Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28294
TS Lê Mai Nhất
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Bảo vệ Thực vật - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Bảo vệ thực vật,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Quản lý bệnh thối gốc, thối rễ cây quýt Trà Lĩnh tại Cao Bằng Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Nam Dương; Phạm Thị Dung; Lê Mai Nhất; Đỗ Duy Hưng; Ngô Thị Bích Hường; Nguyễn Công ThànhBảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [2] |
Lê Mai Nhất Thông tin KH&CN Sở KHCN Hòa Bình/Hòa Bình - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Lê Mai Nhất Hội LHKH tỉnh Bắc Giang - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Đỗ Duy Hưng, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Nam Dương, Phạm Thị Dung, Ngô Thị Thanh Hường, Lê Mai Nhất, Hà Minh Thanh Tạp chí Bảo vệ thực vật/In Thủy Lợi/Bộ Thông tin và Truyền thông - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Văn Liêm, Lê Mai Nhất, Nguyễn Công Thành Nhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Quy trình quản lý tổng hợp bệnh vàng rụng lá cao su (Corynespora cassiicola) cho vùng Đông Nam Bộ Nguyễn Thị Bích Ngọc, Ngô Vĩnh Viễn, Nguyễn Xuân Hồng, Phạm Thị Dung, Lê Mai Nhất, Nguyễn Nam Dương, Đỗ Duy Hưng, Ngô Thu HườngCục Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Hoài Châu, Trần Xuân Tin, Lê Mai Nhất, Phạm Thị Dung, Ngô Thanh Hường, Đỗ Duy Hưng Tạp chí KH và CN Nông nghiệp Việt Nam, số 5 (58) 2015. Tr80-86 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Management of foot and root rot disease on Tra Linh mandarin in Cao Bang province Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Nam Dương, Phạm Thị Dung, Lê Mai Nhất, Đỗ Duy Hưng, Ngô Thị Thanh Hường, Nguyễn Công ThànhTạp chí Bảo vê thực vật, số 1/2016, tr. 39– 45 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Bùi Đình Lãm, Lộc Tuấn Hoạt, Lã Văn Hiền, Nguyễn Văn Duy, Phạm Thị Thảo, Lê Mai Nhất, Ngô Xuân Bình Tạp chí Nông nghiệp và PTNT/Bộ NN& PTNT - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [10] |
The Current Status of HLB Epidemic in Viet Nam Ngo Vinh Vien, Le Mai Nhat, Nguyen Bich NgocTaipi, Taiwan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Identification of bacterial strains caused citrus Huanglongbing in the northern part of Viet Nam Lê Mai Nhất, Ngô Vĩnh Viễn, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Thị Bích NgọcJournal of plant protection - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Study on modification of Shoot tip grafting technique on citrus Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Mai Nhất, Ngô Vĩnh Viễn, Phạm Thị Dung, Nguyễn Nam Dương, Nguyễn Văn ViếtJournal of plant protection - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Biology of Corynespora cassiicola causing yellow leaf fall disease on rubber in the South East Nguyễn Thị Bích Ngọc, Ngô Vĩnh Viễn, Nguyễn Xuân Hồng, Hà Viết Cường, Phạm Thị Dung, Lê Mai Nhất, Nguyễn Nam Dương, Đỗ Duy Hưng, Ngô Thu HườngThe 14th national conference of phytopathological society of Viet Nam- PSV. July 24-25/7/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đồng tác giả Christian Vernière1*, Lan Bui Ngoc1, 2*, P. Jarne3, V. Ravigné4, F. Guérin5, L. Gagnevin1, NHAT. LeMai6, Nguyen M. CHAU2 and O. Pruvost1* Environmental microbiology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Sclerotinia fungus associated on crop in Viet Nam Ngo Vinh Vien, Nguyen Thi Bich Ngoc, Le Mai Nhat, Mai Thị LienProceeding of national life science conference, Qui nhon University, Science & Tech Publishing House, 10- 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Perfect process production free greening and viral disease in the North Ha Minh Trung, Ngo Vinh Vien, Mai Thi Lien, Le Mai Nhat, Nguyen Bich Ngoc and Vu Dinh Phu- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ha Minh Trung, Ngo Vinh Vien, Le Mai Nhat, Nguyen Bich Ngoc and Vu Dinh Phu 12th International Conference on Plant Pathogenic Bacteria Conference Programme, 7-11/6/2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Pathotype Identification of Xanthomonas citri pv. citri Strains Causing Citrus Canker in Vietnam L. Bui Thi Ngoc, C. Vernière, C. Boyer, K. Vital, and O. Pruvost, N. Le Mai and H. Le Thi ThuPlant disease, Volume 93, Number 6: 671 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Prospect and challenge of rehabilitation of citrus industry in Viet Nam. Ha Minh Trung, Ngo Vinh Vien, Le Mai Nhat, Nguyen Bich Ngoc and Vu Dinh Phugricultural Publishing House, Hanoi - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2021 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2021 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 10/2018 - 9/2022; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Chương trình khung đào tào ngắn hạn: Chẩn đoán bệnh hại cây trồng bằng sinh học phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm chương trình |
| [14] |
Chương trình khung đào tạo ngắn hạn: Ứng dụng nấm đối kháng trong quản lý bệnh hại cây ăn quả Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm chương trình |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2016 - Hàng năm; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Quản lý và tăng cường năng lực khoa học công nghệ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNTThời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Biến đổi khí hậu Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Thư ký khoa học |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Công nghệ sinh học, Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Xây dựng mô hình phát triển cây bưởi đặc sản tại Điện Biên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Điện BiênThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên chủ chôt |
| [20] |
Xây dựng mô hình chuyển giao khoa học công nghệ nhân giống cây có múi đặc sản tại Bắc Kạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [22] |
Đề tài nghiên cứu cơ bản: Nghiên cứu nhóm nấm hạch Sclerotinia gây bệnh hại cây trồng ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu cơ bản Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên |
