Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24583
PGS. TS Ứng Thị Diệu Thúy
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vật liệu quan điện tử nano: Công nghệ chế tạo, tính chất quang điện tử và triển vọng ứng dụng ứng Thị Diệu Thủy; Trần Thị Kim Chi; Nguyễn Thu Loan; Nguyễn Thị Minh Thúy; Phạm Thị Thủy; Phạm Thu Nga; Nguyễn Quang LiêmHội nghị khoa học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Tiểu ban Khoa học vật liệu: Sự tiến triển của khoa học vật liệu (Progress of Materials science) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Chế tạo chấm lượng từ CdSe bằng phương pháp hoá sạch Ung Thị Diệu Thuý; Nguyễn Quang LiêmTC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [3] |
T. P. Le, N. H. Nguyen, V. K. Le, Q. P. Pham, T. B. N. Duong, Q. N. N. Le, T. C. T. Nguyen, Thuy Dieu Thi Ung, A. T. T. Pham, L. H. T. Nguyen, D. M. N. Xuan, L. T. M. Nguyen, N. K. Pham Biointerphases 19 (2024) 061001 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Chitosan derived carbon and NiCo2O4 aerogel composite for high-performance supercapacitors Le Hong Quan, Ung Thi Dieu Thuy, Nguyen Van Chi, Nguyen Van HoaInternational Journal of Biological Macromolecules 282 (2024) 136846 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Quang Liêm, Ứng Thị Diệu Thúy, Phạm Văn Hội, Nguyễn Thu Loan Độc quyền Sáng chế số 41303, QĐ 1051146/QĐ-SHTTIP, ngày 05/09/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Chitosan derived N-doped carbon aerogel nanostructures for high-performance supercapacitors Le Hong Quan, Ung Thi Dieu Thuy, Nguyen Van Chi, Nguyen Van HoaAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol 15 (2024) 045001 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
T. T. M. Le, L. H. T. Nguyen, H. T. Lai, H. Q. V. X. Ho, H. V. Nguyen, Q. T. Pham, N. X. D. Mai, Dieu Thuy Thi Ung, T. L. H. Doan Colloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering Aspects 703 (2024) 135306 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Aqueous synthesis of highly luminescent AgInSe2/ZnS core/shell nanocrystals T. T. T. Huong, N. T. Hiep, N. T. Loan, L. V. Long, N. T. Tung, Ung Thi Dieu Thuy, P. Reiss, J. Y. Kim, N. Q. LiemVietnam Journal of Science and Technology 62 (2) (2024) 288-298 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
P. P. D. Minh, D.-V. Nguyen, M. C. Nguyen, N. H. Anh, H. P. Toan, P. P. Ly, N. L. Nguyen, T. V. Nguyen, M.-T. Pham, Thuy Dieu Thi Ung, D. D. Bich, P. T. Hue, N. T. N. Hue, V.-H. Dang, W. J. Yu, S. H. Hur, Q. H. Nguyen, L. A. Tuyen, and H. T. Vuong,\ Small Methods 2024, 2400797 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
P. P. Ly, D-V. Nguyen, T. A. Luu, N. Q. Hung, P. T. Hue, N. T. N. Hue, M-T. Pham, T. D. T. Ung, D. D. Bich, P. D. M. Phan, N. H. Anh, H. P. Toan, D-P. Bui, V-A. Dao, S. H. Hur and H-T. Vuong Advanced Sustainable Systems 8 (2024) 2300470 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Defect modification in enhancing thermopower factor of ZnO films without doping T. T. T. Phan, O. K. T. Le, L. T. T. Nguyen, Y N. N. Duong, M. T. T. Le, H. T. Lai, D. V. Hoang, U. T. T. Doan, V. C. Tran, T. B. Phan, Thuy Dieu Thi Ung, S.n Park, A. T. T. PhamCeramics International 50 (2024) 30683-30689 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
K. S. Phan, B. T. Doan, T. T. H. Le, T. T. T. Mai, T. D. T. Ung, T. Q. Bui, S. Boumati, and P. T. Ha ChemistrySelect 8 (2023) e202303580 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
L. T. Huynh, T. V. T. Nguyen, N. X. D. Mai, Minh, T. L. H. Doan, H. H. Do, Q. T. Pham, T. L. Minh, Thuy Dieu Thi Ung, and L. H. T. Nguyen ChemistrySelect 9 (2024) e202304443 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
L. H. T. Nguyen, K. D. H. Tran, T. M. T. Le, V. P. Nguyen, G. B. N. Vu, P. H. Tran, Thuy Dieu Thi Ung, A. T. T. Pham, N. Q. Tran, T. L. Minh, T. L. H. Doan Materials Chemistry and Physics 319 (2024) 129346 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
D. V. Hoang, A. T. T. Pham, H. D. T. Dinh, T. H. Nguyen, T. B. N. Le, Thuy Dieu Thi Ung, T. B. Phan, V. C. Tran Optical Materials 148 (2024) 114868 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Oxygen vacancy-activated thermoelectric properties of ZnO ceramics A. T. T. Pham, T. B.Tran, T. T. T. Phan, V. Q. Doan, U. T. T. Doan, H. T. Lai, N. M. Q. Tran, Thuy Dieu Thi Ung, P. D. Doan, H. B. T. Thu, V. C. Tran, and T. B. PhanCeramics International 50 (2024) 3511–3518 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tailoring stress relaxation for dopant-free ZnO thin films with high thermoelectric power factor A. T. T. Pham, D. C.Truong, T. T. T. Phan, N. H. Nguyen, T. Choi, T. B. N. Le, H. T. Lai, N. V. Le, Thuy Dieu Thi Ung, V. C. Tran, G. Je. Snyder and T. B. PhanAppl. Phys. Lett. 124 (2024) 143901 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Co-doping effects of fluorine and indium on ZnO transparent electrode films T. H. Nguyen, A. T. T. Pham, T. N. L. Pham, T. M. Le, T. T. Duong, D. V. Hoang, K. D. Nguyen, Thuy Dieu Thi Ung, T. B. Phan, V. C. TranCeramics International 50 (2024) 16698–16703 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
H. P. Toan, D. V. Nguyen, P. D. M. Phan, N. H. Anh, P. P. Ly, M.-T. Pham, S. H. Hur, Thuy Dieu Thi Ung, D. D. Bich, M. C. Nguyen, N. L. Nguyen, D. T. Huyen, W. J. Yu, and H. T. Vuong ACS Appl. Mater. Interfaces 16 (2024) 29421–29438 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
N. H. Anh, D.-V. Nguyen, T. A. Luu, P. D. M. Phan, H. P. Toan, P. P. Ly, N. Q. Hung, N. L. Nguyen, S. H. Hur, P.T. Hue, N. T. N. Hue, M.-T. Pham, Thuy Dieu Thi Ung, D. D. Bich, V. A. Dao, H. V. Doan, M. Isaacs, M. C. Nguyen, W. J. Yu, Y.-Y Lee, G.-P. C.-Chien, and H. T. Vuong Sol. RRL 2024, 2400034 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hoang V Le, Thuy T D Ung, Phong D Tran, Huy V Mai, Bich D Do and Liem Q Nguyen J. Phys. D: Appl. Phys. 56 (2023) 465502 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Improved stability and luminescent efficiency of AgInSe2 nanocrystals by shelling with ZnS T. T.T. Huong, N.T. Hiep, N. T. Loan, L. V. Long, H. Han, N. T. Thao, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol 14 (2023) 025017 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
S- Scheme Heterostructured CdS/g C3N4 Nanocatalysts for PiezoPhotocatalytic Synthesis of H2O2 P. D. M. Phan, D-V. Nguyen, N. H. Anh, H. P. Toan, P. P. Ly, D-P. Bui, S. H. Hur,U. T. D. Thuy, D. D. Bich, and H-T. VuongACS Appl. Nano Mater. 6 (2023) 16702−16715 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
V. T. Tuyen, B. Q. V. Huy, N. B. Tong, T. T. N. Lam, M. Ferrari, C. T. M. Dung, U. T. D. Thuy and Tran T. T. Van RSC Adv. 13 (2023) 19317 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
H. N. Pham, M. H. Luong, D. T. Nguyen, Q. K. Nguyen, Q. A. Hoang, C. D. Sai, U. T. D. Thuy, B. Pham, T. A. H. Nguyen, D. T. Pham, T. N. M. Pham Materials Chemistry and Physics 311 (2024) 128562 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Cu and Zn promoted Al-fumarate metal organic frameworks for electrocatalytic CO2 reduction Ung Thi Dieu Thuy, Tran Ngoc Huan, S. Zanna, K. Wilson, Adam F. Lee, N.-D. Le, J. Mensah, V. D. B. C. Dasireddyd and Nguyen Quang LiemRSC Adv. 14 (2024) 3489-3497 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
FACTORS AFFECTING FLUORESCENT INTENSITY OF Fe3O4-CYANINE 5.5 NANOPARTICLES Le Thi Thu Huong, Phan Ke Son, Ung Thi Dieu Thuy, Tran Thi Lan Anh, Dong Thi Nham, Ha Phuong ThuVietnam Journal of Science and Technology 60 (1) (2022) 33-42 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tổng hợp chấm lượng tử znse pha tạp ion Mn2+ trong môi trường nước bằng phương pháp đồng kết tủa Đinh Xuân Lộc, Lương Thị Bích, Phạm Duy Khanh, Mai Xuân Trường, Nguyễn Mạnh Tuấn, Bùi Thanh Thảo, Bùi Thị Diễm và Ứng Thị Diệu ThúyNghiên cứu KH&CN quân sự 65 (2020) 40-46 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
H. H. Do, T. K. C. Tran, Thi Dieu Thuy Ung, Nguyen Thuan Dao, Duc Dung Nguyen, Thu Ha Trinh, Tran Dung Hoang, Trong Lu Le, Thi Thuong Huyen Tran Journal of Water Process Engineering 43 (2021) 102319 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Fluorescent Biosensors Based on II–VI Quantum Dots N. T. Loan, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemHandbook of II-VI Semiconductor-Based Sensors and Radiation Detectors. Springer, Cham. https://doi.org/10.1007/978-3-031-24000-3_18 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Q. P. Pham, Q. N. L. Nguyen, N. H. Nguyen, U. T. T. Doan, T. D. T. Ung, V. C. Tran, T. B. Phan, A. T. T. Pham, N. K. Pham Ceramics International 49 (2023) 20742-20755 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Al-fumarate metal-organic frameworks adsorbent for removal of organic compound and gas storage N. T. Loan, N. T. Hiep, T. T. T. Huong, U. T. D. Thuy, T. T. T. Huyen, D. L. H. Tan and N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol 13 (2022) 045012 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Le Hong Quan, Ung Thi Dieu Thuy, Pham Viet Nam, Nguyen Van Chi, Tang Xuan Duong, Nguyen Van Hoa Journal of Science: Advanced Materials and Devices 8 (2023) 100586 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Vu Thi Thai Ha, Thi Anh Thu Do, Trong Thanh Nguyen, Ung Thi Dieu Thuy Radiation Effects and Defects in Solids 178 (2023) 442-455 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
N. T. Dung, L. M. Thu, U. T. D. Thuy, V. T. Thien, N. T. Thuy, N. T. C. Tien, K.-Y. A. Ling and N. N. Huy Environ. Sci.: Nano 9 (2022) 3973-3991 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
H. H. D. Ho, Q. P. Pham, T. N. Ha, T. L. H. Doan H. K. T. Ta, T. D. T. Ung, A. T. P. Thanh, L. H. T. Nguyen, N. K. Pham Journal of Science: Advanced Materials and Devices 8 (2023) 100528 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hoang V. Le, Ly T. Le, Hyuksu Han, Thuy T.D. Ung, Phong D. Tran Journal of Science: Advanced Materials and Devices 8 (2023) 100547 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
N. T. Loan, T. T.T. Huong, L. M. Anh, L. V. Long, H. Han, U. T. D. Thuy*, N. Q. Liem* Nanotechnology 34 (2023) 315601 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Current perspectives in engineering of viable hybrid photocathodes for solar hydrogen generation Hoang V Le, Thi Ly Le, Ung Thi Dieu Thuy and Phong D TranAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol 9 (2018) 23001 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
T. T.T. Huong, N. T. Loan, U. T. D. Thuy*, N. T. Tung, H. Han, N. Q. Liem* Nanotechnology 33 (2022) 355704 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Highly luminescent air-stable AgInS2/ZnS core/shell nanocrystals for grow lights. T. T.T. Huong, N. T. Loan, L. V. Long, T. D. Phong, U. T. D. Thuy*, N. Q. Liem*Optical Materials 130 (2022) 112464 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
D. V. Hoang, A. T. T. Pham, T. H. Nguyen, H. T. Lai, D. C. Truong, T. B. N. Le, T. D. T. Ung, M. Ohtani, V. C. Tran, T. B. Phan Appl. Phys. Lett. 120 (2022) 063902 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
D. V. Hoang, A. T. T. Pham, T. Baba, T. H. Nguyen, T. B. N. Le, T. D. T. Ung, J. Hong, J. S. Bae, H. Park, S. Park, I. Ohkubo, T. Mori, V. C. Tran, T. B. Phan Applied Surface Science 583 (2022) 152526 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Study on optical properties and upconversion luminescence of K2YF5:Sm3+ single crystals Nicholas M. Khaidukov, Vu Xuan Quang, Ung Thi Dieu Thuy, Luong Duy Thanh, Vu Phi Tuyen, Nguyen Xuan Ca, Phan Van DoJournal of Luminescence 237 (2021) 118201 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Properties and bioeffects of magneto–near infrared nanoparticles on cancer diagnosis and treatment Phuong Thu Ha, Thi Thu Huong Le, Thi Dieu Thuy Ung, Hai Doan Do, Bich Thuy Doan, Thi Thu Trang Mai, Hong Nam Pham, T. M. N. Hoang, Ke Son Phan and Thuc Quang BuiNew J. Chem. 44 (2020) 17277 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Synthesis and optical properties of tunable dual emission copper doped CdTe1-xSex alloy nanocrystals H. T. Van, N. D. Vinh, P.M. Tan, U.T.D. Thuy, N.X. Ca, N.T. HienOptical Materials 97 (2019) 109392 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Unexpected impact of oxygen vacancies on photoelectrochemical performance of Au@TiO2 photoanodes T. T. Nguyen, K. A. Dao, T. T. O. Nguyen, U. T. D. Thuy, D. T. Nguyen and S. H. NguyenMaterials Science in Semiconductor Processing 127 (2021) 105714 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Enhanced Optical and Photocatalytic Properties of Au/Ag Nanoparticle-decorated ZnO Films V. D. Thinh, V. D. Lam, T. N. Bach. N. D. Van, D. H. Manh, D. H. Tung, N. T. H. Lien, U. T. D. Thuy, T. X. Anh, N. T. Tung, N. T. H. LeJournal of Electronic Materials 49 (2020) 2625-2632 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
U. T. D. Thuy, and N. Q. Liem Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol 11 (2020) 015010 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ly T. Le, Thao T. T. Nguyen, Trang T. T. Nguyen, Mai T. T. Nguyen, Thuy T. D. Ung, and, Phong D. Tran Chem. Asian J. 15 (2020) 1873-1880 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Cu2MoS4 Nanotubes as a Cathode Material for Rechargeable Magnesium-ion Battery Ly T. Le, Duc Q. Truong, Thuy T. D. Ung, Long H. Nguyen, Loi D. Vu, and, Phong D. TranChemistry Select Communications 5 (2020) 280 –283 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tien D. Tran, Hoang V. Le, Ly T. Le, Anh D. Nguyen, Thi Dieu Thuy Ung and Phong D. Tran Sustainable Energy Fuels 5 (2021) 1458 –1465 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Enhanced luminescence in electrospun polymer hybrids containing Mn-doped ZnSe/ZnS nanocrystals T. T. T. Huong, N. T. Loan, D. X. Loc, U. T. D. Thuy*, O. Stoilova and N. Q. LiemOptical Materials 113 (2021) 110858 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
N. T. T. Bao, D. V. Trung, N. T. Binh, V. T. Bich, U. T.D. Thuy, D. T.Phuong Vietnam Journal of Chemistry 56 (4) 488-492 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Dinh Xuan Loc, Tran Thi Thuong Huyen, Nguyen Thu Loan, Man Hoai Nam, Ung Thi Dieu Thuy Vietnam Journal of Chemistry 57 (4E12) 426-430 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Synthesis and investigate the optical properties of CaF2 doped Er3+ ions V. T. T. Ha, D. T. A. Thu, U. T.D. Thuy, N. T. Huong, N. T. OanhVietnam Journal of Chemistry 57 (4E12) 219-222 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Recognition of dimer G-quadruplex DNA by intrinsic fluorescence in comparison with NMR spectroscopy Dao Nguyen Thuan, Ung Thi Dieu Thuy, Le Thi Quynh XuanVietnam Journal of Chemistry 57 (4E12) 290-293 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Current perspectives in engineering of viable hybrid photocathodes for solar hydrogen generation Hoang V Le, Thi Ly Le, Ung Thi Dieu Thuy and Phong D TranAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol 9 (2018) 23001 (14 pp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Hoang V. Le, Phong D. Tran, Huy V. Mai, Thuy T.D. Ung*, Liem Q. Nguyen* International Journal of Hydrogen Energy 43 (2018) 21209-21218 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Linh N. Nguyen, Ung T. D. Thuy, Quang D. Truong, I. Honma, Liem Q. Nguyen, and Phong D. Tran Chem. Asian J. 13 (2018) 1530–1534 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Novel Amorphous Molybdenum Selenide as an Efficient Catalyst for Hydrogen Evolution Reaction Quyen T. Nguyen, Phuc D. Nguyen, Duc N. Nguyen, Quang D. Truong, T. T. K. Chi, Thuy T. D. Ung, I. Honma, Nguyen Q. Liem, and Phong D. TranACS Appl. Mater. Interfaces 10 (2018) 8659-8665 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Electrospun CuS/ZnS–PAN Hybrids as Efficient Visible-Light Photocatalysts U. T. D. Thuy, I. Borisova, O. Stoilova, I. Rashkov, N. Q. LiemCatalysis Letters 148 (2018) 2756–2764 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Chuc T. Nguyen, Tuan M. Duong, Mai Nguyen, Quyen T. Nguyen, Anh D. Nguyen, Ung Thi Dieu Thuy, Quang Duc Truong, Tung T. Nguyen, Quang Liem Nguyen, Phong D. Tran International Journal of Hydrogen Energy 44 (2019) 13273-13283 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Optical and Ferromagnetic Properties of Ni-Doped CdTeSe Quantum Dots N.X. Ca, N.T. Hien, P.N. Loan, P.M. Tan, U.T.D. Thuy, T.L. Phan, Q.B. NguyenJournal of Electronic Materials 48 (2019) 2593-2599 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Hybrid amorphous MoSx-graphene protected Cu2O photocathode for better performance in H2 evolution Hoang V. Le, Ly T. Le, Phong D. Tran, Jong-San Chang, Ung Thi Dieu Thuy*, Nguyen Quang Liem*International Journal of Hydrogen Energy 44 (2019) 14635-14641 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Large-area cost-effective lithography-free infrared metasurface absorbers for molecular detection U. T. D. Thuy, N. T. Thuy, N. T. Tung, E. Janssens, and N. Q. LiemAPL Materials 7 (2019) 071102 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Chế tạo các chấm lượng tử CdTe, CdSe và CdS trong môi trường nước Ứng Thị Diệu Thuý, Trần Thị Kim Chi, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Hóa học T. 53 (3E12) (2015) 291-295 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nghiên cứu các đặc trưng của màng mỏng CuO được oxi hóa từ màng Cu Lê Văn Hoàng, Ứng Thị Diệu Thúy, Trần Đình Phong, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Hóa học T. 55(3e12) (2017) 99-103 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ứng Thị Diệu Thuý, Olya Stoilova và Nguyễn Quang Liêm Tạp chí Hóa học T. 55(3e12) (2017) 50-55 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
A novel method for preparation of molybdenum disulfide/graphene composite Minh N. Dang, Thi Dieu Thuy Ung, Hong N. Phan, Quang Duc Truong, Thang H. Bui, Minh N. Phan, Liem Quang Nguyen, Phong D. TranMaterials Letters 194 (2017) 145–148 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
U. T. D. Thuy*, W. S. Chae, W. G. Yang, N. Q. Liem Optical Materials 66 (2017) 611-615 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
2) Thuy Thi Dieu UNG, Kenji Sakamoto, Satoko Nishiyama, Sayaka Yanagida, Nguyen Quang Liem, and Kazushi Miki Langmuir 31 (2015) 13494−13500 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nguyen Thi Thuy, Ung Thi Dieu Thuy, and Nguyen Quang Liem Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 7 (2016) 045017 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Comparative photoluminescence properties of type-I and type-II CdTe/CdS core/shell quantum dots Ung Thi Dieu Thuy, Le Anh Tu, Nguyen Thu Loan, Tran Thi Kim Chi, Nguyen Quang LiemOptical Materials 53 (2016) 34-38 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Large 2D-arrays of size-controllable silver nanoparticles prepared by hybrid deposition Ung Thi Dieu Thuy, Nguyen Thi Hoa, and Nguyen Quang LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 7 (2016) 035013 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Enhanced Optical Properties of Cu-In-S Quantum Dots with Zn Addition T. T. K. Chi, U. T. D. Thuy, T. T. T. Huyen, N. T. M. Thuy, N. T. Le, N. Q. LiemJournal of Electronic Materials 45 (2016) 2449 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Thuy Thi Dieu UNG, Kenji Sakamoto, Satoko Nishiyama, Sayaka Yanagida, Nguyen Quang Liem, and Kazushi Miki Langmuir 31 (2015) 13494−13500 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Chấm lượng tử CuIn(Zn)S2 chế tạo trong diesele N. T. M. Thuy, T. T. K. Chi, T. T. T. Huyen, U. T. D. Thuy and N. Q. LiemTạp chí Khoa học Công nghệ 52(3B) 272 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Chế tạo chấm lượng tử CuIn(Zn)S2 trong môi trường nước T. T. T. Huyen, N. T. M. Thuy, T. T. K. Chi, U. T. D. Thuy and N. Q. LiemTạp chí Khoa học Công nghệ 52 (3C) 412 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano-Cu2ZnSnS4 L. V. Long, T. T.K. Chi, U. T. D. Thuy and N. Q. LiemTạp chí Khoa học Công nghệ 52(3B) 338 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nghiên cứu chế tạo các tinh thể nano CuS và CuSe nhằm ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường Ứng Thị Diệu Thuý và Nguyễn Quang LiêmTạp chí Hóa học T. 51 (3AB) (2013) 544-548 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Vật liệu quang điện tử bán dẫn nano: chế tạo, tính chất quang và ứng dụng Ung Thi Dieu Thuy, Tran Thi Kim Chi, Pham Song Toan, Le Quang Phuong, Pham Thi Thuy, Nguyen Thi Minh Thuy, Nguyen Thi Hiep, Tran Thi Thuong Huyen, Nguyen Thu Loan, Nguyen Quang LiemTạp chí Khoa học Công nghệ 51 (2A) (2013) 1-18 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Time-resolved photoluminescence and photostability of single semiconductor quantum dots W. S. Chea, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 045009 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [84] |
U. T. D. Thuy, N. Q. Liem Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 045010 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Thu Loan Nguyen, Thi Dieu Thuy Ung and Quang Liem Nguyen Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 5 (2014) 025018 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Low-cost and large-scale synthesis of CuInS2 and CuInS2/ZnS quantum dots in diesel N. T.M. Thuy, T. T. K. Chi, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemOptical Materials 37 (2014) 823-827 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Luminescence properties of In(Zn)P alloy core/ZnS shell quantum dots U. T. D. Thuy, P. Reiss, N. Q. Liem- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Ứng Thị Diệu Thúy - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Chế tạo chấm lượng tử CdSe bằng phương pháp hoá sạch Ứng Thị Diệu Thuý và Nguyễn Quang LiêmTạp chí Khoa học và Công nghệ 46 (2008) 49-54 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Ảnh hưởng của pH đến sự hình thành và phát triển của chấm lượng tử CdTe Ứng Thị Diệu Thúy, Phạm Song Toàn, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Khoa học và Công nghệ 48 (2010) 127-133 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Attaching quantum dots to HER2 specific phage antibodies C. V. Ha, N. T. H. Lien, L. T. Huyen, U. T. D. Thuy, L. Q. Huan, T. K. Thuan, N. Q. Liem, T. H. NhungAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 2 (2010) 025005 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [92] |
CdTe quantum dots for an application in the life sciences U. T. D. Thuy, P. S. Toan, T. T. K. Chi, D. D. Khang, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 1 (2010) 045009 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Synthesis, structural and photo-catalytic characteristics of nano-Cu2-xSe U. T. D. Thuy and N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 2 (2011) 045003 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
T T K Chi, V D Chinh, U T D Thuy, N H Yen, N N Hai, D T Cao, P T Nga, N Q Liem Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3 (2012) 035080 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [95] |
N. T. Hoa, U. T. D. Thuy, V. T. Hien, T. T. K. Chi, D. V. Quyen, D. D. Khang, N. Q. Liem Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3 (2012) 035014 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [96] |
CdTe and CdSe quantum dots: synthesis, characterizations and applications in agriculture U. T. D. Thuy, T. T. K. Chi, P. T. Nga, N. D. Nghia, D. D. Khang, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3 (2012) 043001 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyễn Thị Hoa, Vũ Thị Hiền, Ứng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Quang Liêm, Đinh Duy Kháng, Đồng Văn Quyền Tạp chí Y học Việt Nam 2 (2012) 124-128 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Synthesis and characterization of nano-CuO and CuO/TiO2 photocatalysts N. T. Hiep, N. T. Loan, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 025002 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [99] |
U. T. D. Thuy, N. Q. Liem, D. X. Thanh, M. Protière, P. Reiss Appl. Phys. Lett. 91 (2007) 241908 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Temperature-dependent photo-luminescence and absorption of CdSe quantum dots embedded in PMMA T. T. K. Chi, U. T. D. Thuy, M. H. Nam, D. X. Thanh, N. Q. LiemJ. Korean Phys. Society 52 (2008) 510-513 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Polarization of colloidal CdSe quantum dots N. Q. Liem, L. Q. Phuong, U. T. D. Thuy, T. T. K. Chi, D. X. ThanhJ. Korean Phys. Society 53 (2008)1570-1574 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Low temperature synthetis of InP nanocrystals U. T. D. Thuy, T. T. T. Huyen, N. Q. Liem, P. ReissMaterials Chem. Phys. 112 (2008) 1120-1123 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Time-resolved photo-luminescence measurement of InP/ZnS quantum dots P. T. Thuy, U. T. D. Thuy, T. K. Chi, L. Q. Phuong, N. Q. Liem, L. Liang, P. ReissJournal of Physics 187 (2009) 012014 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Comparative photo-luminescence study of close-packed and colloidal InP/ZnS quantum dots U. T. D. Thuy, P. T. Thuy, N. Q. Liem, L. Li, P. ReissAppl. Phys. Lett. 96 (2010) 073102 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Luminescence properties of In(Zn)P alloy core/ZnS shell quantum dots U. T. D. Thuy, P. Reiss, N. Q. LiemAppl. Phys. Lett. 97 (2010) 193104 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Optical detection of the pesticide by functionalized quantum dots as fluorescence-based biosensor N. N. Hai, V. D. Chinh, T. K. Chi, U. T. D. Thuy, N. X. Nghia, D. T. Cao, P. T. NgaKey Engineering Materials 495 (2011) 314–318 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Detection of the pesticide by functionalised quantum dots as fluorescence-based biosensor N. N. Hai, V. D. Chinh, U. T. D. Thuy, T. K. Chi, N. H. Yen, D. T. Cao, N. Q. Liem, P. T. NgaInt. J. Nanotechnology 10 (2013) 137 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Europium doped In(Zn)P/ZnS colloidal quantum dots U. T. D. Thuy, A. Maurice, N. Q. Liem, P. ReissDalton Trans. 42 (2013) 12606-12610 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [109] |
U. T. D. Thuy, N. Q. Liem, K. Wilson Catalysis Communications 44 (2014) 62-67 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo biosensor plasmon để phát hiện một số bệnh nguy hiểm ở Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 02/2013 - 06/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 08/2013 - 02/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo và tính chất quang của tinh thể nanô CuInS2(CIS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu một số cơ chế phát quang trong chấm lượng tử bán dẫn cấu trúc lõi/vỏ CdTe/CdS và CdSe/ZnS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu chế tạo và tính chất quang của chấm lượng tử bán dẫn AgInX2 (X=S, Se) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 6/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KRICT/Korea Thời gian thực hiện: 8/2018 - 5/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu một số cơ chế phát quang trong chấm lượng tử bán dẫn cấu trúc lõi/vỏ CdTe/CdS và CdSe/ZnS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 3/2014 - 3/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học vật liệu Thời gian thực hiện: 2/2015 - 2/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 5/2016 - 5/2019; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Nghiên cứu Hải quân Toàn cầu Thời gian thực hiện: 10/2016 - 9/2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [15] |
Phân tích các thông tin về công nghệ hóa học và công nghiệp hóa học ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Nghiên cứu Công nghệ hóa học Hàn QuốcThời gian thực hiện: 10/2016 - 5/2017; vai trò: Chủ trì dự án |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2015 - 1/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Vật liệu quang xúc tác để xử lý chất thải hữu cơ công nghiệp khó phân hủy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 2/2013 - 2/2017; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KHVL Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo biosensor plasmon để phát hiện một số bệnh nguy hiểm ở Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: đề tài Nghị định thư cấp Nhà nước (thuộc Chương trình Phối hợp nghiên cứu Khoa học và Đổi mới Đông Á – e-ASIA)Thời gian thực hiện: 2/2013 - 1/2016; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo và tính chất quang của tinh thể nanô CuInS2 (CIS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 12/2011 - 11/2013; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Viện HL KHCNVN Thời gian thực hiện: 6/2012 - 6/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KHVL Thời gian thực hiện: 3/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu cơ bản định hướng ứng dụng (đề tài độc lập cấp Nhà nước) Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [25] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo ba loại chấm lượng tử bán dẫn ứng dụng trong chiếu sáng hiệu suất cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KHCNVNThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình NCCB Nhà nước Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Tham gia |
