Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38659
PGS. TS Hoàng Văn Xiêm
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
CẢI THIỆN HIỆU SUẤT CỦA ĐO HÌNH ẢNH TRỰC QUAN CAMERA ĐÔI BẰNG CÁCH LOẠI BỎ ĐẶC TRƯNG KHÔNG ỔN ĐỊNH Vũ Anh Đức, Nguyễn Xuân Phục, Hoàng Văn Xiêm, Bùi Quang Lam, Đặng Quang Hiệu, Nguyễn Hữu HùngJournal of Science and Technique: Section on Information and Communication Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Xiem HoangVan, Khoa Tran Van Evol. Intel. 18, 8 (2025). https://doi.org/10.1007/s12065-024-00993-w - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Adaptive Nonlinear PD Controller of Two-Wheeled Self-Balancing Robot with External Force Van-Truong Nguyen*, Dai-Nhan Duong, Dinh-Hieu Phan, Thanh-Lam Bui, Xiem HoangVan, Phan Xuan TanComputers, Materials & Continua 2024, 81(2), 2337-2356 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thanh Nguyen Canh, Son Tran Duc, Huong Nguyen The, Trang Huyen Dao, Xiem HoangVan Engineering Science and Technology, an International Journal, Volume 56, August 2024, 101763 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Xiem HoangVan Electronics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Efficiently Compressing 3D Medical Images for Teleinter via CNNs and Anisotropic Diffusion Xiem HoangVan et al.,Medical Physics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Early SKIP Mode Decision for HEVC with Hierarchical Coding Structure Xiem HoangVan et al.,IEIE Transactions on Smart Processing & Computing - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Adaptive Content Frame Skipping for Wyner–Ziv-Based Light Field Image Compression Xiem HoangVan et al.,Electronics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
End-to-End Image Patch Quality Assessment for Image/Video With Compression Artifacts Xiem HoangVan et al.,IEEE Access - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Versatile Video Coding based Quality Scalability with Joint Layer Reference Xiem HoangVan et al.,IEEE Signal Processing Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Adaptive Quantization Parameter Estimation for HEVC Based Surveillance Scalable Video Coding Xiem HoangVan et al.,Electronics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A Novel Fusion Method for 3D-TV View Synthesis Using Temporal and Disparity Correlations Xiem HoangVan et al.,IEIE Transactions on Smart Processing & Computing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Giải thưởng KHCN Thanh niên Quả cầu vàng Hoàng Văn Xiêm- Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
[1]. Tien Vu Huu, Thao Nguyen Thi Huong, Minh Nguyen Ngoc, Xiem HoangVan 19th International Symposium on Communications and Information Technologies - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Efficient and Low Complexity Surveillance Video Compression using Distributed Scalable Video Coding Le D.T.H, Luong. P.V, Duong. D. T, and Xiem HoangVanVNU Journal of Science: Computer Science and Communication Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Cooperative Caching in Two-Layer Hierarchical Cache-aided Systems Xiem HoangVan, Hang Duong Thi, Trinh Anh Vu, Thang X. VuVNU Journal of Science: Computer Science and Communication Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A Novel Consistent Quality Driven for JEM based Distributed Video Coding Dinh Trieu Duong, Huy Phi Cong, and Xiem Hoang VanMDPI Algorithms - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phương pháp mã hóa và giải mã video phân tán Dinh Trieu Duong, Hoang Van Xiem- Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Distortion Model based on Perceptual of Local Image Content Pham, Thanh Tung, Dinh, Trieu Duong, Xiem HoangVan, Vu Huu, Tien and Le, Thanh HaIn IEEE International Conference on Consumer Electronics-Asia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
A low complexity Wyner-ziv coding Solution for light field image TRansmission and storage Huy Phi Cong, Stuart Perry, Xiem HoangVanIEEE International Symposium on Broadband Multimedia Systems and Broadcasting - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
A Frame Loss Concealment Solution for Spatial Scalable HEVC using Base Layer Motion [3]. Thuc Nguyen Huu, Thuong Nguyen Canh, Xiem HoangVan, and Byeungwoo JeonIEEE International Symposium on Broadband Multimedia Systems and Broadcasting - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Complexity controlled side information creation for distributed scalable video coding Xiem HoangVan et al.,The International Conference on Recent Advances in Signal Processing, Telecommunications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Artificial Intelligence Based Adaptive GOP Size Selection for Effective Wyner-Ziv Video Coding Thao NTH, Huy PC, Tien VH, and Xiem HoangVan," International Conference on Advanced Technologies for Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Thao Nguyen Thi Huong, Huy Phi Cong, Tien Vu Huu, Xiem HoangVan IEEE 12th International Symposium on Embedded Multicore/Many-core Systems-on-Chip - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Adaptive Long-term Reference Selection for Efficient Scalable Surveillance Video Coding [7]. Le Dao Thi Hue, Giap PhamVan, Xiem HoangVanIEEE 12th International Symposium on Embedded Multicore/Many-core Systems-on-Chip - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Improving SHVC Performance with a Block based Joint Layer Prediction Solution Xiem HoangVanInternational Workshop on Advanced Image Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Base Layer Constrained Error Concealment Solutions for Robust SHVC Video Transmission Xiem HoangVan, Trieu Duong Dinh, Vu Huu Tien and Nguyen Huu ThucInternational Workshop on Advanced Image Technology - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [28] |
A Novel Content Adaptive Search Strategy for Low Complexity Frame Rate Up Conversion [10]. Xiem HoangVan and Phi Cong Huy2018 The International Conference on Recent Advances in Signal Processing, Telecommunications & Computing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
An Online SVM based Side Information Creation for Efficient Distributed Scalable Video Coding [11]. Xiem HoangVan, Thao Nguyen Thi HuongInternational Conference on Advanced Technologies for Communication - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
HEVC based Distributed Scalable Video Coding for Surveillance Visual System [12]. Xiem HoangVan, Thi Hue Le Dao and Trieu Duong Dinh: 2017 4th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Joint Exploration Model based Light Field Image Coding: A Comparative Study [13]. Cong Huy Phi and Stuart Perry and Anh Vu Trinh and Van Xiem Hoang: 2017 4th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Side Information Creation using Adaptive Block size for Distributed Video Coding [17]. Thao Nguyen Thi Huong, Huu-Tien Vu, Xiem HoangVan, Ha Le Thanh, and Dinh Trieu DuongInternational Conference on Advanced Technologies for Communication, - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Performance Evaluation of Frame Loss Error Concealment Solutions for SHVC standard Thuc Nguyen Huu, D.T. Duong, Byeungwoo Jeon and Xiem HoangVanIEIE Transactions on Smart Processing and Computing (SCOPUS) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
A Novel Fusion Method for 3D-TV View Synthesis Using Temporal and Disparity Correlations Dinh Trieu Duong, Minh Le Dinh, Byeungwoo Jeon, and Xiem HoangVanIEEK Transactions on Smart processing and Computing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Joint Layer Prediction for Improving SHVC Compression Performance and Error Concealment Xiem HoangVan and Byeungwoo JeonIEEE Transactions on Broadcasting (SCI Q1, IF = 4.374) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
A Statistical Search Range Adaptation Solution for Effective Frame Rate Up-Conversion Xiem HoangVanIET Image Processing, (SCI Q2, IF: 1.401) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
View Synthesis Method for 3D Video Coding Based on Temporal and Inter View Correlation Long Vuong, Minh Le, Xiem HoangVan, Duong Dinh, Tien Vu, and Ha LeIET Image Processing, (SCI Q2, IF: 1.401) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Improving 3DTV View Synthesis using Motion Compensated Temporal Interpolation Minh Le Dinh, Long Vuong Tung, Xiem HoangVan, Dinh Trieu Duong, Tung Pham Thanh, and Ha Le ThanhIEEE Advanced Technologies for Communication - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Xiem HoangVan, D. T. Duong, and L. T. Ha IEEE Advanced Technologies for Communication - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Scalable High Efficiency Video Coding (SHVC): Recent Achievements and Improvement Methods X. HoangVanAdvances in Engineering Research, Nova Publisher - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoang Van Xiem Fraunhofer Portugal Institute - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hoang Van Xiem Picture Coding Symposium - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
METHODS OF ENCODING AND DECODING HIERARCHICAL FRAME AND APPARATUSES FOR USING THE SAME JEON Byeung Woo, PARK Jong Bin, and HOANG VAN XIEMKorean Patent - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Implementation of an OFDM system based on the TMS320C6416 DSP Van Duc Nguyen, Van Luong Pham, Van Xiem Hoang, Huy Dung Han, Huu Thanh Nguyen, Tien Hoa NguyenInternational Conference on Advanced Technologies for Communications, pp. 74-77, Hai Phong, Vietnam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Xiem HoangVan, Jongbin Park, and Byeungwoo Jeon International Conference on Ubiquitous Information Management and Communication, No. 46, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Flexible Complexity Control based on Intra Frame Mode Decision in Distributed Video Coding Xiem HoangVan, Jongbin Park, and Byeungwoo JeonIEEE Broadband Multimedia Systems and Broadcasting, pp. 1-5, Nuremberg, Germany - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
A Study on Hierarchical Side Information Generation Structure in Distributed Video Coding Xiem HoangVan and Byeungwoo JeonInternational Conference on Advanced Technologies for Communications, pp. 53-57, Da nang, Vietnam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
A Probabilistic Intra Mode Decision in Distributed Video Coding Xiem HoangVan, Jongbin Park, and Byeungwoo JeonInternational Conference on Systems, Signal, and Image Processing, pp. 380-383, Vienna, Austria - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Improving Predictive Video Coding Performance with Decoder Side Information Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraIEEE International Conference on Image Processing, pp. 2897 - 2900, Orlando, FL, USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Improved B-slice Direct Mode Coding using Motion Side Information Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraWorkshop on Image Analysis for Multimedia Interactive Services, pp. 1-4, Dublin, Ireland - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Designing an HEVC based Scalable Video Coding Extension Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraConference on Telecommunication - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Improving Scalable Video Coding Performance with Decoder Side Information Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraPicture Coding Symposium, pp. 229 - 232, San Jose, CA, USA - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Correlation Modeling for a Distributed Scalable Video Codec based on the HEVC Standard Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraIEEE International Workshop on Multimedia Signal Processing, pp. 1-6, Jakarta, Indonesia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Optimal Reconstruction for a HEVC Backward Compatible Distributed Scalable Video Codec Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraIEEE Visual Communication and Image Processing, pp. 193-196, Valletta, Malta - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Improving Enhancement Layer Merge Mode for HEVC Scalable Extension Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraPicture Coding Symposium, pp. 15-19, Cairns, QLD, Australia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Improving SHVC Performance with a Joint Layer Coding Mode Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraIEEE International Conference on Acoustics, Speech, and Signal Processing, pp. 1145-1149, Shanghai, China - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando Pereira IEEE Transactions on Circuits and Systems for Video Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando Pereira Elsevier Signal Processing: Image Communication, pp. 51-70, Vol. 33, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Improved Matching Criterion for Frame Rate Up-Conversion with Trilateral Filtering Xiem HoangVan, João Ascenso, and Fernando PereiraIET Electronics Letters, pp. 106-107, Vol. 49, Issue 2 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Flexible Complexity Control Solution for Transform Domain Wyner-Ziv Video Coding Xiem HoangVan and Byeungwoo JeonIEEE Transactions on Broadcasting, pp. 209-220, Vol. 58, Issue 2 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [61] |
A Frame-based Coding Mode Decision for Temporally Active Video Sequence in Distributed Video Coding Xiem HoangVan, Jongbin Park, Huik Jae Shim, and Byeungwoo JeonKorea Journal of Broadcasting, pp.510-519, Vol. 16, Issue 3 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [62] |
An Iterative Algorithm for Efficient Adaptive GOP Size in Transform Domain Wyner-Ziv Video Coding Khanh DinhQuoc, Xiem HoangVan, and Byeungwoo JeonLecture Note in Computer Science - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022-09-09 - 2024-03-08; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Các giải pháp mã hóa video khai thác nền tảng học sâu cho ứng dụng truyền thông đa phương tiện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam, Quyển 13: Điện - Điện tử - Tự động hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 1/2018 - 2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [5] |
Nghiên cứu thiết kế kiến trúc tiết kiệm năng lượng và tối ưu mạng 5G, DHQGHN Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Nghiên cứu và phát triển mô hình đánh giá chất lượng ảnh dựa trên cảm nhận của mắt người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty VP9VNThời gian thực hiện: 08/2016 - 07/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nâng cao hiệu năng mã hóa cho chuẩn SHVC nhằm phục vụ các ứng dụng đa phương tiện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHCN - ĐHQGHNThời gian thực hiện: 08/2016 - 07/2017; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 02/2017 - 02/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2017 - 03/2019; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KEIT (Korea Evaluation of Industry and Technology) Thời gian thực hiện: 09/2009 - 07/2011; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Kết hợp mô hình mã hóa video dự đoán và phân tán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện kỹ thuật cao cấp/ Đại học LisbonThời gian thực hiện: 09/2011 - 10/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Biên soạn Bách khoa toàn thư Việt Nam, Quyển 13: Điện - Điện tử - Tự động hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 1/2018 - 2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [14] |
Mã hóa video phân tán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KEIT (Korea Evaluation of Industry and Technology)Thời gian thực hiện: 09/2009 - 07/2011; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Nghiên cứu Xây dựng Bộ Mã hóa và Giải Mã hóa Thông tin Video Thế hệ mới Sử dụng Kỹ thuật Học máy và Trí tuệ Nhân tạo, DHQGHN Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Phát triển bộ mã hóa nén/giải nén video phân tán DVC, tối ưu hóa hiệu năng của bộ mã hóa DVC ứng dụng trong các hệ thống mạng cảm biến hình ảnh/camera không dây Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 02/2017 - 02/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [17] |
Kết hợp mô hình mã hóa video dự đoán và phân tán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện kỹ thuật cao cấp/ Đại học LisbonThời gian thực hiện: 09/2011 - 10/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Nâng cao hiệu năng mã hóa cho chuẩn SHVC nhằm phục vụ các ứng dụng đa phương tiện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHCN - ĐHQGHNThời gian thực hiện: 08/2016 - 07/2017; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu thiết kế kiến trúc tiết kiệm năng lượng và tối ưu mạng 5G, DHQGHN Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [20] |
Nghiên cứu và phát triển mô hình đánh giá chất lượng ảnh dựa trên cảm nhận của mắt người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty VP9VNThời gian thực hiện: 08/2016 - 07/2017; vai trò: Thành viên chính |
