Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486318
TS Nguyễn Thanh Tùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ảnh hưởng của loài gỗ đến khả năng chống chịu thời tiết của vật liệu gỗ nhựa Nguyen Van Dinh, Nguyen Van Giap, Nguyen Thanh Tung, Ta Thi Thanh HuongKhoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [2] |
Nguyễn Thành Tùng; Đặng Đức Việt; Đỗ Vũ Thắng Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
| [3] |
Đánh giá tác động môi trường của một số loại rừng trồng ở Bắc Trung bộ và Tây Nguyên Ngô Đình Quyế; Nguyễn Đức Minh; Nguyễn Thu Hương; Đinh Thanh Giang; Nguyễn Thanh Tùng; Tạ Thu HoàTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [4] |
Nguyễn Thanh Tùng, Đặng Đức Việt, Đỗ Vũ Thắng Tạp chí KHLN 1/2014 (3231 - 3238) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [5] |
XÁC ĐỊNH THÔNG SỐ CÔNG NGHỆ ÉP PHỦ MẶT VÁN LẠNG GỖ SỒI ĐỎ LÊN BỀ MẶT VÁN GHÉP THANH GỖ KEO LAI Tạ Thị Thanh Hương1 , Nguyễn Văn Định1 , Ngô Trung Sơn2 , Nguyễn Đức Thành1 , Nguyễn Thanh Tùng1Tạp chí KHLN Số 4/2022 (153-160) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Veneer processing of Acacia and Eucalyptus plantations in Vietnam dam Redmana , Nguyen Quang Trungb , Nguyen Thanh Tungb* , Henri Bailleresa , Barbara Ozarskac , and Trinh Hein Maiddam Redmana , Nguyen Quang Trungb , Nguyen Thanh Tungb* , Henri Bailleresa , Barbara Ozarskac , and Trinh Hein Maid - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Quang Trung1*, Henri Bailleres2
, Nguyen Thanh Tung1
,
Adam Redman Proceedings of 6th International Scientific Conference on Hardwood Proceesing, p. 143-149 (ISCHP 2017, Lahti, Filand) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tung T Nguyen1
, Michael T Heitzmann2
, Luigi Vandi3
, Henri Bailleres4
and Adam Redman5 TWENTY-SECOND INTERNATIONAL CONFERENCE ON COMPOSITE MATERIALS (ICCM22) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thanh Tung Nguyen,a,c,e* Adam Redman,d William Leggate,d Luigi-j Vandi,b,c
Henri Bailleres,d and Michael Heitzmann a,c,* BioResource 16(2) 4149-4170 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thanh Tung Nguyen,a,c,* Henri Bailleres,d Adam Redman,d William Leggate,d
Luigi-j Vandi,b,c and Michael Heiztmann a,c,* BioResources 15(4), 7730 - 7748 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
EFFECT OF WOOD SPECIES ON UV WEATHERING RESISTANCE OF WOOD-PLASTIC COMPOSITES Nguyen Van Dinh, Nguyen Van Giap, Nguyen Thanh Tung, Ta Thi Thanh Huong Research Institute Of Forest IndustryTạp chí KHLN Số 2/202, (113 - 124) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Văn Định, Tạ Thị Thanh Hương
Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng, Tạp KHLN Số 5/2023, (128 - 135) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 15/01/2023 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Biến tính gỗ rừng trồng từ nhóm V đến nhóm VIII để làm tầu thuyền đi biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Cộng tác viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Cộng tác viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ô-Xtrây-Li-a Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Chuyên gia kỹ thuật và điều phối viên dự án |
| [5] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Cộng tác viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Cộng tác viên |
| [7] |
Nghiên cứu công nghệ tạo ván sàn container từ tre và gỗ rừng trồng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Cộng tác viên chính |
| [8] |
Biến tính gỗ rừng trồng từ nhóm V đến nhóm VIII để làm tầu thuyền đi biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Cộng tác viên |
| [9] |
Dự án ACIAR số FST2008/39 “Tăng cường sản xuất vàn mỏng từ gỗ keo vad bạch đàn” ở Việt Nam và Ô-Xtrây-Li-a Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ô-Xtrây-Li-aThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Chuyên gia kỹ thuật và điều phối viên dự án |
| [10] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Cộng tác viên |
| [11] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng ván mỏng (ván bóc và ván lạng ) Chất lượng cao đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu từ gõ keo và bạch đàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Cộng tác viên |
| [12] |
Nghiên cứu công nghệ ép định hình ván bóc gỗ rừng trồng tạo cấu kiện kích thước lớn sử dụng trong xây dựng và đồ gỗ nội thất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Cộng tác viên |
| [13] |
Nghiên cứu công nghệ tạo ván sàn container từ tre và gỗ rừng trồng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Cộng tác viên chính |
