Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1302437
Trần Anh Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Duc-Chinh Pham, Anh-Binh Tran, Hai-Nhu T. Nguyen*, Lam-Dong Vu, My-Hanh T. Vuong Zeitschrift für angewandte Mathematik und Physik - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Crack patterns in masonry-like structures using phase field method Nguyễn Thị Hải Như, Trần Anh BìnhJournal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Xây dựng công thức giải tích xác định cường độ chịu kéo của vật liệu bê tông cốt sợi thép phân tán Nguyễn Hoàng Quân, Lê Gia Khuyến, Trần Anh Bình, Trần Bảo ViệtHội Nghị Cơ Học Toàn Quốc, Kỷ niệm 45 năm thành lập Viện Cơ học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
A.B. Tran, M.N. Vub, S.T. Nguyen, T.Q. Dong, K. Le-Nguyen Journal of Applied Geophysics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nhu Nguyen, N.Q. Tran, A.B. Tran, Q.H. Do Journal of Science and Technology in Civil Engineering (STCE) - NUCE - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Thi Hai Nhu, Tran Anh Binh, Ha Manh Hung Journal of Science and Technology in civil engineering NUCE - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Thi Hai Nhu, Tran Anh Binh, Ha Manh Hung Journal of Science and Technology in civil engineering NUCE - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trần Nguyên Quyết, Trần Anh Bình, Phạm Đức Chính Hội nghị Cơ học kỹ thuật toàn quốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Thanh Bản, Trần Anh Bình, Trần Duy Vũ, Nguyễn Nhật Ninh Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thanh Ban NGUYEN, Anh Binh TRAN, Manh Tuan NGUYEN, Van Hoan PHAM, Khuong LE-NGUYEN CIGOS 2019, Innovation for Sustainable Infrastructure - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Polarization versus Mori-Tanaka approximations for elastic isotropic multicomponent materials N.Q. Tran, A.B. Tran, D.C. Pham, Nhu NguyenJournal of Mechanical Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nhu Nguyen, J. Yvonnet, J. Réthoré & A. B. Tran Computational Mechanics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Anh Bình Tạp chí khoa học công nghệ xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Modeling of fluid flow through fractured porous media by boundary element method Vũ Minh Ngọc, Bùi Trường Giang, Trần Anh Bình, Phan Hữu Trunghội nghị KH & CN Trường Đại học Xây dựng lần thứ 16 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đỗ Quốc Hoàng, Phạm Đức Chính, Trần Anh Bình Vietnam Journal of Mechanics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ứng dụng phần mềm mã nguồn mở opensees trong lập trình mô phỏng cầu chịu động đất Trần Tiến Đạt, Nguyễn Đức Phúc, Trần Anh BìnhTạp chí KHCN Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A.B. TRAN, Q.H DO, D.C PHAM The 3rd International Conference CIGOS 2015: INNOVATIONS IN CONSTRUCTION, Pháp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Modeling of fluid flow through fractured porous media by boundary element method Vũ Minh Ngọc, Bùi Trường Giang, Trần Anh Bình, Phan Hữu TrungHội nghị Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Xây dựng lần thứ 17 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Modelling of idealized concrete using Multiple level-set within xfem Tran Anh BinhTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, số 31 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Xfem/level-set for modelling of coated inclusion composites, Vietnam Journal of Mechanics Tran Anh BinhVietnam Journal of Mechanics, VAST - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tran Nguyen Quyet, Pham Duc Chinh, Tran Anh Binh Vietnam Journal of Mechanics, VAST, Vol. 37, No. 2, pp. 123 – 132 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phương pháp cốt liệu tương đương trong đồng nhất hóa vật liệu nhiều thành phần dạng nền-cốt liệu Trần Nguyên Quyết, Trần Anh Bình, Phạm Đức ChínhHội nghị Khoa học toàn quốc Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ XII, Đại học Duy Tân, TP Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Xấp xỉ tương đương hệ số dẫn vật liệu đẳng hướng có cốt liệu hình dạng phức tạp Đỗ Quốc Hoàng, Trần Anh Bình, Phạm Đức ChínhHội nghị Khoa học toàn quốc Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ XII, Đại học Duy Tân, TP Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Xấp xỉ phân cực cho hệ số Poisson dọc vật liệu tổ hợp cốt sợi đồng phương Trần Anh Bình, Phạm Đức ChínhHội nghị Khoa học toàn quốc Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ XII. Đại học Đà Nẵng, TP Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trần Anh Bình, Tào Văn Dĩnh, Đỗ Quốc Hoàng, Hà Mạnh Hùng Nhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ứng dụng CSI Etabs 2015 trong phân tích kết cấu công trình Trần Anh BìnhNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Polarization approximations for elastic moduli of isotropic multicomponent materials Duc Chinh Pham, Nguyen Quyet Tran, Anh Binh Tranjournal of mechanics of materials and structure - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Q.H. Do, A.B. Tran, D.C. Pham Acta Mechanica - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Xỉ phân cực cho hệ số dẫn ngang của vật liệu đa thành phần cốt sợi dọc trục Đỗ Quốc Hoàng, Trần Anh Bình, Phạm Đức ChínhHội nghị Cơ học kỹ thuật toàn quốc Kỷ niệm 35 năm thành lập Viện Cơ học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Xấp xỉ phân cực cho các mô đun đàn hồi vật liệu 3D đa thành phần đẳng hướng Trần Anh BìnhHội nghị Cơ học kỹ thuật toàn quốc Kỷ niệm 35 năm thành lập Viện Cơ học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
A.B Tran and D.C Pham, Journal of composite materials - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Handbook of Micromechanics and nanomechanics J. Yvonnet, Q.C. He, E. Monteiro, A.B. Tran, C. Toulemonde, J. Sanahuja, A. Clément, C. SoizePan Stanford Publishing Pte. Ltd. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Xấp xỉ phân cực hệ số dẫn vật liệu đẳng hướng nhiều thành phần dạng nền và cốt liệu, Đỗ Quốc Hoàng, Trần Anh Bình, Phạm Đức ChínhHội nghị Khoa học toàn quốc Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ XI, TP Hồ Chí Minh, - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Q.H. Do, A.B. Tran, D.C. Pham International conference on Suistainable built environment for now and the future, Hanoi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tính toán từ biến của kết cấu lò phản ứng hạt nhân bằng phương pháp đồng nhất hóa đa tỉ lệ A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja9th National Conference of Mechanics, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [36] |
A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja. 10th World Congress on Computational Mechanics, São Paulo, Brazil, - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
D.C. Pham, A.B. Tran, Q.H. Do International Journal of Engineering Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
A four-scale homogenization analysis of creep of a nuclear containment structure A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. SanahujaNuclear Engineering and Design - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
B. Bary, S. Brisard, C. Dunant, A. Giorla, C. Péniguel, J. Sanahuja, C. Toulemonde, A.-B. Tran, F. Willot and J.Yvonnet Advances in engineering Software - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Application of the informatics in construction, volume II : Microsoft Project and Etabs A.B. Tran, D.T Duong, T.K. Dao.Publishing House of Science and Technology, Hanoi-Vietnam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja. Workshop Vi(CA)2T, EDF R&D - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [42] |
A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja Séminaire au LAMSID - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [43] |
A multi-scale method for computing the containment building of nuclear reactor A. B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. SanahujaWorkshop Vi(CA)2T,EDF R&D - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A. B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja Workshop Vi(CA)2T/BENHUR : present all the developments achieved so far regarding the toolboxes Vi(CA)2T and BENHUR that are both deliverables of the MAI project 'Concrete', and discuss about future d - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [45] |
A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja. Sixth M.I.T conference on Computational Fluid and Solid Mechanics - Focus: Advances in Solids & Structures, Massachusetts Institute of Technology, Boston, U.S.A, - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Calcul multi échelle des structures hétérogènes viscoélastiques linéaires: une approche simplifiée A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja.10e Colloque national en calcul des structures – CSMA 2011, Giens – France - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
A.B. Tran, J. Yvonnet, Q. C. He, C. Toulemonde, J. Sanahuja. Thematic conference ECCOMAS: The Extended Finite Element Method, Recent developments and Applications, Aachen Institute for Advanced Study in Computational Engineering Science (AICES) at RWTH Aachen U - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
TRAN Anh Bình, Julien YVONNET, Qi-Chang HE, Charles TOULEMONDE, Julien SANAHUJA. Computer Methods in Applied Mechanics and Engineering - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
TRAN Anh Bình, Julien YVONNET, Qi-Chang HE, Charles TOULEMONDE, Julien SANAHUJA. International Journal for Numerical Methods in Engineering - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thực tế ảo VR (Virtual Reality) trong đào tạo lĩnh vực xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây Dựng Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN & Trường NTU Đài Loan Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: NCCC |
| [4] |
Mô hình hóa và đồng nhất hóa vật liệu nhiều thành phần bị nứt và không bị nứt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 8/2018 - 8/2021; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Mô hình hóa và đồng nhất hóa đa tỉ lệ của vật liệu nhiều pha Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 4/2015 - 4/2017; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Mô hình hóa và đồng nhất hóa đa tỉ lệ của vật liệu nhiều pha: phân tích tựa tĩnh và phân tích động Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 4/2013 - 4/2015; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Xác định tuổi thọ của lò phản ứng hạt nhân bằng phương pháp số Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng công ty điện lực phápThời gian thực hiện: 10/2008 - 10/2011; vai trò: Nghiên cứu sinh |
