Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: 33788
Bùi Thị Tuyết Xuân
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Bùi Thị Tuyết Xuân, Đặng Thị Thu Hương Tạp chí Rừng và Môi trường, 124, 83-92 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Đánh giá và dự báo trữ lượng ngoài tự nhiên của một số loài nấm lớn ở Tây Nguyên Đặng Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Sinh, Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Thị Tuyết Xuân, Nguyễn Tiến DũngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(12), 1527-1538 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vũ Đình Giáp, Nguyễn Thanh Tuấn, Nguyễn Văn Quý, Vũ Đình Duy, Bùi Thị Tuyết Xuân, Bùi Văn Thắng, Vũ Quang Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới, 29, 235-242 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Plant growth and adaptive responses to Cd stress under Bui Thi Tuyet XuanResearch Journal of Biotechnology 19(8): 112-121 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
M.P. Pham, T.T.X. Bui, D.G. Vu, V.S. Nguyen, M.D. Nguyen and D.D. Vu Biologia plantarum, 68, 87-96 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Mai-Phuong Pham, Dinh Duy Vu, Cui Bei, Thi Tuyet Xuan Bui, Dinh Giap Vu, Syed Noor Muhammad Shah Biodiversity Data Journal, 12, 123405 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Xuan Thi Tuyet Bui, Duy Dinh Vu Biodiversity Data Journal, 12, e130385 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Genetic diversity and population structure of two threatened ginseng species in Vietnam D.D. Vu, M.P. Pham, H.P.L. Nguyen, M.D. Nguyen, T.T.X. Bui, M.T. Nguyen, D.G. Vu, T.H. Nguyen, T.P.T. NguyenBiologia Plantarum, 67, 175-183 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
D. D. Vu, Nguyen Minh Tam, Nguyen Minh Duc, P. L. H. Nguyen, Bui Thi Tuyet Xuan, Phan Ke Long, D. G. Vu, Q. T. Pham and Nguyen Thi Phuong Trang Brazilian Journal of Biology 84:e264369 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Bei Cui, Dinh Duy Vu, Dinh Giap Vu, Bui Thi Tuyet Xuan, Siddiq Ur Rahman, Mai Phuong Pham, Nguyen Minh Tam, Nguyen Van Sinh, Syed Noor Muhammad Shah and Viet Ha Tran Open Life Sciences 17:323–332 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tai Tien Dinh, Mai Phuong Pham, Quoc Khanh Nguyen, Bui Thi Tuyet Xuan, Nguyen Van Sinh, Dinh Duy Vu, Quang Bao Tran, Vien Nguyen, Nguyen Thanh Tuan Modeling Earth Systems and Environment 8:5327–5336 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tam Minh Nguyen, Duy Dinh Vu, Hien Phan Dang, Xuan Thi Tuyet Bui, Hong Phan Lan Nguyen, Duc Minh Nguyen Planta 253:66 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Altaf Hussain Lahori, Monika Mierzwa-Hersztek, Erdona Demiraj, Rachida Idir, Thi Tuyet Xuan Bui, Dinh Duy Vu,
Amanullah Channa, Naeem Akhtar Samoon and Zengqiang Zhang Sustainability 12(20):8606 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dinh-Duy Vu, Thi Tuyet-Xuan Bui, Minh-Duc Nguyen, Syed Noor Muhammad Shah, Dinh-Giap Vu, Yi Zhang, Minh-Tam Nguyen, Xiao-Hua Huang Journal of Forestry Research 30:1823–1831 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Isolation and Characterization of Polymorphic Microsatellite Markers in Toxicodendron vernicifluum Dinh-Duy VU, Thi Tuyet-Xuan BUI, Thi Hong-Nhung NGUYEN, Syed Noor Muhammad SHAH, Ngoc-Ha VU, Ya-Hong ZHU, Lei ZHANG, Yi ZHANG, Xiao-Hua HUANGCzech Journal of Genetics and Plant Breeding 52(1):00–00 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lei Zhang, Haitang, Wu Ming Wei, Zeyu Zheng, Dinh Duy Vu, Thi Tuyet Xuan Bui, Xiaohua Huang Journal of Coatings Technology and Research 15:1343–1356 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thi Tuyet Xuan Bui, Mei Lu, Dinh Duy Vu, Hien Ngoc Dinh, Niamat Ullah, Siddiq Ur Rahman, Xiao Hua Huang & Yi Zhang Trees 32:1457–1471 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thi Tuyet-Xuan Bui, Dinh-Duy Vu, Quang-Hung Dang, Yi Zhang, Xiao-Hua Huang Research Journal of Biotechnology 12(10):14-23 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Genetic diversity in two threatened species in Vietnam: Taxus chinensis and Taxus wallichiana Dinh Duy Vu, Thi Tuyet Xuan Bui, Minh Tam Nguyen, Dinh Giap Vu, Minh Duc Nguyen, Van Thang Bui, Xiaohua Huang, Yi ZhangJournal of Forestry Research 28:265–272 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Huili Shi, Wenjun Ma, Junyu Song, Mei Lu, Siddiq Ur Rahman, Thi Tuyet Xuan Bui, Dinh Duy Vu, Huifang Zheng, Junhui Wang, Yi Zhang Tree Physiology 37:1457–1468 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vu Dinh Giap, Khuat Thi Minh Hien, Vu Dinh Duy, Bui Thi Tuyet Xuan Vietnam Journal of Agriculture and Rural Development 1(1):11-21 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vu Dinh Giap, Pham Mai Phuong, Bui Thi Tuyet Xuan, Bui Van Thang, Trinh Thi Thuy Linh, Vu Kim Dung, Vu Dinh Duy Journal of Forestry Science and Technology 12:19-26 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bùi Thị Tuyết Xuân, Vũ Đình Duy, Nguyễn Tiến Dũng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp 2:49-58 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vũ Đình Duy, Bùi Thị Tuyết Xuân, Nguyễn Văn Sinh, Phạm Mai Phương, Tạ Thị Thu Hà, Nguyễn Viễn, Lê Văn Quang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp 18(3): 1-10 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Đặng Phan Hiền, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Phan Lan Hồng, Bùi Thị Tuyết Xuân, Vũ Đình Duy, Nguyễn Minh Tâm Tạp chí Công nghệ Sinh học 18(3): 1-10 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Bùi Thị Tuyết Xuân, Nguyễn Văn Sinh, Đặng Thị Thu Hương, Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Đình Duy Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp 5:22-30 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Minh Tâm, Vũ Đình Duy, Bùi Thị Tuyết Xuân, Đặng Phan Hiền, Cao Thị Việt Nga, Nguyễn Văn Nhị Tạp chí công nghệ sinh học 16(3): 1-7 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thanh Tuấn, Bùi Thị Thu Trang, Nguyễn Tuấn Bình, Vũ Đình Duy, Bùi Thị Tuyết Xuân Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 336:106-114 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dang Thi Thu Huong, Do Huu Thu, Trinh Minh Quang, Nguyen Hung Manh, Bui Thi Tuyet Xuan, Nguyen Tien Dung Journal of Vietnamese Environment 9(5): 264-271 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phạm Ngọc Dương, Vũ Đình Duy, Nguyễn Thị Anh, Bùi Thị Tuyết Xuân, Lê Xuân Thám Tạp chí sinh học 39(2): 172-181 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Đánh giá chỉ thị SSR và hiện tượng thắt cổ chai ở quần thể Dầu mít trong rừng nhiệt đới Đông Nam bộ Nguyễn Minh Đức, Vũ Đình Duy, Trần Thị Việt Thanh, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Thị Phương Trang, Bùi Thị Tuyết Xuân, Nguyễn Minh TâmTạp chí Công nghệ Sinh học 15(3): 497-504 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Lập trình bổ sung tính năng cho phần mềm MM&S Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh họcThời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [2] |
Phân loại họ Solenostomataceae (Marchantiophyta) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên tham gia |
| [3] |
Phân loại họ Lepidoziaceae (Marchantiophyta) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên tham gia |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh học Thời gian thực hiện: 01/2025 - 12/2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐT cơ sở chọn lọc, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thư ký đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thư ký đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Độc lập cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu thông minh đa dạng thực vật bậc cao có mạch Vườn Quốc gia Ba Vì Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên tham gia |
| [25] |
Xây dựng kế hoạch hành động đa dạng sinh học tỉnh Quảng Trị đến năm 2015, định hướng 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp tỉnh Quảng TrịThời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Thành viên tham gia |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên tham gia |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Legato Thời gian thực hiện: 2011 - 2016; vai trò: Thành viên tham gia |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Môi trường Thiên nhiên Nagao Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên tham gia |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và môi trường Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên tham gia |
| [31] |
Nghiên cứu sinh khối và cấu trúc các quần xã thực vật tại Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh, Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên tham gia |
