Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.047691
TS Hồ Thanh Tâm
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Duy Tân
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Các đột biến gen trong điều trị đích ung thư phổi không tế bào nhỏ Lê Thành Đô; Hồ Thanh Tâm; Phạm Thị Thùy Linh; Nguyễn Thuận LợiTạp chí khoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
[2] |
Kiểm soát thành công dịch COVID-19 với nguồn lực hạn chế: Trường hợp của Việt Nam Hồ Thanh Tâma,b*, Nguyễn Thị Diễm Phúc , Hoàng Xuân Chiến , Lê Kim Cương , Nguyễn Thành Sang , Lê Hoàng Sinhf, Christian M. Simonh , Nguyễn Thuận Lợi , Lê Thành ĐôTạp chí khoa học và công nghệ - Trường Đại Duy Tân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[3] |
Hồ Thanh Tâm; Trịnh Thị Hương; Hà Thị Mỹ Ngân; Hoàng Xuân Chiến; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Thị Hiền; Vũ Quốc Luận; Lê Kim Cương; Bùi Thế Vinh; Trần Công Luận; Phạm Bích Ngọc Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển VI: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[4] |
Ngô Thanh Tài; Nguyễn Bá Nam; Hồ Thanh Tâm; Hà Thị Mỹ Ngân; Dương Tấn Nhựt Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển VI: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[5] |
Nguyễn Việt Cường; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Bá Nam; Hà Thị Mỹ Ngân; Lê Kim Cương; Nguyễn Phúc Huy; Dương Tấn Nhựt Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[6] |
Dương Tấn Nhựt; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Hiền; Lê Kim Cương; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Thị Hiền; Trịnh Thị Hương; Nguyễn Hồng Hoàng; Nguyễn Xuân Tuấn; Nguyễn Thanh Sang; Nguyễn Việt Cường; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Hoài Châu; Ngô Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[7] |
Trịnh Thị Lan Anh; Nguyễn Quốc Hiệu; Đặng Hòa Thuận; Lê Kim Cương; Hồ Thanh Tâm; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Vũ Quốc Luận; Vũ Thị Hiền; Trịnh Thị Hương; Võ Thị Bạch Mai; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[8] |
Bùi Văn Thế Vinh; Vũ Thị Thủy; Thái Thương Hiền; Vũ Quốc Luận; Nguyễn Bá Nam; Nguyễn Phúc Huy; Trịnh Thị Hương; Vũ Thị Hiền; Lê Kim Cương; Hồ Thanh Tâm; Đỗ Mạnh Cường; Nguyễn Việt Cường; Đỗ Khắc Thịnh; Dương Tấn Nhựt Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[9] |
Adventitious root culture of Polygonum multiflorum for phenolic compounds and its pilot-scale production in 500 L-tank Thanh‑Tam Ho, Kyung‑Ju Lee, Jong‑Du Lee, Shashi Bhushan, Kee‑Yoeup Paek, So‑Young ParkPlant Cell Tissue and Organ Culture 130(1):167-181 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0167-6857 |
[10] |
An in vitro culture system for the conservation and production of bioactive compounds from Lilium dauricum Jin-Ho Kim, Thanh-Tam Ho, Eun Bi Jang, Seolah Kim, Kang Hyuk Lee, Song-Seok Shin, So-Young ParkFlower Research Journal 27(4):285-295 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2287-772X |
[11] |
Ảnh hưởng của một số elicitor lên sự sinh trưởng và tích lũy saponin trong rễ thứ cấp sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) nuôi cấy in vitro Trịnh Thị Hương, Trần Hiếu, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Hồng Hoàng, Vũ Thị Hiền, Lê Kim Cương, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Phúc Huy, Vũ Quốc Luận, Bùi Thế Vinh, Trần Đình Phương, Trần Công Luận, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[12] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố lên quá trình sinh trưởng và phát triển của cây lan gấm (Anoectochilus setaceus Blume) nuôi cấy in vitro Đỗ Mạnh Cường, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Việt Cường, Nguyễn Thanh Sang, Nguyễn Hồng Hoàng, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Xuân Tuấn, Trần Hiếu, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Kim Loan, Dương Tấn NhựtTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[13] |
Ảnh hưởng của nguồn mẫu, kích thước mẫu và một số loại auxin lên khả năng tái sinh rễ bất định của sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) nuôi cấy in vitro Trịnh Thị Hương, Hồ Thanh Tâm, Hà Thị Mỹ Ngân, Ngô Thanh Tài, Nguyễn Phúc Huy, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Nam, Vũ Quốc Luận, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Thị Thúy Hường, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[14] |
Attributes of Polygonum multiflorum to transfigure red biotechnology Thanh-Tam Ho, Hosakatte Niranjana Murthy, Dayanand Dalawai, Medha A. Bhat, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkApplied Microbiology and Biotechnology 103(8):3317-3326 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0175-7598 |
[15] |
Biochemical, cellular and molecular aspects of Cymbidium orchids: an ecological and economic overview Balilashaki K, Vahedi M, Ho TT, Niu SC, Zotz G, Khodamzadeh AA, Cardoso JCActa Physiologiae Plantarum 44, 24 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0137-5881 |
[16] |
Brazzein protein production in transgenic carrot cells using air-lift bioreactor culture Han JE, Lee H, Ho TT, Park SYPlant Biotechnol Rep 16: 161–171 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1863-5466 |
[17] |
Callus and bulblet cultures for bioactive compounds production and restoration of a rare and endangered Species, Lilium dauricum KerGawl. So-Young Park, Thanh-Tam Ho, Eun Bi Jang, Hyung-Eun Kim, Seolh KimInternational Symposium on Flower Bulbs and Herbaceous Perennials, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[18] |
Chuẩn hóa cây con lan hồ điệp (Phalaenopsis amabilis) có nguồn gốc từ tế bào đơn phục vụ công tác nhân giống Trịnh Thị Lan Anh, Hồ Thanh Tâm, Lê Kim Cương, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Thị Thanh Hiền, Võ Thị Bạch Mai, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[19] |
Colchicine mutagenesis from long-term cultured adventitious roots increases biomass and ginsenoside production in wild ginseng (Panax ginseng Mayer) Kim-Cuong Le, Thanh-Tam Ho, Jong-Du Lee, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkAgronomy 10(6):785 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2073-4395 |
[20] |
Controlling COVID-19 with limited resources: the case of Viet Nam Thanh-Tam Ho*, Thi Diem-Phuc Nguyen, Xuan-Chien Hoang, Kim-Cuong Le, Thanh-Sang Nguyen, Hoang-Sinh Le, Christian M. Simon, Thuan-Loi Nguyen, Le Thanh DoTạp chí Khoa học ĐH Duy Tân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4905 |
[21] |
Culture condition optimization and FT-IR analysis of Polygonum multiflorum Thunb. adventitious root cultures grown in an air-lift bioreactor system Thanh-Tam Ho, Kim-Cuong Le, Suk-Weon Kim, So-Young ParkPlant Cell Tissue and Organ Culture 144(2):371-381 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0167-6857 |
[22] |
Cytological characteristics of different origin-derived calli and adventitious roots and phenolic compounds profiling in Camellia japonica Eun Bi Jang, Thanh-Tam Ho, So-Young ParkFlower Research Journal 27(2):91-100 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2287-772X |
[23] |
Development of Electro-Reduced AgNPs/MnO2/rGO Composite toward a Robust Sensor for the Simultaneous Determination of Piroxicam and Ofloxacin Ho XAV, Dao MU, Le TH, Nguyen THC, Dinh NMT, Nguyen QM, Tran TM, Nguyen TTH, Ho TT, Nguyen HP, Nguyen CCInd Eng Chem Res 62 (11): 4778–4791 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0888-5885 |
[24] |
Development of hairy root cultures for biomass and triterpenoid production in Centella asiatica Baek S, Han JE, Ho TT, Park SYPlant 11(2), 148 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2223-7747 |
[25] |
Effect of echinalkamide identified from Echinacea purpurea (L.) Moench on the inhibition of osteoclastogenesis and bone resorption Bo Yoon Chang, Seul Ki Lee, Da Eun Kim, Jin Hye Bae, Thanh-Tam Ho, So-Young Park, Mi Kyeong Lee, Sung Yeon KimScientific Reports 10: 10914 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2045-2322 |
[26] |
Effect of explant type and genotype on the accumulation of bioactive compounds in adventitious root cultures of Polygonum multiflorum Thanh-Tam Ho, Cheol-Seung Jeong, Hyoshin Lee, So-Young ParkPlant Cell Tissue and Organ Culture 137(1):115-124 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0167-6857 |
[27] |
Effect of light quality and tissue origin on phenolic compound accumulation and antioxidant activity in Camellia japonica calli Eun Bi Jang, Thanh-Tam Ho, So-Young ParkIn Vitro Cellular Developmental Biology – Plant 56(5):567-577 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1054-5476 |
[28] |
Effects of hormone and fertilizers on early flower induction of Dendrobium anosmum hybrid seedlings under ex vitro condition Nguyen TD, Nguyen TO, Ho TT, Nguyen HT, La TTH, Nguyen TKCJournal of Experimental Biology and Agricultural Sciences 10(5): 1168–1179 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2320-8694 |
[29] |
Efficient cultures system of bulblet and callus using an air-lift bioreactor and the phenolic compounds production in Lilium dauricum Ker Gawl, an endanger species Thanh-Tam Ho, Eunbi Jang, Seolah Kim, Kanghyuk Lee, Song Seok Shin, So-Young Park4th International Conference on Natural Product Utilization, Albena, Bulgaria - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[30] |
Endoreduplication level affects flower size and development by increasing cell size in Phalaenopsis and Doritaenopsis Thanh-Tam Ho, A-Reum Kwon, Yeo-Joong Yoon, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkActa Physiologiae Plantarum 38:8 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0137-5881 |
[31] |
Enhanced biosynthesis of triterpenoids in Centella asiatica hairy root culture by precursor feeding and elicitation Seungeun Baek, Thanh-Tam Ho, Hyoshin Lee, Gooyoung Jung, Young Eun Kim, Cheol-Seung Jeong, So-Young ParkPlant Biotechnology Reports 14: 45–53 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1863-5466 |
[32] |
Enhanced production of phenolic compounds in hairy root cultures of Polygonum multiflorum and its metabolite discrimination using HPLC and FT-IR methods Thanh-Tam Ho, Jong-Du Lee, Myung-Suk Ahn, Suk-Weon Kim, So-Young ParkApplied Microbiology and Biotechnolog 102(22):9563-9575 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0175-7598 |
[33] |
Excellent Graduate Student in the Oral Presentation Competition Thanh-Tam Ho4th Annual Research Workshop of Brain Korea 21 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[34] |
Excellent Oral Presentation Award Thanh-Tam HoPlant Resource Conference, Jejeon, Korea - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[35] |
Flower size and development as affected by endoreduplication level in Phalaenopsis Thanh-Tam Ho, Yeo-Jung Yoon, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkThe 3rd International Orchid Symposium, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[36] |
Giải thưởng Khoa học Công nghệ Thanh Niên Quả Cầu Vàng 2020 Hồ Thanh TâmTW Đoàn TNCS Hồ Chí Minh & Bộ Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[37] |
Improvement of bioactive saponin accumulation in adventitious root cultures of Panax vietnamensis via culture periods and elicitation Nguyen Thi Nhat Linh, Le Kim Cuong, Ho Thanh Tam, Hoang Thanh Tung, Vu Quoc Luan, Vu Thi Hien, Nguyen Hoang Loc, Duong Tan NhutPlant Cell Tissue and Organ Culture 137(1):101-113 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0167-6857 |
[38] |
Improvement of biosynthesis and accumulation of bioactive compounds by elicitation in adventitious root cultures of Polygonum multiflorum Thanh-Tam Ho, Jong-Du Lee, Cheol-Seung Jeong, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkApplied Microbiology and Biotechnology 102(1):199-209 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0175-7598 |
[39] |
Khảo sát khả năng phân hủy Chlorpyrifos của 3 dòng vi khuẩn hiếu khí phân lập tại Đà Lạt Lương Thị Thắm, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Thị Hồng Thắm, Nguyễn Thùy Hương Trang, Tạ Thị Tuyết Nhung, Đặng Trung Tín, Lê Thành Đô, Hồ Thanh Tâm*Tạp chí Khoa học & Công nghệ Đại học Duy Tân - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4905 |
[40] |
Low dose gamma radiation increases the biomass and ginsenoside content of callus and adventitious root cultures of wild ginseng (Panax ginseng Mayer) Kim-Cuong Le, Thanh-Tam Ho, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkIndustrial Crops and Products 130:16-24 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0926-6690 |
[41] |
Magnetic porous Ag2O/Chitin nanostructure adsorbent for eco-friendly effective disposing azo dyes Indira P, Ho TT, Ahalya N, Sathish T, Saravanan R, Rajasimman M, Sudhakar TEnvironmental Research 218: 114824 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1096-0953 |
[42] |
Medicinal Orchids: Production of bioactive compounds and biomass So-Young Park, Thanh-Tam Ho, Kee-Yoeup PaekMedicinal Orchids: Production of bioactive compounds and biomass - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[43] |
Metabolic profiling of secondary metabolites in hairy root cultures of Polygonum multiflorum using an HPLC and FT-IR Methods Thanh-Tam Ho, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkInvitro Biology Meeting, Raleigh, NC, USA. In Vitro Cell.Dev.Biol.—Plant (2017) 53:641–665(p.661) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[44] |
Methyl jasmonate induced oxidative stress and accumulation of secondary metabolites in plant cell and organ cultures Thanh-Tam Ho, Hosakatte Niranjana Murthy, So-Young ParkInternational Journal of Molecular Sciences 21 (3), 716 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1422-0067 |
[45] |
Molluscicidal Activity of Compounds From the Roots of Aralia armata Against the Golden Apple Snail (Pomacea canaliculata) Nguyen THC, Lien GTK, Yen PH, Ho TT, Van DTT, Kiem PV, Hung NH, Kuo PC, Setzer WNNatural Product Communications 17(12): 1–12 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1934-578X |
[46] |
Nâng cao hệ số nhân giống in vitro và khảo sát quá trình thích nghi ngoài vườn ươm giống chuối Laba (Musa Sp.) Hồ Thanh Tâm*, Trần Thị Nhung, Hoàng Thị Như Phương, Nguyễn Thị Kim Cúc, Lê Thành ĐôBáo cáo khoa học Hội nghị Công nghệ Sinh học Toàn quốc - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[47] |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lan giả hạc Di Linh (Dendrobium anosmum DL.) từ cây con in vitro Nguyễn Thị Diễm, Nguyễn Thị Oanh, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Thị Kim CúcTạp chí khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9678 |
[48] |
Phân lập các chủng vi khuẩn hiếu khí có khả năng phân hủy chlorpyrifos trong đất trồng rau màu ở tỉnh Lâm Đồng Lương Thị Thắm, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Thị Hồng Thắm, Nguyễn Thùy Hương Trang, Tạ Thị Tuyết Nhung, Đặng Trung Tín, Nguyễn Giằng, Hồ Thanh Tâm*Tạp chí Khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9694 |
[49] |
Phloroglucinol improves direct rooting of in vitro cultured apple rootstocks M9 and M26 Jin-Ho Kim, Bo-Min Kwon, Thanh-Tam Ho, So-Young ParkAgronomy 10(8):1079 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2073-4395 |
[50] |
Production of recombinant miraculin protein in carrot callus via Agrobacterium‑mediated transformation Yun-Ji Park, Jong-Eun Han, Hyoshin Lee, Ji-Young Lee, Thanh-Tam Ho*, So-Young Park*Plant Cell Tissue and Organ Culture 145:615–623 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0167-6857 |
[51] |
Scaled-up production of biomass and bioactive compounds, and increased antioxidant enzyme activities in adventitious root cultures of Polygonum multiflorum Thunb. using an Airlift bioreactor Thanh-Tam Ho, Kyung-Ju Lee, Jong-Du Lee, Sung-Ran Min, Suk-Weon Kim, Byeong- Cheol Moon, Kee-Yoeup Paek, So-Young ParkInternational Conference and Exhibition on Marine Drugs and Natural Product, Melbourne, Australia - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[52] |
Second Place Award of Poster Presentation Thanh-Tam HoThe 3rd International Orchid Symposium, Seoul, Korea - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[53] |
Structural characterization of mannoglucan isolated from Ophiocordyceps Sobolifera and its antioxidant activities Le TH, Tran TVT, Tran VK, Ho XAV, Tran TM, Nguyen DGC, Nguyen THC, Varmad RS, Trinh TK, Ho TT, Nguyen TBH, Ahamad T, Nguyen CC, Le VQACS omega 7: 9397-9405 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2470-1343 |
[54] |
Tác động của chất điều hòa sinh trưởng và ánh sáng đơn sắc (LED) đến sự sinh trưởng, phát triển và nhân nhanh cây nắp ấm (Nepenthes mirabilis) Hồ Thanh Tâm, Lê Kim Cương, Đỗ Mạnh Cường, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[55] |
Third Place Award of Poster Presentation Thanh-Tam HoIn Vitro Biology Meeting, Raleigh, NC, USA - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[56] |
Tối ưu hóa một số yếu tố môi trường và điều kiện nuôi cấy đến quá trình tái sinh rễ bất định từ lá sâm Ngọc Linh (Panax Vietnamensis Ha et Grushv.) Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Bá Nam, Hoàng Xuân Chiến, Lê Kim Cương, Ngô Thanh Tài, Nguyễn Việt Cường, Nguyễn Phúc Huy, Trịnh Thị Hương, Trần Hiếu, Nguyễn Thị Nhật Linh, Dương Tấn NhựtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[1] |
Bảo vệ cây trồng quy mô công nghiệp của nguồn cây táo sạch virus Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Quy hoạch và Đánh giá về Công nghệ trong Thực phẩm, Nông nghiệp và Lâm nghiệp Hàn QuốcThời gian thực hiện: 05/2018 - 06/2020; vai trò: Thành viên |
[2] |
Công nghệ hiện đại hóa để sản xuất các hợp chất chức năng ở quy mô công nghiệp từ các nguồn dược liệu có giá trị cao bằng cách sử dụng Bioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Quy hoạch và Đánh giá về Công nghệ trong Thực phẩm, Nông nghiệp và Lâm nghiệp Hàn QuốcThời gian thực hiện: 08/2016 - 08/2019; vai trò: Thành viên |
[3] |
Phát triển công nghệ ứng dụng kích thích kháng (elicitation) cho sinh tổng hợp các hợp chất chuyển hóa thứ cấp ở cây hà thủ ô đỏ (Polygonum multiflorum) bằng cách sử dụng công nghệ biệt hóa tế bào thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện phát triển công nghệ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 06/2014 - 05/2015; vai trò: Thành viên |
[4] |
Thiết lập các điều kiện nuôi cấy cho sản xuất tế bào thực vật bằng cách sử dụng bioreactor quy mô lớn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu sinh học và công nghệ sinh học Hàn QuốcThời gian thực hiện: 04/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
[5] |
Thiết lập hệ thống biểu hiện hiệu quả của các protein tái tổ hợp thay đổi vị giác từ “nhà máy tế bào thực vật” và sản xuất quy mô thí điểm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Phát triển Nông thôn Hàn QuốcThời gian thực hiện: 04/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên |