Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.553574
TS Trần Viết Thứ
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Kỹ thuật Quân sự
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu, chế tạo thiết bị tạo nitơ ẩm ứng dụng bảo quản vũ khí trang bị và thực phẩm Hà Văn Hảo; Trần Việt Thứ; Nguyễn Mạnh HùngTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [2] |
Vu Van Thuy, Nguyen Van Manh, Tran Viet Thu Journal of Science and Technique - Section on Physics and Chemical Engineering, 1 (2), 102 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vu Ngoc Doan, Vu Quang Hung, Pham Ngoc Son, Le Minh Dong, Cao Hai Thuong, Tran Viet Thu, Le The Son Inorganica Chimica Acta, 556, 121637 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Chau-Thuy Pham, Trung-Dung Nghiem, Huu-Tuyen Le, Ha Duc Chu, Tran Viet Thu, Kazuhiko Sekiguchi, Ning Tang, Kazuichi Hayakawa, Akira Toriba Atmospheric Pollution Research, 15, 102115 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vu Van Thuy, Vu Thao Trang, Sangeun Chun, Tran Viet Thu Journal of Nanoparticle Research, 26, 1-10 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Vu Van Thuy, Nguyen Si Hieu, Tran Viet Thu Dalton Transactions, 53, 17333-17342 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Vu Van Thuy, Nguyen Truong Son, Vu Hoang Ha, Le Xuan Duong, Tran Viet Thu New Journal of Chemistry (Advance Article) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen To Van, Thao Hoang Huong, Son Le The, Shinya Maenosono, Tuan Nguyen Van, Huong Giang Do Thi, Sang-Eun Chun, Thu Tran Viet Journal of Applied Electrochemistry, 53, 2109 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
VD Thao, NT Dung, NT Ha, HN Minh, DC Hung, TV Nguyen, LT Son, NN Huy, Tran V Thu Nanotechnology, 33, 475603 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Jihwan Kim, Seong-Hoon Yi, Li Li, Tran V Thu, Sang-Eun Chun International Journal of Energy Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Mechanistic insights into efficient peroxymonosulfate activation by NiCo layered double hydroxides Nguyen T Dung, Bui M Thuy, Le T Son, Le V Ngan, Vu D Thao, Mary Takahashi, Shinya Maenosono, Tran Viet ThuEnvironmental Research, 217, 114488 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Vu Dinh Thao, Nguyen Trung Dung, Bui Ngoc Chuan, To Van Nguyen, Pham Chau Thuy, Nguyen Nhat Huy, Tran Viet Thu New Journal of Chemistry, 47, 10796 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
NT Dung, TT Trang, VD Thao, TV Thu, NQ Tung, NN Huy Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers, 133, 104279 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
DN Minh, NT Hai, TV Nguyen, TV Thu, LV Hoang, M Akabori, N Ito, NH Yen, LT Lu, NT Hong, NT Van, PN Hong Nanotechnology 31, 345401 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
TV Nguyen, LT Son, VV Thuy, VD Thao, M Hatsukano, K Higashimine, S Maenosono, SE Chun, Tran Viet Thu Dalton Transactions, 49, 6718 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Direct ink writing of graphene–cobalt ferrite hybrid nanomaterial for supercapacitor electrodes Doan T Tung, Le TT Tam, Hoang T Dung, Ngo T Dung, Hoang T Ha, Nguyen T Dung, Thai Hoang, Tran D Lam, Tran Viet Thu, Dang T Chien, Phan N Hong, Phan N Minh, Nguyen Quynh, Le T LuJournal of Electronic Materials, 49, 4671 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghia V Nguyen, Tran Viet Thu, Son T Luong, Thao M Pham, Ky V Nguyen, Thao D Vu, Hieu S Nguyen, Nguyen V To ChemistrySelect, 5, 23, 7060-7068 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hung H Nguyen, Nguyen V To, Tran Viet Thu, Ky V Nguyen, Son T Luong, Nga NT Nguyen, Chung V Hoang, Hieu S Nguyen, Nghia V Nguyen Applied Physics A, 126, 7, 1-9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
DT Phat, PM Thao, NV Nghia, LT Son, TV Thu, NT Lan, NQ Quyen, NV Ky, TV Nguyen Journal of Energy Storage, 33, 102030 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Mesoporous carbon, Vanadium pentoxide, and Prussian Blue for energy storage: A preliminary study TV Ket, NV Tai, VT Trang, TV ThuJournal of Science and Technique, 211, 5-12 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
TV Nguyen, LT Son, PM Thao, DT Phat, NT Lan, NV Nghia, TV Thu Journal of Alloys and Compounds, 831, 154921 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
NT Dung, TV Thu, TV Nguyen, BM Thuy, M Hatsukano, K Higashimine, S Maenosono, Z Zhong RSC Advances 10, 3775-3788 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Graphene-MnFe2O4-polypyrrole ternary hybrids with synergistic effect for supercapacitor electrode TV Thu, TV Nguyen, LX Duong, LT Son, VV Thuy, TQ Huy, QD TruongElectrochimica Acta, 314, 151-160 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
VD Thao, BL Giang, TV Thu RSC Advances, 9, 5445 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Fabrication and characterization of supercapacitor electrode by 3D printing HT Dung, NT Dung, TQ Dung, DT Tung, NT Yen, LTT Tam, Tran Viet Thu, PN Hong, LT LuVietnam Journal of Science and Technology 56 (5), 574-581 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Viet Thu, Vu Dinh Thao Applied Physics A, 124 (675), 1-8 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Huynh V Phuc, Nguyen N Hieu, Bui D Hoi, Nguyen V Hieu, Tran Viet Thu, Nguyen M Hung, Victor V Ilyasov, Nikolai A Poklonski, Chuong V Nguyen Journal of Electronic Materials 47, 730-736 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran Viet Thu, Pil Ju Ko, To Van Nguyen, Nguyen Thanh Vinh, Doan Minh Khai, Le Trong Lu Applied Organometallic Chemistry, 31 (11), e3781 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Duc N. Nguyen, Linh N. Nguyen, Phuc D. Nguyen, Tran Viet Thu, Anh D. Nguyen, and Phong D. Tran Journal of Physical Chemistry C, 120 (50), 28789 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
TD Phong, TV Thu, M Orio, S Torelli, TQ Duc, K Nayuki, Y Sasaki, SY Chiam, R Yi, I Honma, J Barber, V Artero Nature Materials 15, 640–646 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Sudhakara Reddy Bongu, Tran Viet Thu, Adarsh Sandhu, Prem B Bisht Journal of Atomic, Molecular, Condensate and Nano Physics 2 (3), 207-214 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Laser Power Dependent Optical Properties of Mono- and Few-Layer MoS2 PJ Ko, A Abderrahmane, TV Thu, D Ortega, T Takamura, A SandhuJournal of Nanoscience and Nanotechnology 15, 1-4 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
High photosensitivity few-layered MoSe2 back gated field-effect phototransistors A Abderrahmane, PJ Ko, TV Thu, S Ishizawa, T Takamura, A SandhuNanotechnology 25, 365202 (1-5) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tran Viet Thu, Adarsh Sandhu Materials Science & Engineering B 189, 13 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Origin of 1/f noise in graphene produced for large scale applications in electronics Vidya Kochat, Anindita Sahoo, Atindra Nath Pal, Sneha Eashwer, Gopalakrishnan Ramalingam, Arjun Sampathkumar, Ryugu Tero, Tran Viet Thu, Sanjeev Kaushal, Hiroshi Okada, Adarsh Sandhu, Srinivasan Raghavan, Arindam GhoshIET Circuits, Devices & Systems 9(1), 52-58 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Observation of conductive filament formation in an organic non-volatile memory resistor device TT Dao, TV Thu, K Higashimine, H Okada, D Mott, S Maenosono, H MurataFuture of Electron Devices, Kansai (IMFEDK), 2012 IEEE International Meeting for - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Synthesis and characterization of graphite nanoplatelets TV Thu, Y Tanizawa, NHH Phuc, PJ Ko, A SandhuJournal of Physics: Conference Series 433 (1), 012003 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
PJ Ko, H Takahashi, S Koide, H Sakai, TV Thu, H Okada, A Sandhu Journal of Physics: Conference Series 433 (1), 012002 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Characterization of graphene oxide reduced through chemical and biological processes M Boutchich, A Jaffré, D Alamarguy, J Alvarez, A Barras, Y Tanizawa, R Tero, H Okada, TV Thu, Jean-Paul Kleider, A SandhuJournal of Physics: Conference Series 433 (1), 012001 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
A method of manufacturing boehmite nanorods, alumina nanorods, and CuAlO2 film Shinya Maenosono, Tran Viet ThuJapanese Patent 2013-023419 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A method of producing metal oxide nanoparticles Shinya Maenosono, Tran Viet ThuJapanese Patent 2010-208922 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Synthesis of high-quality Al-doped ZnO nanoink Tran Viet Thu, S MaenosonoJournal of Applied Physics 107 (1), 014308 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [43] |
TV Thu, PD Thanh, K Suekuni, NH Hai, D Mott, M Koyano, S Maenosono Materials Research Bulletin 46 (11), 1819-1827 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
TT Dao, TV Thu, K Higashimine, H Okada, D Mott, S Maenosono, H Murata Applied Physics Letters 99 (23), 233303 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran Viet Thu, Pil Ju Ko, Nguyen Huu Huy Phuc, Adarsh Sandhu Journal of Nanoparticle Research 15 (10), 1-13 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [46] |
High precision laser induced etching of multilayered MoS2 PJ Ko, TV Thu, H Takahashi, A Abderrahmane, T Takamura, A SandhuAIP Conference Proceedings 1585, 73-76 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Preparation and characterization of magnetic thermoplastic-based nanocomposites TV Thu, T Takamura, D Tsetserukou, A SandhuAIP Conference Proceedings 1585, 141-144 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Graphene oxide as an advanced two-dimensional support for functional nanoparticles TV Thu, A SandhuAIP Conference Proceedings 1585, 136-140 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Charge transfer in graphene oxide-dye system for photonic applications SR Bongu, PB Bisht, TV Thu, A SandhuAIP Conference Proceedings 1585, 21-25 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Vật liệu mới trên cơ sở hexacyanoferrate trong tích trữ năng lượng điện hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020-10-31 - 2023-10-31; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 10/2021 - 10/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 10/2024 - 10/2027; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Vật liệu mới trên cơ sở hexacyanoferrate trong tích trữ năng lượng điện hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 10/2020 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 6/2017 - 5/2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 05/2016 - 05/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Tổng hợp, nghiên cứu đặc tính và ứng dụng của graphen oxyt pha tạp nitơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ ToyohashiThời gian thực hiện: 10/2013 - 09/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Tổng hợp, nghiên cứu đặc tính và ứng dụng của các cấu trúc nano ZnO pha tạp Al Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ tiên tiến Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2009 - 09/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
