Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27321
PGS. TS Trần Minh Hợi
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thành Chung; Trần Minh Hợi; Võ Thị Dung; Đỗ Ngọc Đài Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Zingiber neotruncatum T.L. Wu, K. Larsen & Turland, mô tả loài bổ sung cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Danh Hùng; Trần Minh Hợi; Lý Ngọc Sâm; Lê Thị Hương; Đỗ Ngọc ĐàiTC Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [3] |
Đa dạng họ cúc (asteraceae) ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, tỉnh Nghệ An Phạm Văn Đông; Mai Văn Chung; Trần Minh Họi; Lê Thị HươngNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Trần Hậu Khanh; Phạm Hồng Ban; Trần Minh Hợi Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [5] |
Trần Hậu Khanh; Phạm Hồng Ban; Trần Minh Hợi Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [6] |
Đa dạng họ Sim (Myrtaceae Juss.1789) ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ, tỉnh Hà Tĩnh Trần Hậu Khanh; Phạm Hồng Ban; Trần Minh HợiNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [7] |
Trần Hậu Khanh; Phạm Hồng Ban; Trần Hậu Khanh; Trần Minh Hợi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [8] |
Nghiên cứu đa dạng các kiểu thảm thực vật ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt, tỉnh Nghệ An Nguyễn Danh Hùng; Trần Minh Hợi; Vương Duy Hưng; Vũ Thị Hà; Đỗ Ngọc ĐàiNông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [9] |
Phan Xuân Bình Minh; Bùi Thị Thanh Phương; Phạm Hương Sơn; Trần Minh Hợi; Nguyễn Thị Phương Lan; Vũ Thị Thảo Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [10] |
Nguyễn Danh Hùng; Trần Minh Hợi; Hoàng Đệ Huynh; Đỗ Ngọc Đài Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [11] |
Thành phần hóa học của tinh dầu một số loài trong chi hoa tiên (Asarum L,) ở Việt Nam Trần Huy Thái; Nguyễn Thị Hiền; Trần Minh Hợi; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Tiến Đạt; Nguyễn Thị HảiSinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Trần Huy Thái; Nguyễn Sinh Khang; Phạm Văn Thế; Nguyễn Thị Hiền; Trần Minh Hợi; Nguyễn Đức Thịnh; Trần Thanh An; Đỗ Thị Minh; Nguyễn Phương Hạnh; Chu Thị Thu Hà; Hà Thị Vân Anh; Nguyễn Tiến Đạt Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [13] |
Nghiên cứu tài nguyên rau rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, tỉnh Thanh Hoá Đặng Quốc Vũ; Trần Minh Hợi; Đỗ Thị XuyếnNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [14] |
Trần Minh Hợi; Đỗ Ngọc Đài; Trần Đình Thắng TC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [15] |
Thành phần hóa học tinh dầu lá loài mại liễu Bailoni (Miliusa Bailoniii Pierre) ở Việt Nam Trần Minh Hợi; Đỗ Ngọc Đài; Trần Đình Thắng; Nguyễn Xuân DũngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [16] |
Nguyễn Thị Thanh Hương; Trần Minh Hợi; Nguyễn Tiến Hiệp Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Trần Minh Hợi; Nguyễn Tư Lệnh; Nguyễn Quang Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [18] |
Đinh Thị Hoa; Trần Minh Hợi Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [19] |
Đỗ Ngọc Đài; Trần Đình Thắng; Trần Minh Hợi; Nguyễn Xuân Dũng Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [20] |
Đỗ Ngọc Hải; Trần Đình Thắng; Trần Minh Hợi; Nguyễn Xuân Dũng Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [21] |
Nguyễn Thế Anh; Hồ Ngọc Anh; Trịnh Thị Thủy; Trần Văn Sung; Trần Minh Hợi Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [22] |
Phùng Văn Phê; Trần Minh Hợi Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [23] |
Nguyễn Quang Hưng; Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Đỗ Văn Trường; Nguyễn Thiên Tạo; Cao Đạo Quang Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [24] |
Nguyễn Thị Thanh Hương; Nguyễn Tiến Hiệp; Trần Minh Hợi TC Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [25] |
Nghiên cứu cây làm thuốc tại khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị Trần Minh Hợi; Lương Thị Thu Hường; Nguyễn Quang AnhTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [26] |
Các hợp chất Isoflavon và đihyd-rophenanthren từ cây sưa Bắc Bộ (Dalbergia Tonkinensis) Trần Anh Tuấn; Nguyễn Tiến Đạt; Nguyễn Hoài Nam; Nguyễn Quang Hưng; Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Châu Văn Minh; Phan Văn KiệmTC Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [27] |
Nguyễn Anh Tuấn; Trần Minh Hợi; Trần Văn Ơn TC Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [28] |
Nguồn tài nguyên thực vật làm thuốc nhuộm màu tại vùng trung du - miền núi Vĩnh Phúc Trần Minh Hợi; Trần Huy TháiNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Cây có tinh dầu của Việt Nam, nguồn sản phẩm thiên nhiên dùng cho công nghiệp Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Ange Bighelli; Joseph CasanovaTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [30] |
Tài nguyên cây thuốc tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn - Phú Thọ Trần Minh Hợi; Nguyễn Quang Hưng; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Anh TuấnTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [31] |
Tính đa dạng của khu hệ thực vật ở vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ Trần Minh Hợi; Vũ Xuân PhươngTC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [32] |
Các hợp chất có hoạt tính sinh học ở chi bứa (Garcinia) Lã Đình Mỡi; Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Ninh Khắc Bản; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Thị Thu Hường; Châu Văn Minh; Phan Văn KiệmBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Một số nhóm tài nguyên thực vật quan trọng tại vườn quốc gia Xuân Sơn, Phú Thọ Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Ninh Khắc Bản; Nguyễn Quang Hưng; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Thị HườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Một số kết quả bước đầu về nguồn thực vật có tinh dầu tại lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Nguyễn Thị Phương ThảoNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học: Báo cáo khoa học hội nghị sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đa dạng hệ thực vật ở đai cao trên 700m tại rừng đặc dụng Yên Tử, Quảng Ninh Phùng Văn Phê; Trần Minh HợiBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thành phần hoá học của tinh dầu từ lá và quả cây râm (Bursera tonkinensis Guill. ) ở Việt Nam Trần Huy Thái; Trần Minh HợiNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguồn thực vật có tinh dầu tại vùng trung du Vĩnh Phúc, vấn đề khai thác và sử dụng bền vững Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Nguyễn Quang Hưng; Đỗ Thị MinhNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyễn Thị Thuý Vân; Trần Minh Hợi Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguồn cây làm thuốc tại vùng rừng Bắc Trung bộ (Quảng Bình, Quảng Trị) Trần Minh HợI; Nguyễn Thị Hiền; Phan Xuân Bình Minh; Nguyễn Thị Hân; Nguyễn Thị Thuý VânBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đỗ Văn Tuân; Trần Minh Hợi Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bảo tồn sự đa dạng của một số giống vải tại Hải Dương và họ hàng hoang dại của chúng Trần Minh HợiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [42] |
Nguyễn Thị Hiền; Trần Minh Hợi; Phan Văn Kiệm Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Họ na (Annonaceae) ở Việt Nam, nguồn hoạt chất sinh học phong phú và đầy tiềm năng Lã đình MỡI; Trần Minh HợI; Trần Huy Thái; Ninh Khắc Bản; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn thị Thu Hường; Châu Văn Minh; Phan Văn KiệmBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Thành phần hoá học của tinh dầu từ lá và quả của cây dấu dầu Euodia sutchuenensis Dode ở Việt Nam Trần Minh Hợi; Trần Huy TháiTC Sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [45] |
Cây tinh dầu - nguồn lâm sản ngoài gỗ trong vùng rừng Công ty Lâm nghiệp Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh Trần Minh HợiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [46] |
Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Nguyễn Thị Hiền TC Dược học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [47] |
Thành phần hoá học của tinh dầu quýt rừng thu ở Mê Linh, Vĩnh Phúc Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Nguyễn Quang HưngTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [48] |
Thành phần hoá học của tinh dầu gai xanh ở Việt Nam Trần Huy Thái; Trần Minh HợiTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [49] |
Một kiểu hoá học mới của tinh dầu chổi xuể ở Việt Nam Trần Minh Hợi; Trần Huy TháiTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [50] |
Thành phần hoá học của tinh dầu re mới quả dẹt ở Việt Nam Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Lưu Đàm CưTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [51] |
Thành phần hoá học của tinh dầu cà lồ ở Việt Nam Trần Huy Thái; Trần Minh HợiTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [52] |
Góp phần nghiên cứu về thành phần hoá học của tinh dầu cây Mosla cavaleriei Level ở Việt Nam Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Nguyễn Xuân DũngTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [53] |
Góp phần nghiên cứu thành phần hoá học của tinh dầu sau sau (Liquidambar formosana Hance) ở Việt Nam Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Nguyễn Quang HưngTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [54] |
Một số kết quả về cây é (Ocimun basilicum var pilosum) đưa vào sản xuất thử tại Hà Nội Nguyễn Thị Thủy; Trần Minh Hợi; Nguyễn Ngọc Khang; Lưu Đàm Cư; Trương Anh Thư- Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Một số cây làm thuốc nhuộm phổ biến ở Việt Nam Lưu Đàm Cư; Trần Minh Hợi- Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Khả năng sinh sản bằng hạt ở cây hương lau Trần Minh Hợi; Lã Đình Mỡi- Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Trần Minh Hợi; Lã Đình Mỡi; Ngô Thị Lăng; Trần Thanh An; Phùng Tuyết Hồng - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lưu Đàm Cư; Nguyễn Thị Thuỷ; Trần Minh Hợi; Trương Anh Thư - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Hoàng Danh Trung; Phạm Hồng Ban; Trần Đình Thắng; Trần Minh Hợi Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Phạm Văn Thế; Trần Minh Hợi; Maria Herrero; Inaki Hormaza Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Họ nhân sâm (Araliaceae Juss.) - Nguồn hoạt chất sinh học đa dạng và đầy triển vọng ở Việt Nam Lã Đình Mỡi; Châu Văn Minh; Trần Văn Sung; Phạm Quốc Long; Phan Văn Kiệm; Trần Huy Thái; Trần Minh Hợi; Ninh Khắc Bản; Lê Mai HươngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc của đồng bào dân tộc tại tỉnh Gia Lai Bùi Văn Hướng; Nguyễn Văn Dư; Hà Tuấn Anh; Trần Huy Thái; Trần Minh HợiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Lê Đồng Hiếu; Trần Đình Thắng; Trần Minh Hợi Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Đào Thị Minh Châu; Nguyễn Thị Thủy; Nguyễn Thượng Hải; Trần Minh Hợi Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Các hợp chất phenolic phân lập từ cây Tylophora sp. Hoàng Lê Tuấn Anh; Bùi Hữu Tài; Dương Thị Dung; Vũ Mạnh Hà; Nguyễn Xuân Nhiệm; Nguyễn Hoài Nam; Nguyễn Xuân Cường; Châu Văn Minh; Phan Văn Kiệm; Nguyễn Văn Dư; Trần Huy Thái; Hà Tuấn Anh; Bùi Văn Thanh; Trần Minh HợiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Lê Mạnh Tuấn; Lê Văn Chẩm; Vũ Văn Cần; Trần Minh Hợi Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Thành phần hóa học tính dầu loài Hoàng mộc sai (Zanthoxylum laetum Drake) ở Nghệ An Hoàng Thanh Sơn; Hoàng Danh Trung; Trần Minh Hợi; Đỗ Ngọc ĐàiKhoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [68] |
Đào Thị Minh Châu; Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Đa dạng Chi Ba Chạc (Euodia) và chi Muồng truổng (Zanthoxylum) (Rutaceae) ở Nghệ An Hoàng Danh Trung; Phạm Hồng Ban; Trần Minh Hợi; Hoàng Thanh SơnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Họ cam (Rutaceae Juss.) ở Việt Nam - Nguồn hoạt chất phong phú và đầy tiềm năng Lã Đình Mỡi; Trần Minh Hợi; Trần Huy Thái; Châu Văn Minh; Phan Văn Kiệm; Ninh Khắc Bản; Nguyễn Hoài Nam; Trần Văn Sung; Phạm Quốc Long; Nguyễn Mạnh Cường; Lưu Đàm CưBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Thành phần hóa học tinh dầu tiêu Pierre (Piper pierre C. DC.) (Piperaceae) ở Nghệ An Lê Đông Hiếu; Trần Minh Hợi; Trần Đình ThắngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nghiên cứu nhân giống nhằm bảo tồn và phát triển Lan sứa (Anoectochilus lylei Rolfe ex Downie) Phan Xuân Bình Minh; Phạm Hương Sơn; Trần Minh Hợi; Nguyễn Thị VânBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Dominique LesueurDominique de Rocca SerraAnge Bighelli, Tran Minh Hoi, Tran Huy ThaiJoseph Casanova Natural Product Research - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Dominique LesueurDominique de Rocca SerraAnge Bighelli, Tran Minh Hoi, Tran Huy ThaiJoseph Casanova Flavour and Fragrance Journal - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Composition of the Essential Oil of Piper bavinum C. DC. from Vietnam Dominique Lesueur, Ange Bighelli, Joseph Casanova, Tran Minh Hoi,Tran Huy Thaiournal of Essential Oil Research 21(1) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [76] |
The Leaf Essential Oils of Five Vietnamese Desmos Species (Annonaceae) Do Ngoc Dai, Tran Minh Hoi, Tran Dinh Thang, Isiaka Ajani OgunwandeNatural product communications 7(2):231-4 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Chemical Compositions of Essential Oils from Xyloselinum vietnamense and X. selinum leonidii Tran HT, Nguyen SK, Nguyen TH, Tran MH, Nguyen TD.Nat Prod Commun. 2012 Oct;7(10):1373-4. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Thai TH, Bazzali O, Hoi TM, Tuane NA, Tomi F, Casanova J, Bighelli A. Nat Prod Commun. 2013 Feb;8(2):235-8. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Chemical Composition of the essential oils from Vietnamese Clausena indica and C. anisum-olens Thai TH, Bazzali O, Hoi TM, Hien NT, Hung NV, Félix Tomi, Casanova J, Bighelli A.Nat Prod Commun. 2014 Oct;9(10):1531-4. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Terpene constituents of the leaves of five Vietnamese species of Clausena (Rutaceae) Hoang D. Trung, Tran D. Thang, Pham H. Ban, Tran M. Hoi, Do N. Dai, Isiaka A. OgunwandeNatural Product Research, 28(9): 622-630 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Tran D. Thang, Tran M. Hoi, Do N. Dai, Isiaka A. Ogunwande Boletín Latinoamericano y del Caribe de Plantas Medicinales y Aromaticas, 14(1): 60-66 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Hoang D. Trung, Pham H. Ban, Tran D. Thang, Tran M. Hoi, Do N. Dai, Isiaka A. Ogunwande Journal of Essential Oil Bearing Plants, 19(1): 88-93 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Chemical constituents of essential oils Piper laosanum and Piper acre from Vietnam, Dau B. Thin, Hoang V. Chinh, Ngo X. Luong, Tran M. Hoi, Do N. Dai, Ogunwande I.A.Journal of Essential Oil Bearing Plants, 21(1): 181-188 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyen Danh Hung, Le T. Huong, Do Ngoc Dai, Tran Minh Hoi, Isiaka A. Ogunwande Journal of Essential Oil Bearing Plants, 21(6): 1585-1593 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Bazzali O, Thai TH, Hoi TM, Khang NS, Hien NT, Casanova J, Bighelli A, Tomi F Molecules 21(7). pii: E840 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Tran M. Hoi, Do N. Dai, Chu T.T. Ha, Ha V. Anh and Isiaka A. Ogunwande (2019), Records of Natural Products, 13:3 (2019) 281-286 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Hoang V. Chinh, Do N. Dai, Tran M. Hoi & Isiaka A. Ogunwande Blacpma, 16 (5): 513-519. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Flavonoids from Anoectochilus annamensis and their anti-inflammatory activity, Tran Minh Hoi, Tran Van Thai, Chu Thi Thu Ha, Ha Thi Van Anh, Phan Xuan Binh Minh and Nguyen Tien DatNatural Product Communications, Vol.11, No, 5, 613-614 (SCI-E). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Essential oil constituents of Etlingera yunnanensis and Hornstedtia sanhan grow in Vietjam Dao Minh Chau, Do Ngoc Dai, Tran Minh Hoi, Tran Dinh Thang and Isiaka A. OgunwandeNatural Communicationsatural Product - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Tran Dinh Thang, Do Ngoc Dai, Tran Minh Hoi, Isiaka A. Ogunwande Plant/Science PG - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Chemical Composition of Essential Oil from Four Vietnamese Species of Piper (Piperaceae). Le D. Hieu, Tran D. Thang, Tran M. Hoi and Isiaka A. OgunwandeJ. Oleo Sci. 63. (3) 221-227 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Artocarpus nigrifolius: Cytotoxic and Antibacterial Constituents Tran Minh Hoi, Ha Van Anh, Nguyen Thi Thanh Huong, Nguyen Van Tuyen, Le Thi Tu Anh, Nguyen Thanh Tra, Ba Thi Cham, Nguyen Thi Thu Ha, Pham Thuy Linh, Dao Duy Tien, Phan Van Kiem, Ninh Khac Ban, Bui HuJ. Korean Soc.. Appl. Biol. Chem (2013) 56, 667-672, - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Chemical composition of the leaf essential oils of some Annonaceae from Vietnam; Tran D. Thang, Do N. Dai, Tran M. Hoi and Isiaka A. OgunwandeJournal of Essential Oil Research, 25, No 2, 85-91 (SCI) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Tran Minh Hoi, Pham Van The, Do Ngoc Dai, Nguyen Thanh Tra, Ba Thi Cham, Le Thi Tu Anh, Nguyen Van Tuyen, Tran Dinh Thang and Isiaka Ajani Ogunwande AJMR, 7(15): 1326-1331 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Chemical Composition of Leaf and Stem Oils from Vietnamese Cupressus tonkinensis Silba. Tran Huy Thai, Nguyen Thi Hien, Pham Van The, Phan Ke Loc and Tran Minh Hoi, Ophélie Bazzali, Félix Tomi, Joseph Casanova and Ange Bighelli, 2013.Journal of Essential Oil Research, 2013, Vol. 25, No 1, 11-16, - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Đa dạng sinh học Vườn Quốc gia Hoàng Liên GS.TSKH. Nguyễn Nghĩa Thìn (Chủ biên), GS.TSKH. Đặng Huy Huỳnh, GS.TS. Lê Vũ Khôi, TS. Trương Văn Lã, TS. Đặng Thị Đáp, PGS.TS. Trần Minh Hợi, TS. Nguyễn Tập, ThS. Nguyễn Quốc Trị, ThS. Vũ Anh Tài, ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh, ThS. Trương Ngọc Kiểm, CN. Nguyễn Anh ĐứcNxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Đa dạng sinh học và bảo tồn nguồn gen sinh vật tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ PGS. TS. Trần Minh Hợi, PGS.TS. Nguyễn Xuân Đăng (Chủ biên), PGS.TS. Vũ Xuân Phương, PGS.TSKH. Lê Xuân Huệ, TS. Đỗ Hữu ThưNxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Aromatic plants from Vietnam, sources of phenylpropanoid products for industry Tran Minh HoiAsean Journal on Science & Technology for development; Vol. 25, No 1 March 2008; pp. 15 – 22 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Trần Minh Hợi, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Hân, Tạ Minh Hoà, Dominique Lesuer Hội nghị toàn quốc năm 2007. Nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống. Quy Nhơn, 10/8/2007; tr. 304-307 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Đa dạng hệ thực vật ở đai cao trên 700m tại rừng đặc dụng Yên Tử, Quảng Ninh Phùng Văn Phê, Trần Minh HợiHội nghị khoa học Quốc gia về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 2, 10/2007; tr. 474-480. Nxb. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Các hợp chất có hoạt tính sinh học ở chi Bứa (Garcinia) Lã Đình Mỡi, Trần Minh Hợi, Trần Huy Thái, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Thu Hường, Châu Văn Minh, Phan Văn KiệmHội nghị khoa học Quốc gia về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 2, 10/2007; tr. 85-88. Nxb. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Bảo tồn sự đa dạng của một số giống vải tại Hải Dương và họ hàng hoang dại của chúng Trần Minh HợiTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Số 86, Kỳ 2, tháng 6/2006; tr. 39 – 42. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Thành phần hoá học của tinh dầu Dạ hợp (Magnolia coco (Lour.) DC.) ở Việt Nam Trần Huy Thái, Trần Minh HợiTạp chí Sinh học tập 26, số 4A, 81 – 83 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Kết quả nghiên cứu các loài Hoàng liên (Coptis spp.) quý hiếm tại Sa Pa (Lào Cai) Trần Minh HợiTạp chí Sinh học, tập 26, số 4A, 73 – 78. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Trần Huy Thái, Trần Minh Hợi, Nguyễn Quang Hưng Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống., Báo cáo khoa học Hội nghị toàn quốc 2004, Nghiên cứu cơ bản trong KHSS - Định hướng Y Dược học – Học viện Quân y, 28/10/2004, 145 – 148 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Chi Qua lâu (Trichosanthes L.) nguồn hoạt chất sinh học đầy triển vọng ở Việt Nam Ninh Khắc Bản, Lã Đình Mỡi, Trần Minh Hợi, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Thị Tuyết Hồng, Phan Văn ChiNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống., Báo cáo khoa học Hội nghị toàn quốc 2004, Nghiên cứu cơ bản trong KHSS - Định hướng Y Dược học – Học viện Quân y, 28/10/2004, 35 – 38 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2014 - 01/04/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Tài nguyên thực vật chứa tinh dầu của một số loài thuộc chi Mộc lan (Magnolia L) tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Uỷ ban nhân dân tỉnh Lào Cai Thời gian thực hiện: 05/2010 - 04/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 03/2008 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
