Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1491868
PGS. TS Nguyễn Thị Hồng Điệp
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Dike protection system impact on rice crop changes in Long Xuyen Quadrangle Diep Thi Hong NGUYEN, Huong Thi Thu HUYNH, Diem Kieu PHAN, Khang Duong DINH, Nam Sy TRAN, Linh Ba TRANSymposium on Application of Advanced Technologies In Agriculture (AATA) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen Thi Hong Diep, Phan Ky Trung, Dinh Thi Cam Nhung, Nguyen Thi Thanh Huong, Pham Thanh Vu and Le Anh Tuan IOP Conf. Ser.: Earth Environ. Sci. 964 012019 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Diễm, P. K., Diễm, N. K., Điệp, N. T. H., Hương, H. T. T., Minh, V. Q., Bằng, L. V Tạp chí Khoa học đất, số 61/2020, trang 111-117 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phạm Duy Tiễn, Nguyễn Thị Hồng Điệp, Dương Văn Nhã Tạp chí Hội Khoa học đất Việt Nam, 64, 2021, trang 103-108 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ước tính phát thải khí nhà kính trên địa bàn quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Nguyễn Thị Hồng Điệp, Phan Kiều Diễm, Phạm Thị Bích Thảo, Nguyễn Kiều Diễm, Đinh Thị Cẩm Nhung, Hồ Ngọc Linh và Nguyễn Minh NghĩaTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, Tập 58, Số 3A (2022): 72-79 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đánh giá lượng phát thải khí nhà kính của hộ gia đình ở thành phố Cần Thơ Nguyễn Thị Hồng Điệp, Phan Kiều Diễm, Phạm Thị Bích Thảo, Nguyễn Thanh Giao, Đinh Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Kiều Diễm, Hồ Ngọc Linh, Nguyễn Minh NghĩaTạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam, 6 (4) 4.2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Thị Hồng Điệp, Phan Kiều Diễm, Nguyễn Kiều Diễm, Phạm Thị Bích Thảo, Hồ Ngọc Linh, Nguyễn Minh Nghĩa và Nguyễn Trọng Nguyễn Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, Tập 59, Số Chuyên đề: Môi trường và Biến đổi khí hậu (2023): 21-3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Hồng Điệp, Nguyễn Văn Hoàng Thanh, Đỗ Minh Mẫn, Nguyễn Trọng Nguyễn và Nguyễn Hồ Tạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp, 13(2), 13-21 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Thị Hồng Điệp, Huỳnh Thị Thu Hương, Đinh Dương Khang, Nguyễn Trọng Nguyễn Tạp Chí Khoa Học Và Công Nghệ Việt Nam, 66(4), 60–64 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thâm canh nông nghiệp và các tác động đến hệ sinh thái Trần Sỹ Nam, Đinh Minh Quang, Nguyễn Văn Công, Ngô Thụy Diễm Trang, Đặng Minh Quân, Nguyễn Thị Hồng Điệp, Trần Bá Linh, Đỗ Thị Xuân, Hồ Vũ Khanh, Huỳnh Văn Thảo, Huỳnh Công Khánh, Huỳnh Thị Diễm, Đinh Thái DanhNXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tác động của hệ thống đê bao khép kín đến sinh thái môi trường -Trường hợp nghiên cứu ở An Giang Trần Sỹ Nam, Trần Bá Linh, Nguyễn Thị Hồng Điệp, Đinh Minh Quang, Đặng Minh Quân, Nguyễn Thị Hải Lý, Bùi Thị Mai Phụng, Huỳnh Thị Diễm, Đinh Thái Danh, Huỳnh Văn Thảo, Huỳnh Công Khánh, Trần Đức ThạnhNXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Hồng Điệp, Nguyễn Minh Nghĩa, Cao Nhuận Phát, Dương Cơ Hiếu, Nguyễn Trọng Nguyễn và Phan Kiều Diễm Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Kim Khoa, Nguyễn Thị Hồng Điệp, Nguyễn Trọng Nguyễn và Trần Thị Bích Liên Tạp chí Đại học Cần thơ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
N T H Diep, N T Nguyen, D C Hieu, N T T Huong, D H Trang GeoShanghai 2024 – Volume 6, 1345 (2024) 012018, IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Diep Thi Hong Nguyen, Nitin Kumar Tripathia, Wenresti G. Gallardo and Taravudh Tipdecho Geocarto International, 2014, Vol. 29, No. 5, 486–506 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Integrated evaluation of Ecosystem Services in Prawn-Rice rotational crops, Vietnam Ho Huu Loc, Nguyen Thi Hong Diep, Nguyen Trong Can, Kim N. Irvine, Yoshihisa ShimizuEcosystem Services Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ho Huu Loc, Nguyen Thi Hong Diep, Vo Thanh Tuan, Yoshihisa Shimizud Ecological Indicators Journal - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyet Anh Dang, Rubianca Benavidez, Stephanie Anne Tomscha, Ho Nguyen, Dung Duc Tran, Diep Thi Hong Nguyen, Ho Huu Loc and Bethanna Marie Jackson Sustainability 2021,13(24),13549 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Coastline dynamics and erosion/accretion in the estuaries of the lower Mekong Delta, Vietnam Nguyen Thị Hong Diep, Vo Quang Minh, Phan Nhut Truong, Megumi YAMASHITA, Kenichi TATSUMI, Nguyen Thị Bich NhiJournal of Agricultural Meteorology (Số 78).Q3. SCIE.121‑136 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Hong Diep, Can Trong Nguyen, Phan Kieu Diem, Nguyen Xuan Hoang, Abdulla - Al Kafy Physics and Chemistry of the Earth 126 (2022) 103065 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Hong Diep, Ho Huu Loc,Can Trong Nguyen, Edward Park, Thanh Tran Environ Monit Assess (2022) 194 (Suppl 2):778 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Remote sensing based on agricultural soil salinity assessment in Soc Trang province, Vietnam Diep Nguyen Thi Hong , Nguyen Nguyen Trong, Hung Tran Van , Minh Vo QuangEcological Engineering & Environmental Technology, 2025, 26(7), 59–70 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thi Hong Diep, Nguyen Trong Nguyen, Phan Kieu Diem and Can Trong Nguyen Land 2025, 14, 1063 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Education and Training Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới các tổ chức khu vực sông Mê Kông Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án tài trợ phát triển Giáo dục - ODA Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án tài trợ phát triển Giáo dục - ODA Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
