Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.555116
Nguyễn Thanh Liêm
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện nghiên cứu tế bào gốc và Công nghệ gen Vinmec
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Miles M, Dung KTK, Ha LT, Liem NT, Ha K, Hunt RW, et al PLoS ONE - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen LT, Nguyen AT, Vu CD, Ngo DV, Bui AV BMC Pediatr - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Liem NT, Chinh VD, Thinh NT, Minh ND, Duc HM. Am J Case Rep - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen TL, Nguyen HP, Nguyen TK Health Qual Life Outcomes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nhung H, Anh B, Huyen T, Hiep D, Thao C, Lam P, et al. Oncol Lett - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Le TTH, Tran NT, Dao TML, Nguyen DD, Do HD, Ha TL, et al Front Genet - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
A Vietnamese human genetic variation database. Le VS, Tran KT, Bui HTP, Le HTT, Nguyen CD, Do DH, et alHuman Mutation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Liem NT, Huyen TL, Huong LT, Doan NV, Anh BV, Anh NTP, et al Front Pediat - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Liem NT, Van Phong N, Kien NT, Anh BV, Huyen TL, Thao CT, et al IJMS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Pham HD, Okata Y, Vu HM, Tran NX, Nguyen QT, Nguyen LT. Pediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thanh LN, Trung KN, Duy CV, Van DN, Hoang PN, Phuong ANT, et al BMC Pediatr - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran K, Le V, Vu C, Nguyen L Biom Rep - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran QA, Nguyen LT, Pham HD, Nguyen TTN, Nguyen XV. Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hoang VT, Trinh Q-M, Phuong DTM, Bui HTH, Hang LM, Ngan NTH, et al. Cytotherapy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thoracoscopic Repair for Right Congenital Diaphragmatic Hernia Liem NT, Dung LA, Nhat LQ, Ung NQJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [16] |
One-stage Operation for Hirschsprung’s Disease: Experience with 192 Cases. Liem NT, Hau BDAsian Journal of Surgery - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Liem NT, Dung LA, Son TN. Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Liem NT, Nakajima N, Phat LP, Sato Y, Thach HN, Hung PV, et al Jpn J Infect Dis - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Chronic kidney disease in children: The National Paediatric Hospital experience in Hanoi, Vietnam. Huong NTQ, Long TD, Bouissou F, Liem NT, Truong DM, Nga DK, et al.Nephrology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Kawachi S, Luong ST, Shigematsu M, Furuya H, Phung TTB, Phan PH, et al. J INFECT DIS - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Liem NT, Hau BD, Quynh TA, Anh VTH Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Clinical Features of Human Influenza A (H5N1) Infection in Vietnam: 2004–2006 Liem NT, Tung CV, Hien ND, Hien TT, Chau NQ, Long HT, et alCLIN INFECT DIS - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Liem NT, Dien TM, Ung NQ Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Liem NT, Son TN, Hoan NT Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Early outcomes of laparoscopic surgery for biliary atresia Liem NT, Son TN, Quynh TA, Hoa NPA.Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Laparoscopic repair for choledochal cyst: lessons learned from 190 cases Nguyen Thanh L, Hien PD, Dung LA, Son TNJournal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thuy PTB, Alestig E, Liem NT, Hannoun C, Lindh M . J Med Virol - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Recurrent intussusception in infants: Recurrent intussusception Justice FA, Nguyen LT, Tran SN, Kirkwood CD, Thi NT, Carlin JB, et al. Journal of Paediatrics and Child Health - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Khurana S, Sasono P, Fox A, Van Kinh N, Mai LQ, Thai PQ, et al . Journal of Virology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Is the Laparoscopic Operation as Safe as Open Operation for Choledochal Cyst in Children? Liem NT, Pham HD, Vu HMJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thoracoscopic Repair for Congenital Diaphragmatic Hernia: Experience with 139 Cases. Liem NT, Nhat LQ, Tuan TM, Dung LA, Ung NQ, Dien TMJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phung TTB, Luong ST, Kawachi S, Nunoi H, Nguyen LT, Nakayama T, et al Journal of Infection - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phung TTB, Sugamata R, Uno K, Aratani Y, Ozato K, Kawachi S, et al Microbiology and Immunology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
RET Mutational Spectrum in Hirschsprung Disease: Evaluation of 601 Chinese Patients. So M-T, Leon TY-Y, Cheng G, Tang CS-M, Miao X-P, Cornes BK, et al.PLoS ONE - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Fatal Respiratory Infections Associated with Rhinovirus Outbreak, Vietnam Hai LT, Bich VTN, Ngai LK, Diep NTN, Phuc PH, Hung VP, et al.Emerg Infect Dis - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Single trocar retroperitoneoscopic assisted ipsilateral ureteroureterostomy for ureteral duplication Liem NT, Dung LA, Viet ND.Pediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Liem NT, Dung LA, Viet ND Pediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Early and Intermediate Outcomes of Laparoscopic Surgery for Choledochal Cysts with 400 Patients Liem NT, Pham HD, Dung LA, Son TN, Vu HM.Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Laparoscopic rectal pull-through for persistent cloaca: an easier approach for a complex anomaly Liem NT, Quynh TAJournal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [40] |
A Safe Technique of Thoracoscopic Clipping of Patent Ductus Arteriosus in Children Liem NT, Tuan TM, Linh NV. Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Screening of the RET gene of Vietnamese Hirschsprung patients identifies 2 novel missense mutations. Ngo D-N, So M-T, Gui H, Tran A-Q, Bui D-H, Cherny S, et al.Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen HH, Nguyen TH, Vu CD, Nguyen KT, Le BV, Nguyen TL, et al. Gene - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Laparoscopic Management of Abdominal Lymphatic Cyst in Children. Son TN, Liem NTJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Modified Lecompte procedure for repair of double-outlet left ventricle Truong NLT, Tiep DH, Ha NTT, Dien TM, Hoa PH, Liem NT.Asian Cardiovasc Thorac Ann - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Doan TTM, Phung TTB, Pham HV, Pham SH, Nguyen LT. BMC Infect Dis - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Single trocar laparoscopic-assisted colostomy in newborns Liem NT, Quynh TA.Pediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Liem NT, Quynh TA Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Laparoscopic surgery for choledochal cysts Liem NTJournal of Hepato-Biliary-Pancreatic Sciences - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Thoracoscopic approach in management of congenital diaphragmatic hernia. Liem NTPediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Liem NT, Mai Thuy NT, Viet ND, Dung LA Journal of Pediatric Urology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Ethnic minority health in Vietnam: a review exposing horizontal inequity. Målqvist M, Thi Phuong Hoa D, Thanh Liem N, Thorson A, Thomsen S.Global Health Action - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nakajima N, Van Tin N, Sato Y, Thach HN, Katano H, Diep PH, et al. Mod Pathol - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Thomsen S, Ng N, Biao X, Bondjers G, Kusnanto H, Tanh Liem N, et al. Global Health Action - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Gui H, Bao JY, Tang CS-M, So M-T, Ngo D-N, Tran A-Q, et al. Annals of Human Genetics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Liem NT, Tung CV, Van Linh N, Tuan TM, Quang LH, Tu TT Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Ngoc Son T, Thanh Liem N, Manh Hoan V. Pediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Complex transposition repair with aortic arch hypoplasia: a simple technique Nguyen LTT, Nguyen MV, Nguyen TM, Dang HT, Pham HH, Nguyen TLAsian Cardiovasc Thorac Ann - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Son TN, Liem NT, Hoan VX. Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Comparison of Patients Hospitalized With Influenza A Subtypes H7N9, H5N1, and 2009 Pandemic H1N1. Wang C, Yu H, Horby PW, Cao B, Wu P, Yang S, et al.Clinical Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Liem NT, Quynh TA Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Son TN, Liem NT, Kien HH Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Wertheim HFL, Nadjm B, Thomas S, Agustiningsih, Malik S, Nguyen DNT, et al. Influenza Other Respi Viruses - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Kinai E, Kato S, Hosokawa S, Sadatsuki M, Gatanaga H, Kikuchi Y, et al. JAIDS Journal of Acquired Immune Deficiency Syndromes - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Liem NT, Anh TL, Thai TTH, Anh BV Am J Case Rep - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Miles M, Dung KTK, Ha LT, Liem NT, Ha K, Hunt RW, et al. . PLoS ONE - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen LT, Nguyen AT, Vu CD, Ngo DV, Bui AV. BMC Pediatr - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Liem NT, Chinh VD, Thinh NT, Minh ND, Duc HM Am J Case Rep - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyen TL, Nguyen HP, Nguyen TK. Health Qual Life Outcomes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nhung H, Anh B, Huyen T, Hiep D, Thao C, Lam P, et al. Oncol Lett - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Le TTH, Tran NT, Dao TML, Nguyen DD, Do HD, Ha TL, et al. Front Genet - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
A Vietnamese human genetic variation database. Le VS, Tran KT, Bui HTP, Le HTT, Nguyen CD, Do DH, et al.Human Mutation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Liem NT, Huyen TL, Huong LT, Doan NV, Anh BV, Anh NTP, et al. Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Liem NT, Van Phong N, Kien NT, Anh BV, Huyen TL, Thao CT, et al. IJMS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Pham HD, Okata Y, Vu HM, Tran NX, Nguyen QT, Nguyen LT. Pediatr Surg Int - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Thanh LN, Trung KN, Duy CV, Van DN, Hoang PN, Phuong ANT, et al. BMC Pediatrics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Tran K, Le V, Vu C, Nguyen L. Biom Rep - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Tran QA, Nguyen LT, Pham HD, Nguyen TTN, Nguyen XV. Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Hoang DH, Nguyen TD, Nguyen H-P, Nguyen X-H, Do PTX, Dang VD, et al. Frontiers in Molecular Biosciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Liem NT, Chinh VD, Phuong DTM, Van Doan N, Forsyth NR, Heke M, et al. Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyen LT, Trieu TTH, Bui HTH, Hoang VT, Nguyen ATT, Trinh NTH, et al. J Transl Med - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyen PH, Nguyen V-T, Chu TT, Truong L-H, Do TTH, Nguyen TD, et al. Biopreservation and Biobanking - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyen Thanh L, Nguyen H-P, Ngo MD, Bui VA, Dam PTM, Bui HTP, et al. Stem cells translational medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Than UTT, Le HT, Hoang DH, Nguyen X-H, Pham CT, Bui KTV, et al. International Journal of Molecular Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Genetic landscape of autism spectrum disorder in Vietnamese children. Tran KT, Le VS, Bui HTP, Do DH, Ly HTT, Nguyen HT, et al.Scientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Influences of Xeno-Free Media on Mesenchymal Stem Cell Expansion for Clinical Application. Bui HTH, Nguyen LT, Than UTT.Tissue Eng Regen Med - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nguyen LT, Hoang DM, Nguyen KT, Bui DM, Nguyen HT, Le HTA, et al. Stem cells translational medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nguyen Thanh L, Dam PTM, Nguyen H-P, Nguyen T-ST, To HM, Nguyen HB, et al. Stem Cell Reviews and Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phuong TM Dam, Van T. Hoang, Hue Thi Hong Bui, Le Minh Hang, Duc M. Hoang, Hoang Phuong Nguyen, Lien Ha Thi, Huong Tran Thi Thanh, Xuan- Hung Nguyen, Liem Nguyen Thanh Stem Cell Reviews and Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nguyen Quang Minh, Hue T. H. Bui, Anh Nguyen Thi Tuyet, Trinh Thi Hong Nhung, Duc M. Hoang, Nguyen Thanh Liem, Van T. Hoang Cell Transplantation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyen KT, Hoang NTM, Nguyen HP, Nguyen Thanh L. Mats Målqvist, Dinh Thi Phuong Hoa, Nguyen Thanh Liem ,Anna Thorson & Sarah ThomsenGlobal Health Action - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Phạm Duy Hiền, Nguyễn Duy Việt, Nguyễn Thanh Liêm Hội nghị Ngoai Nhi - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng phẫu thuật một thì qua đường sau trực tràng Nguyễn Thanh Liêm, Trần Quỳnh Anh, Phạm Duy HiềnTạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Nguyễn Thanh Liêm, Phạm Duy Hiền, Lê Anh Dũng, Trần Ngọc Sơn , Vũ Mạnh Hoàn Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [94] |
So sánh kết quả sớm giữa hai phương pháp mổ trong điều trị bệnh lý nang ống mật chủ ở trẻ em Nguyễn Thanh Liêm, Phạm Duy Hiền, Vũ Mạnh HoànTạp trí y học thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nguyễn Thanh Liêm, Phạm Duy Hiền, Lê Anh Dũng, Trần Ngọc Sơn , Vũ Mạnh Hoàn Tạp trí y học thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Phạm Duy Hiền, Nguyễn Thanh Liêm, Bùi Đức Hậu, Vũ Mạnh Hoàn Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phạm Duy Hiền, Nguyễn Thanh Liêm, Bùi Đức Hậu, Vũ Mạnh Hoàn Tạp trí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Đánh giá kết quả bước đầu phẫu thuật nội soi robot tại Bệnh viện nhi Trung ương Phạm Duy Hiền, Nguyễn Thanh Liêm, Bùi Đức Hậu, Lê Anh Dũng, Vũ Mạnh Hoàn, Lê Xuân NgọcTạp chí y học Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyễn Thanh Liêm, Bùi Đức Hậu, Trần Anh Quỳnh, Vũ Hồng Anh Tạp Y học thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Trần Anh Quỳnh, Nguyễn Thanh Liêm, Phạm Duy Hiền, Bùi Đức Hậu, Trần Ngọc Sơn Tạp chí học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Nguyen Thanh Liem, Tran Lien Anh, Trieu T. Hong Thai, Bui Viet Anh American Journal of Case Report - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Single trocar laparoscopic-assisted colostomy in newborns Liem NT, Quynh TAPediatric Surgery International - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Liem NT, Quynh TA Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Isolated and Syndromic Syngnathism: Management, Implications, and Genetics. Tomlinson JK, Liem NT, Savarirayan R et al.Annals of Plastic Surgery - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Laparoscopic surgery for choledochal cysts Liem NTJournal of Hepato-Biliary-Pancreatic Sciences - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Surgical treatment of congenital cystic dilatation of the biliary tract. Thu NX, Cung BH, Liem NT, et alActa Chirurgica Scandinavica - Năm xuất bản: 1986; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Thoracoscopic approach in management of congenital diaphragmatic hernia Liem NTJournal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Thoracoscopic Repair for Congenital Diaphragmatic Hernia: Experience with 139 Cases Liem NT, Nhat LQ, Tuan TM, et alJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Liem NT, Mai Thuy NT, Viet ND, Dung LA. Journal of Pediatric Urology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Thoracoscopic Repair for Congenital Diaphragmatic Hernia: Experience with 139 Cases Liem NT, Nhat LQ, Tuan TM, et alJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Ethnic minority health in Vietnam: a review exposing horizontal inequity Målqvist M, Thi Phuong Hoa D, Thanh Liem N, Thorson A, Thomsen SGlobal Health Action - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Liem NT, Dien TM, Ung NQ Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Liem NT, Son TN, Hoan NT Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Noriko Nakajima, Ngo Van Tin, Yuko Sato, Hoang Ngoc Thach, Harutaka Katano, Pho Hong Diep, Toshio Kumasaka, Nguyen Trung Thuy, Hideki Hasegawa, Luong Thi San, Shoji Kawachi, Nguyen Thanh Liem, Kazuo Suzuki, Tetsutaro Sata Modern Pathology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Sarah Thomsen, Nawi Ng, Xu Biao, Göran Bondjers, Hari Kusnanto, Nguyen Tanh Liem,Dileep Mavalankar, Mats Målqvist, and Vinod Diwan Global Health Action - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Son TN, Liem NT, Hoan VX Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Liem NT, Dung Le A, Son TN Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Hongsheng Gui , Jessie Yunjuan Bao, Clara Sze-Man Tang, Man-Ting So, Diem-Ngoc Ngo, Anh-Quynh Tran, Duc-Hau Bui, Duy-Hien Pham, Thanh-Liem Nguyen, Amy Tong, Si Lok, Pak-Chung Sham, Paul Kwong-Hang Tam, Stacey S Cherny, Maria-Mercè Garcia-Barcelo Annals of Human Genetics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Nguyen TL, Bui DH, Tran AQ, Vu TH Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Liem NT, Tung CV, Van Linh N, Tuan TM, Quang LH, Tu TT Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Laparoscopic repair for choledochal cyst: lessons learned from 190 cases Nguyen Thanh L, Hien PD, Dung le A, Son TN.Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Ngoc Son T, Thanh Liem N, Manh Hoan V Pediatric Surgery International - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Complex transposition repair with aortic arch hypoplasia: a simple technique. Nguyen LTT, Nguyen MV, Nguyen TM, Dang HT, Pham HH, Nguyen TLAsian Cardiovascular and Thoracic Annals - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Early outcomes of laparoscopic surgery for biliary atresia Liem NT, Son TN, Quynh TA, Hoa NPJournal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Nguyen Thanh Liem CRC Press - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Son TN, Liem NT, Hoan VX Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Chapter “Choledochal Cyst”, Ashcraft’s Pediatric Surgery, 6th edition Liem NTSaunders - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Comparison of Patients Hospitalized With Influenza A Subtypes H7N9, H5N1, and 2009 Pandemic H1N1 Chen Wang, Hongjie Yu, Peter W Horby, Bin Cao, Peng Wu, Shigui Yang, Hainv Gao, Hui Li, Tim K Tsang, Qiaohong Liao, Zhancheng Gao, Dennis K M Ip, Hongyu Jia, Hui Jiang, Bo Liu, Michael Y Ni, Xiahong Dai, Fengfeng Liu, Nguyen Van Kinh, Nguyen Thanh Liem, Tran Tinh Hien, Yu Li, Juan Yang, Joseph T Wu, Yaming Zheng, Gabriel M Leung, Jeremy J Farrar, Benjamin J Cowling, Timothy M Uyeki, Lanjuan LiClinical Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Nguyen Thanh Liem, Tran Anh Quynh Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Scientific Creativity of Vifotec Nguyen Thanh Liem- Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Son TN, Liem NT, Kien HH Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [132] |
The ways to implement a medical scientific research Nguyen Thanh Liem- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Nguyen Thanh Liem Nhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Wertheim HFL, Nadjm B, Thomas S, Agustiningsih, Malik S, Nguyen DNT, Vu DVT, Nguyen KV, Nguyen CVV, Nguyen LT, Tran ST, Phung TBT, Nguyen TV, Tran TH, Nguyen UH, Taylor W, Truong KH, Ha TM, Chokephaibulkit K, Farrar J, Wolbers M, Jong MDD, Doorn HRV Influenza Other Respir Viruses - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Ei Kinai, Shingo Kato, Shinichi Hosokawa, Miyuki Sadatsuki, Hiroyuki Gatanaga, Yoshimi Kikuchi, Nguyen Van Lam, Do Quan Ha, Nguyen Van Kinh, Nguyen Thanh Liem, Shinichi Oka Journal of Acquired Immune Deficiency Syndromes - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Pediatric Intensive Care and Anesthesia Nguyen Thanh Liem- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Liem NT, Anh TL, Thai TTH, Anh BV The American Journal of Case Reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Nguyen Thanh Liem - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Liem NT IPEG 2008 Cannes, France - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Merinda Miles,Khu Thi Khanh Dung,Le Thi Ha,Nguyen Thanh Liem,Khu Ha,Rod W. Hunt,Kim Mulholland,Chris Morgan,Fiona M. Russell Plos One - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Nguyen Thanh Liem - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Nguyen, L.T., Nguyen, A.T., Vu, C.D., Ngo, D.V., Bui, A.V. BMC Pediatrics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Liem, N.T., Anh, T.L., Thai, T.T.H., Anh, B.V. The American Journal of Case Reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Laparoscopic operation for choledochal cysts: experiences with 283 cases. Liem NTIPEG 2010, Hawaii, US - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Liem, N.T., Chinh, V.D., Thinh, N.T., Minh, N.D., Duc, H.M. The American Journal of Case Reports - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [146] |
One trocar assisted retroperitoneoscopic pyeloplasty. Liem NTAPAPU, Melbourne, Australia - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Nhung, H., Anh, B., Huyen, T., Hiep, D., Thao, C., Lam, P., Liem, N. Oncology Letters - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Liem NT IPEG 2012, San Diego, USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Early and intermediate outcomes of laparoscopic surgery for choledochal cyst with 400 patients Liem NTAAPS 2012, Seoul, South Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Nguyen, T.L., Nguyen, H.P., Nguyen, T.K. Health and Quality of Life Outcomes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Early outcomes of laparoscopic operation for anorectal malformations. Liem NTAAPS 2012, Seoul, South Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Thanh, L.N., Trung, K.N., Duy, C.V., Van, D.N., Hoang, P.N., Phuong, A.N.T., Ngo, M.D., Thi, T.N., Viet, A.B. BMC Pediatrics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [153] |
A Vietnamese human genetic variation database Le, V.S., Tran, K.T., Bui, H.T.P., Le, H.T.T., Nguyen, C.D., Do, D.H., Ly, H.T.T., Pham, L.T.D., Dao, L.T.M., Nguyen, L.T.Human Mutation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Early and intermediate outcomes of 400 laparoscopic operations for choledochal cyst in children Liem NTIPEG 2012, San Diego, USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Liem, N.T., Van Phong, N., Kien, N.T., Anh, B.V., Huyen, T.L., Thao, C.T., Tu, N.D., Hiep, D.T., Hoai Thu, D.T., Nhung, H.T.M. International Journal of Molecular Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Validation of clinical case definition of acute intussusception in infants in Vietnam and Australia Bines JE, Liem NT, Justice F et alBulletin of the World Health Organization - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Le, T.T.H., Tran, N.T., Dao, T.M.L., Nguyen, D.D., Do, H.D., Ha, T.L., Kühn, R., Nguyen, T.L., Rajewsky, K., Chu, V.T. Frontiers in Genetics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Ethnic minority health in Vietnam: a review exposing horizontal inequity. Malqvist M, Hoa DT, Liem NT, Thorson A, Thomsen SGlobal Health Action - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Nguyen, P.H., Nguyen, V.-T., Chu, T.T., Truong, L.-H., Do, T.T.H., Nguyen, T.D., Bui, A.V., Ngo, T.A., Than, U.T.T., Nguyen, L.T. Biopreservation and Biobanking - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Is the laparoscopic operation as safe as open operation? Liem NT, Hien PD, Hoan VMJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [161] |
A safe technique of thoracoscopic clipping of patent ductus arteriosus in children Liem NT, Tuan TM, Linh NVJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Genetic landscape of autism spectrum disorder in Vietnamese children. Tran, K.T., Le, V.S., Bui, H.T.P., Do, D.H., Ly, H.T.T., Nguyen, H.T., Dao, L.T.M., Nguyen, T.H., Vu, D.M., Ha, L.T., Le, H.T.T., Mukhopadhyay, A., Nguyen, L.T.Scientific Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Tran, K., Le, V., Vu, C., Nguyen, L. Biomedical Reports - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Early and Intermediate Outcomes of Laparoscopic Surgery for Choledochal Cysts with 400 patients. Liem NT, Hien PD, Dung LA, et alJournal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Than, U.T.T., Le, H.T., Hoang, D.H., Nguyen, X.-H., Pham, C.T., Bui, K.T.V., Bui, H.T.H., Nguyen, P.V., Nguyen, T.D., Do, T.T.H., Chu, T.T., Bui, A.V., Nguyen, L.T., Hoang, N.T.M. International Journal of Molecular Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Liem NT, Dung LA, Viet ND Pediatric Surgery International - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Nguyen, L.T., Trieu, T.T.H., Bui, H.T.H., Hoang, V.T., Nguyen, A.T.T., Trinh, N.T.H., Nguyen, K.T., Hoang, D.M. Journal of Translational Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Single trocar retroperitoneoscopic assisted ipsilateral ureteroureterostomy for ureteral duplication NT Liem, LA Dung, ND VietPediatric Surgery International - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Liem, N.T., Huyen, T.L., Huong, L.T., Doan, N.V., Anh, B.V., Anh, N.T.P., Tung, D.T. Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Liem NT, Thuy NTM, Viet ND, et al Journal of pediatric urology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Liem, N.T., Chinh, V.D., Phuong, D.T.M., Van Doan, N., Forsyth, N.R., Heke, M., Thi, P.A.N., Nguyen, X.-H. Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Single trocar laparoscopic-assisted colostomy in newborns. Liem NT, Quynh TAPediatric Surgery International - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Laparoscopic surgery for choledochal cysts Liem NTJournal of hepatobiliary pancreatic sciences - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Nguyen Thanh, L., Nguyen, H.-P., Ngo, M.D., Bui, V.A., Dam, P.T.M., Bui, H.T.P., Ngo, D.V., Tran, K.T., Dang, T.T.T., Duong, B.D., Nguyen, P.A.T., Forsyth, N., Heke, M. STEM CELLS Translational Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Hoang, V.T., Trinh, Q.-M., Phuong, D.T.M., Bui, H.T.H., Hang, L.M., Ngan, N.T.H., Anh, N.T.T., Nhi, P.Y., Nhung, T.T.H., Lien, H.T., Nguyen, T.D., Thanh, L.N., Hoang, D.M. Cytotherapy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Thoracoscopic approach in management of congenital diaphragmatic hernia. Liem NTJournal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Liem NT1, Quynh TA Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Hoang, D.H., Nguyen, T.D., Nguyen, H.-P., Nguyen, X.-H., Do, P.T.X., Dang, V.D., Dam, P.T.M., Bui, H.T.H., Trinh, M.Q., Vu, D.M., Hoang, N.T.M., Thanh, L.N., Than, U.T.T. Frontiers in Molecular Biosciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Influences of Xeno-Free Media on Mesenchymal Stem Cell Expansion for Clinical Application Bui, H.T.H., Nguyen, L.T., Than, U.T.T.Tissue Engineering and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Targeted next-generation sequencing on Hirschsprung disease: a pilot study exploits DNA pooling Gui H, Bao JY, Tang CS, So MT, Ngo DN, Tran AQ, Bui DH, Pham DH, Nguyen TL, Tong A, Lok S, Sham PC, Tam PK, Cherny SS, Garcia-Barcelo MM.Annals of Human Genetics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Liem NT, Tung CV, Van Linh N, Tuan TM, Quang le H, Tu TT Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Nguyen, L.T., Hoang, D.M., Nguyen, K.T., Bui, D.M., Nguyen, H.T., Le, H.T.A., Hoang, V.T., Bui, H.T.H., Dam, P.T.M., Hoang, X.T.A., Ngo, A.T.L., Le, H.M., Phung, N.Y., Vu, D.M., Duong, T.T., Nguyen, T.D., Ha, L.T., Bui, H.T.P., Nguyen, H.K., Heke, M., Bui, A.V. STEM CELLS Translational Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Phuong TM Dam, Van T. Hoang, Hue Thi Hong Bui, Le Minh Hang, Duc M. Hoang, Hoang Phuong Nguyen, Lien Ha Thi, Huong Tran Thi Thanh, Xuan-Hung Nguyen, Liem Nguyen Thanh Stem Cell Reviews and Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Son TN, Liem NT, Kien HH Journal of Laparoendoscopic & Advanced Surgical Techniques - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Nguyen Thanh, L., Dam, P.T.M., Nguyen, H.-P., Nguyen, T.-S.T., To, H.M., Nguyen, H.B., Luu, N.-A., Hoang, D.M. Stem Cell Reviews and Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Liem NT, Quynh TA Journal of Pediatric Surgery - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Nguyen Quang Minh, Hue T. H. Bui, Anh Nguyen Thi Tuyet, Trinh Thi Hong Nhung, Duc M. Hoang, Nguyen Thanh Liem, Van T. Hoang Cell Transplantation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Nguyen LT, Nguyen AT, Vu CD, Ngo DV, Bui AV. BMC Pediatrics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/06/2021 - 28/02/2023; vai trò: CNĐT |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/10/2018; vai trò: CNĐT |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/03/2020; vai trò: CNĐT |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 01/11/2020 - 31/10/2022; vai trò: CNĐT |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/05/2018 - 01/03/2020; vai trò: CNĐT |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 30/09/2022; vai trò: CNĐT |
| [7] |
Nghiên cứu phổ đột biến gen trên bệnh nhân tự kỷ ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn VingroupThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 28/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 15/08/2021; vai trò: CNĐT |
| [10] |
Nghiên cứu giải pháp tăng sinh tế bào miễn dịch từ máu cuống rốn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn VingroupThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 28/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 15/08/2021; vai trò: CNĐT |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ y tế Thời gian thực hiện: 01/07/2019 - 30/06/2021; vai trò: CNĐT |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/06/2021 - 28/02/2023; vai trò: CNĐT |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị bại não ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/03/2023; vai trò: CNĐT |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 01/11/2020 - 31/10/2022; vai trò: CNĐT |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ y tế Thời gian thực hiện: 01/07/2019 - 30/06/2021; vai trò: CNĐT |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/05/2018 - 01/03/2020; vai trò: CNĐT |
| [21] |
Đánh giá thực trạng hệ thống cấp cứu nhi khoa nhằm nâng cao chất lượng CSSKTE VN Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Đồng chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu Vingroup Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/10/2018; vai trò: CNĐT |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 30/09/2022; vai trò: CNĐT |
| [25] |
Nghiên cứu sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị bại não ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 15/10/2015 - 28/08/2018; vai trò: CNĐT |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
