Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307510
TS Nguyễn Hữu Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Bảo Thanh, Bùi Thế Đồi, Lê Thị Phương Thảo, Dương Văn Nam, Nguyễn Văn Lý, Trần Thế Hùng, Phan Thanh Quyết, Lê Khánh Vũ, Tatiana V. Maisak, Leonid V. Averyanov, Nguyễn Hữu Cường TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP TẬP 14, SỐ 3, trang 137-148 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
NEW SPECIES, Impatiens lobulifera (Balsaminaceae) IN THE FLORA OF VIETNAM Quan Ngoc Chu, L.V. Averyanov, Hai Dai Vo, Dang Hai Nguyen, Ha Van Dang, Yen Thi Nguyen, Ly Van Nguyen, Cuong Huu NguyenTạp chí KHLN, số 1, trang 3-8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Quyết, Nguyễn Thị Ly Na, Nguyễn Hữu Cường, Nguyễn Hải Đăng, Vũ Văn Sơn, Phạm Thị Kim Thoa, Bế Minh Châu Tạp chí KHLN, số 4, trang 35-45 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thực trạng khai thác và sử dụng lâm sản ngoài gỗ tại đảo Hòn Lao, Cù Lao Chàm Nguyễn Hải Đăng, Võ Đại Hải, Nguyễn Hữu CườngTạp chí KHLN, số 2, trang 60-69 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đa dạng thực vật tại các khu rừng đặc dụng tỉnh Quảng Nam Phạm Thị Kim Thoa, Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hải Đăng, Võ Đại Hải, Nguyễn Hữu CườngTạp chí KHLN- số 2, trang 48-59 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Thị Kim Thoa, Nguyễn Hữu Cường, Nguyễn Quyết, Nguyễn Thị Ly Na, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Thị Thu Hằng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 7, trang 93-100 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phạm Thị Kim Thoa, Hoàng Ngọc Ân, Phan Thu Thảo, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hữu Cường, Nguyễn Thị Ly Na, Đặng Ngọc Minh Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - kỳ 2, trang 31-40 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hoàng Văn Sâm, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Văn Lý, Bùi Đình Đức, Phan Văn Dũng, Nguyễn Hữu Cường, Hoàng Thị Tươi, Phan Đức Linh, Tạ Đức Hồng. Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. Số 5, trang 117-122 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Hữu Cường TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP SỐ 2 - 2013, trang 17-22 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Leonid V. Averyanov, Van Canh Nguyen, Truong Ba Vuong, Bui Hong Quang, Khang Sinh Nguyen, Tuan Anh Le, Tran Duc Binh, Tatiana V. Maisak & Cuong Huu Nguyen Phytotaxa 681 (1): 020–054 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Che-Wei Lin and Cuong Huu Nguyen Acta Phytotax. Geobot. 76 (1): 13–20 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Impatiens damrongii (Balsaminaceae), a new record for the flora of Vietnam Ha Van Dang , Leonid Vladimirovich Averyanov & Cuong Huu NguyenJournal of Threatened Taxa 17(2): 26558–26561 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
C. H. Nguyen, D. H. Nguyen, H. D. Vo, L. V. Averyanov, M. H. T. Nguyen, T. M. Pham, C. W. Lin Turczaninowia 28, 1: 146–154 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Cuong Huu Nguyen, Nam Van Duong, Doi The Bui, Hung The Tran, Quyet Thanh Phan, Vu Khanh Le, Ly Van Nguyen, Tatiana V. Maisak & Leonid V. Averyanov Phytotaxa 701 (1): 115–120 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Five new species of Begonia (Begoniaceae) from Vietnam Cuong Huu Nguyen, Huong Van Bui, Anh Tuan Le, Dien Van Pham & Che Wei LinPhytotaxa 698 (2): 082–100 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
BEGONIA IN SOUTHERN LAOS, WITH ONE NEW COUNTRY AND TWO NEW REGIONAL RECORDS Phongphayboun Phonepaseuth, Cuong Huu Nguyen, Dang Ha Van, Phetlasy Souladeth and Noriaki MurakamiNAT. HIST. BULL. SIAM SOC. 66(1): 119–130 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Leonid V. Averyanov, Van Canh Nguyen, Tuan Anh Le, Truong Ba Vuong4, Maxim S. Nuraliev, Tatiana V. Maisak, Daria A. Yudova, Cuong Huu Nguyen & Duy Van Nong Phytotaxa 664 (4): 229–248 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Cuong Huu Nguyen, Ha Van Dang, Yen Thi Nguyen, Ly Van Nguyen, Leonid V. Averyanov, Tatiana V. Maisak & Valeria V. Shvanova Phytotaxa 664 (3): 200–206 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Quan Ngoc Chu, Cuong Huu Nguyen, Leonid V. Averyanov, Hai Vo Dai, Khang Sinh Nguyen, Tatiana V. Maisak & Ludmila I. Krupkina Phytotaxa 662 (2): 161–169 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Leonid V. Averyanov, Van Canh Nguyen, Truong Ba Vuong, Maxim S. Nuraliev, Khang Sinh Nguyen, Tatiana V. Maisak, Daria A. Yudova, Nikita T. Saidov, Cuong Huu Nguyen & Duy Van Nong Phytotaxa 658 (1): 001–049 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Begonia nahauensis (sect. Platycentrum, Begoniaceae), a new species from northern Vietnam Doi The Bui, Cuong Huu Nguyen, The Ngoc Tran, Ly Van Nguyen & Che Wei LinPhytotaxa 662 (1): 115–120 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Cuong Huu Nguyen, Anh Tuan Le, Van Bac Ha & Che Wei Lin Phytotaxa 645 (1): 085–090 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Khoa Van Phung, Leonid V. Averyanov, Tatiana V. Maisak, Ludmila I. Krupkina, Hai Xuan Cao, Cuong Huu Nguyen PhytoKeys 239: 1–12 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lysionotus namchoomii (Gesneriaceae), a new species from Arunachal Pradesh, India K. Chowlu, Khyanjeet Gogoi, B. V. Truong, L. V. Averyanov, D. А. Iudova, C. H. NguyenTurczaninowia 26, 3: 160–165 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
The mycoheterotrophic genus Didymoplexiella (Orchidaceae) in Cambodia, Laos and Vietnam Maxim S. Nuraliev, Leonid V. Averyanov, Khang Sinh Nguyen, Cuong Huu Nguyen, Tuan Anh Le, Tatiana V. Maisak, Dmitry F. Lyskov, Andrey N. Kuznetsov & Svetlana P. KuznetsovaPhytotaxa 620 (1): 018–032 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Leonid V. Averyanov, Van Canh Nguyen, Truong Ba Vuong, Khang Sinh Nguyen, Maxim S. Nuraliev, Cuong Huu Nguyen, Paul A. Ormerod, Tatiana V. Maisak, Dinh Quang Diep, Dmitry F. Lyskov & Duy Van Nong Phytotaxa 619 (4): 255–276 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Cuong Huu Nguyen, Fang Wen, Toai Minh Pham, Yen Thi Nguyen, Thanh Minh Bui, Doi The Bui, Khang Sinh Nguyen & Leonid V. Averyanov Phytotaxa 616 (3): 223–234 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Peliosanthes linearifolia (Asparagaceae), a new species with linear leaves from Vietnam Ivan A. Kroupsky, Dmitry F. Lyskov, Khang Sinh Nguyen, Thoa Kim Thi Pham, Cuong Huu Nguyen, Andrey N. Kuznetsov, Svetlana P. Kuznetsova, Nikolay A. Vislobokov, Noriyuki Tanaka & Maxim S. NuralievPhytotaxa 607 (1): 095–104 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
P T Quyet, A V Lyubimoff , N H Cuong and L K Vu IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 574 (2020) 012066 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Cuong Huu Nguyen, L Averyanov and A Egorov IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 574 (2020) 012013 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Conservation status of conifers in Nam Dong Conservation Area (Thanh Hoa Province, northern Vietnam) Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov and Doi The BuiIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 574 (2020) 012012 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov, Doi The Bui and Quyet Thanh Phan IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 876 (2021) 012053 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Edible wild plants in the flora of Pu Luong Nature Reserve, Thanh Hoa Province, northern Vietnam Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov, Chinh Van Nguyen and Thanh Trung TranIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 876 (2021) 012054 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov and Quan Ngoc Chu IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 1154 (2023) 012082 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
PGS.TS. Phùng Văn Khoa (Chủ biên), TS. Đỗ Xuân Lân, ThS. Bùi Văn Năng, TS. Kiều Thị Dương, Ths. Nguyễn Quang Huy, TS. Nguyễn Hữu Cường, ThS. Trần Thị Đăng Thúy NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI - 2023/140 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Leonid V. Averyanov, Van Canh Nguyen, Ba Vuong Truong, Khang Sinh Nguyen, Cuong Huu Nguyen, Tatiana V. Maisak, Nga Thi Doan, Tuan Hoang Nguyen, Van The Pham, Pham Thi Thanh Dat, Tran Huy Thai, Van Khuong Nguyen & Ngoc Bon Trinh Phytotaxa 597 (2): 087–110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Raphiocarpus taygiangensis (Gesneriaceae), a new species from central Vietnam Cuong Huu Nguyen, Khoa Van Phung, Khang Sinh Nguyen, Leonid V. Averyanov, Vuong Ba Truong, Chu Van Tran, Hai Xuan Cao, Quan Ngoc Chu, Hau Bich Thi Vu, Thoa Kim Thi PhamPhytoKeys 218: 19–27 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ophiopogon muongnhensis (Asparagaceae, Convallarioideae), a new species from northwest Vietnam Van The Pham, Noriyuki Tanaka, Leonid V. Averyanov, Tatiana V. Maisak, Huy Thai Tran, Huu Cuong Nguyen & Khang Sinh NguyenPhytotaxa 591 (2): 171–176 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Quyet Phan Thanh, Hung Tran The, Duong Dinh Hai, Hong Ngo Van, Cuong Nguyen Huu The seventh Workshop of Vietnamese Students in Poland" (WVSP2022)/ 59-61 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Quyet Phan Thanh, Hung Tran The, Anh Phan Nu Y, Hong Ngo Van, Cuong Nguyen Huu The seventh Workshop of Vietnamese Students in Poland (WVSP2022)/ 55-57 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Huu Cuong TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC TÂN TRÀO/Vol 8. No.3, 72-77. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Taxonomic treatment of the genus Campanulorchis (Orchidaceae) Doan Trung Vo, Leonid Averyanov, Tatiana Maisak, Nguyen Van Canh, Huu Cuong Nguyen, Minh Quan Dang, Van Son Dang, Quang Tam Truong & Truong Ba VuongPhytotaxa 561 (2): 173–182 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Leptomischus multiflorus (Argostemmateae: Rubiaceae), a new species from southern Vietnam Maxim S. Nuraliev, Khang Sinh Nguyen, Thoa Kim Thi Pham, Cuong Huu Nguyen, Bui Hong Quang, Dmitry F. Lyskov, Andrey N. Kuznetsov, Svetlana P. Kuznetsova & Lei WuPhytotaxa 574 (1): 083–090 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Cuong Huu Nguyen, Quyet Thanh Phan, Hai Xuan Cao, Quang Van Nguyen and Doi The Bui International Journal of Science Academic Research/Vol. 03, Issue 10, pp.4584-4587 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
A new species of Lysionotus (Gesneriaceae) from northern Vietnam The Doi BUI, Huu Cuong NGUYEN, Leonid V. AVERYANOV, Tatiana V. MAISAK, Sinh Khang NGUYENTaiwania 67(3): 322‒325 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hemiboea chanii (Gesneriaceae), a new species from limestone areas of northern Vietnam Cuong Huu Nguyen, Ly Van Nguyen, Khang Sinh Nguyen, Alexander A. Egorov, Leonid V. AveryanovPhytoKeys 183: 108–114 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
IMPATIENS MONTICOLA (BALSAMINACEAE), A NEWLY RECORDED SPECIES FOR THE FLORA OF VIETNAM Cuong Huu Nguyen, L. V. Averyanov, A. A. Egorov, and Ly Van NguyenБОТАНИЧЕСКИЙ ЖУРНАЛ, том 106, № 10, с. 1036–1040 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
ОХРАНЯЕМЫЕ ВИДЫ РАСТЕНИЙ В ЗАПОВЕДНИКЕ НАМ ДОНГ (ПРОВИНЦИЯ ТХАНЬХОА, СЕВЕРНЫЙ ВЬЕТНАМ) Нгуен Хыу Кыонг, Л.В. Аверьянов, А.А. ЕгоровИзвестия Санкт-Петербургской лесотехнической академии. 2021/Вып. 234, 118-133 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Нгуен Хыу Кыонг, Егоров Александр Анатольевич БИОЛОГИЧЕСКОЕ РАЗНООБРАЗИЕ: ИЗУЧЕНИЕ, СОХРАНЕНИЕ, ВОССТАНОВЛЕНИЕ, РАЦИОНАЛЬНОЕ ИСПОЛЬЗОВАНИЕ/ Материалы II Международной научно-практической конференции, 640-642 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
ОЦЕНКА АНТРОПОГЕННОГО ЗАГРЯЗНЕНИЯ ЗЕЛЕНЫХ НАСАЖДЕНИЙ САНКТ-ПЕТЕРБУРГА Кует. Т.Ф, Любимов А.В, Кыонг.Х.Н, Тхинь.Х.ЧМатериалы Всероссийской научно-технической конференции-вебинара/2020, 156-158 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
ВОРОНИЙ ГЛАЗ МНОГОЛИСТНЫЙ (PARIS POLYPHYLLA Sm.) –ЦЕННОЕ ЛЕКАРСТВЕННОЕ РАСТЕНИЕ ВЬЕТНАМА Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А. А., Фан Тхань КуетМатериалы Всероссийской научно-технической конференции-вебинара/2020, 210-212 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
СА ДЕН (EHRETIA ASPERULA ZOLL. & MORITZI) – ЦЕННОЕ ЛЕКАРСТВЕННОЕ РАСТЕНИЕ ВЬЕТНАМА Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А., Доан Тхи НгаАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 54-56 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А., Нгуен Ван Ли Актуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 46-48 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
ЛЕСНЫЕ ЛЕКАРСТВЕННЫЕ РАСТЕНИЯ ЛЕНИНГРАДСКОЙ ОБЛАСТИ, ПРИМЕНЯЕМЫЕ В РАЗЛИЧНЫХ ВИДАХ МЕДИЦИНЫ Доан Тхи Нга, Нешатаев В. Ю, Нгуен Хыу КыонгАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 48-51 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
РЕДКИЕ И ОХРАНЯЕМЫЕ РАСТЕНИЯ ЗАПОВЕДНИКА НАМ ДОНГ (ПРОВИНЦИИ ТХАНЬХОА, СЕВЕРНЫЙ ВЬЕТНАМ) Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А., Фан Тхань Кует, Нгуен Куинь ЧангАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 41-43 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А. Science SPbU – 2020, Санкт-Петербург 2021/S40, 255-256 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Hemiboea thanhhoensis (Gesneriaceae), a new species from northern Vietnam CUONG HUU NGUYEN, LEONID V. AVERYANOV & FANG WENPhytotaxa 414 (3): 146–150 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Hữu Cường, Nguyễn Văn Chính, Trương Văn Vinh, Nguyễn Văn Lý Nông nghiệp và phát triển nông thôn, số 12, trang 125-129. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nghiên cứu tính đa dạng thực vật tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Văn Sâm, Nguyễn Hữu cườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật, NXB Nông nghiệp/ Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 4, trang 860-864. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
A new species of Lysionotus (Gesneriaceae) from northern Vietnam The Doi BUI, Huu Cuong NGUYEN, Leonid V. AVERYANOV, Tatiana V. MAISAK, Sinh Khang NGUYENTaiwania 67(3): 322‒325, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0372-333X |
| [61] |
APPLICATION OF GIS AND REMOTE SENSING TECHNOLOGY IN BUILDING THE MAP OF TRACHYPITHECUS HATINHENSI CONSERVATION IN TUYEN HOA DISTRICT, QUANG BINH PROVINCE, VIETNAM Quyet Phan Thanh, Hung Tran The, Duong Dinh Hai, Hong Ngo Van, Cuong Nguyen HuuThe seventh Workshop of Vietnamese Students in Poland" (WVSP2022)/ 59-61 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Application of remote sensing analysis of the surface temperature for management and evaluation the state of environment in Pushkin town, SaintPetersburg city, Russia P T Quyet, A V Lyubimoff , N H Cuong and L K VuIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 574 (2020) 012066 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1755-131 5/1755-1 307 |
| [63] |
Conservation status of conifers in Nam Dong Conservation Area (Thanh Hoa Province, northern Vietnam) Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov and Doi The BuiIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 574 (2020) 012012 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1755-131 5/1755-1 307 |
| [64] |
Edible wild plants in the flora of Pu Luong Nature Reserve, Thanh Hoa Province, northern Vietnam Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov, Chinh Van Nguyen and Thanh Trung TranIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 876 (2021) 012054 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1755-131 5/1755-1 307 |
| [65] |
Hemiboea chanii (Gesneriaceae), a new species from limestone areas of northern Vietnam Cuong Huu Nguyen, Ly Van Nguyen, Khang Sinh Nguyen, Alexander A. Egorov, Leonid V. AveryanovPhytoKeys 183: 108–114 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1314-2011/1314-2003 |
| [66] |
Hemiboea thanhhoensis (Gesneriaceae), a new species from northern Vietnam CUONG HUU NGUYEN, LEONID V. AVERYANOV & FANG WENPhytotaxa 414 (3): 146–150 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1179-3155/1179-3163 |
| [67] |
Hiện trạng và đề xuất kế hoạch giám sát hai loài thực vật quý hiếm Nghiến (Excentrodendron tonkinensis) và Trai lí (Garcinia fagraeoides) tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa. Nguyễn Hữu Cường, Nguyễn Văn Chính, Trương Văn Vinh, Nguyễn Văn LýTạp chí Khoa học và Công nghệ, Bộ NN&PTNT/ số 12, trang 125-129. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [68] |
IMPATIENS MONTICOLA (BALSAMINACEAE), A NEWLY RECORDED SPECIES FOR THE FLORA OF VIETNAM Cuong Huu Nguyen, L. V. Averyanov, A. A. Egorov, and Ly Van NguyenБОТАНИЧЕСКИЙ ЖУРНАЛ, 2021, том 106, № 10, с. 1036–1040 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0006-8136 |
| [69] |
INVESTIGATION AND ASSESSMENT OF THE ROLE OF THE COMMUNITY IN THE CONSERVATION OF SOME RARE MEDICINAL PLANT SPECIES IN THE NAM DONG VALUABLE GYMNOSPERM CONSERVATION AREA, THANH HOA PROVINCE Nguyen Huu CuongTẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC TÂN TRÀO/Vol 8. No.3, 72-77. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354 - 1431 |
| [70] |
Leptomischus multiflorus (Argostemmateae: Rubiaceae), a new species from southern Vietnam Maxim S. Nuraliev, Khang Sinh Nguyen, Thoa Kim Thi Pham, Cuong Huu Nguyen, Bui Hong Quang, Dmitry F. Lyskov, Andrey N. Kuznetsov, Svetlana P. Kuznetsova & Lei WuPhytotaxa 574 (1): 083–090 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1179-3155/1179-3163 |
| [71] |
New orchids in the flora of Vietnam VI (Orchidaceae, tribes Arethuseae, Cymbidieae, Diurideae, Epidendreae, Vandeae, and Vanilleae) Leonid V. Averyanov, Van Canh Nguyen, Ba Vuong Truong, Khang Sinh Nguyen, Cuong Huu Nguyen, Tatiana V. Maisak, Nga Thi Doan, Tuan Hoang Nguyen, Van The Pham, Pham Thi Thanh Dat, Tran Huy Thai, Van Khuong Nguyen & Ngoc Bon TrinhPhytotaxa 597 (2): 087–110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1179-3155/1179-3163 |
| [72] |
Nghiên cứu tính đa dạng thực vật tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Văn Sâm, Nguyễn Hữu cườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật, NXB Nông nghiệp/ Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 4, trang 860-864. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-4425 |
| [73] |
Ophiopogon muongnhensis (Asparagaceae, Convallarioideae), a new species from northwest Vietnam Van The Pham, Noriyuki Tanaka, Leonid V. Averyanov, Tatiana V. Maisak, Huy Thai Tran, Huu Cuong Nguyen & Khang Sinh NguyenPhytotaxa 591 (2): 171–176 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1179-3155/1179-3163 |
| [74] |
Plant diversity and useful plant species in Nam Dong Conservation Area, Thanh Hoa province, northern Vietnam Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov and Quan Ngoc ChuIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 1154 (2023) 012082 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1755-131 5/1755-1 307 |
| [75] |
Raphiocarpus taygiangensis (Gesneriaceae), a new species from central Vietnam Cuong Huu Nguyen, Khoa Van Phung, Khang Sinh Nguyen, Leonid V. Averyanov, Vuong Ba Truong, Chu Van Tran, Hai Xuan Cao, Quan Ngoc Chu, Hau Bich Thi Vu, Thoa Kim Thi PhamPhytoKeys 218: 19–27 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1314-2011/1314-2003 |
| [76] |
RESEARCH ON SOME TRADITIONAL FOREST LAND TENURE RIGHTS OF MA LIENG ETHNIC MINORITY PEOPLE IN LAMHOA COMMUNE,TUYEN HOA DISTRICT, QUANG BINH PROVINCE, VIETNAM Quyet Phan Thanh, Hung Tran The, Anh Phan Nu Y, Hong Ngo Van, Cuong Nguyen HuuThe seventh Workshop of Vietnamese Students in Poland (WVSP2022)/ 55-57 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Sách chuyên khảo: Khả năng giảm thiểu ô nhiễm không khí của một số loài cây bản địa ở Việt Nam và kỹ thuật gây trồng PGS.TS. Phùng Văn Khoa (Chủ biên), TS. Đỗ Xuân Lân, ThS. Bùi Văn Năng, TS. Kiều Thị Dương, Ths. Nguyễn Quang Huy, TS. Nguyễn Hữu Cường, ThS. Trần Thị Đăng ThúyNHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI - 2023/140 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Taxonomic treatment of the genus Campanulorchis (Orchidaceae) Doan Trung Vo, Leonid Averyanov, Tatiana Maisak, Nguyen Van Canh, Huu Cuong Nguyen, Minh Quan Dang, Van Son Dang, Quang Tam Truong & Truong Ba VuongPhytotaxa 561 (2): 173–182 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1179-3155/1179-3163 |
| [79] |
The diversity of dicotyledonous edible plants in Nam Dong Conservation Area, Thanh Hoa Province, northern Vietnam Cuong Huu Nguyen, L Averyanov and A EgorovIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 574 (2020) 012013 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1755-131 5/1755-1 307 |
| [80] |
Traditional knowledge on nonmedicinal plants used by the tribal people in Nam Dong Commune, Quan Hoa district, Thanh Hoa provice, nothern Vietnam Cuong Huu Nguyen, L Averyanov, A Egorov, Doi The Bui and Quyet Thanh PhanIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science 876 (2021) 012053 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1755-131 5/1755-1 307 |
| [81] |
TRADITIONAL KNOWLEDGE ON WILD FOOD PLANTS IN DOONG VILLAGE, TAN TRACH COMMUNE, BO TRACH DISTRICT, QUANG BINH PROVINCE, NORTH CENTRAL VIETNAM Cuong Huu Nguyen, Quyet Thanh Phan, Hai Xuan Cao, Quang Van Nguyen and Doi The BuiInternational Journal of Science Academic Research/Vol. 03, Issue 10, pp.4584-4587 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2582-6425 |
| [82] |
ВОРОНИЙ ГЛАЗ МНОГОЛИСТНЫЙ (PARIS POLYPHYLLA Sm.) –ЦЕННОЕ ЛЕКАРСТВЕННОЕ РАСТЕНИЕ ВЬЕТНАМА Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А. А., Фан Тхань КуетМатериалы Всероссийской научно-технической конференции-вебинара/2020, 210-212 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
ЛЕКАРСТВЕННЫЕ РАСТЕНИЯ ЛЕСОВ В ГОРНЫХ РАЙОНАХ ЗАПОВЕДНИКА НАМ ДОНГ (РАЙОН КУАН ХОА, ПРОВИНЦИЯ ТХАНЬ ХОА, СЕВЕР ВЬЕТНАМА) Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А.Science SPbU – 2020, Санкт-Петербург 2021/S40, 255-256 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [84] |
ЛЕСНЫЕ ЛЕКАРСТВЕННЫЕ РАСТЕНИЯ ЛЕНИНГРАДСКОЙ ОБЛАСТИ, ПРИМЕНЯЕМЫЕ В РАЗЛИЧНЫХ ВИДАХ МЕДИЦИНЫ Доан Тхи Нга, Нешатаев В. Ю, Нгуен Хыу КыонгАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 48-51 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
ОПЫТ ИСПОЛЬЗОВАНИЯ ПИЩЕВЫХ РАСТЕНИЙ НА ПРИУСАДЕБНЫХ УЧАСТКАХ В ГОРНЫХ РАЙОНАХ СЕВЕРА ВЬЕТНАМА (НА ПРИМЕРЕ ДЕРЕВНИ ЛО, КОММУНА НАМ ДОНГ, РАЙОН КУАН ХОА, ПРОВИНЦИЯ ТХАНЬ ХОА) Нгуен Хыу Кыонг, Егоров Александр АнатольевичБИОЛОГИЧЕСКОЕ РАЗНООБРАЗИЕ: ИЗУЧЕНИЕ, СОХРАНЕНИЕ, ВОССТАНОВЛЕНИЕ, РАЦИОНАЛЬНОЕ ИСПОЛЬЗОВАНИЕ/ Материалы II Международной научно-практической конференции, 2020, 640-642 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
ОХРАНЯЕМЫЕ ВИДЫ РАСТЕНИЙ В ЗАПОВЕДНИКЕ НАМ ДОНГ (ПРОВИНЦИЯ ТХАНЬХОА, СЕВЕРНЫЙ ВЬЕТНАМ) Нгуен Хыу Кыонг, Л.В. Аверьянов, А.А. ЕгоровИзвестия Санкт-Петербургской лесотехнической академии. 2021/Вып. 234, 118-133 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2079-4304 |
| [87] |
ОЦЕНКА АНТРОПОГЕННОГО ЗАГРЯЗНЕНИЯ ЗЕЛЕНЫХ НАСАЖДЕНИЙ САНКТ-ПЕТЕРБУРГА Кует. Т.Ф, Любимов А.В, Кыонг.Х.Н, Тхинь.Х.ЧМатериалы Всероссийской научно-технической конференции-вебинара/2020, 156-158 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
РАЗНООБРАЗИЕ ОДНОДОЛЬНЫХ СЪЕДОБНЫХ РАСТЕНИЙ В ЗАПОВЕДНИКЕ НАМ ДОНГ (ПРОВИНЦИИ ТХАНЬХОА, СЕВЕРНЫЙ ВЬЕТНАМ) Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А., Нгуен Ван ЛиАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 46-48 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
РЕДКИЕ И ОХРАНЯЕМЫЕ РАСТЕНИЯ ЗАПОВЕДНИКА НАМ ДОНГ (ПРОВИНЦИИ ТХАНЬХОА, СЕВЕРНЫЙ ВЬЕТНАМ) Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А., Фан Тхань Кует, Нгуен Куинь ЧангАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 41-43 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
СА ДЕН (EHRETIA ASPERULA ZOLL. & MORITZI) – ЦЕННОЕ ЛЕКАРСТВЕННОЕ РАСТЕНИЕ ВЬЕТНАМА Нгуен Хыу Кыонг, Егоров А.А., Доан Тхи НгаАктуальные вопросы в лесном хозяйстве, Изд-во «СИНЭЛ»/ IV, 54-56 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu phân bố một số loài Hoàng đàn (Cupressaceae) tại Vườn Quốc Gia Hoàng Liên, tỉnh Lào Cai. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệpThời gian thực hiện: 3/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Thanh Hóa Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm Hơp đồng tư vấn |
| [3] |
Thống kê, phân loại và địa lý các loài lan trong hệ thực vật Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bản của Liên Bang NgaThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu khoa học và công nghệ nhiệt đới hỗn hợp Việt - Nga (Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga), Bộ Quốc Phòng Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ, tỉnh Quảng Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Bảo tồn Keteleeria davidiana (Bertr.) Beissn. (Pinaceae) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ RuffordThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Bảo tồn Keteleeria davidiana (Bertr.) Beissn. (Pinaceae) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ RuffordThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu giải pháp phục hồi rừng tự nhiên trên cơ sở tiếp cận cảnh quan tại khu dự trữ sinh quyển cao nguyên Kon Hà Nừng, tỉnh Gia Lai. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu khoa học và công nghệ nhiệt đới hỗn hợp Việt - Nga (Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga), Bộ Quốc PhòngThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu thành phần loài và phân bố các loài trong chi Bóng nước (Impatiens) ở một số khu vực núi đá vôi của miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệpThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Phân tích vai trò của giới trong trồng mây làm giàu rừng tại thôn Đoàn Kết – xã Phúc Tiến – huyện Kỳ Sơn – tỉnh Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức gỗ nhiệt đới quốc tế tài trợ (ITTO)Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Thống kê, phân loại và địa lý các loài lan trong hệ thực vật Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bản của Liên Bang NgaThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu và hệ thống quản lý thông minh đa dạng sinh học hệ thực vật các khu rừng đặc dụng tỉnh Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ, tỉnh Quảng NamThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
