Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569545
TS Sử Ngọc Diệp
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Đà Nẵng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sử Ngọc Diệp; Thái Thị Huyền Trâm; Lê Văn Huy Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [2] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Ly Ngoc Thi Nguyen, Diep Ngoc Su, Minh Hieu Nguyen, Oscar Oviedo-Trespalacios Safety Science, Vol 159, 106007 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Su, D.N., Nguyen-Phuoc, D.Q.*, Tran, P.T.K, Nguyen, T.V., Luu, T.T.& Pham, G.H Travel Behaviour and Society. Vol 33, 100633 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Truong, T. M. & Su, D. N. Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia: Hướng đi mới cho Du lịch Việt Nam hậu Covid-19, NXB Đại học kinh tế Quốc Dân, Pages 788-803 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Diep Ngoc Su, My Thanh Tran Dinh, James David Albert Newton, Oscar Oviedo-Trespalacios Safety Science (SSCI,Q1); Volume 157; 105920 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Oscar Oviedo-Trespalacios, Minh Hieu Nguyen, My Thanh Tran Dinh, Diep Ngoc Su Cities (SSCI,Q1), Volume 126, 103691 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
DQ Nguyen-Phuoc, T Nguyen, DN Su, PT Le, O Oviedo-Trespalacios Transportation Research Part A: Policy and Practice (SSCI,Q1), Volume 158, Pages 302-320 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Sử Ngọc Diệp, Thái Thị Huyền Trâm, Lê Văn Huy Tạp Chí Khoa Học và Công Nghệ Đại Học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Modeling behavioral intention toward traveling in times of a health-related crisis Diep Ngoc Su, Kim Phuong Thi Tran, Ly Ngoc Thi Nguyen, Tram Huyen Thi Thai, Thanh Hoai Thi Doan, Vinh Trung TranJournal of Vacation Marketing (SSCI,Q1), Volume 28, Issue 2, Pages 135-151 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
DN Su, DQ Nguyen-Phuoc, TH Duong, MTT Dinh, TT Luu, L Johnson International Journal of Contemporary Hospitality Management (SSCI,Q1), In-press - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
DQ Nguyen-Phuoc, DN Su, T Nguyen, NS Vo, ATP Tran, LW Johnson Travel Behaviour and Society (SSCI,Q1), Number 27, Issue 1, Pages162-172 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
DQ Nguyen-Phuoc, DN Su, MH Nguyen, NS Vo, O Oviedo-Trespalacios Journal of Transport Geography (SSCI,Q1), Volume 99, 103302 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
DN Su, NAN Nguyen, LNT Nguyen, TT Luu, DQ Nguyen-Phuoc Journal of Hospitality Marketing & Management (SSCI,Q1), Volume 31, Issue 5, Pages 535-569 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Nguyen S Vo, Diep Ngoc Su, Vinh Hoang Nguyen, Oscar Oviedo-Trespalacios Transportation Research Part A: Policy and Practice (SSCI,Q1), Volume 150, Pages 367-384 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
The formation of passenger loyalty: Differences between ride-hailing and traditional taxi services Duy Quy Nguyen-Phuoc, Phuong Thi Kim Tran, Diep Ngoc Su, Oscar Oviedo-Trespalacios, Lester W.JohnsonTravel Behaviour and Society (SSCI,Q1), Volume 24, Pages 218-230 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Anh Thi Phuong Tran, Tiep Van Nguyen, Phuong Thi Le, Diep Ngoc Su Transport Policy (SSCI,Q1), Volume 101, Pages 162-173 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Diep Ngoc Su, Diep Luc Tra, Hanh My Thi Huynh, Hai Hong Thi Nguyen, Barry O'Mahony Current Issues in Tourism (SSCI,Q1), Volume 24, Issue 22, Pages 3189-3205 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Chris De Gruyter, Oscar Oviedo-Trespalacios, Diep Ngoc Su, Anh Thi Phuong Tran Accident Analysis and Prevention (SSCI,Q1), Volume 144, 105611 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Oscar Oviedo-Trespalacios, Diep Ngoc Su, Chris De Gruyter, Teron Nguyen Accident Analysis and Prevention (SSCI,Q1), Volume 143, 105592 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Oscar Oviedo-Trespalacios, Nhat Dinh Quang Vo, Quang Thanh Le, Diep Ngoc Su, My Xuan Cao Transportation Research Part F (SSCI,Q1), Volume 73, Pages 38-49 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Risky behaviours associated with traffic crashes among app-based motorcycle taxi drivers in Vietnam Duy Quy Nguyen-Phuoc, Chris De Gruyter, Ha Anh Nguyen, Teron Nguyen, Diep Ngoc SuTransportation Research Part F (SSCI,Q1), Volume 70, Pages 249-259 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Diep Ngoc Su, Lester W.Johnson, Barry O'Mahony Asia Pacific Journal of Tourism Research (SSCI,Q1), Volume 25, Issue 9, 1012-1028 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Diep Ngoc Su, Tien Hanh Duong, My Thanh Tran Dinh, Duy Quy Nguyen-Phuoc, Lester W.Johnson Journal of Cleaner Production (SSCI,Q1), Volume 279, 123683 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Oscar Oviedo-Trespalacios, Teron Nguyen, Diep Ngoc Su Journal of Transport & Health (SSCI,Q1), Volume 16, 100666 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Factors influencing customer's loyalty towards ride-hailing taxi services Nguyen Phuoc Quy Duy, Su Ngoc Diep, Tran Thi Kim Phuong, Le Thi Diem Trinh, Lester W JohnsonTransportation Research Part A: Policy and Practice (SSCI,Q1), Volume 134, Pages 96-112 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Diep Ngoc Su, An Nguyen Ngoc Nguyen, Quynh Nhu Thi Nguyen, Thao Phuong Tran Tourism Management Perspectives (SSCI,Q1), Volume 34, 100634 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Diep Ngoc Su, Duy Quy Nguyen-Phuoc, Lester W. Johnson Transportation (SSCI,Q1), Volume 48, Issue 1, Pages 369-393 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Modeling visitor satisfaction in a world heritage site: Evidence from Hoi An ancient town, Vietnam Diep Ngoc Su, Nguyen An Ngoc Nguyen, Quynh Nhu Thi Nguyen, Thao Phuong TranThe procedings of the 25th Annual Conference of the Asia Pacific Tourism Association - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Understanding foodies’ motivation to travel for food Diep Ngoc Su, Barry O'MahonyThe procedings of the 25th Annual Conference of the Asia Pacific Tourism Association, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tourists' intention to visit food tourism destination: a conceptual framework Diep Ngoc Su, Lester W. Johnson, Barry O'MahonyHeritage, Culture and Society: Research agenda and best practices in the hospitality and tourism industry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Motivating foodies to visit a food tourism destination Diep Ngoc Su, Lester W. Johnson, Barry O'MahonyCAUTHE 2018: Get Smart: Paradoxes and Possibilities in Tourism, Hospitality and Events Education and Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Quản trị tổ chức lễ hội và sự kiện NguyễnThị Mỹ Thanh, Sử Ngọc DiệpNhà xuất bản lao động - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Duy Quy Nguyen-Phuoc, Anh Ha Nguyen, Chris De Gruyter, Diep Ngoc Su, Vinh Hoang Nguyen Transport Policy (SSCI,Q1), Volume 81, Pages 68-74 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Turn signal use among car drivers and motorcyclists at intersection: A case study at Danang, Vietnam Duy Quy Nguyen-Phuoc, Anh Thi Phuong Tran, Chris De Gruyter, Inhi Kim, Diep Ngoc SuAccident Analysis & Prevention (SSCI,Q1); Volume 128, Pages 25-31 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Analysis of push and pull factors in food travel motivation Diep Ngoc Su, Lester W. Johnson, Barry O'MahonyCurrent Issues in Tourism (SSCI,Q1), Volume 23, Issue 5, Pages 572-586 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 09/2011 - 09/2012; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Xây dựng mô hình du lịch biển gắn với loại hình teambuilding tại Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Đà NẵngThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng internet vào hoạt động marketing của khách sạn các tỉnh miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà NẵngThời gian thực hiện: 09/2011 - 09/2012; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Xây dựng mô hình du lịch biển gắn với loại hình teambuilding tại Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Đà NẵngThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
