Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35291
Lê Hoàng Sinh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Method for forming a graphene based material and a product Le Hoang Sinh, Nguyen Dang Luong, Jukka SeppalaWO 2016/005665 A1 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Facile synthesis of WS2 hollow spheres and their hydrogen evolution Thang Phan Nguyen, Dang Le Tri Nguyen, Van-Huy Nguyen, Thu-Ha Le, Quang Viet Ly, Dai-Viet N. Vo, Quang Vinh Nguyen, Hoang Sinh Le, Ho Won Jang, Soo Young Kim, Quyet Van LeApplied Surface Science, 505, 2020, 144574 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ly Cong Thanh, Dau Thi Ngoc Nga, Nguyen Viet Bao Lam, Pham Do Chung, Le Thi Thanh Nhi, Le Hoang Sinh, Vu Thi Thu, Tran Dai Lam Vietnam Journal of Chemistry 59 (2), 2021, 253-262 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Electrochemical determination of salbutamol in aqueous solutions with UiO-66/rGO-modified electrodes Le Thi Thanh Nhi, Le Thi Hoa, Dam To Uyen, Le Hoang Sinh, Do Mai Nguyen, Ta Ngoc Bach, Tran Thanh Tam Toan, Dinh Quang KhieuVietnam Journal of Chemistry 62 (1), 2024, 103-113 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Van Thuan Le, Hoang Sinh Le, Vy Anh Tran, Lee Sang-Wha, Van-Dat Doan, Sang-Woo Joo, Yasser Vasseghian Journal of Industrial and Engineering Chemistry 115, 2022, 345-354 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Cuong Manh Vu, Dinh Duc Nguyen, Le Hoang Sinh, Hyoung Jin Choi, Tien Duc Pham Polymer Bulletin 75, 2018, 4769-4782 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Cong Thanh Ly, Chien Thang Phan, Cam Nhung Vu, Hoang Sinh Le, Thi Tuyet Nguyen, Dai Lam Tran, Lan Anh Le, Thi Thu Vu Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology 10, 2019, 015013 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thai Thanh Hoang Thi, Le Hoang Sinh, Dai Phu Huynh, Dai Hai Nguyen,Cong Huynh Frontiers in Chemistry 8:19, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Van Thuan Le, Van Dat Doan, Vy Anh Tran, Hoang Sinh Le, Dai Lam Tran, Thanh Minh Pham, Thi Huong Tran, Hoai Thuong Nguyen Materials Research Bulletin 129, 2020, 110913 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van Thuan Le, My Uyen Dao, Hoang Sinh Le, Dai Lam Tran, Van Dat Doan, Hoai Thuong Nguyen Environmental Technology 41 (21), 2020, 2817-2832 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thi Thanh Nhi Le,Van Thuan Le,My Uyen Dao,Quang Vinh Nguyen,Thi Thu Vu,Minh Hiep Nguyen,Dai Lam Tran, Hoang Sinh Le Chemical Engineering Communications 206 (10), 2019, 1337-1352 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thi Kieu Ngan Tran, Van Thuan Le, Tien Hoang Nguyen, Van Dat Doan, Yasser Vasseghian, Hoang Sinh Le Korean Journal of Chemical Engineering 40, 2023, 1650-1660 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Le Huy Thai, Le Thi Thanh Nhi, Nguyen Minh Hiep, Dinh Thanh Khan, Trinh Ngoc Dat, Le Vu Truong Son, Le Hoang Sinh Materials Today Chemistry 43, 2025, 102511 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
All-in-one electrochromic device from viologen-based Cu-MOF and photocurable eutectogel Le Huy Thai, Le Thi Thanh Nhi, Nguyen Minh Hiep, Dinh Thanh Khan, Trinh Ngoc Dat, Le Vu Truong Son, Truong Quang Trung, Le Hoang SinhSolar Energy Materials and Solar Cells 228, 2024, 113179 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le Huy Thai, Le Thi Thanh Nhi, Truong Chau Giang, Le Van Quyet, Nguyen Minh Hiep, Tran Quang Hung, Le Hoang Sinh Solar Energy Materials and Solar Cells 277, 2024, 113114 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Huy Thai, Le Thi Thanh Nhi, Truong Chau Giang, Nguyen Minh Hiep, Truong Quang Trung, Tran Quang Hung, Le Hoang Sinh Applied materials today 40, 2024, 102369 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le Huy Thai, Le Thi-Thanh-Nhi, Truong Chau Giang, Tran Quang Hung, Truong Quang Trung, Nguyen Van Huy, Nguyen Minh Hiep, Le Hoang Sinh Organic Electronics 128, 2024, 107040 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
My Uyen Dao, Thi Thu Trang Nguyen, Van Thuan Le, Hien Y. Hoang, Thi Thanh Nhi Le, Thi Nam Pham, Thi Thom Nguyen, R. M. Akhmadullin, Hoang Sinh Le, Hoang V. Tran, Dai Lam Tran Journal of Materials Science 56, 2021, 10353-10366 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ultralong and Millimeter-Thick Graphene Oxide Supercapacitors with High Volumetric Capacitance Chang Su Yeo, Young-Jung Heo, Min Kyoon Shin, Jong-Hoon Lee, Yong Yeol Park, Seong-Jun Mun, Yahya A. Ismail, Le Hoang Sinh, Soo-Jin Park, Sang Yoon ParkACS Applied Energy Materials 4 (8), 2021, 8059-8069 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Le Thi Thanh Nhi, Le Van Thuan, Dao My Uyen, Minh Hiep Nguyen, Vu Thi Thu, Dinh Quang Khieu, Le Hoang Sinh RSC Advances 10, 2020, 16330 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Recent Progress in Self-healing Materials for Sensor Arrays Van‐Phu Vu, Le Hoang Sinh, Sung‐Hoon ChoaChemNanoMat 6 (11), 2020, 1522-1538 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Minh-Hiep Nguyen, Ngoc-Bich-Dao Vu, Thi-Huynh-Nga Nguyen, Thi-Ngoc-Mai Tran, Hoang-Sinh Le, Thi-Tam Tran, Xuan-Cuong Le, Van-Toan Le, Ngoc-Thuy-Trang Nguyen, Ngoc-Ai Trinh International Journal of Pest Management 69 (2), 2023, 130-139 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Mahider Asmare Tekalgne, Khiem Van Nguyen, Dang Le Tri Nguyen, Van-Huy Nguyen, Thang Phan Nguyen, Dai-Viet N Vo, Quang Thang Trinh, Amirhossein Hasani, Ha Huu Do, Tae Hyung Lee, Ho Won Jang, Hoang Sinh Le, Quyet Van Le, Soo Young Kim Journal of Alloys and Compounds 823, 2020, 153897 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Shida Zuo, Jiangjing Shi, Yingji Wu, Yan Yuan, Huan Xie, Lu Gan, Quyet Van Le, Hoang Sinh Le, Daihui Zhang, Jianzhang Li, Changlei Xia Environmental Research 215, 2022, 114213 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Huan Hoang Dang, Thuy Thu Truong, Anh Duc Song Nguyen, Ly Mai Thi Nguyen, Ha Tran Nguyen, Thiet Quoc Nguyen, Tien Minh Huynh, Ngan Nguyen Le, Tin Chanh Duc Doan, Chien Mau Dang, Le Hoang Sinh, Nguyen Dang Luong, Seppälä Jukka, Le-Thu T. Nguyen Journal of Materials Science 57, 2022, 15651-15661 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Quang Vinh Nguyen,Jin Young Bae, Hoang Sinh Le Chemical Engineering Communications 207 (10), 2020, 1358-1367 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hoang Sinh Le, Nguyen Dang Luong, Jukka Seppala Plastics, Rubber and Composites 48 (10), 2019, 466-476 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Le Van Thuan,Tran Bao Chau,Tran Thi Kieu Ngan,Tran Xuan Vu,Dinh Duc Nguyen,Minh-Hiep Nguyen,Dang Thi Thanh Thao,Nguyen To Hoai , Le Hoang Sinh Environmental Technology 39 (14), 2018, 1745-1752 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Preparation and physical characteristics of epoxy resin/ bacterial cellulose biocomposites Sinh Le Hoang, Cuong Manh Vu, Lanh Thi Pham, Hyoung Jin ChoiPolymer Bulletin 75, 2018, 2607-2625 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Shida Zuo, Yunyi Liang, Hanzhou Yang, Xinxin Ma, Shengbo Ge, Yingji Wu, Benhua Fei, Ming Guo, Tansir Ahamad, Hoang Sinh Le, Quyet Van Le, Changlei Xia Progress in Organic Coatings 165, 2022, 106736 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
My Uyen Dao, Hoang Sinh Le, Hien Y Hoang, Vy Anh Tran, Van Dat Doan, Thi Thanh Nhi Le, Alexander Sirotkin, Van Thuan Le Environmental Research 198, 2021, 110481 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Minh-Hiep Nguyen, Ngoc-Bich-Dao Vu, Thi-Huynh-Nga Nguyen, Hoang-Sinh Le, Huu-Tu Le, Thi-Tam Tran, Xuan-Cuong Le, Van-Toan Le, Thi-Thu Nguyen, Chi-Bao Bui, Huyn-Jin Park Journal of Microencapsulation 36 (2), 2019, 156-168 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Cuong Manh Vu, Le Hoang Sinh, Dinh Duc Nguyen, Huong Vu Thi, Hyoung Jin Choi Polymer Testing 71, 2018, 200–208 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Vu Thi Thu, Bui Quang Tien, Dau Thi Ngoc Nga, Ly Cong Thanh, Le Hoang Sinh, Tu Cam Le, Tran Dai Lam RSC Advances 8, 2018, 25361-25367 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Van Thuan Le, Thi Kieu Ngan Tran, Dai Lam Tran, Hoang Sinh Le, Van Dat Doan, Quang Dung Bui, Hoai Thuong Nguyen Journal of Dispersion Science and Technology 40, 2019, 1761-1776 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Young‐Jung Heo, Ji Won Lee, Yeong‐Rae Son, Jong‐Hoon Lee, Chang Su Yeo, Tran Dai Lam, Sang Yoon Park, Soo‐Jin Park, Le Hoang Sinh, Min Kyoon Shin Advanced Energy Materials 8 (27), 1801854 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Van Thuan Le, Van Dat Doan, Dinh Duc Nguyen, Hoai Thuong Nguyen, Quoc Phu Ngo, Thi Kieu Ngan Tran, Hoang Sinh Le Water, Air, & Soil Pollution 229, 2018, 101 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Cuong Manh Vu, Dinh Duc Nguyen, Le Hoang Sinh, Hyoung Jin Choi, Tien Duc Pham Macromolecular Research 26, 2018, 54-60 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Cuong Manh Vu, Le Hoang Sinh, Hyoung Jin Choi, Tien Duc Pham Cellulose 24, 2017, 5475-5486 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tran Quang Trung, Hoang Sinh Le, Thi My Linh Dang, Sanghyun Ju, Sang Yoon Park, Nae-Eung Lee Advanced Healthcare Materials 7 (12), 2018, 1800074 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Cuong Manh Vu, Dinh Duc Nguyen, Le Hoang Sinh, Tien Duc Pham, Lanh Thi Pham, Hyoung Jin Choi Polymer Testing 61, 2017, 150-161 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Petri Kanninen, Nguyen Dang Luong, Le Hoang Sinh, Jonathan Flórez-Montaño, Hua Jiang, Elena Pastor, Jukka Seppälä, Tanja Kallio Electrochimica Acta 242, 2017, 315-326 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hyuk Joon Kim, Seul-Yi Lee, Le Hoang Sinh, Chang Su Yeo, Yeong Rae Son, Kang Rae Cho, YoonKyu Song, Sanghyun Ju, Min Kyoon Shin, Soo-Jin Park, SangYoon Park Journal of Power Sources 346, 2017, 113-119 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Dang Luong, Le Hoang Sinh, Malin Minna, Weisser Jürgen, Walter Torsten, Schnabelrauch Matthias, Seppälä Jukka European Polymer Journal 81, 2016, 129-137 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Novel photo-curable polyurethane resin for stereolithography Le Hoang Sinh, Korhonen Harri, Liikanen Marjo, Malin Minna, Nguyen Dang Luong, Weisser Jürgen, Walter Torsten, Schnabelrauch Matthias, Seppälä JukkaRSC Advances 6, 2016, 50706-50709 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Petri Kanninen, Nguyen Dang Luong, Le Hoang Sinh, Ilya V Anoshkin, Alexey Tsapenko, Jukka Seppälä, Albert G Nasibulin, Tanja Kallio Nanotechnology 27, 2016, 235403 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Fabrication of graphene-based 3D structures by stereolithography Harri Korhonen, Le Hoang Sinh, Nguyen Dang Luong, Pekka Lehtinen, Tuukka Verho, Jouni Partanen, Jukka Seppäläphysica status solidi (a) 213 (4), 2016, 982-985 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Orthotopic transplantation of a newly developed 3-D printed tracheal graft in rats Lim, M.L., Sjöqvist, S., Haag, J.C., Sinh, L.H., Korhonen, H., Tuomi, J., Partanen, J., Gustafsson, Y., Keune, N., Lemon, G., Beltrán Rodríguez, A., Seppälä, J., Macchiarini, P., Mäkitie, A.ISSCR 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Biobased polyurethane elastomer for blood vessel model by stereolithography Sinh, L.H, Likanen M., Malin M., Korhonen H., Seppälä J., Weisser J., Walter T., Schnabelrauch M.Biomat 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Sinh, L.H, Luong, N.N., Seppälä J. Graphene Conference 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Thanh Son Bui, Joosung Kim, EnJu Jung, Hoang Sinh Le, Ngoc Trung Nguyen, Jin-Young Bae Displays 34 (3), 2013, 192-199 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen Dang Luong, Ulla Hippi, Juuso T. Korhonen, Antti J. Soininen, Janne Ruokolainen, Leena-Sisko Johansson, Jae-Do Nam, Le Hoang Sinh, Jukka Seppälä Polymer 52 (23), 2011, 5237-5242 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Preparation and characterization of silicone resin nanocomposite containing CdSe/ZnS quantum dots Nguyen Ngoc Trung, Quynh-Phuong Luu, Bui Thanh Son, Le Hoang Sinh, Jin-Young BaePolymer Composites 33, 2012, 1785-1791 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Le Hoang Sinh, Jeong-Mi Hong, Bui Thanh Son, Nguyen Ngoc Trung, Jin-Young Bae Polymer Composites 33 (12), 2012, 2140-2146 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Le Hoang Sinh, Bui Thanh Son, Nguyen Ngoc Trung, Dong-Guk Lim, Seunghan Shin, Jin-Young Bae Reactive and Functional Polymers, 72 (8), 2012, 542-548 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Le Hoang Sinh, Seunghan Shin, Dong-Guk Lim, Nguyen Ngoc Trung, Bui Thanh Son, Jin-Young Bae Macromolecular Research 21, 2013, 1105-1109 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Le Hoang Sinh, Nguyen Ngoc Trung, Bui Thanh Son, Seunghan Shin, Dinh Tan Thanh, Jin-Young Bae Polymer Engineering & Science 54 (3), 2014, 695-703 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Functional graphene by thiol-ene click chemistry Dr. Nguyen Dang Luong, Dr. Le Hoang Sinh, Dr. Leena-Sisko Johansson, Dr. Joseph Campell, Prof. Jukka SeppäläChemistry – A European Journal 21(8), 2015, 3183-3186 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tổng hợp keo dán sinh học có khả năng kháng khuẩn từ tinh bột và chitosan trong hệ nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/01/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/06/2019 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo Vingroup Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2019 - 03/2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Nghiên cứu tổng hợp hệ dẫn thuốc oligonucleotide sử dụng trong điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Nghiên cứu tổng hợp keo dán sinh học có khả năng kháng khuẩn từ tinh bột và chitosan trong hệ nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Tổng hợp các hợp chất có nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kỹ Thuật Công Nghiệp Hàn QuốcThời gian thực hiện: 03/2011 - 02/2013; vai trò: Nghiên cứu chính-Tổng hợp các epoxy có nhiệt độ chuyển thủy tinh cao |
| [9] |
Tổng hợp copoly(ester amide) tinh thể lỏng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công Ty Điện Tử SamsungThời gian thực hiện: 03/2008 - 02/2013; vai trò: Nghiên cứu chính- Tổng hợp và khảo sát đặt tính của copoly(ester amide) |
| [10] |
Nghiên cứu chế tạo siêu tụ điện có thể uốn cong và trong suốt từ Carbon Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện đa ngành về kỹ thuật số và năng lượng, Trường Đại học AaltoThời gian thực hiện: 06/2013 - 05/2014; vai trò: Nghiên cứu chính- Chế tạo màng cách điện từ graphene và sợi gỗ nano |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện đa ngành về kỹ thuật số và năng lượng, Trường Đại học Aalto Thời gian thực hiện: 09/2013 - 08/2014; vai trò: Nghiên cứu chính- Tổng hợp graphene |
| [12] |
Nghiên cứu chế tạo siêu tụ điện có thể uốn cong và trong suốt từ Carbon Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện đa ngành về kỹ thuật số và năng lượng, Trường Đại học AaltoThời gian thực hiện: 06/2013 - 05/2014; vai trò: Nghiên cứu chính- Chế tạo màng cách điện từ graphene và sợi gỗ nano |
| [13] |
Nghiên cứu tổng hợp hệ dẫn thuốc oligonucleotide sử dụng trong điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [14] |
Nghiên cứu vật liệu mang xúc tác cho pin nhiên liệu từ graphene có hiệu suất chuyển hóa cao từ nhiên liệu sinh học thành điện năng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện đa ngành về kỹ thuật số và năng lượng, Trường Đại học AaltoThời gian thực hiện: 09/2013 - 08/2014; vai trò: Nghiên cứu chính- Tổng hợp graphene |
| [15] |
Phát triển pin nhiên liệu sinh học công suất cao trên cơ sở graphene để sản xuất năng lượng tái tạo và ứng dụng trong lĩnh vực y sinh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [16] |
Tổng hợp các hợp chất có nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kỹ Thuật Công Nghiệp Hàn QuốcThời gian thực hiện: 03/2011 - 02/2013; vai trò: Nghiên cứu chính-Tổng hợp các epoxy có nhiệt độ chuyển thủy tinh cao |
| [17] |
Tổng hợp copoly(ester amide) tinh thể lỏng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công Ty Điện Tử SamsungThời gian thực hiện: 03/2008 - 02/2013; vai trò: Nghiên cứu chính- Tổng hợp và khảo sát đặt tính của copoly(ester amide) |
