Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1302457
PGS. TS Phạm Thị Thanh Ngà
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu - Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đặc điểm phân bố mưa khi bão đổ bộ vào Việt Nam sử dụng số liệu vệ tinh GSMaP Trần Minh Hiếu, Vũ Thanh Hằng, Phạm Thị Thanh Ngà, Phạm Thanh HàKhí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [2] |
Phân loại đặc điểm mưa và ước tính mưa bằng quan trắc Ra đa phân cực cho khu vực Tây Bắc Nguyễn Khắc Quân, Phạm Thị Thanh NgàKhí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [3] |
Phan Thị Thuỳ Dương; Phạm Thị Thanh Ngà; Đỗ Trung Trực Các khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [4] |
Đánh giá chất lượng dự báo mưa định lượng của mô hình WRF cho khu vực Việt Nam Trương Bá Kiên, Phạm Thị Thanh Ngà, Trần Duy Thức, Phùng Thị Mỹ Linh, Vũ Văn ThăngKhí tượng thủy văn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [5] |
Nguyễn Văn Thắng, Phạm Thị Thanh Ngà, Trương Bá Kiên, Hà Trường Minh, Nguyễn Thị Thanh Huệ, Vũ Văn Thăng Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [6] |
Dao động và xu thế biến đổi khí hậu ở Việt Nam. NXB Tài nguyên và Môi trường. Phạm Thị Thanh Ngà, Nguyễn Văn Thắng, Vũ Văn Thăng, Nguyễn Đăng Mậu, Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Thanh BằngNXB Tài nguyên và Môi trường. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thu, H.N., Thanh, N.P.T., Thanh, H.V. et al Nat Hazards (2024). https://doi.org/10.1007/s11069-024-06828-2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nga Pham Thi Thanh, The Doan Thi, Thuc Tran Duy, Long Trinh-Tuan, et al. Journal of Water and Climate Change 2024; jwc2024210. doi: https://doi.org/10.2166/wcc.2024.210 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Ha Pham-Thanh, Hang Vu-Thanh, Nga Pham-Thi-Thanh, The Doan-Thi, Thuc Tran-Duy, Hao Nguyen-Thi-Phuong Vietnam Journal of Earth Sciences, 449–467. https://doi.org/10.15625/2615-9783/21040 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Book Chaper: Priorities for Addressing Slow-Onset Events (SOEs) in Selected ASEAN Countries. Prabhakar, S.V.R.K., Joy Jacqueline Pereira, Juan M. Pulhin, Nguyen Van Thang, Chhinh Nyda, Dannica Rose G. Aquino, Pham Thi Thanh Nga, Nguyen Dang Mau, Dang Quang Thinh & Tran Thanh ThuyIn: Wijenayake, V., Stevenson, L.A., Takemoto, A., Ranjan, A., Mombauer, D., Ismail, N. (eds) Linking Climate Change Adaptation, Disaster Risk Reduction, and Loss & Damage. Palgrave Macmillan, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-99-8055-0_9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đoàn Thị The, Phạm Thị Thanh Ngà, Trần Duy Thức Tạp chí Khoa học Biến đổi khí hậu, số 30 (2024), tr. 51-64 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Chung-Chieh Wang, Duc Van Nguyen, Thang Van Vu, Pham Thi Thanh Nga, Pi-Yu Chuang, and Kien Ba Truong Nat. Hazards Earth Syst. Sci. , https://doi.org/10.5194/nhess-2023-192 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Predictability of Tropical Cyclone Rapid Intensification based on Statistical Approach Nga Pham Thi Thanh, Thang Van Vu, Ha Pham-Thanh, Nam Quang Pham and Hiep Van Nguyen.Vol. 16 (12) December (2023) Disaster Advances Journal - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
The assessments of wind characteristics at Thien Nga - Hai Au field area for oil exploitation Pham Thi Thanh Nga, Vu Van Thang, Ta Huu Chinh, Nguyen Lam Anh, Bui Trong HanTạp chí Khoa học Biến đổi khí hậu Số 27 –9/ 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Assessing the wind energy potential of Bach Ho field through high-resolution downscaling approach Nga Pham Thi Thanh, Thang Vu Van, Anh Nguyen Lam, Han Bui TrongThe 5th International Conference on Geotechnics for Sustainable Infrastructure Development The national convention center (NCC) Ha Noi, Viet Nam, December 14-15, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Đặc điểm phân bố mưa bão đổ bộ vào Việt Nam sử dụng số liệu vệ tinh GSMaP Trần Minh Hiếu, Vũ Thanh Hằng, Phạm Thị Thanh Ngà, Phạm Thanh HàTạp chí Khí tượng Thủy văn. 2023, 748, 64-76; doi:10.36335/VNJHM.2023(748).64-76 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Rachael H. Carrie, Lindsay C. Stringer, Thi Van Hue Le, Nguyen Hong Quang, Christopher R. Hackney, Van Tan Dao, Thi Thanh Nga Pham, Claire H. Quinn MethodsX 9 (2022) 101921. https://doi.org/10.1016/j.mex.2022.101921 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Rachael H. Carrie, Lindsay C. Stringer, Le Thi Van Hue, Nguyen Hong Quang, Dao Van Tan, Christopher R. Hackney, Pham Thi Thanh Nga & Claire H. Quinn Ecosystems, and People, 18:1, 378-396, DOI: 10.1080/26395916.2022.2083237 Scopus-Q1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nga Pham Thi Thanh, The Doan Thi, Cong Nguyen Tien VN J. Hydrometeorol. 2022, 13,54-63; doi:10.36335/VNJHM.2022(13).54-63 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đánh giá chất lượng dự báo mưa định lượng của mô hình WRFcho khu vực Việt Nam Trương Bá Kiên, Phạm Thị Thanh Ngà, Trần Duy Thức, Phùng Thị Mỹ Linh, Vũ Văn ThăngTạp chí Khí tượng Thủy văn 2022, 738, 1-11; doi:10.36335/VNJHM.2022(738).1-11 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Văn Thắng, Phạm Thị Thanh Ngà, Trương Bá Kiên, Hà Trường Minh, Nguyễn Thị Thanh Huệ, Vũ Văn Thăng Tạp chí khí tượng thủy văn 2022, EME4, 389-398; doi:10.36335/VNJHM.2022(EME4).389-398 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Quang Chi Truong, Benoit Gaudou, Patrick Tailandier, Alexis Drogoul, Etienne Espagne, Nghi Quang Huynh, Trung Hieu Nguyen, Pham Thi Thanh Nga, Thao Hong Nguyen. Thế Giới Publishers. Book Chapter. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hang VU-Thanh, Nga PHAM-Thi-Thanh, The DOAN-Thi, Ha PHAM-Thanh, Hao NGUYEN-Thi-Phuong, Cong NGUYEN-Tien Journal of Climate Change Science, No.19_Sep 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phan Thi Thuy Duong, Pham Thi Thanh Nga, Do Trung Truc VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 37, No. 3 (2021) 1-8. https://doi.org/10.25073/2588-1094/vnuees.4685 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Satellite-Based Regionalization of Solar Irradiation in Vietnam by k-Means Clustering. Thanh Nga, P. T., Ha, P. T., & Hang, V. T.Journal of Applied Meteorology and Climatology, 60(3), 391- 402. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Assessment of solar radiation estimated from Himawari-8 satellite over Vietnam region. Nga Thi Thanh Pham, Tien Cong Nguyen, Hao Thi Phuong Nguyen, Hang Thanh Vu, and Kenji NakamuraVietnam Journal of Science and Technology 58 (3A) (2021) 20-32. DOI: doi:10.15625/2525- 2518/58/3A/14230 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Pham Thi Thanh Nga, Nguyen Thi Phuong Hao, Nguyen Tien Cong, Vu Thanh Hang, Pham Thanh Ha, Pham Viet Hoa, Nakamura Kenji and Pham Viet Hong IGARSS 2020 - 2020 IEEE International Geoscience and Remote Sensing Symposium, 2020, pp. 6702-6705, doi: 10.1109/IGARSS39084.2 020.9323165 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Multi-decadal changes in mangrove extent, age and species in the Red River estuaries of Viet Nam Quang, N.H.; Quinn, C.H.; Stringer, L.C.; Carrie, R.; Hackney, C.R.; Van Hue, L.T.; Van Tan, D.; Nga, P.T.T.Remote Sensing, 12(14), - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pham, N. T., Nguyen, C. T., Vu, H. H. Environmental Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Pham, N. T., Nguyen, C. T., Pineda- Cortel, M. R. B. Western Pacific Surveillance & Response Journal, 11(1). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phạm Thị Thanh Ngà Tapk chí KTTV - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Pham, N. T. T., and H. H. Vu. In International Conference on Asian and Pacific Coasts, pp. 87-91. Springer, Singapore, 2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Modelling Dengue disease with climate variables using geospatial data for Vietnam and Philippines - Pham T.T. Nga, Nguyen Tien Cong, and Nguyen Thi Thu ThuyAsia Oceania Geosciences Society (AOGS) 2017 Proceedings. Singapore, IG03-A001 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
- Pham T.T. Nga, , Vu Thanh Hang, Nguyen Hong Quang, and K. Nakamura Asia Oceania Geosciences Society (AOGS) 2017 Proceedings. Singapore, AS28-A002 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
- Nguyen Tien Cong, Pham Thi Thanh Nga, Vu Duoc . Impacts World 2017, Germany, 10-13 Oct. 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đánh giá kết quả áp dụng kỹ thuật Dvorak cải tiến (ADT) phân tích cường độ bão trên Biển Đông Nguyen Huu Thanh, Tran Quang Nang, Du Duc Tien, Pham Phuong Dung,Pham Thi Thanh NgaTạp chí Khí tượng Thủy văn, số 680, 14 - 24 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Pham, N., Nguyen, C., Vu, D., & Nakamura, K APN Science Bulletin - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Pham T. T. Nga, Nguyen Hong Quang, Vu Thanh Hang Forum on sciences and Technology for Natural Disaster Prevention in Vietnam, Hanoi, Nov. 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Vu Thanh Hang, Pham Thị Thanh Nga, Pham Thanh Ha Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà nội: Các khoa học Trái đất và Môi trường, Vol 34, No: 1S:106-115 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Pham, N.T.T., Nguyen, Q.H., Ngo, A.D., Le, H.T.T. and Nguyen, C.T. Natural Hazards, 92(1), pp.189-204. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [41] |
- Pineda-Cortel, M. R. B., Clemente, B. M., & Nga, P. T. T Asian Pacific Journal of Tropical Medicine - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Pham Thi Thanh Nga, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Tien Cong, Ngo Van Duong LDEM 2015 / 13-15/11/2015, Thai Nguyen, Vietnam, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Pham T.T. Nga, Nguyen Tien Cong, Nguyen Thi Thu Thuy Asia Oceania Geosciences Society (AOGS) 2015 Proceedings. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Typhoons Xangsane and Ketsana in Respectives of Hydrological and Agricultural Impacts Hong Quang Nguyen, Duc Anh Ngo, Thi Thu Hang Le, and Thi Thanh Nga Pham12th International Symposium on Southeast Asian Water Environment (SEAWE2016), Hanoi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
- Nguyen Hong Quang, Le Thi Thu Hang, Pham Thi Thanh Nga, and Martin Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Correlation of Agriculture Damages by Tropical Cyclones with Induced Rainfall by GSMaP along the Central Coast of Vietnam Asia Oceania Geosciences Society (AOGS) 2016 Proceedings. Beijing, AS39-A004 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Correlation of Dengue Disease and Climate Variables using Geospatial Data for Vietnam - Pham T.T. Nga, Nguyen Tien Cong, and Nguyen Thi ThuAsia Oceania Geosciences Society (AOGS) 2016 Proceedings. Beijing, IG04-A004 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thuy T. Nguyen, Pham Thi Thanh Nga, Nguyen Tien Cong. 12th Pan Ocean Remote Sensing Conference - PORSEC 2014, Bali, Indonesia. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
A Study of Relationship Between Vegetation and Rainfall for the Central Highland Region of Vietnam Pham T.T. Nga, Vu Anh Tuan, Nguyen Tien Cong, Nguyen Thi Thu Thuy, Le Thi Thu HangAsia Oceania Geosciences Society 11th Annual meeting, Sapporo, Japan, July 30-August 4. 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phạm Thị Thanh Ngà và Nguyễn T.T. Bình Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật Khí tượng Thủy văn, Số 517, 34-45, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nghiên cứu lưới điều hòa tam giác trong mô hinh dự báo thời tiết số toàn cầu GME-HRM Đỗ Lệ Thủy và Phạm Thị Thanh NgàTạp chí Khoa học và Kỹ thuật Khí tượng Thủy văn, Số 505,18-27, 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Ước tính cường độ mưa bằng cách sử dụng kết hợp radars UHF và VHF Phạm T. T. NgàTạp chí Khoa học Kỹ thuật Khí tượng Thủy văn, Số 504, 29-42, 2002. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Pham Thị Thanh Ngà, Đỗ Lệ Thủy 2nd MAHASRI (Monsoon Asian Hydro-Atmosphere Scientific Research and Prediction Initiative) Da Nang, Vietnam, 5-7 March 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Diurnal Variation of Low Level Jet Around Okinawa Island, Japan During Baiu Season Nakamura, K., N. T. T. Pham, F. Furuzawa and S. SatohAsia Oceania Geoscience Society (AOGS) 6th Annual Meeting, Singapore, AS17-A001 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Characteristics of Low Level Jets over Okinawa observed with 400 MHz Wind Profiler Pham, T. T. N., K. Nakamura, F. A. Furuzawa, S. SatohEuropean Geosciences Union General Assembly 2008, Vienna, Austria, EGU2008-A-0308, (2008). - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Characteristics of Low Level Jets Over Okinawa in Warm Season Revealed by 400-MHx WPR Observations T. N. Pham and K. Nakamura, and F. A. FuruzawaAsia Oceania Geoscience Society (AOGS) 5th Annual General Meeting,Busan, Korea, AS16-A008 (2008). - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Boundary Layer wind structure and associated LLJ observed by WPR over Okinawa Island Pham, T. T. N., S. Satoh, and K. NakamuraAsia Oceania Geosciences Society 4th Annual meeting, Bangkok Thailand, July 30-August 4. 2007. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
• Pham, N. T., K. Nakamura, F. A. Furuzawa, and S. Satoh J. Meteor. Soc. Japan. 86, 699-717, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2021 - 30/09/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 11/2021 - 10/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN Cấp quốc gia (Chương trình 562) - Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Khai thác nhiều lợi ích từ hệ thống rừng ngập mặn bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted và NERCThời gian thực hiện: 11/2017 - 10/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN Cấp Quốc gia (Chương trình 562) Thời gian thực hiện: 11/2021 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 10/2018 - 10/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KH&CN cấp quốc gia về công nghệ vũ trụ giai đoạn 2016 – 2020 Thời gian thực hiện: 5/2018 - 10/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Châu Á Thái Bình Dương cho các nghiên cứu toàn cầu Thời gian thực hiện: 7/2015 - 6/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 4/2015 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường, MONRE Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá chất lượng dự báo khí tượng thủy văn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường, MONREThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Nghiên cứu nâng cao chất lượng dự báo bằng mô hình HRM và ứng dụng vào dự báo thời tiết nghiệp vụ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường, MONREThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu về bão và ATNĐ trên khu vực Biển Đông và ảnh hưởng đến Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường, MONREThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Thành viên chính |
