Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29068
PGS. TS Bùi Thế Đồi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đỗ Quý Mạnh; Bùi Thế Đồi Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [2] |
Kỹ thuật trồng cây Hoàng liên ô rô dưới tán rừng Bùi thế Đồi (chủ biên), Phạm Minh Toại, Phùng Văn PhêNXB Nông nghiệp, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phân tích không gian trong lập kế hoạch hành động REDD+ cấp tỉnh (PRAP) Trần Quang Bảo, Lã Nguyên Khang, Bùi Thế ĐồiSách tham khảo; NXB Nông nghiệp, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Kỹ thuật nhân giống một số loài cây thân gỗ thuộc họ Ngọc lan (Magnoliaceae) Bùi thế Đồi (chủ biên), Lê Xuân Trường, Vũ Quang Nam, Phan Văn ThắngNXB Nông nghiệp, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Bùi Thế Đồi (Chủ biên) và 10 tác giả NXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Sách tham khảo - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp - Thực trạng và Định hướng phát triển ở Việt Nam Bùi Thế Đồi (Chủ biên), Vũ Tiến Điển, Nguyễn Mạnh Hùng, Hoàng Văn Tuệ, Đào Ngọc TúNXB Nông nghiệp, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bùi Thế Đồi (Chủ biên) và 11 tác giả NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Cấu trúc và tái sinh tự nhiên rừng núi đá vôi ở Tân Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình Bùi Thế ĐồiTạp chí Nông nghiệp và PTNT, số 3, 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Đắc Triển, Trần Văn Con, Bùi Thế Đồi, Ngô Thế Long Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp, số 4, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Road sediment production and delivery in Khang Ninh commune Bui The Doi, Pham Van Dien, Lee MacDonald, Hua Huy LuanTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 3, 2016 (số Tiếng Anh) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Sampling protocols for forest aerial survey in Colorado, US Ha Quang Anh, Bui The Doi, Pham Minh ToaiTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 3, 2016 (Số Tiếng Anh) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phạm Thành Đúng, Bùi Thế Đồi, Bùi Việt Hải, Lê Thị Khiếu Tạp chí Nông nghiệp và PTNT, tập I, số chuyên đề giống cây trồng, vật nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Bui Manh Hưng, Bui The Doi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 2, 2017 (số Tiếng Anh) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đỗ Quý Mạnh, Bùi Thế Đồi Tạp chí Nông nghiệp và PTNT, số 1, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Biến động chất lượng và đa dạng sinh học loài theo kích thước cây tại Vườn quốc gia Ba Bể, Bắc Kạn Bùi Mạnh Hưng, Bùi Thế Đồi, Nguyễn Thị ThảoT/c. KH & CN Lâm nghiệp, số 5, 2019. Tr. 27-37 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Bùi Thế Đồi, Lê Bảo Thanh, Hoàng Thị Hằng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 5, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Đa dạng thực vật cho lâm sản ngoài gỗ tại Khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị Bùi Quang Duận, Bùi Thế Đồi, Hà Văn HoanTạp chí Nông nghiệp và PTNT, số 29, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Bùi Thế Đồi, Trần Thị Trang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 6, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bùi Thế Đồi, Phí Hồng Hải, Lê Thị Khiếu, Đào Thị Hoa Hồng Tạp chí Nông nghiệp và PTNT – Số Chuyên đề Giống cây trồng, vật nuôi – Tháng 12 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Thị Yến, Bùi Thế Đồi, Đặng Văn Hà Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 2, 2020. Tr 21-27 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đặc điểm phân bố thực vật cho lâm sản ngoài gỗ ở Vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang Trần Ngọc Hải, Đặng Thị Hằng, Bùi Thế ĐồiTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 3, 2020. Tr 81-89 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Keovilay Chanthalaphone, Bui The Doi, Le Xuan Truong, Nguyen Van Tu Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 9, 2020. Tr 53-63 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Đa dạng thực vật rừng trên núi đá vôi tại Vườn Quốc gia Cát Bà, thành phố Hải Phòng Lê Hồng Liên , Hoàng Thanh Sơn , Trịnh Bon, Nguyễn Văn Tuấn, Ninh Việt Khương, Triệu Thái Hưng, Bùi Thế Đồi, Trần Thị YếnTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 1, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lê Đức Thắng, Đào Thị Thu Hà, Phạm Văn Ngân, Nguyễn Ngọc Quý, Đinh Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Vân, Đỗ Quý Mạnh, Bùi Thế Đồi Tạp chí KH & CN Lâm nghiệp, số 1, 2021. Tr. 52-62 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Đinh Công Sứ, Nguyễn Văn Hợp, Trần Thị Tuyết, Bùi Thế Đồi Tạp chí KH & CN Lâm nghiệp, số 2, 2021. Tr. 161-170 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Lê Thị Ngân, Đồng Thanh Hải, Bùi Thế Đồi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 4, 2021. Tr. 96-106 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Cấu trúc quản lý và thể chế địa phương trong quản lý rừng cộng đồng ở khu vực Bắc Trung Bộ Ngô Văn Hồng, Đỗ Anh Tuân, Bùi Thế ĐồiTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 5, 2021. Tr. 104-111 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lê Thị Huyền Trang, Dương Tiến Đức, Bùi Thế Đồi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, số 1, 2022. Tr. 36-45 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Mai Thị Huyền, Trần Thanh Lâm, Bùi Thế Đồi, Hà Quang Anh, Phùng Ngọc Trường, Phạm Văn Toản, Nguyễn Thị Xuân Thắng, Trần Bình Minh Tap chí Khí tượng Thủy văn, số 735. Tr. 26-37 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tác động của cộng đồng địa phương vùng đệm đến tài nguyên rừng tại Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng Bùi Thế Đồi, Phạm Văn Toản, Ngô Đức Thuận, Đào Quang Minh, Tạ Thị ThắmTạp chí KH & CN Lâm nghiệp, số 3, 2022. Tr. 73-82 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Bùi Thế Đồi, Trần Ngọc Thể, Võ Mai Anh, Trần Thanh Lâm, Vũ Linh Chi, Phùng Ngọc Trường, Phạm Văn Toản Tạp chí Nông nghiệp và PTNT số tháng 4/2023, tr. 92-100 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Giá trị dịch vụ hệ sinh thái tại Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình Bùi Thế Đồi, Trần Thanh Lâm, Phùng Ngọc Trường, Phạm Văn Toản, Nguyễn Thị Xuân Thắng, Lê Văn Thanh, Bùi Trần Khánh LinhTạp chí Rừng và Môi trường. Số 117/2023, trang 109-115 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bùi Thế Đồi, Trần Ngọc Thể, Lã Nguyên Khang, Phan Thanh Quyết, Võ Văn Trí Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. Số 4: 53-59. doi:10.55250/jo.vnuf.2023.4.053-059 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Hải Hòa, Bùi Thế Đồi, Vũ Văn Trường, Phan Đức Lê, Hà Trí Sơn Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. Số 16: 107-117 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ảnh hưởng của độ che phủ rừng tới quần xã Bướm ăn quả tại rừng đặc dụng Hữu Liên Bùi Văn Bắc, Bùi Thế ĐồiTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. Số 15: 60-68 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Hải Hòa, Bùi Thế Đồi, Vũ Văn Trường, Phan Đức Lê, Hà Trí Sơn Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Research on building a biochar production model from agricultural by-products in Gia Lai province Nguyen Thi Thanh Viet, Bui Phuong Anh*, Nguyen Duc Hanh, Le Minh Huy, Nguyen Thanh Duy, Bui The Doi, Pham Thi Bich LieuJournal of Forestry Science and Technology. Vol.9, No.2, Dec. 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
CUONG HUU NGUYEN, NAM VAN DUONG, DOI THE BUI, HUNG THE TRAN, QUYET THANH PHAN, VU KHANH LE, LY VAN NGUYEN, TATIANA V. MAISAK & LEONID V. AVERYANOV* Phytotaxa 701 (1): 115–120 https://www.mapress.com/pt/ Copyright © 2025 Magnolia Press - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [39] |
“Begonia nahauensis (sect. Platycentrum, Begoniaceae), a new species from northern Vietnam”. The Doi Bui, Cuong Huu Nguyen, The Ngoc Tran, Ly Van Nguyen, Che-Wei LinPhytotaxa 662 (1): 115-20; https://doi.org/10.11646/phytotaxa .662.1.10. https://phytotaxa.mapress.com/pt/article/view/phytotaxa.662.1.10 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Hong Hai, Pham Van Dien, Bui The Doi, Trinh Hien Mai, Nguyen Van Quy, Nguyen Thanh Tuan Annals of Forest Research. 67(1): 31-40 https://doi.org/10.15287/afr.2024.3293 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Van Quy, Pham Van Dien, Bui The Doi and Nguyen Hong Hai Moscow University Biological Sciences Bulletin, 78 (2):89-99 https://doi.org/10.3103/S0096392523020062 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Cuong Huu Nguyen, Quyet Thanh Phan, Hai Xuan Cao, Quang Van Nguyen and Doi The Bui International Journal of Science Academic Research. Vol. 03, Issue 10, pp.4584-4587 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
A new species of Lysionotus (Gesneriaceae) from northern Vietnam The Doi BUI, Huu Cuong NGUYEN,*, Leonid V. AVERYANOV, Tatiana V. MAISAK, Sinh Khang NGUYEN.Taiwania 67(3): 322‒325, 2022 DOI: 10.6165/tai.2022.67.322. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov, Doi The Bui and Quyet Thanh Phan IOP Conference Series: Earth and Environmental Science. 876 (2021) 012053 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Conservation status of conifers in Nam Dong Conservation Area (Thanh Hoa Province, northern Vietnam) Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov and Doi The BuiIOP Conference Series: Earth and Environmental Science. 574 (2020) 012012. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực quản lý tài nguyên rừng ở Việt Nam hiện nay Võ Mai AnhTạp chí Nghề Luật - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3631 |
| [47] |
Van Bac Bui, Dung Van Tran, The Doi Bui, Bao Thanh Le, Ming Bai Ecological Research, 37, 4, 544-553 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vertical distribution and production of fine roots in an old-growth forest, Japan Bui The Doi, Tran Van DoJournal of Forest Science, 66, 2020 (3): 89–96 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
TRAN VAN DO, TAMOTSU SATO, VO DAI HAI, NGUYEN TOAN THANG, NGUYEN TRONG BINH, NGUYEN HUY SON, DANG VAN THUYET, BUI THE DOI, HOANG VAN THANG, TRIEU THAI HUNG, TRAN VAN CON, OSAMU KOZAN, LE VAN THANH, NGO VAN CAM Tropical ecology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Sampling protocols for forest aerial survey in Colorado, US Hà Quang Anh; Bùi Thế Đồi; Phạm Minh ToạiJournal of Forest Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Chọn dòng bạch đàn mang biến dị tổ hợp có khả năng chịu mặn Nguyễn Thế Hưởng, Bùi Thế Đồi, Nguyễn Thị Hường, Phạm Thành TrangTạp chí Nông nghiệp và PTNT - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Spatial Association and Diversity of Dominant Tree Species in Tropical Rainforest, Vietnam Hong Hai Nguyen, Yousef Erfanifard, Van Dien Pham, Xuan Truong Le, The Doi Bui and Ion Catalin PetritanForests - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Trần Văn Chứ, Phạm Xuân Hoàn, Bùi Thế Đồi, Trần ngọc Hải, Phạm Minh Toại, Phạm Quang Ving, Hoàng Ngọc Ý Agriculture Publisher - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
What are the Potential Consequence of Drought Induced Tree Mortality Bui The Doi, Nguyen Huu Dzung, Le Ngoc PhuongProceedings of the International conference on LDEM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Bui The Doi, Nguyen Huu Dzung, Le Ngoc Phuong Proceedings of the International conference on LDEM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen Van Hoan, Nguyen Thi Yen, Pham Tuan Nam, Bui The Doi Forest Sciences Jour., VAFS. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
The relationship between fruit yield with growth indicators of species Camellia sp Hoang Van Thang, Phung Dinh Trung, Bui The DoiForest Sciences Jour., VAFS. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Vo Mai Anh, Bui The Doi, et al. Forestry Science and Technology Jour., VNUF. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Le Doan Anh, Bui The Doi, Le Thi Dien Agriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Bui The Doi, Le Thi Dien Agriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Restoration efficiency of the household-scaled forest at the Bac Kan province Tran Thi Thu Ha, Pham Van Dien, Bui The DoiAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Le Thi Dien, Bui The Doi Agriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Thi Hong Gam, Ha Van Huan, Pham Thi Thuy, Bui The Doi Agriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Le Thi Dien, Bui The Doi, Phan Trong Tri Agriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Le Thi Dien, Bui The Doi Agriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Research on techniques of sowing of Morinda citrifolia (Noni) Bui The Doi, Le Thi DienAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Research on techniques of propagation and planting of Salacia chinensis on forest land Bui The Doi, Do Anh Tuan, Le Thi Khieu, Le Thi DienAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nghiên cứu đặc điểm tái sinh lỗ trống rừng lá rộng thường xanh tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn Nguyễn Đắc Triển, Bùi Thế Đồi, Phạm Minh Toại, Ngô Thế LongTạp chí Nông nghiệp và PTNT, số 19, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyễn Đắc Triển, Ngô Thế Long, Bùi Thế Đồi Tạp chí Nông nghiệp và PTNT, số 1, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Kỹ thuật bảo tồn và phát triển tài nguyên song mây ở Việt Nam Phạm Văn Điển, Nguyễn Quốc Dựng, Nguyễn Minh Thanh, Bùi Thế ĐồiNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Bùi Thế Đồi, Nguyễn Phi Hùng Tạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Hướng dẫn kỹ thuật Quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn. Phạm Văn Điển, Bùi Thế Đồi, Phạm Xuân HoànNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Kỹ thuật trồng ba loài cây thuốc nam (Nhàu, Chóc máu và Củ dòm) trên đất rừng Bùi Thế Đồi, Lê Thị DiênNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Từ điển Bách khoa Nông nghiệp Việt Nam Cộng tác viênNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Kỹ thuật Lâm sinh nâng cao – Giáo trình dành cho Cao học và Nghiên cứu sinh – Phạm Xuân Hoàn, Bùi Thế Đồi, Phạm Văn ĐiểnNXB Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Doi The Bui Luận án Tiến sỹ tại trường Đại học Bang Colorado, Hoa Kỳ. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Vai trò của luật pháp trong bảo vệ và quản lý tài nguyên rừng tại Việt Nam. Võ Mai Anh và Bùi Thế ĐồiTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Bùi Thế Đồi, Dan Binkley, Jose Stape Hội nghị về Các nhân tố ảnh hưởng đến Năng suất rừng trồng nhiệt đới của IUFRO, tại Porto - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Michelia mannii (Magnoliaceae),A newly recorded species for Vietnam. Vu, Q.N., N.H. Xia & T.D. BuiJ. Trop. Subtrop. Bot. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Bùi Thế Đồi, Nguyễn Thị Lê Kiêm Tạp chí Kinh tế sinh thái - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nghiên cứu chăm sóc cây mô Lan kim tuyến ở giai đoạn vườn ươm. Phùng Văn Phê, Bùi Thế ĐồiTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Bùi Thế Đồi, Nguyễn Kim Liễn Tạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Does reverse growth dominance develop in old plantations of Eucalyptus saligna? Bui The Doi, Dan Binkley, Jose Luiz StapeJournal of Forest Ecology and Management - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Aboveground biomass and tree species diversity along altitudinal gradient in Central Highland, Vietnam TRAN VAN DO, TAMOTSU SATO, VO DAI HAI, NGUYEN TOAN THANG, NGUYEN TRONG BINH, NGUYEN HUY SON, DANG VAN THUYET, BUI THE DOI, HOANG VAN THANG, TRIEU THAI HUNG, TRAN VAN CON, OSAMU KOZAN, LE VAN THANH, NGO VAN CAMTropical ecology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2661-8982 |
| [85] |
Changes in taxonomic and functional diversity of dung beetles along a forest disturbance gradient in tropical karst ecosystems on islands of Vietnam Van Bac Bui, Dung Van Tran, The Doi Bui, Bao Thanh Le, Ming BaiEcological Research, 37, 4, 544-553 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1440-1703 |
| [86] |
Chọn dòng bạch đàn mang biến dị tổ hợp có khả năng chịu mặn Nguyễn Thế Hưởng, Bùi Thế Đồi, Nguyễn Thị Hường, Phạm Thành TrangTạp chí Nông nghiệp và PTNT - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [87] |
Does reverse growth dominance develop in old plantations of Eucalyptus saligna? Bui The Doi, Dan Binkley, Jose Luiz StapeJournal of Forest Ecology and Management - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0378-1127 |
| [88] |
Economically Optimal Forest Management for Carbon Sequestration, Timber, and Bioenergy Production in Vietnam Bui The Doi, Nguyen Huu Dzung, Le Ngoc PhuongProceedings of the International conference on LDEM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 978-604-60-2164-3 |
| [89] |
Effects of some ecological factors on regeneration under the canopy of broadleaf evergreen forests in Xuan Son national Park Nguyen Dac Trien, Ngo The Long, Bui The DoiAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [90] |
Forest co-management in Vietnam: The Case study of Pung Luong commune, Natural Reserve of species and habitats Mu Cang Chai, Yen Bai province Vo Mai Anh, Bui The Doi, et al.Forestry Science and Technology Jour., VNUF. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [91] |
Hướng dẫn kỹ thuật Quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn. Phạm Văn Điển, Bùi Thế Đồi, Phạm Xuân HoànNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Kiểu ưu thế tăng trưởng và tác động của cây lân cận ở rừng trồng Bạch đàn và rừng tự nhiên nhiệt đới. Doi The BuiLuận án Tiến sỹ tại trường Đại học Bang Colorado, Hoa Kỳ. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Kỹ thuật bảo tồn và phát triển tài nguyên song mây ở Việt Nam Phạm Văn Điển, Nguyễn Quốc Dựng, Nguyễn Minh Thanh, Bùi Thế ĐồiNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Kỹ thuật Lâm sinh nâng cao – Giáo trình dành cho Cao học và Nghiên cứu sinh – Phạm Xuân Hoàn, Bùi Thế Đồi, Phạm Văn ĐiểnNXB Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Kỹ thuật trồng ba loài cây thuốc nam (Nhàu, Chóc máu và Củ dòm) trên đất rừng Bùi Thế Đồi, Lê Thị DiênNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Michelia mannii (Magnoliaceae),A newly recorded species for Vietnam. Vu, Q.N., N.H. Xia & T.D. BuiJ. Trop. Subtrop. Bot. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1005-3395 |
| [97] |
Một số kết quả nhân giống loài cây Củ dòm (Stephania dielsiana C. Y. Wu) phục vụ công tác bảo tồn và phát triển. Bùi Thế Đồi, Nguyễn Kim LiễnTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [98] |
Một số đặc điểm lâm học loài Sa mộc dầu (Cunninghamia konishii Hayata) tại Vườn quốc gia Pù Mát, tỉnh Nghệ An Bùi Thế Đồi, Nguyễn Phi HùngTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [99] |
Nghiên cứu chăm sóc cây mô Lan kim tuyến ở giai đoạn vườn ươm. Phùng Văn Phê, Bùi Thế ĐồiTạp chí Nông nghiệp & PTNT - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [100] |
Research on gap regeneration characteristics of broadleaf evergreen forests in Xuan Son national Park Nguyen Dac Trien, Bui The Doi, Pham Minh Toai, Ngo The LongAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [101] |
Research on in-vitro propagation of the orchid (Dendrobium ochraceum de Wild, 1960) – an endemic species of Vietnam Nguyen Thi Hong Gam, Ha Van Huan, Pham Thi Thuy, Bui The DoiAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [102] |
Research on natural distribution conditions of Noni species (Morinda citrifolia L.) at the buffer-zone of Bach Ma national Park Bui The Doi, Le Thi DienAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [103] |
Research on planting techniques of mangrove trees at Loc Binh commune, Phu Loc district, Thua Thien Hue province Le Thi Dien, Bui The Doi, Phan Trong TriAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [104] |
Research on some silvicultural characteristics of Hainan Homalium in the expanded area of Bach Ma National Park Le Doan Anh, Bui The Doi, Le Thi DienAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [105] |
Research on techniques of cuttings of Excoecaria agallocha (Cây giá) at the central of province Thua Thien Hue Le Thi Dien, Bui The DoiAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [106] |
Research on techniques of propagation and planting of Salacia chinensis on forest land Bui The Doi, Do Anh Tuan, Le Thi Khieu, Le Thi DienAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [107] |
Research on techniques of sowing of Morinda citrifolia (Noni) Bui The Doi, Le Thi DienAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [108] |
Research on the structural characteristics of forest categories of IIA and IIIA2 for the proposed silvicultural practices fort sustainable forest management at Son Dong district, Bac Giang province Nguyen Van Hoan, Nguyen Thi Yen, Pham Tuan Nam, Bui The DoiForest Sciences Jour., VAFS. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [109] |
Restoration efficiency of the household-scaled forest at the Bac Kan province Tran Thi Thu Ha, Pham Van Dien, Bui The DoiAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [110] |
Sampling protocols for forest aerial survey in Colorado, US Hà Quang Anh; Bùi Thế Đồi; Phạm Minh ToạiJournal of Forest Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [111] |
Social Silviculture Trần Văn Chứ, Phạm Xuân Hoàn, Bùi Thế Đồi, Trần ngọc Hải, Phạm Minh Toại, Phạm Quang Ving, Hoàng Ngọc ÝAgriculture Publisher - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Spatial Association and Diversity of Dominant Tree Species in Tropical Rainforest, Vietnam Hong Hai Nguyen, Yousef Erfanifard, Van Dien Pham, Xuan Truong Le, The Doi Bui and Ion Catalin PetritanForests - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1999-4907 |
| [113] |
The ability to adapt to climate change of the local people in Nam Dong District, Thua Thien Hue province Le Thi Dien, Bui The DoiAgriculture and Rural Development Jour. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [114] |
The relationship between fruit yield with growth indicators of species Camellia sp Hoang Van Thang, Phung Dinh Trung, Bui The DoiForest Sciences Jour., VAFS. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [115] |
Từ điển Bách khoa Nông nghiệp Việt Nam Cộng tác viênNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Ưu thế tăng trưởng ở rừng trồng Bạch đàn 70 tuổi tại Hawaii và Brazil. Segro, Bahia, Brazil. Áp phích. 10-14. Bùi Thế Đồi, Dan Binkley, Jose StapeHội nghị về Các nhân tố ảnh hưởng đến Năng suất rừng trồng nhiệt đới của IUFRO, tại Porto - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Vertical distribution and production of fine roots in an old-growth forest, Japan Bui The Doi, Tran Van DoJournal of Forest Science, 66, 2020 (3): 89–96 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1212-4834 |
| [118] |
What are the Potential Consequence of Drought Induced Tree Mortality Bui The Doi, Nguyen Huu Dzung, Le Ngoc PhuongProceedings of the International conference on LDEM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 978-604-60-2164-3 |
| [119] |
Xác định công thức thí nghiệm tốt nhất tạo cây con Xoan đào (Pygeum arboreum Endl.et.Kurz) tại vườn ươm ở Hữu Lũng, Lạng Sơn. Bùi Thế Đồi, Nguyễn Thị Lê KiêmTạp chí Kinh tế sinh thái - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-2317 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ - Bộ Nông nghiệp và PTNT. Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 07/2011 - 12/2014; vai trò: Thư ký đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Động thái cấu trúc không gian-thời gian của các quần thể rừng tự nhiên Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thư ký đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/09/2020 - 01/08/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2021 - 09/2024; vai trò: Thư ký |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2020 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Động thái cấu trúc không gian-thời gian của các quần thể rừng tự nhiên Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thư ký khoa học |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2015 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thư ký |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ - Bộ Nông nghiệp và PTNT. Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp cơ sở, Bộ Nông nghiệp và PTNT. Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật xử lý lâm sinh cho rừng phục hồi sau khoanh nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Lâm nghiệp, Chương trình 661, Bộ NN và PTNTThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thư ký công trình |
| [17] |
Dự án qui mô nhỏ về Tái trồng rừng theo cơ chế sạch tại huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA và Cục Lâm nghiệp, Bộ NN và PTNTThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Cộng tác viên |
| [18] |
Báo cáo chủ động về Công cụ đánh giá và quản lý Cac-bon (COMET_VR) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, Bộ Nông nghiệp Hoa KỳThời gian thực hiện: 8/2008 - 12/2008; vai trò: Thu thập thông tin |
| [19] |
Báo cáo chủ động về Công cụ đánh giá và quản lý Cac-bon (COMET_VR) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, Bộ Nông nghiệp Hoa KỳThời gian thực hiện: 8/2008 - 12/2008; vai trò: Thu thập thông tin |
| [20] |
Bước đầu nghiên cứu đặc điểm sinh vật học và kỹ thuật nhân trồng ba loài cây thuốc nam (Bình vôi, Chóc máu và Nhàu) trên đất rừng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp cơ sở, Bộ Nông nghiệp và PTNT.Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Dự án qui mô nhỏ về Tái trồng rừng theo cơ chế sạch tại huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA và Cục Lâm nghiệp, Bộ NN và PTNTThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Cộng tác viên |
| [22] |
Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật xử lý lâm sinh cho rừng phục hồi sau khoanh nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Lâm nghiệp, Chương trình 661, Bộ NN và PTNTThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thư ký công trình |
