Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28070
Cấn Văn Mão
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Quân y - Bộ Quốc phòng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hang Ngo Thu, Hoa Ngo Van, Hai Bui Thi Phuong, Thinh Pham Duc, Khanh Hoang Van, Khoa Nguyen Vu, Tan Nguyen Van, Linh Dang Thuy, Le Minh Bui, Tung Truong Thanh, Huy Luong Xuan & Mao Can Van Archives of Microbiology. - Năm xuất bản: 2026; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen N. Mau, Le V. Quan, Pham V. Du, Tran V. Thanh, Nghiem H. Thanh
Nguyen B. Quang, Pham H. Van, Nguyen V. Tan, Can V. Mao Tropical Journal of Natural Product Research. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Mai Ly Thi Nguyen 1, Khac Cuong Bui 2 3 4, Thu Hang Ngo 3, Tai Suc Nguyen 2, Phuong Linh Thi Nham, Chi Pham, Thi Minh Hoang, Quang Thuan Huynh, Thanh Thuy Tang, Thanh Chung Dang, Thuy Linh Dang, Linh Toan Nguyen, Van Mao Can. Medicine (Baltimore). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Do, Xuan-Hai; Nguyen, Trong Nghia; Dang, Thanh Chung; Nguyen, Thi Thanh Mai; Nguyen, Trung Nhan; Do, Van Nhat Truong; Le, Huu Tho; Nguyen, Xuan Hai; Dang, Hoang Phu; Nguyen, Giang-Linh; Hoang, Dinh-Khanh; Le, Van-Quan; Can, Van-Mao. Asian Pacific Journal of Tropical Biomedicine. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hien Hanh Nguyen, Khac Cuong Bui, Thi Mai Ly Nguyen, Chi Pham, Thi Phuong Linh Nham, Thu Hang Ngo, Viet Hoanh Ho, Viet Hung Ta, Przemyslaw Bozko, Linh Toan Nguyen, Van Mao Can. Biochemical and Biophysical Research Communication. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Khac Cuong Bui a,b,1, Viet Hoanh Ho c,1, Hien Hanh Nguyen a,d, Thanh Chung Dang a,b, Thu Hang Ngo, Thi Mai Ly Nguyen, Linh Toan Nguyen, Thuy Linh Dang, Thanh Tung Tran, Quang Hoa Le, Hong Lam Pham, Van Ba Nguyen, Van Mao Can. Biochemistry and Biophysics Reports. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Complement protein levels and MBL2 polymorphisms are associated with dengue and disease severity Ngo truong Giang, Hoang van Tong, Do Quyet, Nghiem Xuan Hoan, Trinh Huu Nghia, Nguyen Minh Nam, Hoang Vu Hung, Do Tuan Anh, Can Van Mao, Ho Anh Son, Christian G. Meyer, Thirumalaisamy P. Velavan & Nguyen Linh ToanScientific Reports (Sci Rep) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Isolation and Differentiation of Amniotic Membrane Stem Cells Into Keratinocytes Dam Thi Phuong Lan, Pham Thai Binh, Nguyen Thi Quynh Giang, Can Van Mao, Dang Thanh Chung, Nong Van Diep, Do Minh Trung, and Pham Van TranCell Transplantation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tung Do Van, Tuan Nguyen Minh, Quyen Dao Bui Quy, Toan Pham Quoc, Toan Nguyen Duy, Kien Nguyen Trung, Hoang Nguyen Cong, Lan Le Thi Huong, Huong Bui Thi Thu, Tien Tran Viet, Quyet Do, Mao Can Van, Thang Le Viet Journal of Clinical Laboratory Analysis - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thuy Pham Vu, Dung Nguyen Thi Thuy, Kien Truong Quy, Ha Nguyen Thi Thu, Duc Nguyen Van, Van Diem Thi, Ha Do Manh, Kien Nguyen Trung, Quyet Do, Tien Tran Viet, Binh Do Nhu, Toan Pham Quoc, Mao Can Van, Thang Le Viet Transplant Immunology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thai H, Thuy Nguyen C, Thi Thach L, Thi Tran M, Duc Mai H, Thi Thu Nguyen T, Duc Le G, Van Can M, Dai Tran L3, Long Bach G, Ramadass K, Sathish CI, Van Le Q. Scientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Cuong Viet Pham, Mao Can Van, Hue Pham Thi, Chung ĐangThanh, Bao Tran Ngoc, Ba Nguyen Van, Giap Le Thien, Bang Nguyen Van, Chien Ngoc Nguyen Journal of Drug Delivery Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Association of FCN2 polymorphisms and Ficolin-2 levels with dengue fever in Vietnamese patients Giang NT, Tong HV, Nghia TH, Hung HV, Anh DT, Nam LV, Mao CV, Giang NT, Thanh LD, Son HA, Velavan TP, Do Q, Toan NLInternational Journal of Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Regulation of dendritic cell function by A20 through high glucose-induced Akt2 signaling Xuan NT, Toan NL, Mao CV, Vuong NB, Giang NT, Hoang NHJournal of Receptors and Signal Transduction - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Quan Van Le, Hiroshi Nishimaru, Jumpei Matsumoto, Yusaku Takamura, Minh Nui Nguyen, Can Van Mao, Etsuro Hori, Rafael S. Maio, Carlos Tomaz, Taketoshi Ono, Hisao Nishijo Neuropsychologia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thang Le Viet, Kien Nguyen Trung 2, Ha Do Manh, Kien Truong Quy, Tran Pham Van, Mao Can Van, Nghia Vu Xuan, Dung Nguyen Huu, Hien Nguyen Thi Thu, Nam Thai Thien, Lien Nguyen Thi Thuy and Huong Nguyen Thi Thu Nephro-Urol Mon - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
In vitro and in vivo tests of PLA/d-HAp nanocomposite Thi Thom Nguyen, Thai Hoang, Van Mao Can, Anh Son Ho, Song Hai Nguyen, Thi Thu Trang Nguyen, Thi Nam Pham, Thu Phuong Nguyen, Thi Le Hien Nguyen and Mai Thanh Dinh ThiAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lưu Thị Thu Phương, Nguyễn Lê Chiến, Cấn Văn Mão, Trần Hải Anh Sinh lý học Việt Nam, tập 22, No4, 12/2018 trang 11-17 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tính tương thích sinh học của vật liệu kết xương titan trên động vật thực nghiệm Cấn Văn Mão, Lê Văn QuânY Dược học Quân sự, Vol 2, 02/2019 trang 44-49 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Combination of Vaccine Strain Measles Virus and Nimotuzumab in the Treatment of Laryngeal Cancer NGUYEN LINH TOAN, NGO THU HANG, NGUYEN KIM LUU, CAN VAN MAO, NGUYEN VAN BA, NGUYEN THI XUAN, TRUONG DINH CAM, NAOKI YAMAMOTO, HOANG VAN TONG and HO ANH SONANTICANCER RESEARCH 39: 3727-3737 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
A New Cassane-type Diterpene from the Seed of Caesalpinia sappan Nguyen HX, Nguyen NT, Dang PH, Thi PH, Nguyen MT, Can MV, Dibwe DF, Ueda JY, Matsumoto K, Awale S.Nat Prod Commun - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Polylactic Acid/Chitosan Nanoparticles Loading Nifedipine: Characterization Findings and In Vivo Nguyen Thuy Chinh, Nguyen Thi Thu Trang, Tran Thi Mai, Dinh Thi Mai Thanh, Tran Huu Trung, Trinh Hoang Trung, Le Van Quan, Nguyen Thi Hoa, Can Van Mao, Nguyen TrongJ. Nanosci. Nanotechnol - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Can MV, Tran AH, Pham DM, Dinh BQ, Le QV, Nguyen BV, Nguyen MTT, Nguyen HX, Nguyen NT, Nishijo H Journal of Ethnopharmacology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Can Van Mao, Mariana F. P. Araujo, Hiroshi Nishimaru, Jumpei Matsumoto, Ahn Hai Tran, Etsuro Hori, Taketoshi Ono and Hisao Nishijo Front. Neurosci - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cassane diterpenes from the seed kernels of Caesalpinia sappan Hai Xuan Nguyen, Nhan Trung Nguyen, Phu Hoang Dang, Phuoc Thi Ho, Mai Thanh Thi Nguyen, Mao Van Can, Dya Fita Dibwe, Jun-ya Ueda, Suresh AwalePhytochemistry 122 (2016) 286–293. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Anti-cholinesterases and memory improving effects of Vietnamese Xylia xylocarpa Lam LM, Nguyen MT, Nguyen HX, Dang PH, Nguyen NT, Tran HM, Nguyen HT, Nguyen NM, Min BS, Kim JA, Choi JS, Van Can MChem Cent J. 2016 Aug 3;10:48. doi: 10.1186/s13065-016-0197-5. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Cấn Văn Mão, Nguyễn Hà Họa Tạp chí Sinh lý học Volum 19, N01 03/2015 trang 20-25 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tác dụng trường diễn của ketamin lên hoạt động vận động và tương tác xã hội trên chuột nhắt trắng Lưu Thi Thu Phương, Cấn Văn Mão, Nguyễn Lê Chiến, Trần Hải AnhTạp chí Sinh lý học Volum 19, N01 03/2015 trang 38-44 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nghiên cứu phản xạ đồng tử ánh sáng trên bệnh nhân đột quị chảy máu não Cấn Văn Mão, Nguyễn Hà HọaTạp chí Sinh lý học Volum 18, N04 12/2014 trang 38-44 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của Ketamin lên trí nhớ không gian của chuột nhắt trắng Lưu Thị Thu Phương, Cấn Văn Mão, Trần Hải AnhTạp chí Sinh lý học, Volum 18 N03 10/2014 trang 49-54 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Cấn Văn Mão, Phạm Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Phương, Trần Việt Hùng Tạp chí Dược liệu, tập 18 số 1/2013, trang 49-55 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
α-Glucosidase inhibitors from the leaves of Embelia ribes Phu Hoang Dang, Nhan Trung Nguyen, Hai Xuan Nguyen, Luan Bao Nguyen, Tho Huu Le, Truong Nhat Van Do, Mao Van Can, Mai Thanh Thi NguyenFitoterapia 100 (2015) 201–207 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Cấn Văn Mão, Etsuro Hori, Hisao Nishijo Tạp chí Sinh lý học Tập 16, Volum 16 N03 12/2012 trang 57-64 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Minh Đàm, Vi Thị Phương Lan, Cấn Văn Mão, Vũ Thị Chiêm, Lưu Thị Thu Phương, Hisao Nishijo, Trần Hải Anh Tạp chí Sinh lý học Tập 16, Volum 16 N03 12/2012 trang 49-56 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vi Thị Phương Lan, Phạm Minh Đàm, Cấn Văn Mão Nguyễn Thị Chiêm, Lưu Thị Thu Phương, Đinh Trọng Hà, Hisao Nishijo, Trần Hải Anh Tạp chí Sinh lý học Tập 16, Volum 16 N02 08/2012 trang 22-31 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Thị Chiêm, Cấn Văn Mão, Vi Thị Phương Lan, Phạm Minh Đàm, Lưu Thị Thu Phương, Đinh Trọng Hà, Hisao Nishijo, Trần Hải Anh Tạp chí Sinh lý học Tập 16, Volum 16 N02 08/2012 trang 32-40 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nghiên cứu học tập, trí nhớ trên động vật được tiêm thuốc gây mô hình tâm thần phân liệt Cấn Văn Mão, Vũ Thị Chiêm, Vi Thị Phương Lan, Phạm Minh Đàm, Lưu Thị Thu Phương, Hisao Nishijo, Trần Hải AnhTạp chí Sinh lý học Tập 16, Volum 16 N03 12/2012 trang 43-48 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Lê Văn Sơn, Phạm Minh Đàm, Đinh Trọng Hà, Cấn Văn Mão. Tạp chí Sinh lý học Tập 15, Volum 15 N01 04/2011 trang 48-57. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nghiên cứu một số yếu tố môi trường và trạng thái căng thẳng cảm xúc ở bộ đội tác chiến điện Lê Văn Sơn, Phạm Minh Đàm, Cấn Văn Mão.Tạp chí Y – Dược học Quân Sự. Volume 36, N0 5/2011. trang 98-105 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Lê Văn Sơn, Cấn Văn Mão, Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Chí Tuệ, Nguyễn Viết Sơn, Tống Xuân Thủy Tạp chí Sinh lý học Tập 8, Volum 3 N03 12/2004 trang 23-29. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hiroshi Yamamoto, Mao Van Can, Eriko Hamade, Hideharu Yokoi, Satoshi Ohtsuka, Etsuro Hori, Katsumi Umeno, Hisao Nishijo. The Autonomic Nervous System (Journal of the Japan Society of Neurovegetative Research) 2008; Volume 45, No. 6 pages: 223-232 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [42] |
A Primate Model of Schizophrenia Using Chronic PCP Treatment. C.V. Mao, E. Hori, R. Maior, T. Ono and H. NishijoReviews in the Neurosciences 2008; Volume 19, No. 2-3, pages: 83-90 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 6/2019 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 4/2014 - 7/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 8/2013 - 10/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 8/2014 - 8/2016; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 4/2011 - 6/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công Nghệ Thời gian thực hiện: 10/2010 - 10/2012; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 6/2010 - 6/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
