Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479770
GS. TS Trần Hiếu Nhuệ
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Kỹ thuật Nước và Công nghệ Môi trường
Lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật môi trường khác,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Trần Hiếu Nhuệ; Nguyễn Quốc Công; Nguyễn Danh Trường; Phạm Thị Bích Thủy Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
[2] |
Trần Hiếu Nhuệ; Nguyễn Quốc Công; Nguyễn Danh Trường; Phạm Thị Bích Thủy Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
[3] |
Trần Hiếu Nhuệ Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
[4] |
Hiện trạng thu gom, vận chuyển và công nghệ xử lý chất thải rắn đô thị Trần Hiếu NhuệQuy Hoạch Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3054 |
[5] |
Trần Hiếu Nhuệ; Lương Ngọc Khánh Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
[6] |
Đề xuất giải pháp xử lý nước rác phù hợp với điều kiện Việt Nam Trần Hiếu Nhuệ; Lương Ngọc KhánhMôi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-042X |
[7] |
Công nghệ xử lý nước, nước thải ở nước ta Trần Hiếu NhuệTài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
[8] |
Làm giàu và định danh nhóm vi khuẩn xử lý nước thải chăn nuôi lợn Lê Công Nhất Phương; Ngô Kế Sương; Nguyễn Tiến Thắng; Lều Thọ Bách; Trần Hiếu Nhuệ; Kenji Furukawa; Phạm Khắc Liệu; Takao FuJiiKhoa học công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[9] |
Cấp thoát nước đô thị, công nghiệp, nông thôn với biến đổi khí hậu Trần Hiếu NhuệNgười xây dựng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-8531 |
[10] |
Trần Hiếu Nhuệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
[11] |
Trần Hiếu Nhuệ; Nguyễn Quốc Công Tuyển tập Các báo cáo khoa học tại Hội nghị Môi trường toàn quốc 2005 - Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[12] |
Nguyễn Đức Toàn; Trần Hiếu Nhuệ; Trần Đức Hạ Tuyển tập Các báo cáo khoa học tại Hội nghị Môi trường toàn quốc 2005 - Bộ Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[13] |
Oxi hoá kỵ khí amôni ứng dụng xử lý nitơ trong nước thải ở Việt Nam Phạm Khắc Liệu; Trần Hiền Hoa; Lê Công Nhất Phương; Lương Ngọc Khánh; Trần Hiếu Nhuệ; Kenji FurukawaTC xây dựng - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
[14] |
Nghiên cứu làm giàu và định danh nhóm vi khuẩn Anammox Lê Công Nhất Phương; Trần Hiếu NhuệTC xây dựng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
[15] |
Lều Thọ Bách; Trần Hiếu Nhuệ TC xây dựng - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
[16] |
Kiểm định chất lượng hệ thống thoát nước và thu gom chất thải rắn nhà chung cư cao tầng Trần Hiếu Nhuệ; Nguyễn Việt AnhKiểm định chất lượng nhà chung cư cao tầng: Báo cáo hội thảo - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[17] |
áp dụng mô hình thoát nước và xử lý nước thải phân tán cho nhà cao tầng Trần Hiếu Nhuệ; Nguyễn Việt AnhTuyển tập hội thảo Chất lượng và công nghệ xây dựng nhà cao tầng: QTCB '03 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[18] |
Vấn đề cấp thoát nước và thu gom chất thải rắn trong các nhà cao tầng Trần Hiếu Nhuệ; Phạm Văn TuấnTuyển tập hội thảo Chất lượng và công nghệ xây dựng nhà cao tầng: QTCB '03 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[19] |
Một số ý kiến về định hướng phát triển công nghệ xử lý nước thải ở Việt Nam Trần Hiếu NhuệHội nghị Khoa học về Môi trường lần thứ nhất. Tuyển tập các báo cáo Khoa học - Bộ Quốc phòng - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[20] |
Ô nhiễm môi trường nước do asen và công nghệ xử lý phục vụ cấp nước sinh hoạt Trần Hiếu NhuệTC xây dựng - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
[21] |
Quản lý nước thải phân tán và tiềm năng áp dụng ở Việt Nam Nguyễn Việt Anh; Antoine Morel; Trần Hiếu NhuệTC xây dựng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
[22] |
Trần Hiếu Nhuệ; Trần Thị Hiền Hoa Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
[23] |
Trần Hiếu Nhuệ; Phạm Thị Thu Hương Môi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-042X |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1996 - 2000; vai trò: Thành viên |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2000 - 12/2000; vai trò: Thành viên |
[10] |
Nhà máy xử lý rác thực vật thành phân bón hữu cơ và lò thiêu rác y tế thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 08/2000 - 08/2001; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |