Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26036
TS Lê Hữu Tuyến
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Thị Liễu, Hoàng Quốc Anh, Nguyễn Thị Ánh Hường, Từ Minh Nhật, Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Thị Chúc, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Lê Hữu Tuyến Tạp chí Khoa Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [2] |
Phạm Đăng Minh; Hoàng Quốc Anh; Trần Thị Liễu; Phan Đình Quang; Nguyễn Trọng Nghĩa; Nguyễn Thị Chúc; Nguyễn Thị Ánh Hường; Lê Hữu Tuyến; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Các khoa học Trái đất và Môi trường - Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [3] |
Trần Thị Liễu, Kiều Thị Lan Phương, Đỗ Thị Thu Hằng, Hoàng Quốc Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Đoàn Duy Khánh, Lê Hữu Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Hường, Đặng Thu Hiền Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [4] |
Phạm Châu Thuỳ; Lê Hữu Tuyến Tạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [5] |
Thiết kế và xây dựng mạng lưới giám sát bụi PM2,5 và PM10 theo thời gian thực Nguyễn Thành Trung; Đinh Thị Phương Lan; Đàm Hồng Duân; Lê Hữu TuyếnTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [6] |
Anh Quoc Hoang, Nguyen Minh Tue, Akitoshi Goto, Ryogo Karyu, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Hidenori Matsukami, Go Suzuki, Shin Takahashi, Tatsuya Kunisue Science of The Total Environment. Volume 926, 20 May 2024, 172045. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Chau -Thuy Pham, Trung - Dung Nghiem, Huu-Tuyen Le, Ha Duc Chu, Thu Tran Viet, Kazuhiko Sekiguchi, Ning Tang, Kazuichi Hayakawa, Akira Toriba. Atmospheric Pollution Research. Volume 15, Issue 6, June 2024, 102115 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Presence of Perfluoroalkyl Carboxylic Acids and Sulfonates in Vietnamese Food Contact Materials Phan Dang Minh, Hoang Quoc Anh, Tran Thi Lieu, Phan Dinh Quang, Nguyen Trong Nghia, Nguyen Thi Chuc, Nguyen Thi Anh Huong, Le Huu Tuyen, Nguyen Thi Quynh HoaVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 39, No. 3 (2023) 96-104. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Kazusa Nozaki, Rumi Tanoue, Tatsuya Kunisue, Nguyen Minh Tue, Sadahiko Fujii, Nao Sudo, Tomohiko Isobe, Kei Nakayama, Agus Sudaryanto, Annamalai Subramanian, Keshav A Bulbule, Peethambaram Parthasarathy, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Masakazu Kondo, Shinsuke Tanabe, Kei Nomiyama. Science of The Total Environment. Volume 866, 25 March 2023, 161258 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Tri Manh Tran, Nguyen Thi Hong Yen & Minh Binh Tu. Environmental Science and Pollution Research. Volume 30, pages 2061–2074 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi, Le Huu Tuyen, Nguyen Minh Tue, Nhat Minh Tu, Thuy Thi Thu Nguyen & Minh Binh Tu. Bull Environ Contam Toxicol. Volume 110, article number 110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lieu Thi Tran, Tien Cao Kieu, Hien Minh Bui, Nghia Trong Nguyen, Thuy Thi Thu Nguyen, Dat Tien Nguyen, Trung Quang Nguyen, Huong Thi Anh Nguyen, Tuyen Huu Le, Shin Takahashi, Minh Binh Tu & Anh Quoc Hoang. Environmental Geochemistry and Health, 44, 2375–2388 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Pham Thi Dau, Hiroshi Ishibashi, Le Huu Tuyen, Hiroki Sakai, Masashi Hirano, Eun-Young Kim, Hisato Iwata. Science of the Total Environment. Volume 806, Part 3, 1 February 2022, 150631. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Mechanical recycling of plastic waste as a point source of microplastic pollution. Go Suzuki, Natsuyo Uchida, Le Huu Tuyen, Kosuke Tanaka, Hidenori Matsukami, Tatsuya Kunisue, Shin Takahashi, Pham Hung Viet, Hidetoshi Kuramochi, Masahiro Osako.Environmental Pollution. Volume 303, 15 June 2022, 119114 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Quynh Hoa, Tran Thi Lieu, Hoang Quoc Anh, Nguyen Thi Anh Huong, Nguyen Trong Nghia, Nguyen Thi Chuc, Phan Dinh Quang, Phung Thi Vi, Le Huu Tuyen. Environmental Science and Pollution Research, Jul;29(34):52057-52069. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phạm Châu Thuỳ và Lê Hữu Tuyến VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lieu Thi Tran. Tien Cao Kieu. Hien Minh Bui. Nghia Trong Nguyen. Thuy Thi Thu Nguyen. Dat Tien Nguyen. Trung Quang Nguyen. Huong Thi Anh Nguyen. Tuyen Huu Le. Shin Takahashi. Minh Binh Tu. Anh Quoc Hoang Environ Geochem Health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Anh Quoc Hoang, Go Suzuki, Chieko Michinaka, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Minh Binh Tu, Shin Takahashi Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Thanh Trung, Hoang Quoc Anh, Nguyen Minh Tue, Go Suzuki, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Nguyen Manh Khai, Tran Thi Hong, Pham Thi Dau, Pham Chau Thuy, Le Huu Tuyen Chemosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi, Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen, Thi Xuan Binh Phung, Thi Anh Huong Nguyen, Huu Tuyen Le, Minh Tue Nguyen, Minh Binh Tu, Yen Thi Hong Nguyen, Thi Minh Loi Nguyen, Vu Phong Phung & Thi Phuong Quynh Le Bulletin of environmental contamination and toxicology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hoang Quoc Anh, Isao Watanabe, Le Huu Tuyen, Nguyen Minh Tue, Nguyen Trong Nghia, Pham Hung Viet, Tu Binh Minh & Shin Takahashi Water, Air, & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hoàng Quốc Anh, Lê Hữu Tuyến*, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Lê Thị Phương Quỳnh, Đinh Lê Minh, Nguyễn Thành Trung, Phạm Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Ánh Hường Vietnam J. Chem - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Size distribution and contribution of particles from straw open burning to the atmosphere in Hanoi Pham Chau Thuy, Hoang Anh Le, Le Huu Tuyen, Nghiem Trung DungVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nhu Da Le, Anh Quoc Hoang, Thi Thu Ha Hoang, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen, Van Chung Hoang, Thi Xuan Binh Phung, Huu Tuyen Le, Cao Son Tran, Thu Hien Dang, Ngoc Tu Vu, Trong Nghia Nguyen & Thi Phuong Quynh Le Environmental science and pollution research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoang Quoc Anh, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Xi Xi Lu, Thi Thuy Duong, Josette Garnier, Emma Rochelle-Newall, Shurong Zhang, Neung-Hwan Oh, Chantha Oeurng, Chaiwat Ekkawatpanit, Tien Dat Nguyen, Quang Trung Nguyen, Tran Dung Nguyen, Trong Nghia Nguyen, Thi Lieu Tran, Tatsuya Kunisue, Rumi Tanoue, Shin Takahashi, Tu Binh Minh, Huu Tuyen Le, Thi Ngoc Mai Pham, Thi Anh Huong Nguyen Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Anh Quoc HOANG, Tuyen Huu LE, Minh Binh TU, Shin TAKAHASHI Journal of Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hoang QuocAnh, IsaoWatanabe, Tu BinhMinh, Nguyen MinhTue, Le HuuTuyen, Pham HungViet, ShinTakahashi Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trinh Dinh Tran, Phuong Minh Nguyen, Dung Trung Nghiem,Tuyen Huu Le, Minh Binh Tu, Laurent Y. Alleman,Viet Minh Nguyen, Dong Thanh Pham, Ngoc Minh Ha, Minh Nhat Dang, Chieu Van Le and Noi Van Nguyen Atmosphere - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Trinh Dinh Tran, Truong Xuan Nguyen, Hien Thi Thu Nguyen, Ha Thi Le Vo, Dung Trung Nghiem, Tuyen Huu Le, Duc Sy Dao & Noi Van Nguyen Water, Air, & Soil Pollution - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thi Ha Nguyen. Ha Nguyen Thi Hoang. Nguyen Quoc Bien. Le Huu Tuyen. Kyoung-Woong Kim Environ Geochem Health - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Myoung-Soo Ko. Thi Ha Nguyen. Young-Gwang Kim. Bui Mai Linh. Penradee Chanpiwat. Ha Nguyen Thi Hoang. Thi Anh Huong Nguyen. Le Huu Tuyến. Nguyen Quoc Bien. Van Anh Nguyen. Kyoung-Woong Kim Environ Geochem Health - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hoang Quoc Anh, Isao Watanabe, Tu Binh Minh, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hoang Quoc Anh, Isao Watanabe, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Ngo Kim Chi, Tu Binh Minh, Shin Takahashi Chemosphere - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tatiya Wannomai*, Hidenori Matsukami, Natsuyo Uchida, Fumitake Takahashi, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Tatsuya Kunisue, Go Suzuki Chemosphere - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Thi Quynh Hoa, Hoang Quoc Anh, Nguyen Minh Tue, Nguyen Thanh Trung, Le Nhu Da, Tran Van Quy, Nguyen Thi Anh Huong, Go Suzuki, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Pham Chau Thuy, Pham Thi Dau, Pham Hung Viet, Le Huu Tuyen Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đánh giá mức độ ô nhiễm bụi mịn (PM10 và PM2,5) trong nhà tại các căn hộ ở Hà Nội Nguyễn Thành Trung, Lê Thị Huyền, Nguyễn Văn Hào, Trần Thị Hồng, Lê Hữu TuyếnTạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thiết kế và xây dựng mạng lưới giám sát bụi PM2,5 và PM10 theo thời gian thực Nguyễn Thành Trung, Đinh Thị Phương Lan, Đàm Hồng Duân, Lê Hữu TuyếnTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng NUCE - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Takahashi S, Anh HQ, Minh TB, Tran MT, Tue NM, Tuyen LH, Viet PH Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Anh HQ, Watanabe I, Minh TB, Tuyen LH, Takahashi S Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Chau Thuy Pham, Yaowatat Bongla, Trung-Dung Nghiem, Huu -Tuyen Le, Ning Tang, Akira Toriba, Kazuichi Hayakawa Int. J. Environ. Res. Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoang QuocAnh, Nguyen MinhTue, Le HuuTuyen, Tu BinhMinh, Pham Hung Viet, ShinTakahashi Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Exposure assessment of heavy metals in an e-waste processing area in northern Vietnam Tomoko Oguri, Go Suzuki, Hidenori Matsukami, Natsuyo Uchida, Nguyen Minh Tue, Le HuuTuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Hidetaka TakigamiScience of the Total Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hazardous metals emissions from e-waste-processing sites in a village in northern Vietnam Natsuyo Uchida, Hidenori Matsukami, Masayuki Someya, Nguyen MinhTue, Le HuuTuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, GoSuzukiEmerging Contaminants - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Anh Hoang Quoc, M.Sc.; Keidai Tomioka, M.Sc.; Tue Nguyen Minh, Ph.D.; Tuyen Le Huu, Ph.D.; Chi Ngo Kim, Ph.D.; Minh Tu Binh, Ph.D.; Viet Pham Hung, Ph.D.; Shin Takahashi, Ph.D. Ecotoxicology and Environmental Safety - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phạm Thị Dậu, Lê Thu Hà, Lê Hữu Tuyến, Phạm Thị Thu Hường, Hisato Iwata Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Khảo sát hàm lượng các hợp chất peflo hóa (PFCs) trong máu của một số loại cá tại khu vực Hà Nội Phan Đình Quang, Nguyễn Thúy Ngọc, Phùng Thị Vĩ, Nguyễn Thị Thu Nga, Nguyễn Thị Kim Thùy, Dương Hồng Anh, Phạm Hùng Việt, Lê Hữu TuyếnTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hidenori Matsukami, Go Suzuki, F. Tao, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, S. Harrad, Hidetaka Takigami Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Shin Takahashi, Nguyen Minh Tue, Chika Takayanagi, Le Huu Tuyen, Go Suzuki, Hidenori Matsukami, Pham Hung Viet, Tatsuya Kunisue, Shinsuke Tanabe Journal of Material Cycles and Waste Management - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Shin Takahashi, Nguyen Minh Tue, Chika Takayanagi, Le Huu Tuyen, Go Suzuki, Hidenori Matsukami, Pham Hung Viet, Tatsuya Kunisue, Shinsuke Tanabe Journal of Material Cycles and Waste Management - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Qi Wang, Yuichi Miyake, Takashi Amagai, Go Suzuki, Hidenori Matsukami, Nguyen Minh Tue, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Hidetaka Takigami Journal of Water and Environment Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Hidenori Matsukami, Go Suzuki, Masayuki Someya, Natsuyo Uchida, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Hidetaka Takigami Chemosphere - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Ảnh hưởng của cấu trúc hóa học lên hoạt tính sinh học ở hợp chất flavonoid Nguyễn Huy Thuần, Lê Thành Đô, Phan Thị Việt Hà, Lê Hữu TuyếnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Phùng Thị Vĩ, Lê Hữu Tuyến, Nguyễn Thúy Ngọc, Phan Đình Quang, Phạm Thị Chung, Nguyễn Thị Thu Hương, Dương Hồng Anh, Phạm Hùng Việt Tạp chí Khoa học - Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Go Suzuki, Masayuki Someya, Hidenori Matsukami, Nguyen Minh Tue, Natsuyo Uchida, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Abraham Brouwer, Hidetaka Takigami Emerging Contaminants - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hidenori Matsukami, Go Suzuki, Nguyen Minh Tue, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Hidetaka Takigam Emerging Contaminants - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Ảnh hưởng của cấu trúc hóa học lên hoạt tính sinh học ở hợp chất flavonoid Nguyễn Huy Thuần, Lê Thành Đô, Phan Thị Việt Hà, Lê Hữu TuyếnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Masayuki Someya, Go Suzuki, Alin C. Ionas, Nguyen Minh Tue, Fuchao Xu, Hidenori Matsukami, Adrian Covaci, Le Huu Tuyen, Pham Hung Viet, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Hidetaka Takigami Emerging Contaminants - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Passive air sampling of POPs across Asia: Polycyclic aromatic hydrocarbons An JG, Hong SH, Yim UH, Shim WJ, Ha SY, Han GM, Chuanpit B, Dewi R, Govindaraj S, Lifei Z, Maritess NVA, Muhammad BR, Renu G, Sivashanthini K, Sun HF, Tuyen LHDioxin 2013 - 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tue NM, Katsura K, Suzuki G, Takasuga T, Takahashi S, Tuyen LH, Viet PH, Tanabe S Dioxin 2013 - 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Suzuki G, Someya M, Matsukami H, Uchida-Noda N, Tue NM, Fujimori T, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H Dioxin 2013 - 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Matsukami H, Tue NM, Suzuki G, Someya M, Noda N, Fujimori T, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H Dioxin 2013 - 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
AhR-mediated activities and contribution of PAHs in road dust from Hanoi, Vietnam Tuyen LH, Tue NM, Suzuki G, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S.Dioxin 2013 - 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Someya M, Suzuki G, Todate Y, Matsukami H, Uchida-Noda N, Tue NM, Fujimori T, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Takigami H, Tanabe S. Dioxin 2013 - 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Masayuki Someya, Hidenori Matsukami, Natsuyo Uchida-Noda, Nguyen M Tue, Takashi Fujimori, Le H Tuyen, Pham H Viet, Shin Takahashi, Hidetaka Takigami Dioxin 2014 - 34th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants, Madrid, Spain - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Pham Hung Viet, Le Huu Tuyen, Tran Thi Lieu, Pham Manh Hoai UNU Publisher - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
POPs monitoring in Vietnam 2005-2010. Viet PH, Lieu TT, Hoai PM, Tuyen LH, Mai TT.SETAC - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Tuyen LH, Tue NM, Suzuki G, Misaki K, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S. SETAC - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Tue NM, Suzuki G, Tuyen LH, Isobe T, Takahashi S, Viet PH, Tanabe S. Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Tuyen LH, Tue NM, Suzuki G, Misaki K, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S. Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Pb-contaminated rice from the Pb battery recycling area in Vietnam. Uchida-Noda N, Suzuki G, Someya M, Matsukami H, Fujimori T, Tue NM, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H.Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Uchida-Noda N, Suzuki G, Someya M, Matsukami H, Fujimori T, Tue NM, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H. Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Katsura K, Tue NM, Tuyen LH, Suzuki G, Takahashi S, Viet PH, Tanabe S. Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Matsukmi H, Tue NM, Suzuki G, Tuyen LH, Takasuga T, Takahshi S, Viet PH, Tanabe S. Southeast Asian Workshop on Integrated Exposure and Effects Analysis - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Tuyen LH, Tue NM, Takahashi S, Suzuki G, Viet PH, Subramanian A, Bulbule KA, Tanabe S. Urban Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Matsukami H, Tue NM, Suzuki G, Someya M, Uchida-Noda N, Fujimori T, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H. Dioxin 2014 - 34th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants, Madrid, Spain - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Tuyen LH, Tue NM, Suzuki G, Misaki K, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S. The International Symposium on Environmental Risk Assessment and Management of PCBs/POPs, Hanoi-Vietnam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Pham Hung Viet, Le Huu Tuyen, Duong Hong Anh, Nguyen Thuy Ngoc, Nguyen Thu Huong, Phung Thi Vi. The International Symposium on Environmental Risk Assessment and Management of PCBs/POPs - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Tuyen LH, Mai TH, Ngoc NT, Anh DH, Viet PH. Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Suzuki G, Someya M, Matsukami H, Uchida-Noda N, Tue N, Fujimori T, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, and Takigami H. Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Passive air sampling of POPs across Asia: Polycyclic aromatic hydrocarbons. An J, Hong S, Yim U, Shim W, Ha S, Han G, Chuanpit B, Dewi R, Govindaraj S, Lifei Z, Maritess N, Muhammad B, Renu G, Sivashanthini K, Sun H, and Tuyen LH.Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [81] |
AhR-mediated activities and contribution of PAHs in road dust from Hanoi, Vietnam. Tuyen LH, Tue NM, Suzuki G, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S. AhR-mediated activities and contribution of PAHs in road dust from Hanoi, Vietnam.Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Tue NM, Katsura K, Suzuki G, Tuyen LH, Takasuga T, Takahashi S, Viet PH, Tanabe S. Ecotoxicol Environ Saf. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Tuyen LH, Tue NM, Suzuki G, Misaki K, Viet PH, Takahashi S. Sci Total Environ. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Tuyen LH, Tue NM, Takahashi S, Suzuki G, Viet PH, Subramanian A, Bulbule KA, Parthasarathy P, Ramanathan A, Tanabe S. Environ. Pollut. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Matsukami H, Tue NM, Suzuki G, Someya M, Uchida-Noda N, Fujimori T, Tuyen LH, Agusa T, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H. Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Takahshi S, Takayanagi C, Tue NM, Tuyen LH, Suzuki G, Viet PH, Sakai S, Tanabe S. Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Matsukami H, Tue NM, Suzuki G, Someya M, Tuyen LH, Viet PH, Takahashi S, Tanabe S, Takigami H. Sci. Total Environ. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/11/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia-Pacific Network for Global Change Research Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 5/2020 - 5/2023; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu xây dựng các vectơ biểu hiện pseudomonas Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Kỹ thuật Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ văn hóa, giáo dục, thể thao, khoa học và công nghệ, môi trường Nhật Bả Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác và Phát triển Chính phủ Thuỵ Sỹ (SDC) Thời gian thực hiện: 2000 - 2008; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học liên hiệp quốc Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên-Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục môi trường Canada Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Phụ trách nhóm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Hàn Quốc và Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2002 - 2007; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Liên hiệp quốc Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Phụ trách nhóm |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Liên hiệp quốc Thời gian thực hiện: 1997 - 2000; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Liên hiệp quốc Thời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Thư kí Khoa học |
| [29] |
Establishing a Regional Dataset on Emerging Pollutants to Support Surface Water Management of Seven Large Cities of East and Southeast Asia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia-Pacific Network for Global Change ResearchThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Nghiên cứu xác định sự có mặt của PFCs trong cá và đánh giá rủi ro phơi nhiễm bởi các hợp chất PFCs cũng như tác động có hại của nó đối với sức khỏe cộng đồng dân cư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 5/2020 - 5/2023; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [31] |
Dự án hợp tác quốc tế về “Tăng cường năng lực cho công tác giáo dục, đào tạo và nghiên cứu trên lĩnh vực khoa học và công nghệ môi trường tại miền Bắc Việt nam (ESTNV)” hợp tác giữa Viện Nghiên cứu Nước Liên Bang Thuỵ Sỹ (EAWAG) và Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác và Phát triển Chính phủ Thuỵ Sỹ (SDC)Thời gian thực hiện: 2000 - 2008; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Dự án nghị định thư giữa Hàn Quốc và Việt Nam về nghiên cứu sự tồn lưu và vận chuyển của các hợp chất gây rối loạn nội tiết tố (EDCs) tại các khu vực duyên hải. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Hàn Quốc và Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2002 - 2007; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [33] |
Khảo sát sự có mặt của các hợp chất Peflo hóa trong nước mặt tại khu vực đô thị và làng nghề của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học liên hiệp quốcThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [34] |
Khảo sát và đánh giá sự có mặt của các hợp chất organochlorine pesticides (OCPs), polychlorinated biphenyls (PCBs), Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) và polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) trong không khí tại Ba Vì. Đề tài thuộc dư án nghiên cứu sự vận chuyển của các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm môi trường từ các châu lục tới Bắc Cực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục môi trường CanadaThời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Phụ trách nhóm |
| [35] |
Khảo sát và đánh giá sự tồn lưu của các hợp chất gây rối loạn nội tiết tố tại các khu vực duyên hải Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Liên hiệp quốcThời gian thực hiện: 1997 - 2000; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [36] |
Khảo sát và đánh giá sự tồn lưu của các hợp chất thuốc trừ sâu cơ clo (OCPs) trong nước mặt và trầm tích tại các khu vực sông hồ và kênh rạch ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Liên hiệp quốcThời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [37] |
Khảo sát, đánh giá hàm lượng các độc chất hữu cơ có khả năng gây ung thư thuộc nhóm các hợp chất perfluorinated chemicals (PFCs), polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) và các hợp chất liên quan (related compounds) trong thực phẩm và bao bì đóng gói thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Nghiên cứu xây dựng hệ số phát thải từ hoạt động đốt rơm rạ để ứng dụng vào kiểm kê phát thải và đánh giá tác động lên chất lượng không khí tại thành phố Hà nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [39] |
Nghiên cứu quá trình tăng sinh tổng hợp mupirocin bằng phương pháp biểu hiện gen S-adenosylmethionine (SAM) synthase trong chủng Pseudomonas Fluorescens, đề tài thuộc dự án Phát triển khả năng tăng sản phẩm của các chủng có khả năng sinh kháng sinh bằng kỹ thuật gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Tham gia |
| [40] |
Nghiên cứu xây dựng các vectơ biểu hiện pseudomonas Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Kỹ thuật Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Nghiên cứu xây dựng thư viện gen Tacrolimus (FK560) và Sirolimus thuộc chương trình 21C Frontier Microbial Genomics and Application Center Program Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên |
| [42] |
Nghiên cứu đánh giá hiện trạng và độc tính của các hợp chất ô nhiễm hữu cơ thuộc nhóm hydrocacbon thơm đa vòng và những hợp chất liên quan trong bụi đường tại một số nước đang phát triển khu vực châu Á. Trong khuôn khổ các đề tài Grants-in-Aid for Scientific Research (A: 25257403) f-rom Japan Society for the Promotion of Science (JSPS) and the Environment Research and Technology Development Fund (K1230 01 and 3K133010) f-rom Global COE Program Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ văn hóa, giáo dục, thể thao, khoa học và công nghệ, môi trường Nhật BảThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [43] |
Nghiên cứu, khảo sát và đánh giá sự có mặt của các hợp chất organochlorine pesticides (OCPs), polychlorinated biphenyls (PCBs) và polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) trong trầm tích và nước mặt tại các khu vực thuộc hệ thống thoát nước thải Hà Nội và Hưng Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Liên hiệp quốcThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Phụ trách nhóm |
| [44] |
Nghiên cứu chức năng và hoạt tính của các gen tham gia con đường sinh tổng hợp dTDP-6-deoxy-mycinose và dTDP-6-deoxy-chalcose trong cấu trúc kháng sinh dihydrochalcomycin tạo ra từ Streptomyces sp. KCTC 0041BP Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2015; vai trò: Thư kí Khoa học |
| [45] |
Đánh giá ô nhiễm lượng vết các độc tố hữu cơ thuộc nhóm polybrom diphenyl ete (PBDEs) trong trầm tích mặt của một số kênh rạch và ao hồ khu vực Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên-Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì đề tài |
