. HCM, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Tp.HCM - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Micropropagation of Vietanmees green tall coconut (Cocos nucifera L.) using immature inflorecence Tran Binh-Minh, Nguyen Thien Quang, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong ThaoIn proceedings of Hội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc 2022. Đại học Tây Nguyên, Tp. Buôn Mê Thuột - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vo Thi My Duyen, Hoang Thi Lan Xuan, Tran Nguyen Hoang Tu, Tien-Dung Nguyen, Nguyen Phuong Thao Vietnam Journal of Biotechnology 21(1): 1-10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phan Dinh Phap, Hoang Thi Lan Xuan, D.Sudhakar, P.Balasubramanian Proceedings of the 3rd International Conference on the Development of BME in Vietnam, 11-14th Jan 2010, Vol. 27: pp.278-281 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Phuong Thao, Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Lam-Son Phan Tran Paper presented at Second ASEAN University Workshop on Agri-biotechnology. Thailand - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tran PQ, Hoang TLX, Tran AM, Nguyen TT, Thao NP, Nguyen QT Tạp chí Công nghệ Sinh học, 20(4), 663–673 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thảo ĐTT, Hoàng XLT, Nguyễn BAT, Đoàn HN, Nguyễn VA, Thảo NP Tạp chí Công nghệ Sinh học 17 (1), 87-95 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Drought stress-related functional characterization of transcription factor GmNAC085 in soybean Tran Thi Khanh Hoa, Huynh Ngoc Tuyet, Nguyen Phuong Thao, Hoang Thi Lan XuanVietnam Journal of Biotechnology 16(4), 641-648 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thai Ha Vy, Nguyen Cao Nguyen, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao Tạp chí Công nghệ Sinh học 16(4): 611-619 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Construction of GmNAC085 vector for future development of drought-tolerant crops Hoàng Thị Lan Xuân, Nguyễn Bình Anh Thư, Nguyễn Bảo Thiên Phúc, Nguyễn Phương ThảoTạp chí Công nghệ Sinh học 14 (4): 645-652 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đoàn Ngọc Hiếu, Nguyễn Bình Anh Thư, Hoàng Thị Lan Xuân, Nguyễn Phạm Kim Uyên, Nguyễn Phương Thảo Tạp chí Công nghệ Sinh học 14 (1): 115-120 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Bình Anh Thư, Hoàng Thị Lan Xuân, Nguyễn Phương Thảo Tạp chí Sinh học 36 (1se): 244-249 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hoàng Thị Lan Xuân, Nguyễn Hồ Thủy Dung, Nguyễn Bình Anh Thư, Nguyễn Phương Thảo Tạp chí Sinh học 36 (1se): 232-236 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Propagation of Australian melaleuca tree by tissue culture Do Tien Vinh, Hoang Thi Lan Xuan, Tran Van MinhVietnam Journal of Medicinal Materials, 18 (1): 61-67 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Binh Anh Thu, Nguyen Thien Quang, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran Biomed Research International 2014: 809736 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Ho Thuy Dung, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran Plant molecular biology reporter, 33, pages1599–1610 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lipid Signal Can Be An Additional Marker For The Detection Of Dunaliella Salina Tran Ngoc Duc, Truc Mai, Trung Vo, Andrew Ward, Hai Nguyen, Hoang Thi Lan XuanWulfenia 21(12): 18 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Phuong Thao, Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Chien Van Ha, Lam Son Phan Tran International Journal of Molecular Sciences, 14(12):23828-23841 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Doan Ngoc Hieu, Nguyen Thanh Hao, Bui Xuan Anh Dao, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan Tran Molecular Biology Reports 41(9): 5563-5569 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Phuong Thao, M. Iqbal R. Khan, Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Mohd Asgher, Nafees A. Khan, Lam-Son Phan Tran Plant Physiology 169(0): 73-84 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Transcription Factors and Their Roles in Signal Transduction in Plants under Abiotic Stresses Hoang Thi Lan Xuan, Du Ngoc Hai Nhi, Nguyen Binh Anh Thu, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan TranCurrent Genomics, 18(6): 483–497 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Chuong NN, Hoang XLT, Nghia DHT, Dai TNT, Thi VL, Thao N.P Current Protein & Peptide Science, 22(5):430-440 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ectopic Expression of GmHP08 Enhances Resistance of Transgenic Arabidopsis Toward Drought Stress Chuong NN, Hoang XLT, Nghia DHT, Nguyen NC, Thao DTT, Tran TB, Ngoc TTM, Thu NBA, Nguyen QT, Thao NPPlant Cell Reports 40(5): 819-834 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Drought-Mediated Soybean GmNAC085 Functions as a Positive Regulator of Plant Response to Salinity Hoang XLT, Chuong NN, Hoa TTK, Doan H, Van PHP, Trang LDM, Huyen PNT, Le DT, Tran L-SP, Thao NPInternational Journal of Molecular Sciences 22: 8986 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Histidine Kinases: Diverse Functions in Plant Development and Responses to Environmental Conditions Hoang XLT, Prerostova S, Thu NBA, Thao NP, Vankova R, Tran LPAnnual Review of Plant Biology 72: 297-323 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nghia DHT, Chuong NN, Hoang XLT, Nguyen NC, Tu NHC, Huy NVG, Ha BTT, Nam TNH, Thu NBA, Tran LSP, Thao NP Plants 9, 494 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Role and Regulation of Cytokinins in Plant Response to Drought Stress Hai NN, Chuong NN, Tu NHC, Kisiala A, Hoang XLT, Thao NPPlants 9(4):422 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen NC, Hoang XLT, Nguyen QT, Binh NX, Watanabe Y, Thao NP, Tran LP Biomolecules. 9(11):714 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoang XLT, Nguyen NC, Nguyen YH, Watanabe Y, Tran LP, Thao NP International Journal of Molecular Sciences 21(1): 286 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Type 2C Protein Phosphatases in Plant Signaling Pathways under Abiotic Stress Nguyễn Nguyên Chương, Duong Hoang Trong Nghia, Le Thi Van Anh, Tran Phan Lam Son, Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Phuong ThaoPlant Signaling Pathways under Abiotic Stress, pp 67–82 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
NAC transcription factors in drought and salinity tolerance Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Hoang Yen Nhi, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan TranSalt and Drought Stress Tolerance in Plants, pp 351–366 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Cytokinin Signaling in Plant Response to Abiotic Stress Nguyen Binh Anh Thu, Hoang Thi Lan Xuan, Mai Thuy Truc, Saad Sulieman, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan TranMechanism of Plant Hormone Signaling under stress, pp 71-100 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Transcription Factors in Abiotic Stress Responses: Their Potentials in Crop Improvement Hoang Thi Lan Xuan, Nguyen Binh Anh Thu, Nguyen Phuong Thao, Lam-Son Phan TranImprovement of Crops in the Era of Climatic Changes, vol 2, pp 337–366 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - Nay; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc tế Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc tế Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
