Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30146
TS Nguyễn Hữu Hùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Văn Lang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Định loại nấm men phân lập tại vườn quốc gia Nam Cát Tiên, tỉnh Đồng Nai Ngô Đức Duy; Nguyễn Hữu Hùng; Nguyễn Quang Thạch; Hoàng Quốc KhánhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Khoa Dang Nguyen, Nguyen Quang Thinh Le, Linh Tieu Loan Tieu, Thuy Huong Nguyen, Thi Lan Anh Luu, Huu Hung Nguyen,
Cong Tu Nguyen, Ngoc Phuong Thao Nguyen Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 15 (2024) 025009 (9pp) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Hữu Hùng; Dương Thúc Huy; Nguyễn Thị Phương Bằng độc quyền Giải pháp hữu ích, Số 3686, Cục sở hữu trí tuệ. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Thi Phuong, Duong Thuc Huy, Nguyen Huu Hung HCMCOUJS-Engineering and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
D.T. Vo, K.P.U. Le, T.T.H. Nguyen, and H.H. Nguyen IFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
T.T.T. Thai, D.T. Vo, D.H. Duong, and H.H. Nguyen IFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
2D PAGE analysis of Vietnamese colorectal cancer tissue samples Kim Phuong Uyen Le, Phuong Uyen Vo, Kieu Minh Le, Thi Thu Hien Pham, Huu Hung Nguyen, Dang Giap Do, Minh Thong Tran, Ngoc Phuc Chau Do, and Thi Thu Hoai NguyenIFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Purification of alpha-fetoprotein from human umbilical cord plasma Huu-Hung Nguyen and Thi-Phuong-Thao LeIFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Analysis f Pathogenic Characteristics Induced y Toxocara Cati n Experimental Mouse Model Thi-Tuyet-Trinh Thai and Huu-Hung NguyenAIP Conference Proceedings - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Analysis of pathogenic characteristics induced by Toxocara cati in experimental mouse model Thi-Phuong Nguyen and Huu-Hung NguyenAIP Conference Proceedings - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thái Thị Tuyết Trinh, Lê Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Lê Quang Trí, Nguyễn Hữu Hùng Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Le Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Phong Thu, Thai Thi Tuyet Trinh, Nguyen Huu Hung Journal of Animal Husbandry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thị Như Quỳnh, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Tiến Thắng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Triterpenoids from Phyllanthus acidus (L.) Skeels Duong Thuc Huy, Nguyen Huu Hung, Nguyen Thi Anh Tuyet, Bui Xuan HaoTạp chí Phát triển KH&CN-ĐHQG-HCM - Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Trung Hiếu, Trần Thị Nhựt Linh, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Hoàng Chương Tạp chí Phát triển KH&CN-ĐHQG-HCM - Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phân lập vi khuẩn Pasteuria penetrans ký sinh tuyến trùng bướu rễ Meloidogyne spp. ở cây hồ tiêu Vy Thị Mai Trâm, Bùi Thị Thu Nga, Nguyễn Hữu Hùng, Đỗ Đăng Giáp, Lê Thị Ánh Hồng, Nguyễn Thị Kim Xuân, Dương Đức HiếuTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Khảo sát sự thay đổi hàm lượng omega 3 trong quá trình bảo quản trứng gà giàu omega 3 Lê Phúc Chiến, Lê Song Trọng Nhân, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Thành Long, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Thị Thúy, Hoàng Nghĩa SơnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Định loại nấm men phân lập tại vườn quốc gia Nam Cát Tiên, tỉnh Đồng Nai Ngô Đức Duy, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Quang Thạch, Hoàng Quốc KhánhTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Huu-Hung Nguyen, Bich-Thu Tran, Werner Muller and Robert S. Jack Journal of Immunology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Foxp3+ Regulatory T Cells Are Required for Recovery from Severe Sepsis Franziska Ku ̈hlhorn, Matthias Rath, Katrin Schmoeckel, Katharina Cziupka, Huu Hung Nguyen, Petra Hildebrandt, Thomas Hu ̈ nig, Tim Sparwasser, Jochen Huehn, Christian Po ̈ tschke, Barbara M. Bro ̈ kerPLOS ONE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Huu-Hung NGUYEN, Doan-Trung VO, Thi-Tuyet-Trinh THAI, Thi-Thanh-Thao LE, Thanh-Dong LE, Nghia-Son HOANG Iranian Journal of Parasitology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Two novel diterpenes from the roots of Phyllanthus acidus (L.) Skeel Thuc-Huy Duong, Xuan-Hao Bui, Pierre Le Pogam, Huu-Hung Nguyen, Thi-Thuan Tran, Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Joe€l Boustie, Kim-Phi-Phung NguyenTetrahedron - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thuc-Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Grégory Genta-Jouve, Thammarat Aree, Marylène Chollet-Krugler, Joël Boustie, Solenn Ferron, Aurélie Sauvager, Huu-Hung Nguyen, Kim-Phi-Phung Nguyen, Warinthorn Chavasiri and Pierre Le Pogam Organic and Biomolecular Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Sulfonic Acid-Containing Flavonoids from the Roots of Phyllanthus acidus Thuc-Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Van-Kieu Nguyen, Thammarat Aree, Jean-Franco̧is Gallard, Dinh-Hung Mac, Huu-Hung Nguyen, Xuan-Hao Bui, Joel̈ Boustie, Kim-Phi-Phung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, and Pierre Le PogamJournal of Natural Products - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Further terpenoids from Euphorbia tirucalli Thuc-Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Grégory Genta-Jouve, Huu-Hung Nguyen, Dinh-Phuoc Nguyen, Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Dinh-Hung Mac, Joël Boustie, Kim-Phi-Phung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Pierre Le PogamFitoterapia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hopane-6α,16α,22-triol: A New Hopane Triterpenoid from the Lichen Parmotrema sancti-angelii Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, and Thuc-Huy DuongNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Van-Kieu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Xuan Hieu Nguyen, Thi-Thu-Loi Huynh, Thi-Phuong Nguyen, Nakorn Niamnont, Dinh-Hung Mac, Duc-Dung Pham, Warinthorn Chavasiri, Kim-Phi-Phung Nguyen & Thuc-Huy Duong Natural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nervisides I–J: Unconventional Side-Chain-Bearing Cycloartane Glycosides from Nervilia concolor Thi-Ngoc-Mai Tran, Guillaume Bernadat, Dinh-Tri Mai, Van-Kieu Nguyen, Jirapast Sichaem, Tan-Phat Nguyen, Cong-Luan Tran, Phuong-Vy Do, Nguyen-Minh-An Tran, Huu-Hung Nguyen, Mehdi A. Beniddir, Thuc-Huy Duong and Pierre Le PogamMolecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Cong T. Nguyen, Quang T. Nguyen, Phuc H. Dao, Thuan L. Nguyen, Phuong T. Nguyen, and Hung H. Nguyen Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
A new labdane-type diterpenoid from the leaves of Vitex negundo L. Jirapast Sichaem, Hung-Huy Nguyen, Van-Huong Nguyen, Dinh-Hung Mac, Dinh-Tri Mai, Hoang-Chuong Nguyen, Thi-Ngoc-Mai Tran, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huu-Hung Nguyen, Nakorn Niamnont & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Dilatatone, a new chlorinated compound from Parmotrema dilatatum Hoang-Vinh-Truong Phan, Asshaima Paramita Devi, Hoang-Duy Le, Thanh- Trung Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Tran-Thai-Duong Le, Tai Hoang Nguyen, Jirapast Sichaem & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thuc-Huy Duong, Hung-Huy Nguyen, Thanh-Trung Le, Thanh-Nha Tran, Jirapast Sichaem, Thanh-Trung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Dinh-Tri Mai, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Duy Le Fitoterapia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hoang-Vinh-Truong Phan, Thuc-Huy Duong, Duc-Dung Pham, Hoang-Anh Pham, Van-Kieu Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc- Hong Nguyen, Pornpat Sam-ang, Kiettipum Phontree & Jirapast Sichaem Natural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thuc-Huy Duong, Asshaima Paramita Devi, Nguyen-Minh-An Tran, Hoang-Vinh-Truong Phan, Ngoc-Vinh Huynh, Jirapast Sichaem, Hoai-Duc Tran, Mahboob Alam, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Tien-Cong Nguyen Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Design, modification of phyllanthone derivatives as anti-diabetic and cytotoxic agents Ngoc-Hong Nguyen, Van-Giau Vo, Hoang-Vinh-Truong Phan, Thanh-The Ngo, Jirapast Sichaem, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Duc-Dung Pham, Tien-Cong Nguyen, Van-Kieu Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
New diterpenoids from the stems of Euphorbia antiquorum growing in Vietnam Thanh-Nha Tran , Jirapast Sichaem , Van-Kieu Nguyen , Huu-Hung Nguyen , Truong-Tam Cao , Thi-Phuong Nguyen , Van-Giau Vo , Nakorn Niamnont , Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Parmosidone K, a new meta-depsidone from the lichen Parmotrema tsavoense Thi-Hoai-Thu Nguyen , Thi-My-Nhung Nguyen , Thanh-Trung Nguyen , Huu- Hung Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen , Dinh-Tri Mai , Bui-Linh-Chi Huynh , Cong-Luan Tran & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
A new resorcinol derivative from the bark of Aegiceras floridum (Primulaceae) Huynh-Van-Long Luu , Thi-Hoai-Thu Nguyen , Kim-Phi-Phung Nguyen , Huu- Hung Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Manilkzapotane, a novel dimeric alkylresorcinol derivative from the stem bark of Manilkara zapota Thuc-Huy Duong , Nguyen Tien Trung , Cam-Tu D. Phan , Van-Kieu Nguyen , Vassana Musa , Thanatip Ruksilp , Ngoc-Hong Nguyen , Huu-Hung Nguyen & Jirapast SichaemJournal of Asian Natural Products Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Two new phenolic compounds from the Vietnamese lichen Parmotrema tinctorum Van-Muoi Bui , Thuc-Huy Duong , Thi-Anh-Minh Nguyen , Thi-Ngoc-Van Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen , Huu-Hung Nguyen , Warinthorn Chavasiri , Kim-Phi-Phung Nguyen & Bui-Linh-Chi HuynhNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
CHEMICAL CONSTITUENTS OF Cordyceps neovolkiana DL0004 Chi-Dung Nguyen, Thi-My-Ninh Pham, Thi-Bich-Hang Ha, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Vinh-Truong Phan, Thuc-Huy Duong, and Minh-Hiep DinhChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Thi-Bich-Ngoc Da0, Truong-Minh-Tri Nguyen, Van-Quy Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Nguyen-Minh-An Tran, Chuong Hoang Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Jirapast Sichaem, Cong-Luan Tran and Thuc-Huy Duong Molecules - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Huu-Hung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Nguyen Tien Trung, Cam-Tu D. Phan, Thi-Bich-Ngoc Dao, Dinh-Tri Mai, Jirapast Sichaem, Ngoc-Hong Nguyen, Cong-Luan Tran, Thuc-Huy Duong Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Huu-Hung Nguyen, Xuan-Hao Bui, Thi-Minh-Dinh Tran, Jirapast Sichaem, Thi- Kim-Dung Le, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy Duong Journal of Asian Natural Products Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Cycloartanes from leaves of Combretum quadrangulare growing in Vietnam Thanh-Sang Vo, Huu-Hung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Xuan-Hao Bui, Minh-Hiep Dinh, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Jirapast Sichaem, Van-Son Dang, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Huu-Hung Nguyen, Nguyen-Minh-An Tran, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Huu-Canh Vo, Chuong Hoang Nguyen, Thi-Hong-Anh Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy Duong Journal of Saudi Chemical Society - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Two new phenolic compounds from Boerhavia erecta collected in Vietnam Huu-Hung Nguyen, Thanh-Hung Do, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Thuc-Huy Duong, Huu-Canh Vo, Van-Mai Do, Thi-Phuong Nguyen, Jirapast Sichaem, Ngoc-Hong Nguyen & Huy Truong NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Biological Activities of Lichen-Derived Monoaromatic Compounds Thanh-Hung Do, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thi-Hien Nguyen, Jirapast Sichaem, Chuong Hoang Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Nguyen Phuoc LongMolecules - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tecomastane, a new megastigmane from the flowers of Tecoma stans Thi-Hoai-Thu Nguyen, Hoang-Long To, Tuan-Dat Nguyen, Thi-Bao-Tran Nguyen, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Chuong Hoang Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
α-Glucosidase inhibitory derivatives of protocetraric acid Huu-Hung Nguyen, Thuc-Huy Duong, Tran-Van-Anh Nguyen, Thanh-Hung Do, Duc-Dung Pham, Ngoc-Hong Nguyen & Huy Truong NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
α-Glucosidase Inhibitory Cycloartanes from the Vietnamese Combretum quadrangulare Huu‐Hung Nguyen, Thuc‐Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thanh‐Sang Vo, Dinh‐Tri Mai, Huyen Nguyen Thi Thuong, Xuan‐Hao Bui, Ngoc‐Hong Nguyen, Thi‐Hong‐Tuoi DoChemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Two new guaiane-sesquiterpenes from the cultured lichen mycobiont of Diorygma pruinosum Thanh-Hung Do, Thammarat Aree, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Chuong Nguyen, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
SECONDARY METABOLITES OF THE LICHEN Parmotrema cristiferum Thuc-Huy Duong, Thi-Minh-Dinh Tran, Nguyen-Kim Tuyen Pham, Tri-Dinh Mai, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast SichaemChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Myrrhalindenane C, a New Eudesmane Sesquiterpenoid From Lindera Myrrha Roots Hoang-Dung Nguyen, Huy Truong Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongRecords of Natural Products - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Diorygmones A-B, two new guaiane- sesquiterpenes from the cultured lichen mycobiont of Diorygma sp. Huu-Hung Nguyen, Thammarat Aree, Huy Truong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
A New Carvotacetone Derivative from the Aerial Part of Sphaeranthus africanus Huong Thuy Le, Thien-Y Vu, Tran-Van-Anh Nguyen, Mai Dinh Tri, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Thuc-Huy DuongChemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Secondary Metabolites from Leaves of Bouea macrophylla Huu-Hung Nguyen, Kim-Ngoc Ha, Dinh-Long Huynh, Duc-Dung Pham, Thi-Minh-Dinh Tran, Van-Giau Vo, Thuc-Huy Duong, Ngoc-Hong NguyenChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Thị Như Quỳnh, Kê Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Hùng, Dương Đức Hiếu Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Ứng dụng ánh sáng đèn LEDs trong quy trình vi nhân giống cây chuối già Cavendish (Musa spp.) Đỗ Đức Thắng, Nguyễn Thị Dược, Nguyễn Võ Thu Thảo, Trịnh Hoàng Hường, Katherine Tran, Jille Kuipers, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hữu Hùng, Đỗ Đăng GiápNông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ngô Xuân Quảng, Nguyễn Thị Phúc, Nguyễn Hữu Hùng Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Khảo sát thành phần tuyến trùng trong đất trồng cà phê ở Huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông Hà Thị Loan, Dương Thị Thảo, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Thị Như Quỳnh, Đỗ Đăng Giáp, Ngô Thị Xuyên, Dương Đức HiếuNông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Molecular identification of canine roundworm Toxocara canis in Ninh Thuan province, Vietnam Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung NguyenNông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
New diterpenoids from the stems of Euphorbia antiquorum growing in Vietnam Thanh-Nha Tran, Jirapast Sichaem, Van-Kieu Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Truong-Tam Cao, Thi-Phuong Nguyen, Van-Giau Vo, Nakorn Niamnont, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Thuc-Huy Duong, Asshaima Paramita Devi, Nguyen-Minh-An Tran, Hoang-Vinh-Truong Phan, Ngoc-Vinh Huynh, Jirapast Sichaem, Hoai-Duc Tran, Mahboob Alam, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Tien-Cong Nguyen Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Design, modification of phyllanthone derivatives as anti-diabetic and cytotoxic agents Ngoc-Hong Nguyen, Van-Giau Vo, Hoang-Vinh-Truong Phan, Thanh-The Ngo, Jirapast Sichaem, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Duc-Dung Pham, Tien-Cong Nguyen, Van-Kieu Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hoang-Vinh-Truong Phan, Thuc-Huy Duong, Duc-Dung Pham, Hoang-Anh Pham, Van-Kieu Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Pornpat Sam-ang, Kiettipum Phontree & Jirapast Sichaem Natural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Thị Phương, Dương Thúc Huy Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Huu-Hung Nguyen, Thi-Phuong-Thao Le, Thi-Tuyet-Trinh Thai Journal of Applied Biological Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Thuc-Huy Duong, Hung-Huy Nguyen, Thanh-Trung Le, Thanh-Nha Tran, Jirapast Sichaem, Thanh-Trung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Dinh-Tri Mai, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Duy Le Fitoterapia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Thái Thị Tuyết Trinh, Lê Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Lê Quang Trí, Nguyễn Hữu Hùng Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Le Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Phong Thu, Thai Thi Tuyet Trinh, Nguyen Huu Hung Journal of Animal Husbandry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Dilatatone, a new chlorinated compound from Parmotrema dilatatum Hoang-Vinh-Truong Phan, Asshaima Paramita Devi, Hoang-Duy Le, Thanh- Trung Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Tran-Thai-Duong Le, Tai Hoang Nguyen, Jirapast Sichaem & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Thi-Tuyet-Trinh Thai, Thi-Phuong-Thao Le, Thi-Le-Thuy Nguyen, Quang-Tri Le, Huu-Hung Nguyen Proceeding, National Conference in Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Triterpenoids from Phyllanthus acidus (L.) Skeels Duong Thuc Huy1, Nguyen Huu Hung2, Nguyen Thi Anh Tuyet1, Bui Xuan Hao1Tạp chí Phát triển KH&CN-ĐHQG-HCM - Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Le Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Phong Thu, Thai Thi Tuyet Trinh, Nguyen Huu Hung Journal of Animal Husbandry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyễn Thị Như Quỳnh1,*, Lê Thị Vân Anh1, Nguyễn Hữu Hùng2, Nguyễn Tiến Thắng2 Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Tạo và tinh chế IgG thỏ kháng IgG người Thái Thị Tuyết Trinh, Lê Thị Phương Thảo, Nguyễn Hữu HùngTạp chí Khoa học công nghệ - ĐH Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyễn Trung Hiếu, Trần Thị Nhựt Linh, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Hoàng Chương Tạp chí Phát triển KH&CN-ĐHQG-HCM - Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Khảo sát sự thay đổi hàm lượng omega 3 trong quá trình bảo quản trứng gà giàu omega 3 Lê Phúc Chiến1, Lê Song Trọng Nhân2, Nguyễn Thị Phương Thảo1, Lê Thành Long1, Nguyễn Hữu Hùng1, Nguyễn Thị Thúy1, Hoàng Nghĩa Sơn1Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Thiết lập quy trình nuôi giun đũa chó Toxocara canis Hồ Đăng Minh Nhựt, Nguyễn Thị Kê, Võ Doản Trung, Phan Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Hữu HùngTạp chí Khoa học công nghệ - ĐH Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Phân lập vi khuẩn Pasteuria penetrans ký sinh tuyến trùng bướu rễ Meloidogyne spp. ở cây hồ tiêu Vy Thị Mai Trâm1,2, Bùi Thị Thu Nga2, Nguyễn Hữu Hùng2,3, Đỗ Đăng Giáp2, Lê Thị Ánh Hồng2, Nguyễn Thị Kim Xuân4, Dương Đức Hiếu2Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Cong T. Nguyen, Quang T. Nguyen, Phuc H. Dao, Thuan L. Nguyen, Phuong T. Nguyen, and Hung H. Nguyen Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Van-Kieu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Xuan Hieu Nguyen, Thi-Thu-Loi Huynh, Thi-Phuong Nguyen, Nakorn Niamnont, Dinh-Hung Mac, Duc-Dung Pham, Warinthorn Chavasiri, Kim-Phi-Phung Nguyen & Thuc-Huy Duong Natural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Định loại nấm men phân lập tại vườn quốc gia Nam Cát Tiên, tỉnh Đồng Nai Ngô Đức Duy, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Quang Thạch, Hoàng Quốc KhánhTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [85] |
"Nervisides I-J: Unconventional Side Chain-Bearing Cycloartane Glycosides From Nervilia concolor" Tran Thi-Ngoc-Mai, Bernadat Guillaume, Mai Dinh-Tri, Nguyen Van-Kieu, Sichaem Jirapast, Nguyen Tan-Phat, Tran Cong-Luan, Do Phuong-Vy,Tran Nguyen-Minh-An, Nguyen Huu-Hung, Beniddir Mehdi A., Duong Thuc-Huy, Le Pogam PierreMolecules (MDPI) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Huu-Hung Nguyen a, Thi-Phuong Nguyen b, Nguyen Tien Trung c, Cam-Tu D. Phan c, Thi-Bich-Ngoc Dao d, Dinh-Tri Mai e,f, Jirapast Sichaem g, Ngoc-Hong Nguyen h,*, Cong-Luan Tran k, Thuc-Huy Duong d,* Arabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
A new labdane-type diterpenoid from the leaves of Vitex negundo L. Jirapast Sichaem, Hung-Huy Nguyen, Van-Huong Nguyen, Dinh-Hung Mac, Dinh-Tri Mai, Hoang-Chuong Nguyen, Thi-Ngoc-Mai Tran, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huu-Hung Nguyen, Nakrn Niamnont, Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Flavones from Combretum quadrangulare growing in Vietnam and their activitives Thi-Bich-Ngoc Dao 1, Truong-Minh-Tri Nguyen 1, Van-Quy Nguyen 1, Thi-Minh-Dinh Tran 2, Nguyen-Minh-An Tran 3 , Chuong Hoang Nguyen 4, Thi-Hoai-Thu Nguyen 5, Huu-Hung Nguyen 6, Jirapast Sichaem 7, Cong-Luan Tran 8,* and Thuc-Huy Duong 1,*Molecules (MDPI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Chemical constituents of Cordyceps neovolkiana DL0004 Chi-Dung Nguyen,1,2 Thi-My-Ninh Pham,3 Thi-Bich-Hang Ha,3 Thi-Phuong Nguyen,4 Huu-Hung Nguyen,5 Hoang-Vinh-Truong Phan,6 Thuc-Huy Duong,6* and Minh-Hiep Dinh2*Chemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Hopane-6α,16α,22-triol: A New Hopane Triterpenoid from the Lichen Parmotrema sancti-angelii Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, and Thuc-Huy DuongNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Purification of alpha-fetoprotein from human umbilical cord plasma Huu-Hung Nguyen1* and Thi-Phuong-Thao Le2, 3IFMBE Proceedings. Springer - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Two new triterpenoids from the roots of Phyllanthus emblica Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Thuc-Huy Duong, Pierre Le Pogam, Mehdi A.Beniddi, Hung-Huy Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Thi-My-Lien Do, Kim-Phi-Phung NguyenFitoterapia - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Nguyen Trung Hieu, Tran Thi Nhut Linh, Nguyen Huu Hung, Nguyen Hoang Chuong Science and Tachnology Development Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Two new phenolic compounds from the Vietnamese lichen Parmotrema tinctorum Van-Muoi Bui , Thuc-Huy Duong , Thi-Anh-Minh Nguyen , Thi-Ngoc-Van Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen , Huu-Hung Nguyen , Warinthorn Chavasiri , Kim-Phi-Phung Nguyen & Bui-Linh-Chi HuynhNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen Journal of Science and Technology - Nguyen Tat Thanh University - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Manilkzapotane, a novel dimeric alkylresorcinol derivative from the stem bark of Manilkara zapota Thuc-Huy Duong , Nguyen Tien Trung , Cam-Tu D. Phan , Van-Kieu Nguyen , Vassana Musa , Thanatip Ruksilp , Ngoc-Hong Nguyen , Huu-Hung Nguyen & Jirapast SichaemJournal of Asian Natural Products Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [97] |
A new resorcinol derivative from the bark of Aegiceras floridum (Primulaceae) Huynh-Van-Long Luu , Thi-Hoai-Thu Nguyen , Kim-Phi-Phung Nguyen , Huu- Hung Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [98] |
An effective protocol for isolation and culture of mesenchymal stem cells from mouse bone marrow Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung NguyenJournal of Science and Technology - Nguyen Tat Thanh University - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Cytotoxic activity of Combretum quadrangulare leaf extracts on HepG2 cancer cell line Thi-Phuong Nguyen, Thuc-Huy Nguyen, Huu-Hung NguyenJournal of Science and Technology - Nguyen Tat Thanh University - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Parmosidone K, a new meta-depsidone from the lichen Parmotrema tsavoense Thi-Hoai-Thu Nguyen , Thi-My-Nhung Nguyen , Thanh-Trung Nguyen , Huu- Hung Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen , Dinh-Tri Mai , Bui-Linh-Chi Huynh , Cong-Luan Tran & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [101] |
New diterpenoids from the stems of Euphorbia antiquorum growing in Vietnam Thanh-Nha Tran , Jirapast Sichaem , Van-Kieu Nguyen , Huu-Hung Nguyen , Truong-Tam Cao , Thi-Phuong Nguyen , Van-Giau Vo , Nakorn Niamnont , Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Production of rabbit IgG antibodies against human cord blood alpha-fetoprotein Thi-Phuong-Thao Le, Huu-Hung NguyenJournal of Science and Technology - Nguyen Tat Thanh University - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Design, modification of phyllanthone derivatives as anti-diabetic and cytotoxic agents Ngoc-Hong Nguyen, Van-Giau Vo, Hoang-Vinh-Truong Phan, Thanh-The Ngo, Jirapast Sichaem, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Duc-Dung Pham, Tien-Cong Nguyen, Van-Kieu Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Further terpenoids from Euphorbia tirucalli Thuc Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Grégory Genta-Jouve, Huu-Hung Nguyen, Pierre Le PogamFitoterapia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [105] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Thuc-Huy Duonga,b, Asshaima Paramita Devic, Nguyen-Minh-An Trand, Hoang-Vinh-Truong Phane, Ngoc-Vinh Huynhf, Jirapast Sichaemg,⁎, Hoai-Duc Trand, Mahboob Alamh, Thi-Phuong Nguyeni, Huu-Hung Nguyenk, Warinthorn Chavasiric, Tien-Cong Nguyene,⁎ Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Hoang-Vinh-Truong Phan, Thuc-Huy Duong, Duc-Dung Pham, Hoang-Anh Pham, Van-Kieu Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc- Hong Nguyen, Pornpat Sam-ang, Kiettipum Phontree & Jirapast Sichaem Natural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Sulfonic Acid-Containing Flavonoids from the Roots of Phyllanthus acidus Duong TH, Beniddir MA, Nguyen VK, Aree T, Gallard JF, Mac DH, Nguyen HH, Bui XH, Boustie J, Nguyen KP, Chavasiri W, Le Pogam PJournal of Natural Products - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [109] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Thuc-Huy Duonga,b, Hung-Huy Nguyenc, Thanh-Trung Led, Thanh-Nha Trane, Jirapast Sichaemf,⁎, Thanh-Trung Nguyeng, Thi-Phuong Nguyenh, Dinh-Tri Maii,j, Huu-Hung Nguyenk, Hoang-Duy Lel,⁎ Fitoterapia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Dilatatone, a new chlorinated compound from Parmotrema dilatatum Hoang-Vinh-Truong Phan, Asshaima Paramita Devi, Hoang-Duy Le, Thanh- Trung Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Tran-Thai-Duong Le, Tai Hoang Nguyen, Jirapast Sichaem & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Duong TH 1, Beniddir MA , Genta-Jouve G , Aree T , Chollet-Krugler M , Boustie J , Ferron S , Sauvager A , Nguyen HH , Nguyen KP , Chavasiri W , Le Pogam P Organic and Biomolecular Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [113] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Huu-Hung NGUYEN1a*, Thi-Phuong-Thao LE2a, Thi-Tuyet-Trinh THAI2 Journal of Applied Biological Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [115] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [116] |
A new labdane-type diterpenoid from the leaves of Vitex negundo L. Jirapast Sichaem, Hung-Huy Nguyen, Van-Huong Nguyen, Dinh-Hung Mac, Dinh-Tri Mai, Hoang-Chuong Nguyen, Thi-Ngoc-Mai Tran, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huu-Hung Nguyen, Nakorn Niamnont & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [117] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Cong T. Nguyen ,1 Quang T. Nguyen,1 Phuc H. Dao,1 Thuan L. Nguyen,1 Phuong T. Nguyen,2 and Hung H. Nguyen3 Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [119] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nervisides I-J: unconventional side chain-bearing cycloartane glycosides from Nervilia concolor Thi-Ngoc-Mai Tran 1,2, Guillaume Bernadat 3 , Dinh-Tri Mai 1,4, Van-Kieu Nguyen 5, Jirapast Sichaem 6, Tan-Phat Nguyen 1,4 , Cong-Luan Tran 1,7, Phuong-Vy Do 8, Nguyen-Minh-An Tran 9, Huu-Hung Nguyen 10, Mehdi A. Beniddir 3 , Thuc-Huy Duong 11,12,*,† and Pierre Le Pogam 3,*,†Molecules (MDPI) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Van-Kieu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Xuan Hieu Nguyen, Thi-Thu-Loi Huynh, Thi-Phuong Nguyen, Nakorn Niamnont, Dinh-Hung Mac, Duc-Dung Pham, Warinthorn Chavasiri, Kim-Phi-Phung Nguyen & Thuc-Huy Duong Natural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Two novel diterpenes from the roots of Phyllanthus acidus (L.) Skeel Thuc-Huy Duong, Xuan-Hao Bui, Pierre Le Pogam, Huu-Hung Nguyen, Thi-Thuan Tran, Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Joel Boustie, Kim-Phi-Phung NguyenTetrahedron - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Hopane-6α,16α,22-triol: A new hopane triterpenoid from the lichen Parmotrema sancti-angelii Jirapast Sichaem1, Huu-Hung Nguyen2, and Thuc-Huy Duong3,4Natural Product Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Huu-Hung NGUYEN, Doan-Trung VO, Thi-Tuyet-Trinh THAI, Thi-Thanh-Thao LE, Thanh-Dong LE, Nghia-Son HOANG Iranian Journal of Parasitology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [125] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Further terpenoids from Euphorbia tirucalli Thuc-Huy Duonga,b, Mehdi A. Beniddirc, Grégory Genta-Jouved, Huu-Hung Nguyene, Dinh-Phuoc Nguyenf, Thi-Anh-Tuyet Nguyeng, Dinh-Hung Mach, Joël Boustiei, Kim-Phi-Phung Nguyenj, Warinthorn Chavasirif, Pierre Le Pogamc,⁎Fitoterapia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [127] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Sulfonic acid-containing flavonoids from the roots of Phyllanthus acidus Thuc-Huy Duong,†,‡ Mehdi A. Beniddir,§ Van-Kieu Nguyen,‡ Thammarat Aree,‡ Jean-Franco̧isGallard,⊥Dinh-HungMac,▽Huu-HungNguyen,∥Xuan-HaoBui,†Joel̈Boustie,# Kim-Phi-Phung Nguyen,□ Warinthorn Chavasiri,*,‡ and Pierre Le Pogam*,§Journal of Natural Products - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [129] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Thuc-Huy Duong,a,b Mehdi A. Beniddir, c Grégory Genta-Jouve, d Thammarat Aree, e Marylène Chollet-Krugler,f Joël Boustie,f Solenn Ferron,f Aurélie Sauvager,f Huu-Hung Nguyen,g Kim-Phi-Phung Nguyen,h Warinthorn Chavasiri*e and Pierre Le Pogam *c Organic and Biomolecular Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Application of PCR-DGGE method for identification of nematode communities in pepper growing soil Nguyen, Thi Phuong; Nguyen, Huu Hung; Ha, Duy Ngo; Duong, Duc HieuJournal of Vietnamese environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [132] |
D.T. Vo, K.P.U. Le, T.T.H. Nguyen, and H.H. Nguyen IFMBE Proceedings. Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [133] |
2D PAGE analysis of Vietnamese colorectal cancer tissue samples Kim Phuong Uyen Le, Phuong Uyen Vo, Kieu Minh Le, Thi Thu Hien Pham, Huu Hung Nguyen, Dang Giap Do, Minh Thong Tran, Chau N.P. Do and Thi Thu Hoai NguyenIFMBE Proceedings Series (Springer) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [134] |
T.T.T. Thai, D.T. Vo, D.H. Duong, and H.H. Nguyen IFMBE Proceedings. Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [135] |
2D PAGE analysis of Vietnamese colorectal cancer tissue samples Kim Phuong Uyen Le, Phuong Uyen Vo, Kieu Minh Le, Thi Thu Hien Pham, Huu Hung Nguyen, Dang Giap Do, Minh Thong Tran, Ngoc Phuc Chau Do, and Thi Thu Hoai NguyenIFMBE Proceedings. Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Doan-Trung Vo, Kim-Phuong-Uyen Le, Thi-Thu-Hoai Nguyen and Huu-Hung Nguyen IFMBE Proceedings Series (Springer) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Thi-Tuyet-Trinh Thai, Doan-Trung Vo, Duc-Hieu Duong and Huu-Hung Nguyen IFMBE Proceedings Series (Springer) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Two novel diterpenes from the roots of Phyllanthus acidus (L.) Skeel Thuc-Huy Duong a, Xuan-Hao Bui a, Pierre Le Pogam b, Huu-Hung Nguyen c, Thi-Thuan Tran a, Thi-Anh-Tuyet Nguyen a, Warinthorn Chavasiri d, Joe€l Boustie e, Kim-Phi-Phung Nguyen f, *Tetrahedron - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Ngo Duc Duy, Nguyen Huu Hung, Nguyen Quang Thach, Hoang Quoc Khanh Science and Technology Journal of Agriculture & Rural Development - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [140] |
*Huu-Hung NGUYEN 1, Doan-Trung VO 2, Thi-Tuyet-Trinh THAI 2, Thi-Thanh-Thao LE 2, Thanh-Dong LE 3, Nghia-Son HOANG 1 Iranian Journal of Parasitology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Application of PCR-DGGE method for identification of nematode communities in pepper growing soil Nguyen, Thi Phuong1; Nguyen, Huu Hung1,3; Ha, Duy Ngo2; Duong, Duc Hieu3*Journal of Vietnamese environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Nguyen Van Sinh, Nguyen Thi Kim Phuong, Duong Duc Hieu, Nguyen Huu Hung and Ngo Xuan Quang Southeast Asian Journal of Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Vy Thi Mai Tram, Bui Thi Thu Nga, Nguyen Huu Hung, Do Dang Giap, Le Thi Anh Hong, Nguyen Thi Kim Xuan, Duong Duc Hieu Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Vertical Distribution of Plant Parasitic Nematodes in Black Pepper Farm, Dong Nai Province Duong Duc Hieu1*, Bui Thi Thu Nga1, Nguyen Huu Hung1,2 and Ngo Xuan Quang1Academia Journal of Agricultural Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Duong, Duc Hieu1*; Le, Thi Phuong Anh2; Bui, Thi Thu Nga1; Ngo, Xuan Quang1; Nguyen, Dinh Tu3; Nguyen, Huu Hung1,4; Nguyen, Vu Thanh3 Journal of Vietnamese environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [146] |
STUDY THE ALTERATION OF OMEGA 3 CONTENT IN OMEGA 3 ENRICHED EGGS DURING THE STORAGE Le Phuc Chien, Le Song Trong Nhan, Nguyen Thi Phuong Thao, Le Thanh Long, Nguyen Huu Hung, Nguyen Thi Thuy, Hoang Nghia SonJournal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Duong Duc Hieu, Le Thi Phuong Anh, Bui Thi Thu Nga, Ngo Xuan Quang, Nguyen Dinh Tu, Nguyen Huu Hung, Nguyen Vu Thanh Journal of Vietnamese environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Nguyen Van Sinh1∗; Nguyen Thi Kim Phuong1 Duong Duc Hieu2, Nguyen Huu Hung2,3, and Ngo Xuan Quang2 Southeast Asian Journal of Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Duong, Duc Hieu; Bui, Thi Thu Nga; Tran, Thi Diem Thuy; Nguyen, Thi Minh Phuong; Nguyen, Huu Hung; Nguyen, Vu Thanh Journal of Vietnamese environment - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Foxp3+ regulatory T cells are required for recovery from severe sepsis Franziska Ku ̈hlhorn1., Matthias Rath1., Katrin Schmoeckel1, Katharina Cziupka2, Huu Hung Nguyen1, Petra Hildebrandt3, Thomas Hu ̈ nig4, Tim Sparwasser5, Jochen Huehn6, Christian Po ̈ tschke1", Barbara M. Bro ̈ ker1*"PLoS ONE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Duong, Duc Hieu; Bui, Thi Thu Nga; Tran, Thi Diem Thuy; Nguyen, Thi Minh Phuong; Nguyen, Huu Hung; Nguyen, Vu Thanh Journal of Vietnamese environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Foxp3+ regulatory T cells are required for recovery from severe sepsis Franziska Kühlhorn, Matthias Rath, Katrin Schmoeckel, Katharina Cziupka, Huu Hung Nguyen, Petra Hildebrandt, Thomas Hünig, Tim Sparwasser, Jochen Huehn, Christian Pötschke, and Barbara M BrökerPLOS ONE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Huu-Hung Nguyen, Bich-Thu Tran, Werner Muller and Robert S. Jack Journal of Immunology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Huu-Hung Nguyen, Bich-Thu Tran, Werner Muller and Robert S. Jack The Journal of Immunology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [155] |
2D PAGE analysis of Vietnamese colorectal cancer tissue samples Kim Phuong Uyen Le, Phuong Uyen Vo, Kieu Minh Le, Thi Thu Hien Pham, Huu Hung Nguyen, Dang Giap Do, Minh Thong Tran, Ngoc Phuc Chau Do, and Thi Thu Hoai NguyenIFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 978-981-10-4361-1 |
| [156] |
A New Carvotacetone Derivative from the Aerial Part of Sphaeranthus africanus Huong Thuy Le, Thien-Y Vu, Tran-Van-Anh Nguyen, Mai Dinh Tri, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Thuc-Huy DuongChemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1612-1872 |
| [157] |
A new labdane-type diterpenoid from the leaves of Vitex negundo L. Jirapast Sichaem, Hung-Huy Nguyen, Van-Huong Nguyen, Dinh-Hung Mac, Dinh-Tri Mai, Hoang-Chuong Nguyen, Thi-Ngoc-Mai Tran, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huu-Hung Nguyen, Nakorn Niamnont & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [158] |
A new resorcinol derivative from the bark of Aegiceras floridum (Primulaceae) Huynh-Van-Long Luu , Thi-Hoai-Thu Nguyen , Kim-Phi-Phung Nguyen , Huu- Hung Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [159] |
A simple method for IgG purification from dog sera: prospect of primary material for use in the immuno-diagnosis and treatment therapy in dog diseases Le Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Phong Thu, Thai Thi Tuyet Trinh, Nguyen Huu HungJournal of Animal Husbandry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-476X |
| [160] |
Analysis f Pathogenic Characteristics Induced y Toxocara Cati n Experimental Mouse Model Thi-Tuyet-Trinh Thai and Huu-Hung NguyenAIP Conference Proceedings - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 978-0-7354-4129-3 |
| [161] |
Analysis of pathogenic characteristics induced by Toxocara cati in experimental mouse model Thi-Phuong Nguyen and Huu-Hung NguyenAIP Conference Proceedings - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 978-0-7354-4129-3 |
| [162] |
Assessment of crude antigens extracted from Toxocara canis aldult worms for sero-diagnosis of toxocariasis in animals and patients T.T.T. Thai, D.T. Vo, D.H. Duong, and H.H. NguyenIFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 978-981-10-4361-1 |
| [163] |
Biological Activities of Lichen-Derived Monoaromatic Compounds Thanh-Hung Do, Thuc-Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thi-Hien Nguyen, Jirapast Sichaem, Chuong Hoang Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Nguyen Phuoc LongMolecules - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
| [164] |
CHEMICAL CONSTITUENTS OF Cordyceps neovolkiana DL0004 Chi-Dung Nguyen, Thi-My-Ninh Pham, Thi-Bich-Hang Ha, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Vinh-Truong Phan, Thuc-Huy Duong, and Minh-Hiep DinhChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1573-8388 |
| [165] |
Cycloartanes from leaves of Combretum quadrangulare growing in Vietnam Thanh-Sang Vo, Huu-Hung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Xuan-Hao Bui, Minh-Hiep Dinh, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Jirapast Sichaem, Van-Son Dang, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [166] |
Cytotoxic activity related to survivin mRNA levels by Combretum quadrangulareKurz extract against liver and breast cancer cells Nguyen Thi Phuong, Duong Thuc Huy, Nguyen Huu HungHCMCOUJS-Engineering and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2734-9330 |
| [167] |
Design and synthesis of new lupeol derivatives and their α-glucosidase inhibitory and cytotoxic activities Hoang-Vinh-Truong Phan, Thuc-Huy Duong, Duc-Dung Pham, Hoang-Anh Pham, Van-Kieu Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc- Hong Nguyen, Pornpat Sam-ang, Kiettipum Phontree & Jirapast SichaemNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [168] |
Design, modification of phyllanthone derivatives as anti-diabetic and cytotoxic agents Ngoc-Hong Nguyen, Van-Giau Vo, Hoang-Vinh-Truong Phan, Thanh-The Ngo, Jirapast Sichaem, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Duc-Dung Pham, Tien-Cong Nguyen, Van-Kieu Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [169] |
Dilatatone, a new chlorinated compound from Parmotrema dilatatum Hoang-Vinh-Truong Phan, Asshaima Paramita Devi, Hoang-Duy Le, Thanh- Trung Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Tran-Thai-Duong Le, Tai Hoang Nguyen, Jirapast Sichaem & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [170] |
Diorygmones A-B, two new guaiane- sesquiterpenes from the cultured lichen mycobiont of Diorygma sp. Huu-Hung Nguyen, Thammarat Aree, Huy Truong Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Thi-Phuong Nguyen, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [171] |
Flavones from Combretum Quadrangulare Growing in Vietnam and Their Alpha-Glucosidase Inhibitory Activity Thi-Bich-Ngoc Da0, Truong-Minh-Tri Nguyen, Van-Quy Nguyen, Thi-Minh-Dinh Tran, Nguyen-Minh-An Tran, Chuong Hoang Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Jirapast Sichaem, Cong-Luan Tran and Thuc-Huy DuongMolecules - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
| [172] |
Foxp3+ Regulatory T Cells Are Required for Recovery from Severe Sepsis Franziska Ku ̈hlhorn, Matthias Rath, Katrin Schmoeckel, Katharina Cziupka, Huu Hung Nguyen, Petra Hildebrandt, Thomas Hu ̈ nig, Tim Sparwasser, Jochen Huehn, Christian Po ̈ tschke, Barbara M. Bro ̈ kerPLOS ONE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1932-6203 |
| [173] |
Further terpenoids from Euphorbia tirucalli Thuc-Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Grégory Genta-Jouve, Huu-Hung Nguyen, Dinh-Phuoc Nguyen, Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Dinh-Hung Mac, Joël Boustie, Kim-Phi-Phung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Pierre Le PogamFitoterapia - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0367-326X |
| [174] |
Hopane-6α,16α,22-triol: A New Hopane Triterpenoid from the Lichen Parmotrema sancti-angelii Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, and Thuc-Huy DuongNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1555-9475 |
| [175] |
Identification of excretory/secretory antigens produced by L2 stage larvae of Toxocara canis involving in induction of IgG response in mice by proteomics approach D.T. Vo, K.P.U. Le, T.T.H. Nguyen, and H.H. NguyenIFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 978-981-10-4361-1 |
| [176] |
IL-10 Acts As a Developmental Switch Guiding Monocyte Differentiation to Macrophages during a Murine Peritoneal Infection Huu-Hung Nguyen, Bich-Thu Tran, Werner Muller and Robert S. JackJournal of Immunology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0022-1767 |
| [177] |
Khảo sát sự thay đổi hàm lượng omega 3 trong quá trình bảo quản trứng gà giàu omega 3 Lê Phúc Chiến, Lê Song Trọng Nhân, Nguyễn Thị Phương Thảo, Lê Thành Long, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Thị Thúy, Hoàng Nghĩa SơnTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [178] |
Manilkzapotane, a novel dimeric alkylresorcinol derivative from the stem bark of Manilkara zapota Thuc-Huy Duong , Nguyen Tien Trung , Cam-Tu D. Phan , Van-Kieu Nguyen , Vassana Musa , Thanatip Ruksilp , Ngoc-Hong Nguyen , Huu-Hung Nguyen & Jirapast SichaemJournal of Asian Natural Products Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1028-6020 |
| [179] |
Myrrhalindenane C, a New Eudesmane Sesquiterpenoid From Lindera Myrrha Roots Hoang-Dung Nguyen, Huy Truong Nguyen, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongRecords of Natural Products - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1307-6167 |
| [180] |
Nervisides I–J: Unconventional Side-Chain-Bearing Cycloartane Glycosides from Nervilia concolor Thi-Ngoc-Mai Tran, Guillaume Bernadat, Dinh-Tri Mai, Van-Kieu Nguyen, Jirapast Sichaem, Tan-Phat Nguyen, Cong-Luan Tran, Phuong-Vy Do, Nguyen-Minh-An Tran, Huu-Hung Nguyen, Mehdi A. Beniddir, Thuc-Huy Duong and Pierre Le PogamMolecules - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
| [181] |
New diterpenoids from the stems of Euphorbia antiquorum growing in Vietnam Thanh-Nha Tran , Jirapast Sichaem , Van-Kieu Nguyen , Huu-Hung Nguyen , Truong-Tam Cao , Thi-Phuong Nguyen , Van-Giau Vo , Nakorn Niamnont , Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [182] |
Norquandrangularic acid D, a new trinorcycloartane isolated from the leaves of Combretum quadrangulare Huu-Hung Nguyen, Xuan-Hao Bui, Thi-Minh-Dinh Tran, Jirapast Sichaem, Thi- Kim-Dung Le, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongJournal of Asian Natural Products Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1477-2213 |
| [183] |
Parmosidone K, a new meta-depsidone from the lichen Parmotrema tsavoense Thi-Hoai-Thu Nguyen , Thi-My-Nhung Nguyen , Thanh-Trung Nguyen , Huu- Hung Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen , Dinh-Tri Mai , Bui-Linh-Chi Huynh , Cong-Luan Tran & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [184] |
Phân lập vi khuẩn Pasteuria penetrans ký sinh tuyến trùng bướu rễ Meloidogyne spp. ở cây hồ tiêu Vy Thị Mai Trâm, Bùi Thị Thu Nga, Nguyễn Hữu Hùng, Đỗ Đăng Giáp, Lê Thị Ánh Hồng, Nguyễn Thị Kim Xuân, Dương Đức HiếuTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [185] |
Purification of alpha-fetoprotein from human umbilical cord plasma Huu-Hung Nguyen and Thi-Phuong-Thao LeIFMBE Proceedings, Springer - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-981-10-4361-1 |
| [186] |
Rotenoids and coumaronochromonoids from Boerhavia erecta and their biological activities: In vitro and in silico studies Huu-Hung Nguyen, Nguyen-Minh-An Tran, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Huu-Canh Vo, Chuong Hoang Nguyen, Thi-Hong-Anh Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongJournal of Saudi Chemical Society - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1319-6103 |
| [187] |
Secondary Metabolites from Leaves of Bouea macrophylla Huu-Hung Nguyen, Kim-Ngoc Ha, Dinh-Long Huynh, Duc-Dung Pham, Thi-Minh-Dinh Tran, Van-Giau Vo, Thuc-Huy Duong, Ngoc-Hong NguyenChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-8388 |
| [188] |
SECONDARY METABOLITES OF THE LICHEN Parmotrema cristiferum Thuc-Huy Duong, Thi-Minh-Dinh Tran, Nguyen-Kim Tuyen Pham, Tri-Dinh Mai, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen, Jirapast SichaemChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1573-8388 |
| [189] |
Subnudatones A and B, new trans-decalin polyketides from the cultured lichen mycobionts of Pseudopyrenula subnudata Thuc-Huy Duong, Hung-Huy Nguyen, Thanh-Trung Le, Thanh-Nha Tran, Jirapast Sichaem, Thanh-Trung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Dinh-Tri Mai, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Duy LeFitoterapia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0367-326X |
| [190] |
Sulfonic Acid-Containing Flavonoids from the Roots of Phyllanthus acidus Thuc-Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Van-Kieu Nguyen, Thammarat Aree, Jean-Franco̧is Gallard, Dinh-Hung Mac, Huu-Hung Nguyen, Xuan-Hao Bui, Joel̈ Boustie, Kim-Phi-Phung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, and Pierre Le PogamJournal of Natural Products - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0163-3864 |
| [191] |
Synthesis and Cytotoxic Activity against K562 and MCF7 Cell Lines of Some N-(5-Arylidene-4-oxo-2-thioxothiazolidin-3-yl)-2- ((4-oxo-3-phenyl-3,4-dihydroquinazoline-2-yl)thio) acetamide Compounds Cong T. Nguyen, Quang T. Nguyen, Phuc H. Dao, Thuan L. Nguyen, Phuong T. Nguyen, and Hung H. NguyenJournal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2090-9071 |
| [192] |
Synthesis and cytotoxic evaluation of usnic acid benzylidene derivatives as potential anticancer agents Van-Kieu Nguyen, Jirapast Sichaem, Huu-Hung Nguyen, Xuan Hieu Nguyen, Thi-Thu-Loi Huynh, Thi-Phuong Nguyen, Nakorn Niamnont, Dinh-Hung Mac, Duc-Dung Pham, Warinthorn Chavasiri, Kim-Phi-Phung Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [193] |
Synthesis, α-glucosidase inhibition, and molecular docking studies of novel N-substituted hydrazide derivatives of atranorin as antidiabetic agents Thuc-Huy Duong, Asshaima Paramita Devi, Nguyen-Minh-An Tran, Hoang-Vinh-Truong Phan, Ngoc-Vinh Huynh, Jirapast Sichaem, Hoai-Duc Tran, Mahboob Alam, Thi-Phuong Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Tien-Cong NguyenBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0960-894X |
| [194] |
Tecomastane, a new megastigmane from the flowers of Tecoma stans Thi-Hoai-Thu Nguyen, Hoang-Long To, Tuan-Dat Nguyen, Thi-Bao-Tran Nguyen, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huy Truong Nguyen, Chuong Hoang Nguyen, Huu-Hung Nguyen, Ngoc-Hong Nguyen & Thuc-Huy DuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [195] |
The 33.1 kDa Excretory/secretory Protein Produced by Toxocara canis Larvae Serves as a Potential Common Biomarker for Sero- diagnosis of Toxocariasis in Paratenic Animals and Human Huu-Hung NGUYEN, Doan-Trung VO, Thi-Tuyet-Trinh THAI, Thi-Thanh-Thao LE, Thanh-Dong LE, Nghia-Son HOANGIranian Journal of Parasitology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1735-7020 |
| [196] |
Triterpenoids from Phyllanthus acidus (L.) Skeels Duong Thuc Huy, Nguyen Huu Hung, Nguyen Thi Anh Tuyet, Bui Xuan HaoTạp chí Phát triển KH&CN-ĐHQG-HCM - Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [197] |
Tsavoenones A–C: unprecedented polyketides with a 1,7-dioxadispiro[4.0.4.4]tetradecane core from the lichen Parmotrema tsavoense Thuc-Huy Duong, Mehdi A. Beniddir, Grégory Genta-Jouve, Thammarat Aree, Marylène Chollet-Krugler, Joël Boustie, Solenn Ferron, Aurélie Sauvager, Huu-Hung Nguyen, Kim-Phi-Phung Nguyen, Warinthorn Chavasiri and Pierre Le PogamOrganic and Biomolecular Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1477-0539 |
| [198] |
Two new cycloartanes from the leaves of Combretum quadrangulare growing in Vietnam and their biological activities Huu-Hung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Nguyen Tien Trung, Cam-Tu D. Phan, Thi-Bich-Ngoc Dao, Dinh-Tri Mai, Jirapast Sichaem, Ngoc-Hong Nguyen, Cong-Luan Tran, Thuc-Huy DuongArabian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1878-5352 |
| [199] |
Two new guaiane-sesquiterpenes from the cultured lichen mycobiont of Diorygma pruinosum Thanh-Hung Do, Thammarat Aree, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Chuong Nguyen, Thi-Phi Giao Vo, Ngoc-Hong Nguyen, Thuc-Huy DuongPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1876-7486 |
| [200] |
Two new phenolic compounds from Boerhavia erecta collected in Vietnam Huu-Hung Nguyen, Thanh-Hung Do, Thi-Hoai-Thu Nguyen, Thuc-Huy Duong, Huu-Canh Vo, Van-Mai Do, Thi-Phuong Nguyen, Jirapast Sichaem, Ngoc-Hong Nguyen & Huy Truong NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [201] |
Two new phenolic compounds from the Vietnamese lichen Parmotrema tinctorum Van-Muoi Bui , Thuc-Huy Duong , Thi-Anh-Minh Nguyen , Thi-Ngoc-Van Nguyen , Ngoc-Hong Nguyen , Huu-Hung Nguyen , Warinthorn Chavasiri , Kim-Phi-Phung Nguyen & Bui-Linh-Chi HuynhNatural Product Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [202] |
Two novel diterpenes from the roots of Phyllanthus acidus (L.) Skeel Thuc-Huy Duong, Xuan-Hao Bui, Pierre Le Pogam, Huu-Hung Nguyen, Thi-Thuan Tran, Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Warinthorn Chavasiri, Joe€l Boustie, Kim-Phi-Phung NguyenTetrahedron - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0040-4020 |
| [203] |
Xây dựng quy trình phân type đa hình đơn nucleotide trên gen IFNL4 có liên quan đến sự thanh thảo víu viêm gan C Nguyễn Trung Hiếu, Trần Thị Nhựt Linh, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Hoàng ChươngTạp chí Phát triển KH&CN-ĐHQG-HCM - Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [204] |
Đánh giá an toàn sinh học của phức hợp MgAl LDH-Anacardic acid trên cây rau cải ngọt (Brassica integrifolia) và chuột Nguyễn Thị Như Quỳnh, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Tiến ThắngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [205] |
Đánh giá đặc điểm độc lực và tính kháng kháng sinh của một số chủng Staphylococcus aureus được phân lập từ da người bị mụn và có biểu hiện viêm da Thái Thị Tuyết Trinh, Lê Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Lê Quang Trí, Nguyễn Hữu HùngKỷ yếu Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-73-7266-9 |
| [206] |
α-Glucosidase Inhibitory Cycloartanes from the Vietnamese Combretum quadrangulare Huu‐Hung Nguyen, Thuc‐Huy Duong, Huy Truong Nguyen, Thanh‐Sang Vo, Dinh‐Tri Mai, Huyen Nguyen Thi Thuong, Xuan‐Hao Bui, Ngoc‐Hong Nguyen, Thi‐Hong‐Tuoi DoChemistry and Biodiversity - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1612-1872 |
| [207] |
α-Glucosidase inhibitory derivatives of protocetraric acid Huu-Hung Nguyen, Thuc-Huy Duong, Tran-Van-Anh Nguyen, Thanh-Hung Do, Duc-Dung Pham, Ngoc-Hong Nguyen & Huy Truong NguyenNatural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐT Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [6] |
Tinh chế IgG thỏ đa dòng kháng đặc hiệu IgG chó Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 09/2018 - 08/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Văn Lang Thời gian thực hiện: 02/2020 - 01/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 07/2017 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Tạo và tinh chế IgG thỏ đặc hiệu IgG người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 09/2018 - 08/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [10] |
Nghiên cứu quy trình tinh chế Alpha-fetoprotein từ máu cuốn rốn người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 03/2015 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐT Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 09/2018 - 08/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐT Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 04/2017 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Văn Lang Thời gian thực hiện: 02/2020 - 01/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu quy trình tinh chế Alpha-fetoprotein từ máu cuốn rốn người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 03/2015 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐT Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 09/2018 - 08/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 04/2017 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Nghiên cứu bộ protein (proteome) của dịch tiết/bài xuất của sán lá gan lớn Fasciola gigantica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đớiThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Nghiên cứu bộ protein (proteome) của dịch tiết/bài xuất của sán lá gan lớn Fasciola gigantica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đới - VASTThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Nghiên cứu quy trình tinh chế Alpha-fetoprotein từ máu cuốn rốn người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 03/2015 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Thời gian thực hiện: 09/2018 - 08/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia |
| [33] |
Nghiên cứu bộ protein (proteome) của dịch tiết/bài xuất của sán lá gan lớn Fasciola gigantica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đới - VASTThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [35] |
Nghiên cứu hoạt tính gây độc của cao chiết và hoạt chất từ cây trâm bầu Combretum quadrangulare Kurz đối với một số dòng tế bào ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Văn LangThời gian thực hiện: 02/2020 - 01/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Nghiên cứu quy trình tinh chế Alpha-fetoprotein từ máu cuốn rốn người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 03/2015 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [37] |
Nghiên cứu tạo kháng thể IgG thỏ và chuột kháng protein bài xuất/tiết của sán lá gan lớn Fasciola gigantica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 07/2017 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [38] |
Phân lập thành phần hoá học và thử hoạt tính sinh học của cây chùm ruột Phyllanthus acidus (l.) Skeels (euphorbiaceae) và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn, kháng ký sinh trùng và độc tính tế bào của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐTThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [39] |
Tinh chế và thử nghiệm ứng dụng kháng nguyên tiết/bài xuất của giun đũa Toxocara canis trên chó vào chẩn đoán huyết thanh nhiễm Toxocara canis trên chó và người Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [40] |
Nghiên cứu bộ protein (proteome) của dịch tiết/bài xuất của sán lá gan lớn Fasciola gigantica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Nhiệt đới - VASTThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [41] |
Nghiên cứu hoạt tính ức chế α-glucosidase của các hợp chất từ cây trâm bầu Combretum quadrangulare Kurz và ứng dụng làm thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân và điều trị đái tháo đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GD&ĐTThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [42] |
Phân lập các chủng Staphylococcus aureus từ mẫu da bệnh nhân bị nhiễm trùng: định hướng ứng dụng chế tạo kháng thể trị liệu ứng dụng trong ngành da liễu và thẩm mỹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nguyễn Tất ThànhThời gian thực hiện: 09/2018 - 08/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
