Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569081
TS Lê Quỳnh Chi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Urban design for underground public spaces around metro stations in Hanoi’s Historic inner city LE Chi Quynh, DUONG Nga Quynh, BUI Anh TuanJournal of Science and Technology in Civil Engineering , Vol.19 No.2/6-2025, pp 177-193 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tổ chức không gian các xã vùng ven sông Rào Cái thích ứng với biến đổi khí hậu Lê Quỳnh Chi, Trần Quốc Thái, Nguyễn Quang HuyTạp chí Xây dựng, Số 06-2025, trang 140-144 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phát triển làng nghề thêu Văn Lâm theo mô hình làng nghề - du lịch đóng góp vào Công nghiệp văn hóa Lê Quỳnh Chi, Dương Quỳnh Nga, Trần Quốc TháiTạp chí Quy hoạch đô thị , Số 57-58/2025, trang 97-102 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Lê Quỳnh Chi, Phạm Hữu Thư, Đặng thị Phương Anh, Dương Quỳnh Nga Tạp chí Quy hoạch đô thị, Số 57-58/2025, trang 28-34 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
LE Chi Quynh, NGUYEN Tu Thanh Routledge -Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
LE Chi Quynh, DUONG Nga Quynh, TRAN Thai Quoc Routledge -Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
LÊ Quỳnh Chi Tạp chí Quy hoạch đô thị/ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tiềm năng khai thác và phát triển không gian đô thị Long Biên theo hướng bền vững và sáng tạo Lê Quỳnh ChiTạp chí Kiến trúc/ Số 09.2023, trang 36-39 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Hải Vân Hiền Tạp chí Quy hoạch đô thị/Số 49/2023, trang 34-38 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đào tạo ngành Quy hoạch tại trường Đại học Xây dựng Hà Nội theo định hướng hội nhập quốc tế Lê Quỳnh ChiTạp chí Xây dựng/ Số 03/2023, trang 124-127 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Craft Villages along the Red River Delta in Vietnam: Nurturing tradition, Community and Modernity Sicklinger, A., Le Quynh, C., Natalia Rosati, F., DE VIGILI, F.Proceedings of IOTA24 Futuring Craft: The value of Craft International Conference, pp 330-342 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Traditional Lacquer Villages in the Red River Delta, Insistence and Transformation Le Chi Quynh, Trinh Hong ThuDiiD Disengno Industriale Industrial design/ No 83(2024), pp 153-159 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Chi Quynh Le, Sinthavone Daravong, Nga Duong Quynh, Thai Quoc Tran, Thnousorn Vongpraseuth International Journal of Humanities Education, Volume 13 No. 1, 2025, pp 1089-1112 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Capturing the transition of historic urban landscape using scores from Hanoi’s ancient quarter Saori Kashihara, LE Chi QuynhJournal of Asian Architecture and Building Engineering, Volume 24, No. 4, pp 3347-3362 https://doi.org/10.1080/13467581.2024.2422080 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nghiên cứu mô hình sử dụng nước mưa cho hộ dân tại các làng ven đô Hà Nội Lê Quỳnh ChiXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [16] |
Một số vấn đề Lý luận về đô thị ở Việt nam Lê Quỳnh Chi và cộng sựTạp chí Xây dựng và Đô thị, số 78/2021, trang 39-43 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lê Quỳnh Chi và cộng sự Xây dựng, số 08-2021, trang 70-75 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tổ chức không gian công cộng trong mối quan tâm đến văn hóa bản địa Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Hải Vân HiềnQuy hoạch đô thị, số 42/2021, trang 91-96 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Vai trò của cộng đồng trong kiến tạo và phát triển cảnh quan nông thôn Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúKiến trúc, số 10-2020, trang 25-29 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
A study on the ecological balance capacity of Hanoi green corridor Lê Quỳnh Chi, Hoàng Đình ViệtSpringer, AUC 2019 - Proceedings of the 15th International Asian Urbanization Conference, Vietnam. Advances in 21st Century Human Settlements - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Toshiya ARAMAKI, QuynhChi LE, Tomohiro ITO, AyaKUBOTA Water Environment and Technology Conference 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lê Quỳnh Chi, Phạm Thúy Loan Global Cooperation Institute for Sustainable Cities (GCI), Yokohama City University - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Adaptation Strategies used by low-income residents affected by land use change in Ha noi, Viet nam Aaron Vansintjian, Nguyễn Hồng Vân, Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Sử dụng thích nghi quỹ di sản công nghiệp và kinh nghiệm phát triển không gian công cộng sáng tạo Trương Huyền Anh, Lê Quỳnh ChiKiến trúc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Street in Hanoi Ancient Quarter as Cultural Place Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Lịch sử biến đổi hình thái khu phố Pháp quận Ba Đình Lê Quỳnh ChiQuy hoạch đô thị - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Bảo tồn cảnh quan kiến trúc hiện đại, bài học từ Incheon, Hàn Quốc Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thu HươngKiến trúc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Transformation of public space in Hanoi’s peri-urban traditional villages, Vietnam Lê Quỳnh ChiJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bảo tồn di sản kiến trúc đô thị (khảo sát không gian thương mại nhà ống phố cổ Hà nội) Lê Quỳnh ChiXây dựng và Đô thị - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Markati, thành phố nhộn nhịp với linh hồn bị che dấu Lê Quỳnh Chi, Phạm Tuấn LongKiến trúc Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu mô hình sử dụng nước mưa cho hộ dân tại các làng ven đô Hà nội Lê Quỳnh ChiXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tái sinh khu phố lịch sử, bài học kinh nghiệm từ Macao Dương Quỳnh Nga, Lê Quỳnh ChiKiến trúc Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nhận diện quản lý di sản đô thị trong bối cảnh toàn cầu hóa tại Việt nam Lê Quỳnh ChiXây dựng và Đô thị - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bảo tồn cảnh quan văn hóa lăng tẩm Huế Lê Quỳnh ChiKhoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lê Quỳnh Chi Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thiết kế đô thị gắn với bảo tồn, bài học thành công từ Yokohama, Nhật bản Nguyễn Thanh Tú, Lê Quỳnh ChiKiến trúc Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Sức sống mới trong khu phố cổ George Town, Penang Phạm Tuấn Long, Lê Quỳnh ChiKiến trúc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Bảo tồn cảnh quan văn hóa ngõ xóm tại các làng đô thị hóa Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tính tương thích của quận nghệ thuật trong phát triển đô thị Hà nội Lê Quỳnh ChiXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Bangkok: Bảo tồn đô thị với sự tham gia cộng đồng Đào Hải Nam, Lê Quỳnh ChiKiến trúc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A study on the change of traditional villages in the peri-urban area of Hanoi Lê Quỳnh ChiJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Lê Quỳnh Chi Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Effect of urban policy on transformation of natural water system in Hanoi Lê Quỳnh Chi, Nguyễn thị Thúy HắngProceedings IACSC 2013, the 4th International Academic Consortium for Sustainable Cities Symposium - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
The globalization of urban form in Hanoi Stephanie Geertman, Lê Quỳnh ChiResearch Report, Fonds National Suisse de la recherché scinetifique, subside FN 100013-122411/1 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Lê Quỳnh Chi, Nishimura Yukio Proceedings of the 12th International Conference of IPHS on “Cross National Transfer of Planning Ideas and Local Identity” - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hanoi’s Old Quarter Pavement - A very special landscape feature Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Hoàng HưngProceedings of the Seventh International Congress of Asian Planning School Association (APSA) – Creating better cities in the 21st century - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [47] |
A study on the change of traditional villages in the peri-urban area of Hanoi Lê Quỳnh ChiJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [48] |
A study on the ecological balance capacity of Hanoi green corridor Lê Quỳnh Chi, Hoàng Đình ViệtSpringer, AUC 2019 - Proceedings of the 15th International Asian Urbanization Conference, Vietnam. Advances in 21st Century Human Settlements - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2198-2554 |
| [49] |
Adaptation Strategies used by low-income residents affected by land use change in Ha noi, Viet nam Aaron Vansintjian, Nguyễn Hồng Vân, Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [50] |
Bangkok: Bảo tồn đô thị với sự tham gia cộng đồng Đào Hải Nam, Lê Quỳnh ChiKiến trúc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8617 |
| [51] |
Bảo tồn cảnh quan kiến trúc hiện đại, bài học từ Incheon, Hàn Quốc Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thu HươngKiến trúc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8617 |
| [52] |
Bảo tồn cảnh quan văn hóa lăng tẩm Huế Lê Quỳnh ChiKhoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [53] |
Bảo tồn cảnh quan văn hóa ngõ xóm tại các làng đô thị hóa Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [54] |
Bảo tồn di sản kiến trúc đô thị (khảo sát không gian thương mại nhà ống phố cổ Hà nội) Lê Quỳnh ChiXây dựng và Đô thị - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3119 |
| [55] |
Effect of urban policy on transformation of natural water system in Hanoi Lê Quỳnh Chi, Nguyễn thị Thúy HắngProceedings IACSC 2013, the 4th International Academic Consortium for Sustainable Cities Symposium - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2362-9010 |
| [56] |
Hanoi’s Old Quarter Pavement - A very special landscape feature Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Hoàng HưngProceedings of the Seventh International Congress of Asian Planning School Association (APSA) – Creating better cities in the 21st century - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [57] |
HUL – Hanoi city Lê Quỳnh ChiHistoric Urban Landscape Seminar – Open Symposium - The Odyssey of the Concept of Historic Urban Landscape - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lịch sử biến đổi hình thái khu phố Pháp quận Ba Đình Lê Quỳnh ChiQuy hoạch đô thị - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3658 |
| [59] |
Lý luận và giải pháp tổ chức không gian các khu vực tái phát triển trong đô thị - Cải tạo chỉnh trang không gian hai bên bờ sông Tô Lịch theo hướng tiếp cận sinh thái và văn hóa Lê Quỳnh Chi và cộng sựNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-604-82-6882-4 |
| [60] |
Markati, thành phố nhộn nhịp với linh hồn bị che dấu Lê Quỳnh Chi, Phạm Tuấn LongKiến trúc Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-3786 |
| [61] |
Một số vấn đề Lý luận về đô thị ở Việt nam Lê Quỳnh Chi và cộng sựTạp chí Xây dựng và Đô thị, số 78/2021, trang 39-43 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3119 |
| [62] |
Nghiên cứu mô hình sử dụng nước mưa cho hộ dân tại các làng ven đô Hà nội Lê Quỳnh ChiXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [63] |
Nhận diện giá trị giao thoa văn hoá Đông - Tây trong không gian kiến trúc quy hoạch và thách thức cho công tác bảo tồn Làng Cựu, Phú xuyên, Hà nội Lê Quỳnh ChiKhoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [64] |
Nhận diện quản lý di sản đô thị trong bối cảnh toàn cầu hóa tại Việt nam Lê Quỳnh ChiXây dựng và Đô thị - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-3119 |
| [65] |
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại, Phùng Mỹ Hạnh, Lê Quỳnh Chi, Tô Kiên, Đàm Thu Trang, Trần Quý Dương, Nguyễn Minh Tiến, Nguyễn thị Thanh MaiNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà nội - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Phát triển du lịch cộng đồng tại làng truyền thống ngoại thành Hà nội – lấy làng Cựu làm trường hợp nghiên cứu Lê Quỳnh ChiKhoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [67] |
Quy hoạch và phát triển các đô thị ven biển theo định hướng tăng cường khả năng chống chịu với Biến đổi khí hậu, lấy vùng ven biển tỉnh Quảng trị làm khu vực nghiên cứu cụ thể Lê Quỳnh Chi và cộng sựXây dựng, số 08-2021, trang 70-75 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [68] |
Residents’ Attitude and Behavior on Water Use in Rapidly Urbanizing Communities in the Suburb of Hanoi City, Vietnam Toshiya ARAMAKI, QuynhChi LE, Tomohiro ITO, AyaKUBOTAWater Environment and Technology Conference 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Street in Hanoi Ancient Quarter as Cultural Place Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [70] |
Study on traditional village center and its transformation process, A case study of Tu Liem suburban district, Hanoi, Vietnam Lê Quỳnh Chi, Nishimura YukioProceedings of the 12th International Conference of IPHS on “Cross National Transfer of Planning Ideas and Local Identity” - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Sử dụng thích nghi quỹ di sản công nghiệp và kinh nghiệm phát triển không gian công cộng sáng tạo Trương Huyền Anh, Lê Quỳnh ChiKiến trúc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-8617 |
| [72] |
Sức sống mới trong khu phố cổ George Town, Penang Phạm Tuấn Long, Lê Quỳnh ChiKiến trúc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8617 |
| [73] |
Tái sinh khu phố lịch sử, bài học kinh nghiệm từ Macao Dương Quỳnh Nga, Lê Quỳnh ChiKiến trúc Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-3786 |
| [74] |
Teaching Urban History to Architecture – City Planning Student in Vietnam: Introductory though and Call for further research Lê Quỳnh Chi, Lê Minh KhuêUrban Planning History and Theory International Conference - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
The change and new identity of traditional commercial streets in Hanoi, Vietnam Lê Quỳnh ChiThe 7th Symposium on Asian Heritage – Saving Traditional Streets of Southeast Asia - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [76] |
The Frontiers of Urban Heritage Conservation in Asian Cities, Chapter 2 Lê Quỳnh Chi, Phạm Thúy LoanGlobal Cooperation Institute for Sustainable Cities (GCI), Yokohama City University - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-4-9908566-01 |
| [77] |
The globalization of urban form in Hanoi Stephanie Geertman, Lê Quỳnh ChiResearch Report, Fonds National Suisse de la recherché scinetifique, subside FN 100013-122411/1 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Thiết kế đô thị gắn với bảo tồn, bài học thành công từ Yokohama, Nhật bản Nguyễn Thanh Tú, Lê Quỳnh ChiKiến trúc Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-3768 |
| [79] |
Tính tương thích của quận nghệ thuật trong phát triển đô thị Hà nội Lê Quỳnh ChiXây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [80] |
Tổ chức không gian công cộng trong mối quan tâm đến văn hóa bản địa Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Hải Vân HiềnQuy hoạch đô thị, số 42/2021, trang 91-96 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3658 |
| [81] |
Transformation of public space in Hanoi’s peri-urban traditional villages, Vietnam Lê Quỳnh ChiJournal of Science and Technology in Civil Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2996 |
| [82] |
Vai trò của cộng đồng trong kiến tạo và phát triển cảnh quan nông thôn Lê Quỳnh Chi, Nguyễn Thanh TúKiến trúc, số 10-2020, trang 25-29 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8617 |
| [83] |
When history meet modernity: Integration of Urbanization, Historical Preservation and community legacy in Asian metropolises Lê Quỳnh ChiUrban China - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học công nghệ phục vụ xây dựng nông thôn mới 2016-2020 Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Đặc điểm và giá trị không gian kiến trúc cảnh quan truyền thống làng Cựu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện bảo tồn di tíchThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Những nhân tố tác động đến sự biến đổi không gian kiến trúc Khu phố cổ Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện bảo tồn di tíchThời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
