Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.626246
Nguyễn Trọng Ngữ
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Effects of bacteriophage cocktail to prevent Salmonella enteritidis in native broiler chickens Nguyen Thi Anh Thu, Ly Thi Thu Lan, Nguyen Thuy Linh, Chau Cong Dang, Nguyen Hoang Phuc, Tran Dinh Tuan, Nguyen Trong NguAdvances in Animal and Veterinary Sciences 11(8): 1218-1227. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran Trung Tu, Le Thanh Phuong, Nguyen Trong Ngu Online Journal of Animal and Feed Research 13(5): 321-327. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Năng suất sinh sản của gà Ác (Gallus gallus domesticus Brisson) giai đoạn 16-40 tuần tuổi Trần Trung Tú, Lê Thanh Phương và Nguyễn Trọng NgữTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 286: 13-17 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tran Thi Thanh Khuong, Nguyen Dang Khoa, Nguyen Van Loi, Tran Van Be Nam, Tran Gia
Huy, Nguyen Trong Ngu, Lam Phuoc Thanh, Cao Thi Tai Nguyen Veterinary Integrative Sciences 21(3): 657-665 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tran Hoang Diep, Nguyen Trong Ngu 2023. Veterinary Integrative Sciences 21(3): 783-797 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Le Thanh Phuong, Tran Trung Tu, Nguyen Trong Ngu 2023. Veterinary Integrative Sciences 21(3): 831-841 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thiet Nguyen, Khang Van Truong, Khang Kim Thi Nguyen, Ngu Trong Nguyen, Narongsak
Chaiyabutr and Sumpun Thammacharoen Veterinary World 17(10): 2398-2406 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Diluted seawater decreased weight gain and altered blood biochemical parameters in Bach Thao goats. Thiet Nguyen, Ngu Nguyen Trong, Narongsak Chaiyabutr & Sumpun ThammacharoenJournal of Applied Animal Research 52(1): 2371123 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Khảo sát các điều kiện bảo quản ảnh hưởng đến chất lượng của trứng cút Nhật Bản Thái Quốc Hiếu, Từ Phương Bình, Lê Vĩnh Nguyên Hân, Nguyễn Trung Trực, Nguyễn Trọng NgữTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 299(6): 50-55 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Xuan, N.H.; Ngu, N.T.; Ha, N.C. Food Research 8(4): 117-127. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Anh Huynh Luu, Trifan Budi, Worapong Singchat, Chien Phuoc Tran Nguyen, Thitipong
Panthum, Nivit Tanglertpaibul, Thanyapat Thong, Kanithaporn Vangnai, Aingorn
Chaiyes, Chotika Yokthongwattana, Chomdao Sinthuvanich, Kyudong Han, Narongrit
Muangmai, Darren K. Griffin, Michael N. Romanov, Prateep Duengkae, Ngu Nguyen
Trong, Kornsorn Srikulnath Genes & Genomics/ 47: 727–739 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran Thi Thanh Khuong, Lam Nhut Anh, Nguyen Trong Ngu, and Nguyen Lam Khanh Duy
2025. CTU Journal of Innovation and Sustainable Development 17(1): 54-59. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thiết, Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn Trọng Ngữ và Sumpun Thammacharoen Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 263(2): 67-70 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ly Thi Thu Lan, Nguyen Thi Hong Nhan, Lam Thai Hung, Tran Hoang Diep, Nguyen Hong Xuan, Huynh Tan Loc, Nguyen Trong Ngu Veterinary World 14(4): 897-902 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Ly Thi Thu Lan, Lam Thai Hung, Nguyen Thi Anh Thu, Huynh Tan Loc, Juan Boo Liang, Nguyen Thiet, Nguyen Trong Ngu Journal of Animal Health and Production 9(2): 112-118 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
L. T. T. Lan, N. T. H. Nhan, L. T. Hung, R. L. Soubra, T. T. Gia, L. H. Anh, N. H. Xuan and N. T. Ngu Journal of Animal and Plant Science, accepted - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Trong Ngu, Luu Huynh Anh, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Thiet, Juan Boo Liang, Lam Thai Hung, Nguyen Hong Xuan, Wei Li Chen and Ly Thi Thu Lan Animal Production Science, special issue - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thi Anh Thu, Lam Thai Hung, Ly Thi Thu Lan, Nhan Hoai Phong, Huynh Tan Loc, Luu Huynh Anh, Nguyen Trong Ngu Journal of Advanced Veterinary Research 11(1): 36-40. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lam Thai Hung, Ly Thi Thu Lan, Nguyen Thi Anh Thu, Nhan Hoai Phong, Nguyen Thi Hong Nhan and Nguyen Trong Ngu Livestock Research for Rural Development. Volume 32, Article #126 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lam Thai Hung, Ly Thi Thu Lan, Nguyen Thi Anh Thu, Nguyen Thiet, Trinh Thi Hong Mo, Nguyen Thi Hong Nhan and Nguyen Trong Ngu Livestock Research for Rural Development, Volume 32, Article #82 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Effects of lysine supplementation on growth of Noi broilers Lam Thai Hung, Ly Thi Thu Lan, Nhan Hoai Phong, Nguyen Thi Hong Nhan and Nguyen Trong NguLivestock Research for Rural Development, Volume 32, Article #53. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ứng dụng liệu pháp thực khuẩn thể đối với vi khuẩn Escherichia coli gây bệnh trên gà Nguyễn Lê Thảo Vy, Lưu Huỳnh Anh, Huỳnh Tấn Lộc và Nguyễn Trọng NgữKhoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 261: 77-83 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phần mềm quản lý sản xuất gà nòi giống ở đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Quang Dũng, Lê Thị Minh Loan, Lê Thanh Phương, Hồ Quảng Đồ và Nguyễn Trọng NgữKhoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 259: 53-61 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Prevalence of reproductive diseases cattle under households condition in Cho Gao, Tien Giang Nguyen Thi Minh Hong, Le Ngoc Man, Tran Hoang Diep, Huynh Tan Loc and Nguyen Trong NguJournal of Animal Husbandry Sciences and Technics 258: 74-78. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Tuyển chọn và tồn trữ vi khuẩn lactobacillus có tiềm năng probiotic ứng dụng trong chăn nuôi gà Trần Văn Bé Năm, Nguyễn Bá Phúc, Trang Thành Giá, Lê Thị Hội, Nguyễn Vũ Trung và Nguyễn Trọng NgữKhoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 254: 47-53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Lý Thị Thu Lan, Lưu Huỳnh Anh, Nguyễn Thị Kim Khang, Nguyễn Thiết và Nguyễn Trọng Ngữ Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 252: 55-60 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Trong Ngu, Huynh Tan Loc, Nguyen Thi Hong Nhan, Pham Khanh Nguyen Huan, Luu Huynh Anh and Nguyen Hong Xuan Advances in Animal and Veterinary Sciences 8(2): 161-166. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Lam Thai Hung, Le Trong Nam, Huynh Tan Loc and Luu Huynh Anh Indian Journal of Animal Research 54(4): 440-445 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Luu Thai Danh, Duong Minh Vien Luu Huynh Anh and Nguyen Hong Xuan The Journal of Animal and Plant Sciences 29(5): 1247-1253 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ly Thi Thu Lan, Nguyen Trong Ngu, Lam Thai Hung, Le Vinh Nguyen Han and Nguyen Thi Hong Nhan Livestock Research for Rural Development. Volume 31(7), Article #114 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
N T Ngu, N T H Nhan, N V Hon, L H Anh, N Thiet and L T Hung Livestock Research for Rural Development, Volume 31(6), Article #86 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hiệu quả điều trị của thực khuẩn thể đối với vi khuẩn Escherichia coli gây bệnh trên gà thịt Nguyễn Trọng Ngữ, Huỳnh Tấn Lộc, Lưu Huỳnh Anh và Nguyễn Hồng XuânKhoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 251: 59-65 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tình hình chăn nuôi gà Nòi tại tỉnh Bến Tre Trần Trung Tú, Lê Thanh Phương và Nguyễn Trọng NgữKhoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 250: 55-60 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Souvannaty Vannapaseut, Huỳnh Tấn Lộc, Lưu Huỳnh Anh và Nguyễn Trọng Ngữ Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 241: 86-92 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính probiotic ứng dụng trong chăn nuôi heo Trịnh Thị Hồng Mơ, Nguyễn Thị Hồng Nhân and Nguyễn Trọng NgữKhoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 241: 58-64 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Daosavanh Keomany, Huỳnh Tấn Lộc, Lưu Huỳnh Anh và Nguyễn Trọng Ngữ Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y 1: 39-46 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Hong Xuan, Huynh Tan Loc, Nguyen Trong Ngu Veterinary World 11(7): 1021-1024 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hiệu quả sử dụng probiotics trong chăn nuôi Nguyễn Bá Phúc và Nguyễn Trọng NgữHội nghị khoa học toàn quốc Chăn nuôi – Thú y, Nhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Polymophisms in candidate genes associated with economic traits in Vietnamese Tau Vang chicken Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Kim Khang, Nguyen Thi Dieu Thuy, Nguyen Trong Ngu, Chau Thien NgocThe 4thInternational Conference on Biotechnology and Bioengineering (ICBB2015) in Singapore - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Ly Thi Thu Lan, Nguyen Thi Kim Khang, Pham Ngoc Du, Tran Nhan Dung, Nguyen Trong Ngu The Journal of Animal & Plant Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Atsushi Hinenoya, Suong Thu Thi Tran, Ngu Trong Nguyen, Ha Cong Nguyen, Duy Doan Nguyen Le, Phuong Hoang Hoai, Yoshinori Sumimura, Yoshimasa Yamamoto, Shinji Yamasaki Japanese Journal of Veterinary Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Trong Ngu, Vo Chi Thang, Luu Huynh Anh, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon and Nguyen Hong Xuan Journal of Animal Husbandry Sciences and Technics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Effects of different protein sources on cellulolytic bacteria and methanogens in the rumen of cattle Nguyen Trong Ngu, Vo Chi Thang, Luu Huynh Anh, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Hong XuanJournal of Animal Husbandry Sciences and Technics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Association analysis of candidate gene polymorphisms with egg production in Japanese quails Ly Thi Thu Lan, Nguyen Thi Hong Nhan, Dinh Thi Be Ngoc, Tran Trung Tin, Luu Huynh Anh, Nguyen Hong Xuan, Nguyen Trong NguChiang Mai Veterinary Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Ảnh hưởng của đa hình gen Growth Hormone đến khả năng đẻ trứng của chim cút Nhật Bản Lý Thị Thu Lan, Nguyễn Trọng Ngữ và Nguyễn Thị Hồng NhânTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Đa hình GH/MspI liên kết với các tính trạng sản xuất trứng của gà Nòi Châu Thanh Vũ, Nguyễn Thị Hồng Nhân và Nguyễn Trọng NgữTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Huỳnh Thị Hồng Phượng, Bùi Thị Hoàng Trang và Nguyễn Trọng Ngữ Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Mai Huỳnh Dư An, Huỳnh Chí Nghĩa, Bùi Khánh Lâm, Phan Hữu Bằng, Lưu Huỳnh Anh, Nguyễn Thị Thu Nga và Nguyễn Trọng Ngữ Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ảnh hưởng của việc bổ sung Yucca Schidigera lên năng suất sinh sản của gà Nòi Nguyễn Thị Kim Khang, Nguyễn Trọng Ngữ, Châu Thanh Vũ, Nguyễn Công Danh, Nguyễn Ngọc HânTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ảnh hưởng của đa hình gen thụ thể Prolactin đến sinh sản của một số giống lợn bản địa Việt Nam Đặng Hoàng Biên, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Văn Trung, Phạm Công Thiếu và Phạm Sỹ TiệpTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Thị Kim Khang, Trương Thị Thanh Nguyên, Đoàn Thị Quế Minh và Nguyễn Trọng Ngữ Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Mối liên quan giữa màu sắc vỏ trứng và năng suất sinh sản của chim cút Nhật Bản Nguyễn Thị Hồng Nhân, Lý Thị Thu Lan, Nguyễn Hồng Xuân và Nguyễn Trọng NgữTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tình hình chăn nuôi và đặc điểm ngoại hình của cút sinh sản nuôi tại các tỉnh ĐBSCL Lý Thị Thu Lan, Đinh Thị Duyên, Nguyễn Trọng Ngữ và Nguyễn Thị Hồng NhânTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đa dạng di truyền của chim cút Nhật Bản (Coturnix Japanica Nguyễn Thị Hồng Nhân, Đinh Thị Duyên, Lý Thị Thu Lan, Trần Nhân Dũng, Bùi Xuân Mến, Nguyễn Văn Hớn và Nguyễn Trọng NgữTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Van Hon, Ho Duc Tham, Dilip Bhandari, Nguyen Ngoc Thach and Nguyen Thanh Binh Journal of Animal Husbandry Sciences and Technics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Effects of concentrate and premix to milk yield and milk quality of dairy cows in Soc Trang province Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Van Hon, Ho Duc Tham, Dilip Bhandari, Nguyen Ngoc Thach and Nguyen Thanh BinhJournal of Animal Husbandry Sciences and Technics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Lục Nhật Huy, Nguyễn Văn Hớn và Nguyễn Trọng Ngữ Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Phân tích mối liên kết giữa đa hình gen Prolactin với năng suất sinh sản của cút Nhật Bản Lý Thị Thu Lan, Đinh Thị Bé Ngọc, Nguyễn Trọng Ngữ và Nguyễn Thị Hồng NhânTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đặc điểm ngoại hình của gà Nòi nuôi tại ĐBSCL Nguyễn Trọng Ngữ, Châu Thanh Vũ, Nguyễn Thị Mười, Huỳnh Chí Nghĩa, Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn Văn Quyên, Nguyễn Hồng Xuân và Nguyễn Thị Hồng NhânTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ảnh hưởng đa hình di truyền gen DRD2 và IGF-I trên khả năng sinh sản của gà Nòi Nguyễn Trọng Ngữ, Châu Thanh Vũ, Trần Thị Nhớ, Châu Thị Diễm Tuyết, Nguyễn Thị Kim Khang, Lê Thị Hoa và Nguyễn Thị Hồng NhânTạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Chau Thanh Vu and Nguyen Trong Ngu International Journal of Plant, Animal and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Effects of genetic polymorphisms on egg production in indigenous Noi chicken Nguyen Trong Ngu, Nguyen Hong Xuan, Chau Thanh Vu, Nguyen Trong An, Tran Nhan Dung and Nguyen Thi Hong NhanJournal of Experimental Biology and Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Do Vo Anh Khoa, Nguyen Thi Kim Khang, Nguyen Trong Ngu, Josept Matey, Huynh Thi Phuong Loan, Nguyen Thi Dieu Thuy Greener Journal of Agricultural Science 3(10): 716-724 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn Trọng Ngữ Khoa học kỹ thuật chăn nuôi 6(171): 30-38 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyễn Trọng Ngữ và Nguyễn Thị Hồng Nhân Khoa học công nghệ chăn nuôi 41: 63-73 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Thiet, Lam Thai Hung, Nguyen Hong Xuan & Nguyen Trong Ngu Global Journal of Biology, Agriculture & Health Sciences 3(3): 112-115 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi 12: 144-150 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Ảnh hưởng của gien Neuropeptit Y đến năng suất sinh sản của gà Nòi Nguyễn Trọng Ngữ, Trang Thành Giá, Châu Thanh Vũ, Lưu Huỳnh Anh, Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Hồng XuânNông nghiệp và phát triển nông thôn 12: 128-133 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen Trong Ngu, Le Thuy Bao Quynh, Nguyen Van Hon, Nguyen Thi Hong Nhan, Do Vo Anh Khoa, Lam Thai Hung and Nguyen Hong Xuan The Journal of Animal & Plant Sciences 25(1): 304-308 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong Ngu Proceedings of a Workshop ACIAR - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Rumen environment and digestibility on rice straw alone or supplemented with native grass Nguyen Van Hon, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong NhanWorkshop-Seminar - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Using local feeds for growing goats in the Mekong Delta, Vietnam Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong NguInternational Workshop on Small Ruminants in the Humid Tropicso of Asia, Hat Yai, Thailand, 16-17 Novermber 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Identification of candidate genes in pig muscle using microarray Nguyen Trong Ngu, S. Ponsuksili, D. Jennen, D. Tesfaye, K. Schellander, K. WimmersDeutsche Gesellschaft für Zytometrie (DGfZ, German Society of Cytometry), Humboldt University, Berlin, Germany, 21/22 September 2005, C15 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong Nhan, Leng RA, Preston TR First International Conference on Sustainable Animal Agriculture in Developing Countries (SAADC 2007), Yunnan Agricultural University, Kunming, China, September 2007, 103-105 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen Trong Ngu, Danyel Jennen, Karl Schellander and Klaus Wimmers The 5th Vietnamese Hungarian Conference on Animal Production and Aquaculture, Can Tho University, August 2007, 86-93 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [76] |
So sánh thành phần sợi cơ và đặc điểm chất lượng thịt của một số giống heo Châu Thanh Vũ, Nguyễn Hồng Xuân, Vũ Chí Cương, Nguyễn Trọng NgữHội nghị Khoa học CAAB: phát triển nông nghiệp bền vững. Nhà xuất bản Nông nghiệp, 1-8. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Developing Paspalum atratum grass on waterlogged soil and use for dairy cattle Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Trong Ngu, Nguyen ThieProceedings of the first international conference on Animal Production and Environment, Can Tho University, 13-14 December 2012. Agricultural Publishing House, 609-614 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyen Thiet, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Somchai Changpongsang, Sumpun Thammacharoen Proceedings of the first international conference on Animal Production and Environment, Can Tho University 13-14 December 2012. Agricultural Publishing House, 206-212 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Trong Ngu, Luu Huynh Anh, Nguyen Thi Hanh Hien, Nguyen Hong Xuan Proceedings of the first international conference on Animal Production and Environment, Can Tho University, 13-14 December 2012. Agricultural Publishing House, 333-337 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Correlations among meat quality traits in Longissimus dorsi muscle of Mong Cai pig Nguyen Trong Ngu, Luu Huynh Anh, Nguyen Thi Kim Khang, Nguyen Hong XuanProceedings of the first international conference on Animal Production and Environment, Can Tho University, 13-14 December 2012. Agricultural Publishing House, 323-327 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Thiet Proceedings of the first international conference on Animal Production and Environment, Can Tho University 13-14 December 2012. Agricultural Publishing House, 627-633. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Khả năng tăng trưởng và tỷ lệ tiêu hóa của heo sau cai sữa nuôi bằng khẩu phần có bổ sung Biolac Huỳnh Mỹ, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Thị Hồng NhânKhoa học kỹ thuật chăn nuôi 10: 8-12 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Tien Von, Preston TR and Leng RA Asian-Australian Journal of Animal Sciences (14) 4: 485-490 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Van Hon, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Thu Hong, Preston TR and Leng RA Livestock Research for Rural Development 15 (7), article 157, 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyen Trong Ngu and Inger Ledin Asian-Australian Journal of Animal Sciences 18 (2): 197-202 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Wimmers K, Ngu NT, Muráni E, Schellander K and Ponsuksili S Archives of Animal Breeding 49, special issue, 116-125 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong Ngu, Vo Van Son, Preston T R and Leng R Livestock Research for Rural Development 19 (9), article 133 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thiet, Preston T R and Leng R Livestock Research for Rural Development 19 (8), article 117 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nganvongpanit K., Ashraf El-Sayed, Nguyen Trong Ngu Chiang Mai Journal of Science 34(3): 367-388 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Wimmers K, Muráni E, Ngu NT, Schellander K, Ponsuksilli S Journal of Animal Breeding and Genetics 124: 27-34 (Suppl. 1) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Animal Biotechnology: pig muscle part I - factors affecting muscle fiber types in pigs Nguyen Trong Ngu, Korakot NganvongpanitChiang Mai Veterinary Journal 5(1): 81-91 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Nguyen Trong Ngu and Korakot Nganvongpanit Chiang Mai Veterinary Journal 5(2): 159-166 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Wimmers K, Ngu NT, Jennen D, Tesfaye D, Muráni E, Schellander K and Ponsuksilli S Journal of Animal Science 86: 795-803 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Nguyen Thi Hong Nhan, Nguyen Trong Ngu, T R Preston and R A Leng Livestock Research for Rural Development 20 (7), article 113 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Ngu NT, Jennen D, Schellander K and Wimmers K Journal of Science and Development 8 (2): 145-150 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Thị Hồng Nhân, Mai Thị Ngọc Hương Di truyền học và ứng dụng 76: 49-54 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Khảo sát tỷ lệ tiêu hóa của khẩu phần thỏ thịt lai được nuôi từ dã quỳ và rau muống Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Văn Phú, Vũ Chí CươngKhoa học kỹ thuật chăn nuôi 8: 40-46 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Văn Phú, Vũ Chí Cương Khoa học kỹ thuật chăn nuôi 31: 66-73 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn Trọng Ngữ, Đỗ Thị Thúy Diễm Khoa học kỹ thuật chăn nuôi 31:81-90 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Phân tích sự tương quan giữa các đồng phân chuỗi nặng Myosin đến chất lượng thịt lợn Móng cái Nguyễn Trọng NgữDi truyền học và ứng dụng 7: 68-75 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Tình hình chăn nuôi bò thịt vỗ béo ở Đồng bằng sông Cửu long Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn ThiếtKhoa học kỹ thuật chăn nuôi 2:33-41 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ Khoa học kỹ thuật chăn nuôi 3:8-13 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Văn Hớn Khoa học kỹ thuật chăn nuôi 7:35-40 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Hiệu quả sử dụng kết hợp bánh dầu bông vải và dầu đậu nành trong khẩu phần nuôi vỗ béo bò thịt Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Văn Hớn, Nguyễn Trọng NgữKhoa học kỹ thuật chăn nuôi 8:31-36 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Effects of Calpastatin (CAST) polymorphisms on carcass and meat quality traits of Mongcai pigs Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thiet, Le Trung Kien, Chau Thanh Vu, Nguyen Thi Hong Nhan, Pham Ngoc Du, Nguyen Thi Kim Khang and Tran Nhan DungAfrican Journal of Biotechnology 11(73): 13782-13787 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Nguyen Trong Ngu, Nguyen Thi Hong Nhan South African Journal of Animal Science 42(3): 288-295 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Nguyễn Thị Hồng Nhân, Nguyễn Trọng Ngữ, Nguyễn Văn Hớn Khoa học kỹ thuật chăn nuôi 8:36-41 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nguyen Trong Ngu, Nguyen Hong Xuan and Vu Chi Cuong International Journal of Animal and Veterinary Advances 5(4): 156-159 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Effects of Myogenic Factor 5 (MYF5) gene on carcass and meat quality of Mong Cai pigs Nguyen Thi Kim Khang, Nguyen Trong NguThe Thai Journal of Veterinary Medicine 43(2): 213-218 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Sam Graham, Scott Dalzell, Nguyen Trong Ngu, Carl Davis, Del Greenway, Chris Mc Sweeney, Harry Shelton Animal Production Science 53: 1065-1074 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu, cải tiến khả năng sinh trưởng, sinh sản của giống dê lai hướng thịt tại tỉnh Tiền Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền GiangThời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Chọn lọc nâng cao năng suất trứng gà Ác gắn với xây dựng chuỗi giá trị tại tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà VinhThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thư ký |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 03/2020 - 09/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình thử nghiệm nhân giống và nuôi gà rừng tại vùng Thất Sơn, tỉnh An Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ An GiangThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2018 - 06/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Nâng cấp Trường Đại học Cần Thơ VN14-P6 bằng nguồn vốn vay ODA từ chỉnh phủ Nhật Bản Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu cấu trúc quần thể vi sinh vật dạ cỏ của bò trong những điều kiện nuôi dưỡng khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 03/2014 - 09/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn lọc và lai tạo chim cút có khả năng sản xuất cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2018; vai trò: Thư ký |
| [13] |
Áp dụng các giải pháp dinh dưỡng để nâng cao năng suất cho bò sữa tại tỉnh Sóc Trăng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Heifer InternationalThời gian thực hiện: 01/2015 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Xây dựng chương trình công nghệ sinh học tỉnh Đồng tháp giai đoạn 2013-2020 và tầm nhìn đến 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Đồng ThápThời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Chương trình Công nghệ sinh học Thành phố Cần Thơ giai đoạn 2009-2015 và tầm nhìn tới 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ TP. Cần ThơThời gian thực hiện: 07/2009 - 12/2011; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng di truyền của các giống lợn nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 10/2011 - 10/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh khu vực phía Nam |
| [19] |
Đánh giá chất lượng thịt các giống heo địa phương ở Việt Nam bằng những kỹ thuật của công nghệ gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 11/2009 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MEKARN – SAREC Thời gian thực hiện: 2001 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Phát triển kỹ thuật uống dầu để vỗ béo bò thịt trong điều kiện địa phương của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS, Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Gen dự tuyển chức năng và vị trí cho tăng trưởng, thân thịt và chất lượng thịt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Nghiên cứu (BMBF), ĐứcThời gian thực hiện: 05/2003 - 12/2006; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2009 - 06/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
