Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38754
PGS. TS Đinh Đại Gái
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện khoa học công nghệ và quản lý môi trường- Trường Đại học Công nghiệp TP. HCM
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đinh Đại Gái; Nguyễn Bùi Mỹ Linh; Lâm Văn Hà; Lê Trường Sơn Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2525-2267 |
| [2] |
Đinh Đại Gái; Trần Thị Minh Trí; Trần Thái Hùng; Vũ Ngọc Hùng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2525-2267 |
| [3] |
Đánh giá thích nghi đất đai huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh Đinh Đại GáiTạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2525-2267 |
| [4] |
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ DỄ BỊ TỔN THƯƠNG DO LŨ ĐẾN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ CHÂU ĐỐC, AN GIANG Đinh Đại Gái, Ngô Thị Phương AnhTạp chí Khoa học Công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Xử lý bùn lắng từ nhà máy xử lý nước ngầm làm bột màu và gạch Đinh Đại Gái; Phí Ngọc Tuấn; Nguyễn Văn TrangKhoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
| [6] |
Hao Phu Dong, Binh Thanh Nguyen, Anh Hoang Le, Gai Dai Dinh Geoderma Regional, Vol 39, 212:e00878 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nghiên cứu dự báo hoang mạc hóa tỉnh Ninh Thuận Đinh Đại GáiJournal of Science and Technology-IUH/ 3, 39B, 69-82 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Xây dựng bản đồ nhạy cảm hoang mạc hóa tỉnh Ninh Thuận Nguyễn Thanh Bình, Đinh Đại Gái, Lê Bá LongJournal of Science and Technology-IUH/ 1, 31, 3-15 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Binh Thanh Nguyen, Gai Dai Dinh & Long Ba Le Environmental Monitoring and Assessment / 196, 536 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Binh Thanh Nguyen, Vinh Ngoc Nguyen, Tong Xuan Nguyen, My Hoang Nguyen, Hao Phu Dong, Gai Dai Dinh, Nghia Van Nguyen, Tan-Viet Pham Soil Use and Management / 39, 1, 415-428 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
The Potential of Biochar to Ameliorate the Major Constraints of Acidic and Salt-Affected Soils Binh Thanh Nguyen, Gai Dai Dinh, Tong Xuan Nguyen, Duong Thuy Phuc Nguyen, Toan Ngoc Vu, Huong Thu Thi Tran, Nam Van Thai, Hai Vu & Dung Doan DoJournal of Soil Science and Plant Nutrition / 22, 1340–1350 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Binh Thanh Nguyen, Vinh Ngoc Nguyen, Tong Xuan Nguyen, My Hoang Nguyen, Hao Phu Dong, Gai Dai Dinh, Binh Trung Phan, Tan-Viet Pham, Nam Van Thai & Huong Thu Thi Tran Journal of Soil Science and Plant Nutrition / 22, 2013–2025 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Binh Thanh Nguyen, Gai Dai Dinh, Hao Phu Dong, Long Ba Le Journal of Cleaner Production/ Volume 346, 131250 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
B Thanh Nguyen, Gai Dai Dinh, T Xuan Nguyen, D Doan Do, D Thuy Phuc Nguyen, A Hung Le, T Ngoc Vu, H Thu Thi Tran, Nan Van Thai, Quyet Van Luu Journal of Agricultural Science and Technology / 23, 6, 1411-1423 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
15. Đánh giá mức độ dễ bị tổn thương do lũ đến kinh tế - xã hội thành phố Châu Đốc, An Giang Đinh Đại Gái, Ngô Thị Phương AnhTạp chí trường ĐH Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
14. Thay đổi tính chất đất canh tác lúa nước của vùng đất thấp tỉnh An Giang, Việt Nam Đinh Đại GáiTạp chí KHCN trường ĐH Công nghiệp TP.HCM - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
13. Lồng ghép yếu tố môi trường vào qui hoạch sử dụng đất huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đinh Đại Gái, Nguyễn Thị DungTạp chí KHCN trường ĐH Công nghiệp TP.HCM - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
12. Xử lý bùn lắng từ nhà máy xử lý nước ngầm làm bột màu và gạch Đinh Đại GáiTạp chí Khoa học & Công nghệ Thủy Lợi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Xây dựng bản đồ khí hậu tỉnh Ninh Thuận. Đinh Đại GáiTạp chí trường ĐH Công nghiệp TP.HCM - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đánh giá diễn biến môi trường đất do canh tác cây Cà phê trên địa bàn huyện Krông Búk tỉnh Dăk Lăk Đinh Đại GáiTạp chí trường ĐH Công nghiệp Thực Phẩm TP.HCM; Số 08 tháng 01/2016; Trang 33-42 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đinh Đại Gái Tạp chí trường ĐH Công nghiệp TP. HCM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phân vùng sinh thái nuôi trồng thủy sản tám tỉnh ven biển ĐBSCL Đinh Đại GáiTạp chí trường ĐH Công nghiệp TP. HCM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến năng suất lúa tỉnh An Giang Đinh Đại GáiTạp chí Rừng và Môi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nghiên cứu vấn đề Môi trường với qui hoạch nông thôn mới Đinh Đại GáiTạp chí trường ĐH Công nghiệp TP. HCM - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nghiên cứu xây dựng bản đồ đơn vị kết von huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương tỷ lệ 1/50.000 Đinh Đại GáiTạp chí trường ĐH Công nghiệp TP. HCM - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Xây dựng bản đồ Địa mạo – Thổ nhưỡng tỉnh Bình Dương Đinh Đại GáiTạp chí trường ĐH Công nghiệp TP. HCM - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đánh giá khả năng thích nghi đất đai phục vụ cho điều chỉnh qui hoạch sử dụng đất tỉnh Long An Đinh Đại GáiTạp chí Khoa học Đất Việt Nam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Các loại hình sử dụng và hệ thống sử dụng đất NN trên đất bazan vùng ĐNB Đinh Đại GáiTạp chí Nông nghiệp & Công nghiệp thực phẩm - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đặc điểm đất bazan vùng Đông Nam Bộ và hiệu quả sử dụng Đinh Đại GáiKết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật năm 1993 - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2020 - 01/01/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận Thời gian thực hiện: 04/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ tỉnh Bình Dương Thời gian thực hiện: 2009 - 2014; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [6] |
Lập qui hoạch phát triển cây Hồ tiêu tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng TàuThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ Tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ Tỉnh Tiền Giang Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ Nhiệm |
