Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1470638
TS Hà Thị Hằng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hà Thị Hằng; Khúc Thành Đông; Lê Văn Thao; Nguyễn Thanh Phương; Đỗ Thị Phương Thảo Tạp chí Khoa học công nghệ xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [2] |
Lưu Thị Diệu Chinh; Hà Thị Hằng; Bùi Duy Quỳnh Tạp chí Khoa học công nghệ xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [3] |
Nghiên cứu ứng dụng máy bay không người lái trong xác định kích thước và thể tích bể chứa nổi Hà Thị Hằng; Vũ Đình Chiều; Lương Ngọc Dũng; Nguyễn Thu Huyền; Vũ Ngọc Quang; Dương Công HiểuTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [4] |
Hà Thị Hằng Tạp chí Khoa học - Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hà Thị Hằng Tạp chí Khoa học (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [6] |
Khúc Thành Đông, Hà Thị Hằng, Trần Văn Anh, Bùi Đức Phong, Trương Xuân Quang, Nguyễn Chí Công, Trần Thị Hồng Minh, Trương Mạnh Đạt Hội nghị toàn quốc Trắc địa công trình vì sự phát triển bền vững (ESSD 2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bùi Duy Quỳnh*, Hà Thị Hằng, Lưu Thị Diệu Chinh, Trần Xuân Trường Hội nghị toàn quốc Trắc địa công trình vì sự phát triển bền vững (ESSD 2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hà Thị Hằng*, Hà Trung Khiên, Đào Duy Toàn Hội nghị toàn quốc Trắc địa công trình vì sự phát triển bền vững (ESSD 2023), - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Chinh Luu, Giuseppe Forino, Lynda Yorke, Hang Ha, Quynh Duy Bui, Hanh Hong Tran, Dinh Quoc Nguyen, Hieu Cong Duong, Matthieu Kervyn Natural Hazards and Earth System Sciences, 24(12), 4385-4408. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Mekong delta salinity risk assessment using spatial analysis and the Iyengar-Sudarshan method Bui Duy Quynh, Ha Thi Hang, Tran Xuan Truong, Luu Thi Dieu ChinhJournal of Science and Technology in Civil Engineering, 18 (2), 130–148 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Lưu Thị Diệu Chinh, Hà Thị Hằng*, Bùi Duy Quỳnh, Dương Công Hiếu, Trần Ngọc Nhiêu, Vân Tiến Luật, Trần Hồng Hạnh, Nguyễn Viết Nghĩa Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất, Tập 65, Kỳ 1 (2024), 22 - 36 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hang Ha*, Quynh Duy Bui, Dinh Trong Tran, Quoc Long Nguyen, Hong Hanh Tran, Xuan-Linh Trinh, Chinh Luu Advances in the Earth, Mining, and Environmental Sciences for Safe and Sustainable Development, 96-102. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Quynh Duy Bui, Chinh Luu, Hang Ha, Van Cuong Do, Truong Xuan Tran Advances in Space Research, 12p. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Assessing housing exposure to landslide hazards using hybrid machine learning and spatial modeling Hang Ha*, Quynh Duy Bui, Viet-Phuong Nguyen, Xuan Thong Tran, Dinh Quoc Nguyen, Chinh LuuModeling Earth Systems and Environment, 11(4), 1-19. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Quynh Duy Bui, Hang Ha, Truong Xuan Tran, Minh Tuan Vu, Lam Phuong Nguyen, Chinh Luu Earth Science Informatics, 18(1), 171. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Evaluating Surface Water Salinity Indicators from Landsat-8 OLI Imagery Using Machine Learning Quynh Duy Bui, Hang Ha, Truong Xuan Tran, Chinh LuuLecture Notes in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Quynh Duy Bui, Chinh Luu*, Hang Ha, Viet-Phuong Nguyen International Journal of Disaster Risk Reduction, 113, 104854 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
A spatial landslide risk assessment based on hazard, vulnerability, exposure, and adaptive capacity Thong Xuan Tran, Sihong Liu, Hang Ha, Quynh Duy Bui, Long Quoc Nguyen, Dinh Quoc Nguyen, Cong-Ty Trinh, Chinh LuuSustainability, 16(21), 9574. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Mekong delta salinity risk assessment using spatial analysis and the Iyengar-Sudarshan method Bui Duy Quynh, Ha Thi Hang, Tran Xuan Truong, Luu Thi Dieu ChinhJournal of Science and Technology in Civil Engineering, HUCE, 2024, 18 (2): 130–148 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Chinh Luu, Hang Ha*, Xuan Thong Tran, Thai Ha Vu, Quynh Duy Bui Advances in Space Research, 4(11), 5489-5513 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hang Ha*, Quynh Duy Bui, Dinh Trong Tran, Dinh Quoc Nguyen, Hanh Xuan Bui, Chinh Luu Environment, Development and Sustainability, 1-35 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hang Ha*, Quynh Duy Bui, Dinh Chieu Vu, Tung Hoang, Duy‑Hoa Pham, Viet‑Phuong Nguyen, Minh Hien Do, Xuan Thong Tran, Chinh Luu Modeling Earth Systems and Environment, 10(2), 2201-2219. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Lưu Thị Diệu Chinh, Hà Thị Hằng*, Bùi Duy Quỳnh Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, 2023, 17 (2V): 78–94. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hà Thị Hằng*, Khúc Thành Đông, Nguyễn Thanh Phương, Lê Văn Thao, Đỗ Thị Phương Thảo Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD)-ĐHXDHN, 17(1V), 75-90. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Khuc, T. D., Truong, X. Q.,* Tran, V. A., Bui, D. Q., Bui, D. P.,Ha, H., Tran, T. H. M.,
Pham, T. T. T., and Yordanov, V International Journal of Geoinformatics, Vol.19, No. 7, July, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Luu Thi Dieu Chinh, Ha Thi Hang, Bui Duy Quynh, Dao Duy Toan Journal of Science and Technology in Civil Engineering, HUCE, 2023, 17 (2): 120–132. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
An analysis of the relative variable importance to flood fatality using a machine learning approach Chinh, L. T. D., & Hang, H. T.*Journal of Science and Technology in Civil Engineering (STCE)-HUCE, 17(1), 125-136. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lưu Thị Diệu Chinh, Hà Thị Hằng*, Trịnh Hoàng Linh, Bùi Duy Quỳnh Tạp chí Khoa học công nghệ Xây Dựng, Đại học Xây dựng Hà Nội, Tập 16, Số 5V, tr. 1-13. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vu Dinh Chieu, Ha Thi Hang, Tran Dinh Trong, Bui Ngoc Son, Nguyen Dinh Tu Proceedings of the International Conference on Geo-spatial Technologies and Earth Resources – GTER 2017, Hanoi University of Mining and Geology, pp. 377-380. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ha Thi Hang, Bui Duy Quynh, Luong Ngoc Dung, Khuc Thanh Dong, Nguyen Tuan Long Proceedings of the International Conference on Geo-spatial Technologies and Earth Resources – GTER 2017, Hanoi University of Mining and Geology, pp. 223-227. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hà Thị Hằng, Bùi Duy Quỳnh, Lương Ngọc Dũng, Trần Đình Trọng, Hà Trung Khiên Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất, tập 58, kỳ 5, 92-98. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ha Thi Hang Proceedings of the 2018 International Conferences on GeoInformatics for Spatial-Infracstructure Development in Earth & Applied Sciences (GIS-IDEAS - 2018), Cantho University, pp.205-210. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Using GIS to assess natural hazards in Hoa Binh, Son La and Dien Bien provinces, Vietnam Nguyen Dinh Minh, Ha Thi Hang, Luong Tuan AnhProceedings of the 2016 International Conferences on Earth Sciences and Sustainable Geo-Resources Development (ESASGD- 2016), Hanoi University of Mining and Geology, pp 389-395. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
A review of the management of road corridors by using GIS over the world and in Vietnam Ha Thi Hang, Luong Ngoc Dung, Nguyen Dinh Huy, Khuc Thanh DongProceedings of the 2016 International Conferences on Earth Sciences and Sustainable Geo-Resources Development (ESASGD- 2016), Hanoi University of Mining and Geology, pp 154-159. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Optical remote sensing imagery and some popular analytical techniques in Vietnam Hà Thị HằngTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD)-ĐHXDHN - 10(4)- 63-67 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hang Thi Ha, Quynh Duy Bui, Trong Dinh Tran, Dung Ngoc Luong, Khien Trung Ha Journal of Mining and Earth Sciences - Hanoi University of Mining and Geology - 60(4) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ha Thi Hang Proceedings of the 2018 International Conferences on GeoInformatics for Spatial-Infracstructure Development in Earth & Applied Sciences (GIS-IDEAS - 2018), Cantho University, pp.199-204. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hà Thị Hằng Tạp chí Khoa học - ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh - 15(6) - 107 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nghiên cứu ứng dụng máy bay không người lái trong xác định kích thước và thể tích bể chứa nổi Hà Thị Hằng, Vũ Đình Chiều, Lương Ngọc Dũng, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Ngọc Quang, Dương Công HiếuTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD)-ĐHXDHN - 16(3V) - 7-20 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Hà Thị Hằng Tạp chí Khoa học - ĐH Sư phạm TP Hồ Chí Minh,15(9), 86 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Huong Thi Thanh Ngo, Nguyen Duc Dam, Quynh-Anh Thi Bui, Nadhir Al-Ansari, Romulus Costache, Hang Ha, Quynh Duy Bui, Sy Hung Mai, Indra Prakash, Binh Thai Pham CMES-Computer Modeling in Engineering & Sciences - Tech Science Press - 135(3) - 2219-2241 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hung Mai Sy, Chinh Luu, Quynh Duy Bui, Hang Ha, Dinh Quoc Nguyen Remote Sensing Applications: Society and Environment - Elsevier - 31 - 100987 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Chinh Luu, Hang Ha, Quynh Duy Bui, Ngoc-Dung Luong, Dong Thanh Khuc, Hung Vu, Dinh Quoc Nguyen Quaternary Science Advances - Elsevier - 11 - 100083 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Quynh Duy Bui, Chinh Luu, Sy Hung Mai, Hang Thi Ha, Huong Thu Ta, Binh Thai Pham Risk Analysis - 43(7) - 1478-1495 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Vu Ngoc Tru, Ha Thi Hang, Pham Duy Hoa, Nguyen Viet Phuong Geomate Journal - Japan - 21(85) - 84-90 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ha Thi Hang, Pham Duy Hoa, Vu Ngoc Tru, Nguyen Viet Phuong Geomate Journal - Japan - 21(87) - 50-57 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hang Ha, Quynh Duy Bui, Thanh Dong Khuc, Dinh Trong Tran, Binh Thai Pham, Sy Hung Mai, Lam Phuong Nguyen, Chinh Luu Modeling Earth Systems and Environment - Springer International Publishing - 8(4) - 4341-4357 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Landslide susceptibility prediction mapping with advanced ensemble models: Son La province, Vietnam Quynh Duy Bui, Hang Ha, Dong Thanh Khuc, Dinh Quoc Nguyen, Jason von Meding, Lam Phuong Nguyen, Chinh LuuNatural Hazards - Springer Netherlands - 116(2) - 2283-2309 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ha Thi Hang, Hoang Tung, Pham Duy Hoa, Nguyen Viet Phuong, Tran Van Phong, Romulus Costache, Huu Duy Nguyen, Mahdis Amiri, Hoang-Anh Le, Hiep Van Le, Indra Prakash, Binh Thai Pham Geocarto International - Taylor & Francis - 37(18) - 5201-5226 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hang Ha*, Quynh Duy Bui*, Huy Dinh Nguyen, Binh Thai Pham, Trinh Dinh Lai, Chinh Luu* Environment, Development and Sustainability - Springer Netherlands - 25(2) - 1101-1130 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Hang Ha, Chinh Luu, Quynh Duy Bui, Duy-Hoa Pham, Tung Hoang, Viet-Phuong Nguyen, Minh Tuan Vu, Binh Thai Pham Natural hazards - Springer Netherlands - 109(1) - 1247-1270 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
A machine learning approach in spatial predicting of landslides and flash flood susceptible zones for a road network Hang Ha, Quynh Duy Bui, Thanh Dong Khuc, Dinh Trong Tran, Binh Thai Pham, Sy Hung Mai, Lam Phuong Nguyen, Chinh LuuModeling Earth Systems and Environment - Springer International Publishing - 8(4) - 4341-4357 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 23636203, 23636211 |
| [53] |
A practical approach to flood hazard, vulnerability, and risk assessing and mapping for Quang Binh province, Vietnam Hang Ha, Quynh Duy Bui, Huy Dinh Nguyen, Binh Thai Pham, Trinh Dinh Lai, Chinh LuuEnvironment, Development and Sustainability - Springer Netherlands - 25(2) - 1101-1130 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1387585X, 15732975 |
| [54] |
A review of the management of road corridors by using GIS over the world and in Vietnam Ha Thi Hang, Luong Ngoc Dung, Nguyen Dinh Huy, Khuc Thanh DongProceedings of the 2016 International Conferences on Earth Sciences and Sustainable Geo-Resources Development (ESASGD- 2016), Hanoi University of Mining and Geology, pp 154-159. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
An analysis of the relative variable importance to flood fatality using a machine learning approach Chinh, L. T. D., & Hang, H. T.*Journal of Science and Technology in Civil Engineering (STCE)-HUCE, 17(1), 125-136. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Application of Geographic Information System (GIS) and remote sensing (RS) in road monitoring: A case study in Hoa Binh city and environs, Vietnam Ha Thi Hang, Bui Duy Quynh, Luong Ngoc Dung, Khuc Thanh Dong, Nguyen Tuan LongProceedings of the International Conference on Geo-spatial Technologies and Earth Resources – GTER 2017, Hanoi University of Mining and Geology, pp. 223-227. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Application of remote sensing and GIS for flood vulnerability and mitigation: A case study of flood affected Highway 6, Hoa Binh province Ha Thi HangProceedings of the 2018 International Conferences on GeoInformatics for Spatial-Infracstructure Development in Earth & Applied Sciences (GIS-IDEAS - 2018), Cantho University, pp.205-210. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Application of Shannon’s Entropy Model and GIS in Flash Flood Forecasting Along National Highway-6, Hoa Binh Province, Vietnam Ha Thi Hang, Pham Duy Hoa, Vu Ngoc Tru, Nguyen Viet PhuongGeomate Journal - Japan - 21(87) - 50-57 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 21862990, 21862982 |
| [59] |
Application of the multi-temporal Landsat in measuring changes of coal mining area: A case study at Ha Tu Mine, Quang Ninh Province Vu Dinh Chieu, Ha Thi Hang, Tran Dinh Trong, Bui Ngoc Son, Nguyen Dinh TuProceedings of the International Conference on Geo-spatial Technologies and Earth Resources – GTER 2017, Hanoi University of Mining and Geology, pp. 377-380. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Building drought classification map with landsat 8 image data in Bac Binh district, Binh Thuan province Luu Thi Dieu Chinh, Ha Thi Hang, Bui Duy Quynh, Dao Duy ToanJournal of Science and Technology in Civil Engineering, HUCE, 2023, 17 (2): 120–132. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Comparison of Multi-Criteria Decision Making, Statistics, and Machine Learning Models for Landslide Susceptibility Mapping in Van Yen District, Yen Bai Province, Vietnam Khuc, T. D., Truong, X. Q.,* Tran, V. A., Bui, D. Q., Bui, D. P.,Ha, H., Tran, T. H. M., Pham, T. T. T., and Yordanov, VInternational Journal of Geoinformatics, Vol.19, No. 7, July, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 16866576, 26730014 |
| [62] |
Flash flood and landslide susceptibility analysis for a mountainous roadway in Vietnam using spatial modeling Chinh Luu, Hang Ha, Quynh Duy Bui, Ngoc-Dung Luong, Dong Thanh Khuc, Hung Vu, Dinh Quoc NguyenQuaternary Science Advances - Elsevier - 11 - 100083 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2666-0334 |
| [63] |
Flash flood susceptibility prediction mapping for a road network using hybrid machine learning models Hang Ha, Chinh Luu, Quynh Duy Bui, Duy-Hoa Pham, Tung Hoang, Viet-Phuong Nguyen, Minh Tuan Vu, Binh Thai PhamNatural hazards - Springer Netherlands - 109(1) - 1247-1270 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 15730840, 0921030X |
| [64] |
Flood risk mapping and analysis using an integrated framework of machine learning models and analytic hierarchy process Quynh Duy Bui, Chinh Luu, Sy Hung Mai, Hang Thi Ha, Huong Thu Ta, Binh Thai PhamRisk Analysis - 43(7) - 1478-1495 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 15396924, 02724332 |
| [65] |
Landslide susceptibility mapping along National Highway-6, Hoa Binh Province, Vietnam using frequency ratio model and gis Vu Ngoc Tru, Ha Thi Hang, Pham Duy Hoa, Nguyen Viet PhuongGeomate Journal - Japan - 21(85) - 84-90 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 21862990, 21862982 |
| [66] |
Landslide susceptibility prediction mapping with advanced ensemble models: Son La province, Vietnam Quynh Duy Bui, Hang Ha, Dong Thanh Khuc, Dinh Quoc Nguyen, Jason von Meding, Lam Phuong Nguyen, Chinh LuuNatural Hazards - Springer Netherlands - 116(2) - 2283-2309 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 15730840, 0921030X |
| [67] |
Landslide Vulnerability Zonation Mapping Using GIS and Remote Sensing Methodology: A Case Study on Highway 6, Hoa Binh Province Ha Thi HangProceedings of the 2018 International Conferences on GeoInformatics for Spatial-Infracstructure Development in Earth & Applied Sciences (GIS-IDEAS - 2018), Cantho University, pp.199-204. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Optical remote sensing imagery and some popular analytical techniques in Vietnam Hà Thị HằngTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD)-ĐHXDHN - 10(4)- 63-67 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Prediction of Flash Flood Susceptibility of Hilly Terrain Using Deep Neural Network: A Case Study of Vietnam Huong Thi Thanh Ngo, Nguyen Duc Dam, Quynh-Anh Thi Bui, Nadhir Al-Ansari, Romulus Costache, Hang Ha, Quynh Duy Bui, Sy Hung Mai, Indra Prakash, Binh Thai PhamCMES-Computer Modeling in Engineering & Sciences - Tech Science Press - 135(3) - 2219-2241 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 15261492, 15261506 |
| [70] |
Spatial prediction of landslides along National Highway-6, Hoa Binh province, Vietnam using novel hybrid models Ha Thi Hang, Hoang Tung, Pham Duy Hoa, Nguyen Viet Phuong, Tran Van Phong, Romulus Costache, Huu Duy Nguyen, Mahdis Amiri, Hoang-Anh Le, Hiep Van Le, Indra Prakash, Binh Thai PhamGeocarto International - Taylor & Francis - 37(18) - 5201-5226 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 10106049, 17520762 |
| [71] |
Studying the possibility of Unmanned Survey Vessel in establishing a big-scale map of bottom lake at Den Lu lake, Hanoi Hang Thi Ha, Quynh Duy Bui, Trong Dinh Tran, Dung Ngoc Luong, Khien Trung HaJournal of Mining and Earth Sciences - Hanoi University of Mining and Geology - 60(4) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Ứng dụng ảnh viễn thám độ phân giải siêu cao trong cập nhật thông tin trên bản đồ địa chính, thí điểm tại Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Hà Thị Hằng, Bùi Duy Quỳnh, Lương Ngọc Dũng, Trần Đình Trọng, Hà Trung KhiênTạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất số chuyên đề tập 58, kỳ 5 về “Công nghệ Địa chính và Quản lý Đất đai trong thời kỳ đổi mới”, tr. 92-98. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Urban flood risk assessment using Sentinel-1 on the google earth engine: A case study in Thai Nguyen city, Vietnam Hung Mai Sy, Chinh Luu, Quynh Duy Bui, Hang Ha, Dinh Quoc NguyenRemote Sensing Applications: Society and Environment - Elsevier - 31 - 100987 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 23529385 |
| [74] |
Using GIS to assess natural hazards in Hoa Binh, Son La and Dien Bien provinces, Vietnam Nguyen Dinh Minh, Ha Thi Hang, Luong Tuan AnhProceedings of the 2016 International Conferences on Earth Sciences and Sustainable Geo-Resources Development (ESASGD- 2016), Hanoi University of Mining and Geology, pp 389-395. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Đánh giá ảnh hưởng của lũ lụt khu vực tỉnh Quảng Bình sử dụng Google Earth Engine và các phân tích không gian Lưu Thị Diệu Chinh, Hà Thị Hằng*, Trịnh Hoàng Linh, Bùi Duy QuỳnhTạp chí Khoa học công nghệ Xây Dựng, Đại học Xây dựng Hà Nội, Tập 16, Số 5V, tr. 1-13. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [6] |
Ứng dụng máy bay không người lái UAV trong đo vẽ hoàn công kích thước hình học cầu đường bộ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý cơ sở dữ liệu hành lang an toàn đường bộ tại Hà Nội. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu khả năng thành lập mô hình số địa hình từ ảnh kỹ thuật số mặt đất và toàn đạc điện tử. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu xây dựng bình đồ tỷ lệ 1/2000 khu vực Trường Đại học Xây Dựng từ tư liệu ảnh viễn thám. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu dự báo tai biến trượt lở đất trên đoạn quốc lộ 6 tỉnh Hòa Bình bằng cách ứng dụng các mô hình hỗn hợp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2018 - 12-2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu khả năng thành lập mô hình số địa hình từ ảnh kỹ thuật số mặt đất và toàn đạc điện tử. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2011 - 12-2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu khả năng ứng dụng của ảnh viễn thám trong theo dõi thay đổi kích thước hình học mặt đường bộ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2017 - 12-2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu lập bản đồ dự báo lũ quét trên đoạn quốc lộ 6 tỉnh Hòa Bình bằng cách ứng dụng các mô hình học máy kết hợp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2017 - 12-2018; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý cơ sở dữ liệu hành lang an toàn đường bộ tại Hà Nội. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2015 - 12-2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu ứng dụng mô hình trí tuệ nhân tạo trong thành lập bản đồ nguy cơ trượt lở đất tại tỉnh Sơn La. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2021 - 12-2022; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu xây dựng bình đồ tỷ lệ 1/2000 khu vực Trường Đại học Xây Dựng từ tư liệu ảnh viễn thám. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2010 - 12-2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình số địa hình bằng thiết bị và công nghệ hiện đại ứng dụng trong khảo sát, thiết kế xây dựng công trình giao thông và thủy lợi. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [22] |
Nghiên cứu đánh giá tính dễ bị tổn thương của tuyến đường quốc lộ vùng núi bằng công nghệ viễn thám và GIS (Đoạn quốc lộ 6 tỉnh Hòa Bình). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2017 - 12-2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Ứng dụng máy bay không người lái UAV trong đo vẽ hoàn công kích thước hình học cầu đường bộ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 01-2020 - 12-2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
