Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.625902
PGS. TS Nguyễn Thị Lan Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học Thủy Lợi
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cao Thị Huệ, Hà Thị Dung, Nguyễn Thị Lan Hương Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Tính linh động và dễ tiêu của kim loại nặng trong trầm tích trên hệ thống sông Tô Lịch và Kim Ngưu Nguyễn Thị Lan HươngTạp chí Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi & Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [3] |
Hàm lượng kim loại nặng trong đất ở các khu công nghiệp thuộc ngoại thành Hà Nội Nguyễn Thị Lan HươngKhoa học đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-3743 |
| [4] |
Hợp phần khoáng sét, tính dẻo của đất nông nghiệp ở Hà Nội, so sánh với đất nông nghiệp ở Nhật Bản Nguyễn Thị Lan HươngKhoa học đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
| [5] |
Tran Thi Viet Ha, Nguyen Minh Viet, Vuong Trinh Quan, Nguyen Thi Lan Huong International Journal of Environmental Science and Technology, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Nguyệt Ánh, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Lan Hương Journal of Water Resources and Environment, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ha Thi Viet Tran, Viet Nguyen Minh, Huong Thi Lan Nguyen Journal of Water and Environment Technology, Vol.21, No.6: 287–296, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Tien Dung, Vu Duc Toan, Ngo Tra Mai, Nguyen Nu My Ha, Nguyen Thi Lan Huong Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đỗ Danh Quang1
, Trần Thị Việt Hà1
, Nguyễn Thị Lan Hương2 Tập chí khoa học thủy lợi môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Tien Dung1
· Vu Duc Toan2
· Nguyen Thi Lan Huong2
· Ngo Tra Mai3
· Nguyen Nu My Ha4 Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Cao Thi Hue a, Luc Quang Tan b, Hoang Van Hung b, Quynh Thi Ngoc Le a, Thanh Hoa Nguyen a, Nguyen Thi Lan Huong a, Nguyen Manh Ha c, Dinh Kha Trinh a Food Bioscience - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Cao Thi Hue, Vu Thanh Trung, Nguyen Thanh Hoa, Nguyen Thi Lan Huong,
Pham Thanh Binh, Nguyen The Cuong, Nguyen Van Thanh & Nguyen Phuong
Thao Natural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thị Lan Hương Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
| [14] |
Cao Thi Hue, Le Ngoc Quynh, Nguyen Thi Lan Huong, Dang Diem Hong, Nguyen Thi Kim Cuc The Annual Proceeding of Thuyloi University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le Ngoc Quynh, Cao Thi Hue, Nguyen Thi Lan Huong, Dang Diem Hong, Nguyen Thi Kim Cuc The Annual Proceeding of Thuyloi University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Trịnh Thị Thắm, Bùi Quốc Lâp, Ngô Trà Mai, Nguyễn Thanh Trung, Pham Phương Thảo , Nguyễn Thị Lan Hương Water, Air and Soil Pollution - An International Journal of Environmental Pollution, Volume 232, Issue 2, Article 49 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Heavy metal concentration in the sediments of the To Lich River and the Kim Nguu River in Hanoi City Nguyen Thi Lan HuongThe Annual Meeting of the Japanese Society of Irrigation, Drainage and Reclamation Engineering, Utsunomiya, Japan, - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Effects of heavy metal pollution in agricultural land of suburban area in Hanoi Nguyen Thi Lan HuongThe 87th Technical Meeting of Kyushu Branch of the Japanese Society of Irrigation, Drainage and Reclamation Engineering, Miyazaki, Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Thi Lan Huong Science of Hybrid Rice, JSPS Asia-Africa Science Platform Program, Kyushu, Japan - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Heavy metal contamination of river sediments in Hanoi, Vietnam. Nguyen Thi Lan HuongAnnual Meeting between Kyushu University- Japan, Chngnam National University and Gyeongsang National University-Korea, Kyushu, Japan - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Heavy metal contamination of river water and sediment in Hanoi, Vietnam Nguyen Thi Lan HuongMulti functionality and suitability of land use in SE. and E. Asia. Japan-Germany International Cooperative Project on Education and Research, Kyushu, Japan - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Impact of river pollution on agricultural soils, Hanoi, Vietnam. Nguyen Thi Lan HuongResent development in the research of soil and water. Between Hanoi Agricultural University and Kyushu University, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thi Lan Huong European Geosciences Union - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Heavy metal pollution of river sediment and agricultural soil in Hanoi, Vietnam Nguyen T. L. H., Ohtsubo, M., Loretta, Y. Li.., and Higashi, TThe 88th Technical Meeting of Kyushu Branch of the Japanese Society of Irrigation, Drainage and Reclamation Engineering, Saga, Japan - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Thi Lan Huong Soil and Water Assessment- SAWT, China - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Thi Lan Huong Water Resource and Renewable Energy Development in Asia. Second International Symposium, Danang, Vietnam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Heavy metal contamination of river sediments in Hanoi, Vietnam Nguyen, T. L. H and OhtsuboThe 25th Annual International Conferences on Soils, Sediment, Water, US, - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen Thi Lan Huong First International Seminar of JSPS Core-to-Core Program "Collaborative Project for Soil and Water Conservation in Southeast Asian Watersheds" - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Thi Lan Huong Third International Seminar of JSPS Core-to-Core Program "Collaborative Project for Soil and Water Conservation in Southeast Asian Watersheds - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Heavy metal concentration in the sediments of the To Lich River and the Kim Nguu River in Hanoi City Nguyen Thi Lan Huong19th IAHR-APD Congress Thuy Loi University, Vietnam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Thi Lan Huong - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [32] |
The Funding for Female Student who attend the International Conference, Kyushu University, Japan Nguyen Thi Lan Huong- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Thi Lan Huong - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Australia - APEC Women in Research Fellowship Nguyen Thi Lan Huong- Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Loreal and Unesco Award for Women in Science Nguyen Thi Lan Huong- Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen Thi Lan Huong 4th NIES International Forum, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quality of compost fertiliser of Cau Dien, Hanoi waste processing factory Le, D. and Nguyen, T. L. HJournal of Science - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Pham, H., Nguyen, T. L. H. and Pham, T. H. L Vietnam Soil Science - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Heavy metal concentration of soil at industrial zone of Hanoi suburb Nguyen Thi Lan HuongVietnam Soil Science - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Leachability of heavy metals from contaminated soils of different solutions Nguyen Thi Lan HuongVietnam Soil Science - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Study on using and managing the natural resources of the Thai minority group at Dien Bien Nguyen Thi Lan Huong and Dang Tung HoaThe Annual Proceeding of Thuyloi University - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le, V. C., Le, P. D., Ta, T. T., Nguyen, T. L. H., Nguyen, T. C. Journal of Science of Hanoi National University: Natural Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Thi Lan Huong and Dang Tung Hoa Journal of Forest and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Thi Lan Huong and Dang Tung Hoa Science and Technology Journal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Thi Lan Huong Journal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Thi Lan Huong Proceeding of the annual conference of Thuyloi University - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
The concentration of Cd, Cr, Ni in the water and soil on the Nhue river system Nguyen Thi Lan HuongJournal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Strengthening the management of Mangrove in Hai Phong city Nguyen Thi Lan Huong and Dang Tung HoaJournal of Forest and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Availability and mobility of heavy metal from sediments in To Lich and Kim Nguu river system Nguyen Thi Lan HuongJournal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen Thi Lan Huong and Dang Tung Hoa Journal of Forest and Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. M Bulletin of the Institute of Tropical Agricultural Kyushu University, - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Mobility of heavy metals in the sediment of the To Lich River and the Kim Nguu River in Hanoi City Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. MJournal of Agricultural Faculty, Kyushu University - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. M Journal of Agricultural Faculty, Kyushu University - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Loretta, Y. Li, Higashi, T and Kanayama, M. 2012 Clay Science - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Assessment of water quality of two rivers in Hanoi City and its suitability for irrigation water Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. MJournal of the International Society of Paddy and Water Environment Engineering, - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Heavy metal contamination of river sediments in Hanoi, Vietnam Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. MWater Management - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. M International Journal of Soil and Sediment Contamination - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. M Communications in Soil Science and Plant Analysis - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Higashi, T. and Kanayama. M Journal of Agricultural Faculty, Kyushu University - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen, T. L. H.,Ohtsubo, M.,Loretta, Y. Li, Higashi, T and Kanayama, M. 2012 International Journal of Soil and Sediment Contamination - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Thi Lan Huong Journal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyen Thi Lan Huong Journal of Science of Hanoi National University: Natural Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Thi Lan Huong Journal of Forest and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Thi Lan Huong Science and Technology Journal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen Thi Lan Huong Journal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
The concentration of Cd, Cr, Ni in the water and soil on the Nhue river system Nguyen Thi Lan HuongJournal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Strengthening the management of Mangrove in Hai Phong city Nguyen Thi Lan HuongJournal of Forest and Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Availability and mobility of heavy metal from sediments in To Lich and Kim Nguu river system Nguyen Thi Lan HuongJournal of Water Resources and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Vu Duc Toan, To Xuan Quynh, Nguyen Thi Lan Huong Environmental Geochemistry and Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Thi Lan Huong NGUYEN, Motohei KANAYAMA, Takahiro HIGASHI, Van Chinh LE, Thu Ha DOAN and Anh Dao CHU Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Thi Lan Huong NGUYEN, Motohei KANAYAMA, Takahiro HIGASHI, Van Chinh LE, Thu Ha DOAN and Anh Dao CHU Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2021-01-01 - 2024-01-30; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 02/2013 - 10/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Vietnam’s Coastal Resilience and Risk Reduction Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: World bankThời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2019; vai trò: Member |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa Học Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Main Researcher |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton fund (UK) Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12.2018; vai trò: Co team leader |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Agency France Development Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2016; vai trò: Cordinator |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa Học Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2016; vai trò: Main Researcher |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa Học Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2014; vai trò: Main Researcher |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2021 - 01/2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán Úc Thời gian thực hiện: 4/2017 - 4/2018; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Newtonfund Anh Thời gian thực hiện: 1/2017 - 1/2018; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu ô nhiễm kim loại nặng trong đất, trầm tích nông nghiệp ngoại thành hà nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội phát triển khoa học công nghệ Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Soft engineering approaches to disaster risks reduction. A case study on flood management in the Mekong River Delta in Vietnam 4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Newtonfund AnhThời gian thực hiện: 1/2017 - 1/2018; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Application of Participatory and Learner-oriented training approach (PALOA) for female trainers f-rom Institute of Management for Agriculture and Rural Development (IMARD) in Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán ÚcThời gian thực hiện: 4/2017 - 4/2018; vai trò: Chủ trì |
| [20] |
Assessment of pollution of some endocrine disruptors in Kim Nguu, Hanoi, and studying mitigation measures Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [21] |
Nghiên cứu ô nhiễm kim loại nặng trong đất, trầm tích nông nghiệp ngoại thành hà nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội phát triển khoa học công nghệ Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Proactively living with floods: developing new approaches to flood management in Mekong delta, Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton fund (UK)Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12.2018; vai trò: Co team leader |
| [23] |
Research on chemical composition and biological activity of some species of genus Willow (Miliusa) of Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa Học Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Main Researcher |
| [24] |
Studying and forecasting impacts of climate change on the red river basin and institutional support for improved irrigation efficiency in the Gia Dinh pilot area of the Bac Hung Hai irrigation system Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Agency France DevelopmentThời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2016; vai trò: Cordinator |
| [25] |
Simulation and prediction of rainfall and pollutant runoff in order to optimize integrated water management for the Cau River basin using GIS-based distributed parameters model. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa Học Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2016; vai trò: Main Researcher |
| [26] |
The effects of POPs in the sediment of the Cau Bay River to Irrigated water and agricultural soil in Kieu Ki commune and proposed solutions. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa Học Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2014; vai trò: Main Researcher |
| [27] |
Vietnam’s Coastal Resilience and Risk Reduction Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: World bankThời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2019; vai trò: Member |
