Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490912
TS Nguyễn Hữu May
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Bộ Xây dựng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tác giả: Antonios Kanellopoulos, Jose Norambuena-Contreras
Dịch giả: Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Công Thắng, Nguyễn Hữu May, Nguyễn Viết Hoàng NHÀ XUẤT BẢN XÂY DỰNG - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phoenix Outstanding Researcher Award (First Prize), Hiroshima University, Japan - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
M. H. Nguyen, K. Nakarai*. Materials and Structures, 58(5), 1-16 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ensemble XGBoost schemes for improved compressive strength prediction of UHPC M. H. Nguyen, T.-A. Nguyen, H.-B. Ly*Structures, 57: 105062 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Concrete carbonation prediction based on air-permeability tests with moisture compensation M. H. Nguyen, K. Nakarai*, R.J. Torrent, V. BuenoMaterials and Structures, 56: 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
M. H. Nguyen *, H.-V.T. Mai, S.H. Trinh, H.-B. Ly Neural Computing and Applications, 35(9):, 6569-6588 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
M. H. Nguyen, S. Nishio, K. Nakarai* Construction and Building Material, 334: 127361 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Turning incinerator waste fly ash into interlocking concrete bricks for sustainable development M. H. Nguyen, T.-P. Huynh*Construction and Building Materials, 321: 126385 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
M. H. Nguyen, V.T. Nguyen, T.-P. Huynh*, C.-L. Hwang Construction and Building Materials, 304: 124675 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Service life prediction of steam-cured concrete utilizing in-situ air permeability measurements M. H. Nguyen, K. Nakarai*, R. TorrentCement and Concrete Composite, 114:103747 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Early evaluation of cover concrete quality utilizing water intentional spray tests M. H. Nguyen, K. Nakarai*, Y. Kai, S. NishioConstruction and Building Materials, 231: 117144 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
M. H. Nguyen, K. Nakarai*, S. Nishio Construction and Building Materials, 201: 430–438 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Validation of simple nondestructive method for evaluation of cover concrete quality M. H. Nguyen, K. Nakarai*,Cement and Concrete Composites, 104:103355 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giao thông Vận tải Thời gian thực hiện: 01/01/2022 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học GTVT Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu công nghệ tái chế nguội bê tông asphalt tại trạm trộn và khả năng ứng dụng trong xây dựng đường ô tô ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢIThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu công nghệ tái chế nguội bê tông asphalt tại trạm trộn và khả năng ứng dụng trong xây dựng đường ô tô ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học GTVTThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên |
